Bảng giá đất Tại Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI Huyện Chương Mỹ Hà Nội
24
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group | 18.975.000 | 13.662.000 | 10.695.000 | 9.833.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897 | 22.138.000 | 15.496.000 | 12.075.000 | 11.069.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai | 18.975.000 | 13.662.000 | 10.695.000 | 9.833.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group | 7.438.000 | 5.543.000 | 4.352.000 | 4.007.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897 | 8.791.000 | 6.463.000 | 5.143.000 | 4.735.000 | - | Đất TM-DV |
6 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai | 7.438.000 | 5.543.000 | 4.352.000 | 4.007.000 | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Cầu Tân Trượng - đến giáp Trại ấp trứng CP Group | 4.813.000 | 3.586.000 | 2.911.000 | 2.680.000 | - | Đất SX-KD |
8 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Trại ấp trứng CP Group - đến Lối rẽ kho 897 | 5.688.000 | 4.181.000 | 3.440.000 | 3.167.000 | - | Đất SX-KD |
9 | Huyện Chương Mỹ | Quốc lộ 6 - THỊ TRẤN XUÂN MAI | Đoạn từ Lối rẽ kho 897 - đến hết địa phận thị trấn Xuân Mai | 4.813.000 | 3.586.000 | 2.911.000 | 2.680.000 | - | Đất SX-KD |