15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Quận Cầu Giấy Phố Dương Khuê Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
93.438.000 52.325.000 40.998.000 36.541.000 - Đất ở
402 Quận Cầu Giấy Phùng Chí Kiên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
104.650.000 58.604.000 45.917.000 40.926.000 - Đất ở
403 Quận Cầu Giấy Quan Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
97.175.000 54.418.000 42.637.000 38.003.000 - Đất ở
404 Quận Cầu Giấy Quan Nhân Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
93.438.000 52.325.000 40.998.000 36.541.000 - Đất ở
405 Quận Cầu Giấy Thâm Tâm Từ ngã ba giao cắt phố Trung Kính đối diện số nhà 89, cạnh Trường THCS Trung Hòa - đến ngã ba giao cắt tại tổ dân phố 22 - phường Yên Hòa (cạnh trạm biến áp Trung Hòa 31)
20250115-AddHaNoi
104.650.000 58.604.000 45.917.000 40.926.000 - Đất ở
406 Quận Cầu Giấy Thành Thái Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
113.100.000 62.205.000 48.546.000 43.152.000 - Đất ở
407 Quận Cầu Giấy Thọ Tháp Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
105.560.000 59.114.000 46.316.000 41.282.000 - Đất ở
408 Quận Cầu Giấy Tô Hiệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
113.100.000 62.205.000 48.546.000 43.152.000 - Đất ở
409 Quận Cầu Giấy Tôn Thất Thuyết Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
131.950.000 71.253.000 55.378.000 49.085.000 - Đất ở
410 Quận Cầu Giấy Trần Bình Hồ Tùng Mậu - Chợ Tạm
20250115-AddHaNoi
86.710.000 49.425.000 38.873.000 34.737.000 - Đất ở
411 Quận Cầu Giấy Trần Cung (đoạn đường 69 cũ) Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
94.250.000 52.780.000 41.354.000 36.859.000 - Đất ở
412 Quận Cầu Giấy Trần Đăng Ninh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
135.720.000 73.289.000 56.961.000 50.488.000 - Đất ở
413 Quận Cầu Giấy Trần Duy Hưng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
180.960.000 94.099.000 72.495.000 63.865.000 - Đất ở
414 Quận Cầu Giấy Trần Kim Xuyến Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
104.650.000 58.604.000 45.917.000 40.926.000 - Đất ở
415 Quận Cầu Giấy Trần Quốc Hoàn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
108.388.000 60.697.000 47.557.000 42.388.000 - Đất ở
416 Quận Cầu Giấy Trần Quốc Vượng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
98.020.000 54.891.000 43.008.000 38.333.000 - Đất ở
417 Quận Cầu Giấy Trần Quý Kiên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
108.388.000 60.697.000 47.557.000 42.388.000 - Đất ở
418 Quận Cầu Giấy Trần Thái Tông Ngã tư Xuân Thủy - Tôn Thất Thuyết
20250115-AddHaNoi
131.950.000 71.253.000 55.378.000 49.085.000 - Đất ở
419 Quận Cầu Giấy Trần Tử Bình Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
93.438.000 52.325.000 40.998.000 36.541.000 - Đất ở
420 Quận Cầu Giấy Trần Vỹ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.600.000 65.780.000 51.336.000 45.632.000 - Đất ở
421 Quận Cầu Giấy Trung Hòa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
104.650.000 58.604.000 45.917.000 40.926.000 - Đất ở
422 Quận Cầu Giấy Trung Kính Đầu đường - Vũ Phạm Hàm
20250115-AddHaNoi
93.438.000 52.325.000 40.998.000 36.541.000 - Đất ở
423 Quận Cầu Giấy Trung Kính Vũ Phạm Hàm - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
130.813.000 70.639.000 54.901.000 48.662.000 - Đất ở
424 Quận Cầu Giấy Trương Công Giai Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối Dương Đình Nghệ tại Trạm xăng dầu Dương Đình Nghệ, cạnh Cảnh sát PCCC Hà Nội và tòa nhà Star Tower
20250115-AddHaNoi
109.330.000 61.225.000 47.971.000 42.756.000 - Đất ở
425 Quận Cầu Giấy Tú Mỡ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
94.250.000 52.780.000 41.354.000 36.859.000 - Đất ở
426 Quận Cầu Giấy Võ Chí Công Đoạn qua quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
135.720.000 73.289.000 56.961.000 50.488.000 - Đất ở
427 Quận Cầu Giấy Vũ Phạm Hàm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
