101 |
Huyện Thanh Oai |
Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn |
|
26.875.000
|
18.812.000
|
14.659.000
|
13.437.000
|
-
|
Đất ở |
102 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai |
19.580.000
|
14.489.000
|
11.392.000
|
10.502.000
|
-
|
Đất ở |
103 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động |
19.196.000
|
14.205.000
|
11.169.000
|
10.296.000
|
-
|
Đất ở |
104 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy |
19.196.000
|
14.205.000
|
11.169.000
|
10.296.000
|
-
|
Đất ở |
105 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy |
19.196.000
|
14.205.000
|
11.169.000
|
10.296.000
|
-
|
Đất ở |
106 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 21B qua nhà Văn hóa đi sông Hòa Bình (Hết địa phận thị trấn) |
19.196.000
|
14.205.000
|
11.169.000
|
10.296.000
|
-
|
Đất ở |
107 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 21B qua Tượng đài Liệt sỹ - đến hết địa phận thị trấn Kim Bài |
19.580.000
|
14.489.000
|
11.392.000
|
10.502.000
|
-
|
Đất ở |
108 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào xóm lẻ Kim Lâm |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến giáp đường vào thôn Kim Bài (Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B đến đê sông Đáy) |
19.196.000
|
14.205.000
|
11.169.000
|
10.296.000
|
-
|
Đất ở |
109 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi (đoạn qua thị trấn Kim Bài) |
|
19.196.000
|
14.205.000
|
11.169.000
|
10.296.000
|
-
|
Đất ở |
110 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục kinh tế huyện |
Từ QL 21B - đến hết địa phận thị trấn Kim Bài |
26.875.000
|
18.812.000
|
14.659.000
|
13.437.000
|
-
|
Đất ở |
111 |
Huyện Thanh Oai |
QL21B (đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa) |
|
32.250.000
|
22.252.000
|
17.298.000
|
15.832.000
|
-
|
Đất ở |
112 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
từ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên) |
18.729.000
|
13.859.000
|
10.897.000
|
10.046.000
|
-
|
Đất ở |
113 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa) |
23.870.000
|
16.948.000
|
13.237.000
|
12.152.000
|
-
|
Đất ở |
114 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
từ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ) |
19.463.000
|
14.208.000
|
11.147.000
|
10.263.000
|
-
|
Đất ở |
115 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
từ QL 21B - đến hết xã Bích Hòa) |
23.870.000
|
16.948.000
|
13.237.000
|
12.152.000
|
-
|
Đất ở |
116 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cao Viên đi Thanh Cao |
từ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao |
13.955.000
|
10.606.000
|
8.373.000
|
7.739.000
|
-
|
Đất ở |
117 |
Huyện Thanh Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê |
15.791.000
|
11.843.000
|
9.331.000
|
8.613.000
|
-
|
Đất ở |
118 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê |
|
31.315.000
|
20.917.000
|
16.260.000
|
14.882.000
|
-
|
Đất ở |
119 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài |
25.339.000
|
17.991.000
|
14.052.000
|
12.900.000
|
-
|
Đất ở |
120 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương |
21.348.000
|
14.854.000
|
11.654.000
|
10.729.000
|
-
|
Đất ở |
121 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 427 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy |
18.812.000
|
13.921.000
|
10.945.000
|
10.090.000
|
-
|
Đất ở |
122 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Dốc Mọc xã Cao Dương |
14.973.000
|
11.380.000
|
8.984.000
|
8.303.000
|
-
|
Đất ở |
123 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương |
11.902.000
|
9.283.000
|
7.357.000
|
6.816.000
|
-
|
Đất ở |
124 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận các xã: Mỹ Hưng, Thanh Thùy, Thanh Văn, Tam Hưng, Tân Ước, Liên Châu, Hồng Dương |
|
26.875.000
|
18.812.000
|
14.659.000
|
13.437.000
|
-
|
Đất ở |
125 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 427 |
14.973.000
|
11.380.000
|
8.984.000
|
8.303.000
|
-
|
Đất ở |
126 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương |
14.973.000
|
11.380.000
|
8.984.000
|
8.303.000
|
-
|
Đất ở |
127 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu |
11.902.000
|
9.283.000
|
7.357.000
|
6.816.000
|
-
|
Đất ở |
