| 401 |
Quận Cầu Giấy |
Phố Dương Khuê |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 402 |
Quận Cầu Giấy |
Phùng Chí Kiên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 403 |
Quận Cầu Giấy |
Quan Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 404 |
Quận Cầu Giấy |
Quan Nhân |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 405 |
Quận Cầu Giấy |
Thâm Tâm |
Từ ngã ba giao cắt phố Trung Kính đối diện số nhà 89, cạnh Trường THCS Trung Hòa - đến ngã ba giao cắt tại tổ dân phố 22 - phường Yên Hòa (cạnh trạm biến áp Trung Hòa 31)
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 406 |
Quận Cầu Giấy |
Thành Thái |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
113.100.000
|
62.205.000
|
48.546.000
|
43.152.000
|
-
|
Đất ở |
| 407 |
Quận Cầu Giấy |
Thọ Tháp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
105.560.000
|
59.114.000
|
46.316.000
|
41.282.000
|
-
|
Đất ở |
| 408 |
Quận Cầu Giấy |
Tô Hiệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
113.100.000
|
62.205.000
|
48.546.000
|
43.152.000
|
-
|
Đất ở |
| 409 |
Quận Cầu Giấy |
Tôn Thất Thuyết |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
131.950.000
|
71.253.000
|
55.378.000
|
49.085.000
|
-
|
Đất ở |
| 410 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Bình |
Hồ Tùng Mậu - Chợ Tạm
20250115-AddHaNoi
|
86.710.000
|
49.425.000
|
38.873.000
|
34.737.000
|
-
|
Đất ở |
| 411 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Cung (đoạn đường 69 cũ) |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
94.250.000
|
52.780.000
|
41.354.000
|
36.859.000
|
-
|
Đất ở |
| 412 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Đăng Ninh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
135.720.000
|
73.289.000
|
56.961.000
|
50.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 413 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Duy Hưng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
180.960.000
|
94.099.000
|
72.495.000
|
63.865.000
|
-
|
Đất ở |
| 414 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Kim Xuyến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 415 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Quốc Hoàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
108.388.000
|
60.697.000
|
47.557.000
|
42.388.000
|
-
|
Đất ở |
| 416 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Quốc Vượng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
98.020.000
|
54.891.000
|
43.008.000
|
38.333.000
|
-
|
Đất ở |
| 417 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Quý Kiên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
108.388.000
|
60.697.000
|
47.557.000
|
42.388.000
|
-
|
Đất ở |
| 418 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Thái Tông |
Ngã tư Xuân Thủy - Tôn Thất Thuyết
20250115-AddHaNoi
|
131.950.000
|
71.253.000
|
55.378.000
|
49.085.000
|
-
|
Đất ở |
| 419 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Tử Bình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 420 |
Quận Cầu Giấy |
Trần Vỹ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.600.000
|
65.780.000
|
51.336.000
|
45.632.000
|
-
|
Đất ở |
| 421 |
Quận Cầu Giấy |
Trung Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 422 |
Quận Cầu Giấy |
Trung Kính |
Đầu đường - Vũ Phạm Hàm
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 423 |
Quận Cầu Giấy |
Trung Kính |
Vũ Phạm Hàm - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
130.813.000
|
70.639.000
|
54.901.000
|
48.662.000
|
-
|
Đất ở |
| 424 |
Quận Cầu Giấy |
Trương Công Giai |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối Dương Đình Nghệ tại Trạm xăng dầu Dương Đình Nghệ, cạnh Cảnh sát PCCC Hà Nội và tòa nhà Star Tower
20250115-AddHaNoi
|
109.330.000
|
61.225.000
|
47.971.000
|
42.756.000
|
-
|
Đất ở |
| 425 |
Quận Cầu Giấy |
Tú Mỡ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
94.250.000
|
52.780.000
|
41.354.000
|
36.859.000
|
-
|
Đất ở |
| 426 |
Quận Cầu Giấy |
Võ Chí Công |
Đoạn qua quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
135.720.000
|
73.289.000
|
56.961.000
|
50.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 427 |
Quận Cầu Giấy |
Vũ Phạm Hàm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
130.813.000
|
70.639.000
|
54.901.000
|
48.662.000
|
-
|
Đất ở |
| 428 |
Quận Cầu Giấy |
Xuân Quỳnh |
Ngã ba giao cắt phố Vũ Phạm Hàm, đối diện trung tâm lưu trữ Quốc gia I (Số 5
phố Vũ Phạm Hàm) - Ngã ba giao cắt đối diện tòa nhà Trung Yên Plaza (UDIC) tại tổ dân phố 28 - phường Trung Hòa
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 429 |
Quận Cầu Giấy |
Xuân Thủy |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
147.030.000
|
79.396.000
|
61.707.000
|
54.695.000
|
-
|
Đất ở |
| 430 |
Quận Cầu Giấy |
Yên Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 431 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Cầu Giấy |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
82.940.000
|
47.276.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 432 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Cầu Giấy |
Mặt cắt đường 11,5m - 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
65.108.000
|
37.112.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 433 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Yên Hòa |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
98.020.000
|
54.891.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 434 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Yên Hòa |
Mặt cắt đường 17,5m - 25,0m
20250115-AddHaNoi
|
76.456.000
|
42.815.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 435 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Yên Hòa |
Mặt cắt đường < 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
59.635.000
|
33.396.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 436 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Nam Trung Yên |
Mặt cắt đường 40,0m
20250115-AddHaNoi
|
109.330.000
|
61.225.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 437 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Nam Trung Yên |
Mặt cắt đường 17,5m - 25,0m
20250115-AddHaNoi
|
85.277.000
|
47.755.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 438 |
Quận Cầu Giấy |
Khu đô thị Nam Trung Yên |