130.813.000 70.639.000 54.901.000 48.662.000 - Đất ở
428 Quận Cầu Giấy Xuân Quỳnh Ngã ba giao cắt phố Vũ Phạm Hàm, đối diện trung tâm lưu trữ Quốc gia I (Số 5 phố Vũ Phạm Hàm) - Ngã ba giao cắt đối diện tòa nhà Trung Yên Plaza (UDIC) tại tổ dân phố 28 - phường Trung Hòa
20250115-AddHaNoi
104.650.000 58.604.000 45.917.000 40.926.000 - Đất ở
429 Quận Cầu Giấy Xuân Thủy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
147.030.000 79.396.000 61.707.000 54.695.000 - Đất ở
430 Quận Cầu Giấy Yên Hòa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
93.438.000 52.325.000 40.998.000 36.541.000 - Đất ở
431 Quận Cầu Giấy Khu đô thị Cầu Giấy Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
82.940.000 47.276.000 - - - Đất ở
432 Quận Cầu Giấy Khu đô thị Cầu Giấy Mặt cắt đường 11,5m - 17,5m
20250115-AddHaNoi
65.108.000 37.112.000 - - - Đất ở
433 Quận Cầu Giấy Khu đô thị Yên Hòa Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
98.020.000 54.891.000 - - - Đất ở
434 Quận Cầu Giấy Khu đô thị Yên Hòa Mặt cắt đường 17,5m - 25,0m
20250115-AddHaNoi
76.456.000 42.815.000 - - - Đất ở
435 Quận Cầu Giấy Khu đô thị Yên Hòa Mặt cắt đường < 17,5m
20250115-AddHaNoi
59.635.000 33.396.000 - - - Đất ở
436 Quận Cầu Giấy Khu đô thị Nam Trung Yên Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
109.330.000 61.225.000 - - - Đất ở
437 Quận Cầu Giấy Khu đô thị Nam Trung Yên Mặt cắt đường 17,5m - 25,0m
20250115-AddHaNoi
85.277.000 47.755.000 - - - Đất ở
438 Quận Cầu Giấy Khu đô thị Nam Trung Yên Mặt cắt đường < 17,5m
20250115-AddHaNoi
66.516.000 37.249.000 - - - Đất ở
439 Quận Cầu Giấy Cầu Giấy Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
58.687.000 30.517.000 23.199.000 20.437.000 - Đất TM -DV
440 Quận Cầu Giấy Chùa Hà Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
37.775.000 20.776.000 15.999.000 14.221.000 - Đất TM -DV
441 Quận Cầu Giấy Đại lộ Thăng Long Đoạn qua quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
41.317.000 22.311.000 17.110.000 15.166.000 - Đất TM -DV
442 Quận Cầu Giấy Đặng Thùy Trâm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.515.000 17.648.000 13.644.000 12.161.000 - Đất TM -DV
443 Quận Cầu Giấy Dịch Vọng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
34.234.000 19.171.000 14.821.000 13.210.000 - Đất TM -DV
444 Quận Cầu Giấy Dịch Vọng Hậu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
32.727.000 18.327.000 14.169.000 12.629.000 - Đất TM -DV
445 Quận Cầu Giấy Đinh Núp Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Chánh (Tại ô đất A5 và A7) - Ngã tư giao cắt phố Tú Mỡ
20250115-AddHaNoi
30.692.000 17.188.000 13.288.000 11.968.000 - Đất TM -DV
446 Quận Cầu Giấy Đỗ Quang Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
35.151.000 19.685.000 15.218.000 13.564.000 - Đất TM -DV
447 Quận Cầu Giấy Doãn Kế Thiện Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
33.939.000 19.006.000 14.694.000 13.096.000 - Đất TM -DV
448 Quận Cầu Giấy Dương Đình Nghệ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
39.124.000 21.518.000 16.570.000 14.729.000 - Đất TM -DV
449 Quận Cầu Giấy Dương Quảng Hàm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.692.000 17.188.000 13.288.000 11.968.000 - Đất TM -DV
450 Quận Cầu Giấy Duy Tân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
39.124.000 21.518.000 16.570.000 14.729.000 - Đất TM -DV
451 Quận Cầu Giấy Hạ Yên Quyết Ngã tư giao cắt phố Trung Kính - Mạc Thái Tổ - Ngã ba giao cắt tại đình Hạ Yên Quyết
20250115-AddHaNoi
38.787.000 21.333.000 16.428.000 14.602.000 - Đất TM -DV
452 Quận Cầu Giấy Hồ Tùng Mậu Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
41.317.000 22.311.000 17.110.000 15.166.000 - Đất TM -DV
453 Quận Cầu Giấy Hoa Bằng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
29.512.000 16.527.000 12.784.000 11.560.000 - Đất TM -DV
454 Quận Cầu Giấy Hoàng Đạo Thúy Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
47.683.000 25.749.000 19.746.000 17.502.000 - Đất TM -DV
455 Quận Cầu Giấy Hoàng Minh Giám Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
35.457.000 19.856.000 15.351.000 13.682.000 - Đất TM -DV
456 Quận Cầu Giấy Hoàng Ngân Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Khuất Duy Tiến, đối diện tòa nhà Vinaconex (Thăng Long Number One)
20250115-AddHaNoi
30.303.000 16.969.000 13.119.000 11.693.000 - Đất TM -DV
457 Quận Cầu Giấy Hoàng Quán Chi Từ ngã tư giao phố Thọ Tháp (cạnh Trường tiểu học Thăng Long Kidsmart) - đến ngã tư giao dự án đấu nối hạ tầng kỹ thuật ô đất E2 đô thị mới Cầu Giấy tại tòa nhà Green Park CT1- CT2
20250115-AddHaNoi
35.457.000 19.856.000 15.351.000 13.682.000 - Đất TM -DV
458 Quận Cầu Giấy Hoàng Quốc Việt Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
47.683.000 25.749.000 19.746.000 17.502.000 - Đất TM -DV
459 Quận Cầu Giấy Hoàng Sâm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
33.939.000 19.006.000 14.694.000 13.096.000 - Đất TM -DV
460 Quận Cầu Giấy Khuất Duy Tiến Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
47.683.000 25.749.000 19.746.000 17.502.000 - Đất TM -DV
461 Quận Cầu Giấy Khúc Thừa Dụ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
37.944.000 20.490.000 15.713.000 13.928.000 - Đất TM -DV
462 Quận Cầu Giấy Lạc Long Quân Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
47.683.000 23.768.000 18.227.000 16.156.000 - Đất TM -DV
463 Quận Cầu Giấy Lê Đức Thọ Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
39.124.000 21.518.000 16.570.000 14.729.000 - Đất TM -DV
464 Quận Cầu Giấy Lê Văn Lương Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
56.241.000 29.246.000 22.232.000 19.585.000 - Đất TM -DV
465 Quận Cầu Giấy Lưu Quang Vũ Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khang tại số nhà 69 - Ngã ba giao cắt ngõ 22 Trung Kính, đối diện Trường THCS Trung Hòa
20250115-AddHaNoi
42.424.000 22.909.000 17.568.000 15.572.000 - Đất TM -DV
466 Quận Cầu Giấy Mạc Thái Tổ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
38.787.000 21.333.000 16.428.000 14.602.000 - Đất TM -DV
467 Quận Cầu Giấy Mạc Thái Tông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
42.424.000 22.909.000 17.568.000 15.572.000 - Đất TM -DV
468 Quận Cầu Giấy Mai Dịch Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
29.512.000 16.527.000 12.784.000 11.560.000 - Đất TM -DV
469 Quận Cầu Giấy Nghĩa Đô Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.692.000 17.188.000 13.288.000 11.968.000 - Đất TM -DV
470 Quận Cầu Giấy Nghĩa Tân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.692.000 17.188.000 13.288.000 11.968.000 - Đất TM -DV
471 Quận Cầu Giấy Nguyễn Bá Khoản Ngã tư giao cắt phố Vũ Phạm Hàm tại số nhà 134 Vũ Phạm Hàm - Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Ánh Dương (Sky land)
20250115-AddHaNoi
33.939.000 19.006.000 14.694.000 13.096.000 - Đất TM -DV
472 Quận Cầu Giấy Nguyễn Chánh Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E4 Khu đô thị mới Yên Hòa
20250115-AddHaNoi
35.457.000 19.856.000 15.351.000 13.682.000 - Đất TM -DV
473 Quận Cầu Giấy Nguyễn Đình Hoàn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.515.000 17.648.000 13.644.000 12.161.000 - Đất TM -DV
474 Quận Cầu Giấy Nguyễn Đỗ Cung Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phong Sắc - Ngã ba giao cắt phố Chùa Hà
20250115-AddHaNoi
37.775.000 20.776.000 15.999.000 14.221.000 - Đất TM -DV
475 Quận Cầu Giấy Nguyễn Khả Trạc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.515.000 17.648.000 13.644.000 12.161.000 - Đất TM -DV
476 Quận Cầu Giấy Nguyễn Khang Đường mới Chạy dọc sông Tô Lịch
20250115-AddHaNoi
33.939.000 19.006.000 14.694.000 13.096.000 - Đất TM -DV
477 Quận Cầu Giấy Nguyễn Khang Đường cũ qua khu dân cư
20250115-AddHaNoi
31.515.000 17.648.000 13.644.000 12.161.000 - Đất TM -DV
478 Quận Cầu Giấy Nguyễn Khánh Toàn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
