101 |
Huyện Thanh Oai |
Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài |
|
8.050.000
|
5.635.000
|
4.830.000
|
4.428.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai |
5.865.000
|
4.340.000
|
3.754.000
|
3.460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động |
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy |
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Bài - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy |
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm - đến thôn Kim Lâm |
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện - đến thôn Kim Lâm |
5.865.000
|
4.340.000
|
3.754.000
|
3.460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào xóm lẻ Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến xóm lẻ Kim Lâm |
5.750.000
|
4.255.000
|
3.680.000
|
3.393.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Thanh Oai |
Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài |
|
6.376.000
|
4.655.000
|
3.506.000
|
3.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai |
3.671.000
|
2.790.000
|
2.313.000
|
2.019.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động |
3.284.000
|
2.513.000
|
2.134.000
|
1.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy |
3.284.000
|
2.513.000
|
2.134.000
|
1.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Bài - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy |
3.284.000
|
2.513.000
|
2.134.000
|
1.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm - đến thôn Kim Lâm |
3.284.000
|
2.513.000
|
2.134.000
|
1.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện - đến thôn Kim Lâm |
3.671.000
|
2.790.000
|
2.313.000
|
2.019.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào xóm lẻ Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến xóm lẻ Kim Lâm |
3.284.000
|
2.513.000
|
2.134.000
|
1.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Thanh Oai |
Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn Kim Bài |
|
4.620.000
|
3.373.000
|
2.541.000
|
2.264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
118 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến Bệnh viện huyện Thanh Oai |
2.660.000
|
2.022.000
|
1.676.000
|
1.463.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
119 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đường vào thôn Cát Động |
2.380.000
|
1.821.000
|
1.547.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
120 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Cát Động - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy |
2.380.000
|
1.821.000
|
1.547.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
121 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Bài - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy |
2.380.000
|
1.821.000
|
1.547.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
122 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm - đến thôn Kim Lâm |
2.380.000
|
1.821.000
|
1.547.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
123 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào thôn Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện - đến thôn Kim Lâm |
2.660.000
|
2.022.000
|
1.676.000
|
1.463.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
124 |
Huyện Thanh Oai |
Đường vào xóm lẻ Kim Lâm - thị trấn Kim Bài |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B - đến xóm lẻ Kim Lâm |
2.380.000
|
1.821.000
|
1.547.000
|
1.428.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
125 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa |
9.660.000
|
6.665.000
|
5.699.000
|
5.216.000
|
4.086.000
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
Từ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên |
5.610.000
|
4.151.000
|
3.590.000
|
3.310.000
|
2.917.000
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa |
7.150.000
|
5.077.000
|
4.362.000
|
4.004.000
|
3.504.000
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
Từ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ |
5.830.000
|
4.256.000
|
3.673.000
|
3.381.000
|
2.973.000
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa |
7.150.000
|
5.077.000
|
4.362.000
|
4.004.000
|
3.504.000
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cao Viên đi Thanh Cao |
Từ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao |
4.180.000
|
3.177.000
|
2.759.000
|
2.550.000
|
2.257.000
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Thanh Oai |
Đường địa phương |
Từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê |
4.730.000
|
3.548.000
|
3.075.000
|
2.838.000
|
2.507.000
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê |
|
16.704.000
|
10.524.000
|
8.853.000
|
8.018.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài |
7.590.000
|
5.389.000
|
4.630.000
|
4.250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương |
6.095.000
|
4.449.000
|
3.840.000
|
3.535.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 427 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy |
5.635.000
|
4.170.000
|
3.606.000
|
3.325.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác) |
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến Dốc Mọc xã Cao Dương |
3.220.000
|
2.512.000
|
2.190.000
|
2.029.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương |
2.530.000
|
2.024.000
|
1.771.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 427 |
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương |
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu. |
3.565.000
|
2.781.000
|
2.424.000
|
2.246.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động: |
Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn - đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động |
1.725.000
|
1.397.000
|
1.225.000
|
1.139.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết Trường PTTH Thanh Oai A |
2.760.000
|
2.180.000
|
1.904.000
|
1.766.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn |
2.185.000
|
1.748.000
|
1.530.000
|
1.420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Liên Châu - Tân Ước |
Đoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu - đến giáp đường trục Vác - Thanh Văn. |
2.760.000
|
2.180.000
|
1.904.000
|
1.766.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng |
4.255.000
|
3.276.000
|
2.851.000
|
2.638.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng: |
Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng |
3.220.000
|
2.512.000
|
2.190.000
|