Mặt cắt đường < 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
66.516.000
|
37.249.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 439 |
Quận Cầu Giấy |
Cầu Giấy |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
58.687.000
|
30.517.000
|
23.199.000
|
20.437.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 440 |
Quận Cầu Giấy |
Chùa Hà |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
37.775.000
|
20.776.000
|
15.999.000
|
14.221.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 441 |
Quận Cầu Giấy |
Đại lộ Thăng Long |
Đoạn qua quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
41.317.000
|
22.311.000
|
17.110.000
|
15.166.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 442 |
Quận Cầu Giấy |
Đặng Thùy Trâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 443 |
Quận Cầu Giấy |
Dịch Vọng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
34.234.000
|
19.171.000
|
14.821.000
|
13.210.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 444 |
Quận Cầu Giấy |
Dịch Vọng Hậu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
32.727.000
|
18.327.000
|
14.169.000
|
12.629.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 445 |
Quận Cầu Giấy |
Đinh Núp |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Chánh (Tại ô đất A5 và A7) - Ngã tư giao cắt phố Tú Mỡ
20250115-AddHaNoi
|
30.692.000
|
17.188.000
|
13.288.000
|
11.968.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 446 |
Quận Cầu Giấy |
Đỗ Quang |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
35.151.000
|
19.685.000
|
15.218.000
|
13.564.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 447 |
Quận Cầu Giấy |
Doãn Kế Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 448 |
Quận Cầu Giấy |
Dương Đình Nghệ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
39.124.000
|
21.518.000
|
16.570.000
|
14.729.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 449 |
Quận Cầu Giấy |
Dương Quảng Hàm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.692.000
|
17.188.000
|
13.288.000
|
11.968.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 450 |
Quận Cầu Giấy |
Duy Tân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
39.124.000
|
21.518.000
|
16.570.000
|
14.729.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 451 |
Quận Cầu Giấy |
Hạ Yên Quyết |
Ngã tư giao cắt phố Trung Kính - Mạc Thái Tổ - Ngã ba giao cắt tại đình Hạ Yên Quyết
20250115-AddHaNoi
|
38.787.000
|
21.333.000
|
16.428.000
|
14.602.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 452 |
Quận Cầu Giấy |
Hồ Tùng Mậu |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
41.317.000
|
22.311.000
|
17.110.000
|
15.166.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 453 |
Quận Cầu Giấy |
Hoa Bằng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
29.512.000
|
16.527.000
|
12.784.000
|
11.560.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 454 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Đạo Thúy |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
47.683.000
|
25.749.000
|
19.746.000
|
17.502.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 455 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Minh Giám |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
35.457.000
|
19.856.000
|
15.351.000
|
13.682.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 456 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Ngân |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Khuất Duy Tiến, đối diện tòa nhà Vinaconex (Thăng Long Number One)
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 457 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Quán Chi |
Từ ngã tư giao phố Thọ Tháp (cạnh Trường tiểu học Thăng Long Kidsmart) - đến ngã tư giao dự án đấu nối hạ tầng kỹ thuật ô đất E2 đô thị mới Cầu Giấy tại tòa nhà Green Park CT1- CT2
20250115-AddHaNoi
|
35.457.000
|
19.856.000
|
15.351.000
|
13.682.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 458 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Quốc Việt |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
47.683.000
|
25.749.000
|
19.746.000
|
17.502.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 459 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Sâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 460 |
Quận Cầu Giấy |
Khuất Duy Tiến |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
47.683.000
|
25.749.000
|
19.746.000
|
17.502.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 461 |
Quận Cầu Giấy |
Khúc Thừa Dụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
37.944.000
|
20.490.000
|
15.713.000
|
13.928.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 462 |
Quận Cầu Giấy |
Lạc Long Quân |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
47.683.000
|
23.768.000
|
18.227.000
|
16.156.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 463 |
Quận Cầu Giấy |
Lê Đức Thọ |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
39.124.000
|
21.518.000
|
16.570.000
|
14.729.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 464 |
Quận Cầu Giấy |
Lê Văn Lương |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
56.241.000
|
29.246.000
|
22.232.000
|
19.585.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 465 |
Quận Cầu Giấy |
Lưu Quang Vũ |
Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khang tại số nhà 69 - Ngã ba giao cắt ngõ 22 Trung Kính, đối diện Trường THCS Trung Hòa
20250115-AddHaNoi
|
42.424.000
|
22.909.000
|
17.568.000
|
15.572.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 466 |
Quận Cầu Giấy |
Mạc Thái Tổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.787.000
|
21.333.000
|
16.428.000
|
14.602.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 467 |
Quận Cầu Giấy |
Mạc Thái Tông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
42.424.000
|
22.909.000
|
17.568.000
|
15.572.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 468 |
Quận Cầu Giấy |
Mai Dịch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
29.512.000
|
16.527.000
|
12.784.000
|
11.560.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 469 |
Quận Cầu Giấy |
Nghĩa Đô |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.692.000
|
17.188.000
|
13.288.000
|