128 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn, - đến quán Cháo, thôn Động Giã, xã Đỗ Động |
9.214.000
|
7.279.000
|
5.780.000
|
5.361.000
|
-
|
Đất ở |
129 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn |
11.518.000
|
8.984.000
|
7.120.000
|
6.597.000
|
-
|
Đất ở |
130 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Liên Châu - Tân Ước |
Đoạn từ đường trục Vác - Thanh Văn qua trụ sở UBND xã Liên Châu - đến cầu Từ Châu |
11.518.000
|
8.984.000
|
7.120.000
|
6.597.000
|
-
|
Đất ở |
131 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng |
14.205.000
|
10.938.000
|
8.652.000
|
8.007.000
|
-
|
Đất ở |
132 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quảng Minh, xã Mỹ Hưng |
10.750.000
|
8.385.000
|
6.645.000
|
6.157.000
|
-
|
Đất ở |
133 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Thanh Cao - Cao Viên |
Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên |
8.830.000
|
6.976.000
|
5.539.000
|
5.138.000
|
-
|
Đất ở |
134 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Bình Minh |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đình Minh Kha |
15.741.000
|
11.963.000
|
9.445.000
|
8.729.000
|
-
|
Đất ở |
135 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp ngã ba thôn Ngô Đồng - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị |
11.518.000
|
8.984.000
|
7.120.000
|
6.597.000
|
-
|
Đất ở |
136 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Ngô Đồng - Mạch Kỳ |
18.812.000
|
13.921.000
|
10.945.000
|
10.090.000
|
-
|
Đất ở |
137 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Phương Trung |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy |
18.045.000
|
13.353.000
|
10.499.000
|
9.678.000
|
-
|
Đất ở |
138 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Tam Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 (Nghĩa trang nhân dân) qua trụ sở UBND xã Tam Hưng - đến giếng nhà văn hóa thôn Lê Dương qua đường số 1 đến đường Đìa Muỗi. |
14.205.000
|
10.938.000
|
8.652.000
|
8.007.000
|
-
|
Đất ở |
139 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh |
18.045.000
|
13.353.000
|
10.499.000
|
9.678.000
|
-
|
Đất ở |
140 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Từ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy |
14.205.000
|
10.938.000
|
8.652.000
|
8.007.000
|
-
|
Đất ở |
141 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai |
18.045.000
|
13.353.000
|
10.499.000
|
9.678.000
|
-
|
Đất ở |
142 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy. |
14.205.000
|
10.938.000
|
8.652.000
|
8.007.000
|
-
|
Đất ở |
143 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim An |
Đoạn từ đê sông Đáy - đến ngã 3 thôn Hoạch An |
14.205.000
|
10.938.000
|
8.652.000
|
8.007.000
|
-
|
Đất ở |
144 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến giáp tỉnh lộ 427 (Qua địa phận các xã: Dân Hòa; Tân Ước, Thanh Văn, Thanh Thùy) |
14.973.000
|
11.380.000
|
8.984.000
|
8.303.000
|
-
|
Đất ở |
145 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Trục kinh tế Huyện |
Từ giáp thị trấn Kim Bài - đến đường TL427 |
25.339.000
|
17.991.000
|
14.052.000
|
12.900.000
|
-
|
Đất ở |
146 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện Thanh Oai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu đường rẽ đi thôn My Hạ (thuộc địa phận xã Thanh Mai) |
19.580.000
|
14.489.000
|
11.392.000
|
10.502.000
|
-
|
Đất ở |
147 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục phát triển kinh tế làng nghề |
Đoạn giáp Tỉnh lộ 427 - đến hết xã Thanh Thùy |
14.205.000
|
10.938.000
|
8.652.000
|
8.007.000
|
-
|
Đất ở |
148 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim Thư |
Đoạn từ Quốc lộ 21B qua UBDN xã Kim Thư - đến đê Tả Đáy |
18.045.000
|
13.353.000
|
10.499.000
|
9.678.000
|
-
|
Đất ở |
149 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đỗ Động – Thanh Văn |
Đoạn giáp đường cienco 5 - đến hết đường Kim Bài - Đỗ Động |
14.973.000
|
11.380.000
|
8.984.000
|
8.303.000
|
-
|
Đất ở |
150 |
Huyện Thanh Oai |
Đường liên xã Bình Minh - Mỹ Hưng |
Từ giáp QL21B qua đình Minh Kha - đến Cienco 5 |
19.580.000
|
14.489.000
|
11.392.000
|
10.502.000
|
-
|
Đất ở |
151 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Dân Hòa |
Đoạn giáp đường Vác – Thanh Văn qua Nhà văn hóa thôn Trung Hòa - đến hết Thùng Lò Gạch, thôn Hoàng Văn Thụ |