44.015.000 23.768.000 18.227.000 16.156.000 - Đất TM -DV
479 Quận Cầu Giấy Nguyễn Ngọc Vũ Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
31.515.000 17.648.000 13.644.000 12.161.000 - Đất TM -DV
480 Quận Cầu Giấy Nguyễn Như Uyên Ngã tư giao cắt đường Trung Kính - Yên Hòa (Số 299 phố Trung Kính) - Ngã tư giao cắt phố Nguyễn Chánh - Nguyễn Quốc Trị (Số 150 Nguyễn Chánh)
20250115-AddHaNoi
30.692.000 17.188.000 13.288.000 11.968.000 - Đất TM -DV
481 Quận Cầu Giấy Nguyễn Phong Sắc Hoàng Quốc Việt - Xuân Thủy
20250115-AddHaNoi
39.124.000 21.518.000 16.570.000 14.729.000 - Đất TM -DV
482 Quận Cầu Giấy Nguyễn Quốc Trị Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E5 Khu đô thị mới Yên Hòa
20250115-AddHaNoi
30.692.000 17.188.000 13.288.000 11.968.000 - Đất TM -DV
483 Quận Cầu Giấy Nguyễn Thị Định Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
35.151.000 19.685.000 15.218.000 13.564.000 - Đất TM -DV
484 Quận Cầu Giấy Nguyễn Thị Duệ Ngã ba giao cắt phố Trung Kính (Tại ngõ 219) - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Quốc Trị
20250115-AddHaNoi
30.692.000 17.188.000 13.288.000 11.968.000 - Đất TM -DV
485 Quận Cầu Giấy Nguyễn Thị Thập Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
30.303.000 16.969.000 13.119.000 11.693.000 - Đất TM -DV
486 Quận Cầu Giấy Nguyễn Văn Huyên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
39.124.000 21.518.000 16.570.000 14.729.000 - Đất TM -DV
487 Quận Cầu Giấy Nguyễn Vĩnh Bảo Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Bá Khoản, đối diện ngõ 99 Nguyễn Khang (cạnh số 15 lô 4E) - đến ngã ba giao cắt tại TDP26 - phường Trung Hòa
20250115-AddHaNoi
33.939.000 19.006.000 14.694.000 13.096.000 - Đất TM -DV
488 Quận Cầu Giấy Nguyễn Xuân Linh Ngã ba giao cắt đường Trần Duy Hưng (Tại số nhà 115) - Ngã ba giao cắt đường Lê Văn Lương (Tòa nhà Golden Palace)
20250115-AddHaNoi
33.939.000 19.006.000 14.694.000 13.096.000 - Đất TM -DV
489 Quận Cầu Giấy Nguyễn Xuân Nham Từ ngã tư giao cắt phố Dương Đình Nghệ tại số nhà 09 (cạnh trụ sở Tổng cục Hải quan) - đến ngã ba giao cắt tại trường THCS Cầu Giấy (cạnh tòa nhà Homecity)
20250115-AddHaNoi
30.692.000 17.188.000 13.288.000 11.968.000 - Đất TM -DV
490 Quận Cầu Giấy Phạm Hùng Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
47.219.000 25.026.000 19.110.000 16.888.000 - Đất TM -DV
491 Quận Cầu Giấy Phạm Thận Duật Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.515.000 17.648.000 13.644.000 12.161.000 - Đất TM -DV
492 Quận Cầu Giấy Phạm Tuấn Tài Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.515.000 17.648.000 13.644.000 12.161.000 - Đất TM -DV
493 Quận Cầu Giấy Phạm Văn Bạch Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
42.424.000 22.909.000 16.542.000 15.572.000 - Đất TM -DV
494 Quận Cầu Giấy Phạm Văn Đồng Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
45.238.000 24.428.000 18.734.000 16.605.000 - Đất TM -DV
495 Quận Cầu Giấy Phan Văn Trường Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.515.000 17.648.000 13.644.000 12.161.000 - Đất TM -DV
496 Quận Cầu Giấy Phố Dương Khuê Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
30.303.000 16.969.000 13.119.000 11.693.000 - Đất TM -DV
497 Quận Cầu Giấy Phùng Chí Kiên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
33.939.000 19.006.000 14.694.000 13.096.000 - Đất TM -DV
498 Quận Cầu Giấy Quan Hoa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.515.000 17.648.000 13.644.000 12.161.000 - Đất TM -DV
499 Quận Cầu Giấy Quan Nhân Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
30.303.000 16.969.000 13.119.000 11.693.000 - Đất TM -DV
500 Quận Cầu Giấy Thâm Tâm Từ ngã ba giao cắt phố Trung Kính đối diện số nhà 89, cạnh Trường THCS Trung Hòa - đến ngã ba giao cắt tại tổ dân phố 22 - phường Yên Hòa (cạnh trạm biến áp Trung Hòa 31)
20250115-AddHaNoi
33.939.000 19.006.000 14.694.000 13.096.000 - Đất TM -DV