11.968.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 470 |
Quận Cầu Giấy |
Nghĩa Tân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.692.000
|
17.188.000
|
13.288.000
|
11.968.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 471 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Bá Khoản |
Ngã tư giao cắt phố Vũ Phạm Hàm tại số nhà 134 Vũ Phạm Hàm - Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Ánh Dương (Sky land)
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 472 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Chánh |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E4 Khu đô thị mới Yên Hòa
20250115-AddHaNoi
|
35.457.000
|
19.856.000
|
15.351.000
|
13.682.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 473 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Đình Hoàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 474 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Đỗ Cung |
Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phong Sắc - Ngã ba giao cắt phố Chùa Hà
20250115-AddHaNoi
|
37.775.000
|
20.776.000
|
15.999.000
|
14.221.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 475 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Khả Trạc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 476 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Khang |
Đường mới Chạy dọc sông Tô Lịch
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 477 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Khang |
Đường cũ qua khu dân cư
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 478 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Khánh Toàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.015.000
|
23.768.000
|
18.227.000
|
16.156.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 479 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Ngọc Vũ |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 480 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Như Uyên |
Ngã tư giao cắt đường Trung Kính - Yên Hòa (Số 299 phố Trung Kính) - Ngã tư giao cắt phố Nguyễn Chánh - Nguyễn Quốc Trị (Số 150 Nguyễn Chánh)
20250115-AddHaNoi
|
30.692.000
|
17.188.000
|
13.288.000
|
11.968.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 481 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Phong Sắc |
Hoàng Quốc Việt - Xuân Thủy
20250115-AddHaNoi
|
39.124.000
|
21.518.000
|
16.570.000
|
14.729.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 482 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Quốc Trị |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E5 Khu đô thị mới Yên Hòa
20250115-AddHaNoi
|
30.692.000
|
17.188.000
|
13.288.000
|
11.968.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 483 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Thị Định |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
35.151.000
|
19.685.000
|
15.218.000
|
13.564.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 484 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Thị Duệ |
Ngã ba giao cắt phố Trung Kính (Tại ngõ 219) - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Quốc Trị
20250115-AddHaNoi
|
30.692.000
|
17.188.000
|
13.288.000
|
11.968.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 485 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Thị Thập |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 486 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Văn Huyên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
39.124.000
|
21.518.000
|
16.570.000
|
14.729.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 487 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Vĩnh Bảo |
Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Bá Khoản, đối diện ngõ 99 Nguyễn Khang (cạnh số 15 lô 4E) - đến ngã ba giao cắt tại TDP26 - phường Trung Hòa
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 488 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Xuân Linh |
Ngã ba giao cắt đường Trần Duy Hưng (Tại số nhà 115) - Ngã ba giao cắt đường Lê Văn Lương (Tòa nhà Golden Palace)
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 489 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Xuân Nham |
Từ ngã tư giao cắt phố Dương Đình Nghệ tại số nhà 09 (cạnh trụ sở Tổng cục Hải quan) - đến ngã ba giao cắt tại trường THCS Cầu Giấy (cạnh tòa nhà Homecity)
20250115-AddHaNoi
|
30.692.000
|
17.188.000
|
13.288.000
|
11.968.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 490 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Hùng |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
47.219.000
|
25.026.000
|
19.110.000
|
16.888.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 491 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Thận Duật |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 492 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Tuấn Tài |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 493 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Văn Bạch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
42.424.000
|
22.909.000
|
16.542.000
|
15.572.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 494 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Văn Đồng |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
45.238.000
|
24.428.000
|
18.734.000
|
16.605.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 495 |
Quận Cầu Giấy |
Phan Văn Trường |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 496 |
Quận Cầu Giấy |
Phố Dương Khuê |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 497 |
Quận Cầu Giấy |
Phùng Chí Kiên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 498 |
Quận Cầu Giấy |
Quan Hoa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.515.000
|
17.648.000
|
13.644.000
|
12.161.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 499 |
Quận Cầu Giấy |
Quan Nhân |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
30.303.000
|
16.969.000
|
13.119.000
|
11.693.000
|
-
|
Đất TM -DV |
| 500 |
Quận Cầu Giấy |
Thâm Tâm |
Từ ngã ba giao cắt phố Trung Kính đối diện số nhà 89, cạnh Trường THCS Trung Hòa - đến ngã ba giao cắt tại tổ dân phố 22 - phường Yên Hòa (cạnh trạm biến áp Trung Hòa 31)
20250115-AddHaNoi
|
33.939.000
|
19.006.000
|
14.694.000
|
13.096.000
|
-
|
Đất TM -DV |