11.518.000
|
8.984.000
|
7.120.000
|
6.597.000
|
-
|
Đất ở |
152 |
Huyện Thanh Oai |
Đường liên xã Thanh Cao - Thanh Mai |
Đoạn từ giáp đường trục xã Thanh Cao đi thôn Cao Mật Hạ - đến đường trục xã Thanh Mai |
14.205.000
|
10.938.000
|
8.652.000
|
8.007.000
|
-
|
Đất ở |
153 |
Huyện Thanh Oai |
Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn |
|
10.836.000
|
7.912.000
|
5.534.000
|
4.931.000
|
-
|
Đất TM-DV |
154 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai |
6.239.000
|
4.742.000
|
3.650.000
|
3.187.000
|
-
|
Đất TM-DV |
155 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động |
5.582.000
|
4.271.000
|
3.369.000
|
3.111.000
|
-
|
Đất TM-DV |
156 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy |
5.582.000
|
4.271.000
|
3.369.000
|
3.111.000
|
-
|
Đất TM-DV |
157 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy |
5.582.000
|
4.271.000
|
3.369.000
|
3.111.000
|
-
|
Đất TM-DV |
158 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 21B qua nhà Văn hóa đi sông Hòa Bình (Hết địa phận thị trấn) |
5.582.000
|
4.271.000
|
3.369.000
|
3.111.000
|
-
|
Đất TM-DV |
159 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm |
Từ giáp Quốc lộ 21B qua Tượng đài Liệt sỹ - đến hết địa phận thị trấn Kim Bài |
6.239.000
|
4.742.000
|
3.650.000
|
3.187.000
|
-
|
Đất TM-DV |
160 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào xóm lẻ Kim Lâm |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến giáp đường vào thôn Kim Bài (Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B đến đê sông Đáy) |
5.582.000
|
4.271.000
|
3.369.000
|
3.111.000
|
-
|
Đất TM-DV |
161 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi (đoạn qua thị trấn Kim Bài) |
|
5.582.000
|
4.271.000
|
3.369.000
|
3.111.000
|
-
|
Đất TM-DV |
162 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục kinh tế huyện |
Từ QL 21B - đến hết địa phận thị trấn Kim Bài |
10.836.000
|
7.912.000
|
5.534.000
|
4.931.000
|
-
|
Đất TM-DV |
163 |
Huyện Thanh Oai |
QL21B (đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa) |
|
11.821.000
|
8.866.000
|
7.463.000
|
6.477.000
|
-
|
Đất TM-DV |
164 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
từ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên) |
6.211.000
|
3.883.000
|
3.026.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất TM-DV |
165 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa) |
7.916.000
|
4.749.000
|
3.675.000
|
2.939.000
|
-
|
Đất TM-DV |
166 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
từ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ) |
6.454.000
|
3.982.000
|
3.095.000
|
2.483.000
|
-
|
Đất TM-DV |
167 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
từ QL 21B - đến hết xã Bích Hòa) |
7.916.000
|
4.749.000
|
3.675.000
|
2.939.000
|
-
|
Đất TM-DV |
168 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cao Viên đi Thanh Cao |
từ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao |
4.627.000
|
2.973.000
|
2.325.000
|
1.871.000
|
-
|
Đất TM-DV |
169 |
Huyện Thanh Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê |
5.237.000
|
3.318.000
|
2.590.000
|
2.083.000
|
-
|
Đất TM-DV |
170 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê |
|
11.112.000
|
8.334.000
|
7.015.000
|
6.089.000
|
-
|
Đất TM-DV |
171 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài |
9.851.000
|
6.206.000
|
5.762.000
|
4.026.000
|
-
|
Đất TM-DV |
172 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương |
7.910.000
|
5.125.000
|
4.759.000
|
3.338.000
|
-
|
Đất TM-DV |
173 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 427 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy |
6.076.000
|
3.799.000
|
3.528.000
|
2.961.000
|
-
|
Đất TM-DV |
174 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Dốc Mọc xã Cao Dương |
4.837.000
|
3.107.000
|
2.885.000
|
2.429.000
|
-
|
Đất TM-DV |
175 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương |
3.777.000
|
2.488.000
|
2.311.000
|
1.955.000
|
-
|
Đất TM-DV |
176 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận các xã: Mỹ Hưng, Thanh Thùy, Thanh Văn, Tam Hưng, Tân Ước, Liên Châu, Hồng Dương |
|
10.836.000
|
7.912.000
|
5.534.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV |
177 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 427 |
4.751.000
|
3.051.000
|
2.833.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
178 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương |
4.751.000
|
3.051.000
|
2.833.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
179 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu |
3.777.000
|
2.488.000
|
2.311.000
|
1.955.000
|
-
|
Đất TM-DV |
180 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn, - đến quán Cháo, thôn Động Giã, xã Đỗ Động |
2.924.000
|
1.952.000
|
1.812.000
|
1.535.000
|
-
|
Đất TM-DV |
181 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn |
3.653.000
|
2.408.000
|
2.236.000
|
1.891.000
|
-
|
Đất TM-DV |
182 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Liên Châu - Tân Ước |
Đoạn từ đường trục Vác - Thanh Văn qua trụ sở UBND xã Liên Châu - đến cầu Từ Châu |
3.653.000
|
2.408.000
|
2.236.000
|
1.891.000
|
-
|
Đất TM-DV |
183 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng |
4.506.000
|
2.933.000
|
2.724.000
|
2.298.000
|
-
|
Đất TM-DV |
184 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quảng Minh, xã Mỹ Hưng |
3.410.000
|
2.247.000
|
2.087.000
|
1.766.000
|
-
|
Đất TM-DV |
185 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Thanh Cao - Cao Viên |
Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên |
2.801.000
|
1.870.000
|
1.736.000
|
1.470.000
|
-
|
Đất TM-DV |
186 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Bình Minh |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đình Minh Kha |
4.994.000
|
3.208.000
|
2.979.000
|
2.509.000
|
-
|
Đất TM-DV |
187 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp ngã ba thôn Ngô Đồng - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị |
3.653.000
|
2.408.000
|
2.236.000
|
1.891.000
|
-
|
Đất TM-DV |
188 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Ngô Đồng - Mạch Kỳ |
5.968.000
|
3.732.000
|
3.465.000
|
2.908.000
|
-
|
Đất TM-DV |
189 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Phương Trung |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy |
5.725.000
|
3.580.000
|
3.324.000
|
2.788.000
|
-
|
Đất TM-DV |
190 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Tam Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 (Nghĩa trang nhân dân) qua trụ sở UBND xã Tam Hưng - đến giếng nhà văn hóa thôn Lê Dương qua đường số 1 đến đường Đìa Muỗi. |
4.506.000
|
2.933.000
|
2.724.000
|
2.298.000
|
-
|
Đất TM-DV |
191 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh |
5.725.000
|
3.580.000
|
3.324.000
|
2.788.000
|
-
|
Đất TM-DV |
192 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Từ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy |
4.506.000
|
2.933.000
|
2.724.000
|
2.298.000
|
-
|
Đất TM-DV |
193 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai |
5.725.000
|
3.580.000
|
3.324.000
|
2.788.000
|
-
|
Đất TM-DV |
194 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy. |
4.506.000
|
2.933.000
|
2.724.000
|
2.298.000
|
-
|
Đất TM-DV |
195 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim An |
Đoạn từ đê sông Đáy - đến ngã 3 thôn Hoạch An |
4.506.000
|
2.933.000
|
2.724.000
|
2.298.000
|
-
|
Đất TM-DV |
196 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến giáp tỉnh lộ 427 (Qua địa phận các xã: Dân Hòa; Tân Ước, Thanh Văn, Thanh Thùy) |
4.751.000
|
3.051.000
|
2.833.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
197 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Trục kinh tế Huyện |
Từ giáp thị trấn Kim Bài - đến đường TL427 |
9.851.000
|
6.206.000
|
5.762.000
|
4.026.000
|
-
|
Đất TM-DV |
198 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện Thanh Oai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu đường rẽ đi thôn My Hạ (thuộc địa phận xã Thanh Mai) |
6.239.000
|
4.742.000
|
4.403.000
|
3.650.000
|
-
|
Đất TM-DV |
199 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục phát triển kinh tế làng nghề |
Đoạn giáp Tỉnh lộ 427 - đến hết xã Thanh Thùy |
4.506.000
|
2.933.000
|
2.724.000
|
2.298.000
|
-
|
Đất TM-DV |
200 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim Thư |
Đoạn từ Quốc lộ 21B qua UBDN xã Kim Thư - đến đê Tả Đáy |
5.725.000
|
3.580.000
|
3.324.000
|
2.788.000
|
-
|
Đất TM-DV |