2.029.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Thanh Cao - Cao Viên |
Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên |
2.645.000
|
2.090.000
|
1.825.000
|
1.693.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Bình Minh |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m) |
4.715.000
|
3.583.000
|
3.112.000
|
2.876.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị |
3.450.000
|
2.691.000
|
2.346.000
|
2.174.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ |
5.635.000
|
4.170.000
|
3.606.000
|
3.325.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Phương Trung |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy |
5.405.000
|
4.000.000
|
3.459.000
|
3.189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Tam Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến trụ sở UBND xã Tam Hưng. |
4.255.000
|
3.276.000
|
2.851.000
|
2.638.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh |
5.405.000
|
4.000.000
|
3.459.000
|
3.189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Từ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy |
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai |
5.405.000
|
4.000.000
|
3.459.000
|
3.189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy |
4.025.000
|
3.099.000
|
2.697.000
|
2.496.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa |
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến hết xã Tân Ước |
3.565.000
|
2.781.000
|
2.424.000
|
2.246.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp xã Tân Ước - đến giáp tỉnh lộ 427 |
2.760.000
|
2.180.000
|
1.904.000
|
1.766.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận các xã: Mỹ Hưng, Thanh Thủy, Thanh Văn, Tam Hưng, Tân Ước, Liên Châu |
|
16.704.000
|
10.524.000
|
8.853.000
|
8.018.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim An |
Đoạn từ đê sông Đáy - đến ngã 3 thôn Hoạch An |
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bích Hòa |
|
1.227.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bình Minh |
|
1.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Dương |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Viên |
|
1.227.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cự Khê |
|
1.227.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dân Hòa |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đỗ Động |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Dương |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim An |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Thư |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Châu |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Hưng |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Trung |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hưng |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Ước |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Cao |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Mai |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Thùy |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Văn |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Dương |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa |
6.955.000
|
5.216.000
|
4.729.000
|
4.104.000
|
2.234.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
184 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
Từ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên |
3.654.000
|
2.285.000
|
1.917.000
|
1.540.000
|
1.396.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
185 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa |
4.657.000
|
2.794.000
|
2.329.000
|
1.862.000
|
1.676.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
186 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
Từ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ |
3.797.000
|
2.343.000
|
1.961.000
|
1.573.000
|
1.422.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
187 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa |
4.657.000
|
2.794.000
|
2.329.000
|
1.862.000
|
1.676.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
188 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cao Viên đi Thanh Cao |
Từ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao |
2.723.000
|
1.749.000
|
1.473.000
|
1.186.000
|
1.080.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
189 |
Huyện Thanh Oai |
Đường địa phương |
Từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê |
3.081.000
|
1.953.000
|
1.641.000
|
1.320.000
|
1.199.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
190 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê |
|
10.356.000
|
6.525.000
|
5.489.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
191 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài |
5.796.000
|
3.651.000
|
2.551.000
|
2.086.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
192 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương |
4.654.000
|
3.015.000
|
2.115.000
|
1.735.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
193 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 427 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy |
3.575.000
|
2.236.000
|
1.876.000
|
1.506.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
194 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác) |
2.846.000
|
1.828.000
|
1.539.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
195 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến Dốc Mọc xã Cao Dương |
2.043.000
|
1.346.000
|
1.139.000
|
920.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
196 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương |
1.605.000
|
1.085.000
|
921.000
|
746.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
197 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 427 |
2.795.000
|
1.795.000
|
1.511.000
|
1.218.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
198 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương |
2.795.000
|
1.795.000
|
1.511.000
|
1.218.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
199 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu. |
2.222.000
|
1.464.000
|
1.239.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
200 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động: |
Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn - đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động |
1.075.000
|
736.000
|
626.000
|
507.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |