| 301 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Thiệp |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
57.857.000
|
30.664.000
|
23.496.000
|
20.764.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 302 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Tri Phương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
73.289.000
|
37.377.000
|
28.379.000
|
24.918.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 303 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Trung Trực |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
52.475.000
|
28.336.000
|
21.806.000
|
19.328.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 304 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Trường Tộ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
70.762.000
|
36.088.000
|
27.400.000
|
24.059.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 305 |
Quận Ba Đình |
Nguyễn Văn Ngọc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.402.000
|
24.421.000
|
18.871.000
|
16.774.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 306 |
Quận Ba Đình |
Núi Trúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
65.520.000
|
33.415.000
|
25.371.000
|
22.277.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 307 |
Quận Ba Đình |
Ông Ích Khiêm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
69.966.000
|
35.683.000
|
27.092.000
|
23.788.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 308 |
Quận Ba Đình |
Phạm Hồng Thái |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.239.000
|
32.884.000
|
25.085.000
|
22.098.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 309 |
Quận Ba Đình |
Phạm Huy Thông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
70.762.000
|
36.088.000
|
27.400.000
|
24.059.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 310 |
Quận Ba Đình |
Phan Đình Phùng |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
155.142.000
|
73.692.000
|
54.946.000
|
47.620.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 311 |
Quận Ba Đình |
Phan Huy Ích |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.820.000
|
28.525.000
|
21.857.000
|
19.315.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 312 |
Quận Ba Đình |
Phan Kế Bính |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
56.511.000
|
29.951.000
|
22.950.000
|
20.281.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 313 |
Quận Ba Đình |
Phó Đức Chính |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.275.000
|
34.310.000
|
26.050.000
|
22.874.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 314 |
Quận Ba Đình |
Phúc Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.716.000
|
22.394.000
|
17.304.000
|
15.382.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 315 |
Quận Ba Đình |
Quần Ngựa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.002.000
|
30.211.000
|
23.149.000
|
20.458.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 316 |
Quận Ba Đình |
Quan Thánh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
114.005.000
|
55.292.000
|
41.453.000
|
36.070.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 317 |
Quận Ba Đình |
Sơn Tây |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.860.000
|
34.609.000
|
26.277.000
|
23.072.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 318 |
Quận Ba Đình |
Tân Ấp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.002.000
|
21.281.000
|
16.510.000
|
14.715.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 319 |
Quận Ba Đình |
Thanh Bảo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.716.000
|
22.394.000
|
17.304.000
|
15.382.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 320 |
Quận Ba Đình |
Thành Công |
La Thành - Khu biệt thự Thành Công
20250115-AddHaNoi
|
52.931.000
|
28.583.000
|
21.996.000
|
19.496.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 321 |
Quận Ba Đình |
Thành Công |
Khu biệt thự Thành Công - Láng Hạ
20250115-AddHaNoi
|
54.288.000
|
28.773.000
|
22.047.000
|
19.483.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 322 |
Quận Ba Đình |
Thanh Niên |
Địa phận quận Ba Đình
20250115-AddHaNoi
|
91.728.000
|
44.947.000
|
33.786.000
|
29.455.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 323 |
Quận Ba Đình |
Tôn Thất Đàm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
86.486.000
|
43.243.000
|
32.673.000
|
28.589.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 324 |
Quận Ba Đình |
Tôn Thất Thiệp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
65.520.000
|
33.415.000
|
25.371.000
|
22.277.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 325 |
Quận Ba Đình |
Trần Huy Liệu |
Giảng Võ - Hồ Giảng Võ
20250115-AddHaNoi
|
60.278.000
|
31.345.000
|
23.910.000
|
21.064.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 326 |
Quận Ba Đình |
Trần Huy Liệu |
Hồ Giảng Võ - Kim Mã
20250115-AddHaNoi
|
52.416.000
|
27.780.000
|
21.287.000
|
18.812.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 327 |
Quận Ba Đình |
Trần Phú |
Phùng Hưng - Điện Biên Phủ
20250115-AddHaNoi
|
115.315.000
|
55.928.000
|
41.930.000
|
36.484.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 328 |
Quận Ba Đình |
Trần Phú |
Điện Biên Phủ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
141.523.000
|
67.224.000
|
50.123.000
|
43.440.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 329 |
Quận Ba Đình |
Trần Tế Xương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
44.402.000
|
24.421.000
|
18.871.000
|
16.774.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 330 |
Quận Ba Đình |
Trấn Vũ |
Thanh Niên - Chợ Châu Long
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000
|
40.716.000
|
30.763.000
|
26.918.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 331 |
Quận Ba Đình |
Trấn Vũ |
Chợ Châu Long - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.788.000
|
33.170.000
|
25.303.000
|
22.291.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 332 |
Quận Ba Đình |
Trúc Bạch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
76.003.000
|
38.762.000
|
29.430.000
|
25.841.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 333 |
Quận Ba Đình |
Vạn Bảo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
59.202.000
|
31.377.000
|
24.043.000
|
21.247.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 334 |
Quận Ba Đình |
Văn Cao |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
92.290.000
|
46.145.000
|
34.865.000
|
30.507.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 335 |
Quận Ba Đình |
Vạn Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
59.202.000
|
31.377.000
|
24.043.000
|
21.247.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 336 |
Quận Ba Đình |
Vĩnh Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.365.000
|
22.201.000
|
17.155.000
|
15.249.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 337 |
Quận Ba Đình |
Yên Ninh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.857.000
|
30.664.000
|
23.496.000
|
20.764.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 338 |
Quận Ba Đình |
Yên Phụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
70.574.000
|
35.993.000
|
27.328.000
|
23.995.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 339 |
Quận Ba Đình |
Yên Thế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
48.438.000
|
26.157.000
|
20.129.000
|
17.841.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 340 |
Quận Ba Đình |
Q. Ba Đình |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 341 |
Quận Ba Đình |
Q. Ba Đình |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 342 |
Quận Ba Đình |
Q. Ba Đình |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 343 |
Quận Ba Đình |
Q. Ba Đình |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 344 |
Quận Cầu Giấy |
Cầu Giấy |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
180.960.000
|
94.099.000
|
72.495.000
|
63.865.000
|
-
|
Đất ở |
| 345 |
Quận Cầu Giấy |
Chùa Hà |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
116.480.000
|
64.064.000
|
49.997.000
|
44.442.000
|
-
|
Đất ở |
| 346 |
Quận Cầu Giấy |
Đại lộ Thăng Long |
Đoạn qua quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
127.400.000
|
68.796.000
|
53.469.000
|
47.393.000
|
-
|
Đất ở |
| 347 |
Quận Cầu Giấy |
Đặng Thùy Trâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 348 |
Quận Cầu Giấy |
Dịch Vọng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
105.560.000
|
59.114.000
|
46.316.000
|
41.282.000
|
-
|
Đất ở |
| 349 |
Quận Cầu Giấy |
Dịch Vọng Hậu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
100.913.000
|
56.511.000
|
44.277.000
|
39.465.000
|
-
|
Đất ở |
| 350 |
Quận Cầu Giấy |
Đinh Núp |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Chánh (Tại ô đất A5 và A7) - Ngã tư giao cắt phố Tú Mỡ
20250115-AddHaNoi
|
94.640.000
|
52.998.000
|
41.525.000
|
37.012.000
|
-
|
Đất ở |
| 351 |
Quận Cầu Giấy |
Đỗ Quang |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
108.388.000
|
60.697.000
|
47.557.000
|
42.388.000
|
-
|
Đất ở |
| 352 |
Quận Cầu Giấy |
Doãn Kế Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 353 |
Quận Cầu Giấy |
Dương Đình Nghệ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
120.640.000
|
66.352.000
|
51.782.000
|
46.029.000
|
-
|
Đất ở |
| 354 |
Quận Cầu Giấy |
Dương Quảng Hàm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
94.640.000
|
52.998.000
|
41.525.000
|
37.012.000
|
-
|
Đất ở |
| 355 |
Quận Cầu Giấy |
Duy Tân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
120.640.000
|
66.352.000
|
51.782.000
|
46.029.000
|
-
|
Đất ở |
| 356 |
Quận Cầu Giấy |
Hạ Yên Quyết |
Ngã tư giao cắt phố Trung Kính - Mạc Thái Tổ - Ngã ba giao cắt tại đình Hạ Yên Quyết
20250115-AddHaNoi
|
119.600.000
|
65.780.000
|
51.336.000
|
45.632.000
|
-
|
Đất ở |
| 357 |
Quận Cầu Giấy |
Hồ Tùng Mậu |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
127.400.000
|
68.796.000
|
53.469.000
|
47.393.000
|
-
|
Đất ở |
| 358 |
Quận Cầu Giấy |
Hoa Bằng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
91.000.000
|
50.960.000
|
39.928.000
|
35.588.000
|
-
|
Đất ở |
| 359 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Đạo Thúy |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
147.030.000
|
79.396.000
|
61.707.000
|
54.695.000
|
-
|
Đất ở |
| 360 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Minh Giám |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
109.330.000
|
61.225.000
|
47.971.000
|
42.756.000
|
-
|
Đất ở |
| 361 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Ngân |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường Khuất Duy Tiến, đối diện tòa nhà Vinaconex (Thăng Long Number One)
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 362 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Quán Chi |
Từ ngã tư giao phố Thọ Tháp (cạnh Trường tiểu học Thăng Long Kidsmart) - đến ngã tư giao dự án đấu nối hạ tầng kỹ thuật ô đất E2 đô thị mới Cầu Giấy tại tòa nhà Green Park CT1- CT2
20250115-AddHaNoi
|
109.330.000
|
61.225.000
|
47.971.000
|
42.756.000
|
-
|
Đất ở |
| 363 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Quốc Việt |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
147.030.000
|
79.396.000
|
61.707.000
|
54.695.000
|
-
|
Đất ở |
| 364 |
Quận Cầu Giấy |
Hoàng Sâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 365 |
Quận Cầu Giấy |
Khuất Duy Tiến |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
147.030.000
|
79.396.000
|
61.707.000
|
54.695.000
|
-
|
Đất ở |
| 366 |
Quận Cầu Giấy |
Khúc Thừa Dụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
117.000.000
|
63.180.000
|
49.104.000
|
43.524.000
|
-
|
Đất ở |
| 367 |
Quận Cầu Giấy |
Lạc Long Quân |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
147.030.000
|
73.289.000
|
56.961.000
|
50.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 368 |
Quận Cầu Giấy |
Lê Đức Thọ |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
120.640.000
|
66.352.000
|
51.782.000
|
46.029.000
|
-
|
Đất ở |
| 369 |
Quận Cầu Giấy |
Lê Văn Lương |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
173.420.000
|
90.178.000
|
69.475.000
|
61.204.000
|
-
|
Đất ở |
| 370 |
Quận Cầu Giấy |
Lưu Quang Vũ |
Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khang tại số nhà 69 - Ngã ba giao cắt ngõ 22 Trung Kính, đối diện Trường THCS Trung Hòa
20250115-AddHaNoi
|
130.813.000
|
70.639.000
|
54.901.000
|
48.662.000
|
-
|
Đất ở |
| 371 |
Quận Cầu Giấy |
Mạc Thái Tổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.600.000
|
65.780.000
|
51.336.000
|
45.632.000
|
-
|
Đất ở |
| 372 |
Quận Cầu Giấy |
Mạc Thái Tông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
130.813.000
|
70.639.000
|
54.901.000
|
48.662.000
|
-
|
Đất ở |
| 373 |
Quận Cầu Giấy |
Mai Dịch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
91.000.000
|
50.960.000
|
39.928.000
|
35.588.000
|
-
|
Đất ở |
| 374 |
Quận Cầu Giấy |
Nghĩa Đô |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
94.640.000
|
52.998.000
|
41.525.000
|
37.012.000
|
-
|
Đất ở |
| 375 |
Quận Cầu Giấy |
Nghĩa Tân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
94.640.000
|
52.998.000
|
41.525.000
|
37.012.000
|
-
|
Đất ở |
| 376 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Bá Khoản |
Ngã tư giao cắt phố Vũ Phạm Hàm tại số nhà 134 Vũ Phạm Hàm - Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Ánh Dương (Sky land)
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 377 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Chánh |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E4 Khu đô thị mới Yên Hòa
20250115-AddHaNoi
|
109.330.000
|
61.225.000
|
47.971.000
|
42.756.000
|
-
|
Đất ở |
| 378 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Đình Hoàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 379 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Đỗ Cung |
Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phong Sắc - Ngã ba giao cắt phố Chùa Hà
20250115-AddHaNoi
|
116.480.000
|
64.064.000
|
49.997.000
|
44.442.000
|
-
|
Đất ở |
| 380 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Khả Trạc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 381 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Khang |
Đường mới Chạy dọc sông Tô Lịch
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 382 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Khang |
Đường cũ qua khu dân cư
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 383 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Khánh Toàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
135.720.000
|
73.289.000
|
56.961.000
|
50.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 384 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Ngọc Vũ |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 385 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Như Uyên |
Ngã tư giao cắt đường Trung Kính - Yên Hòa (Số 299 phố Trung Kính) - Ngã tư giao cắt phố Nguyễn Chánh - Nguyễn Quốc Trị (Số 150 Nguyễn Chánh)
20250115-AddHaNoi
|
94.640.000
|
52.998.000
|
41.525.000
|
37.012.000
|
-
|
Đất ở |
| 386 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Phong Sắc |
Hoàng Quốc Việt - Xuân Thủy
20250115-AddHaNoi
|
120.640.000
|
66.352.000
|
51.782.000
|
46.029.000
|
-
|
Đất ở |
| 387 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Quốc Trị |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt phố Dương Đình Nghệ, cạnh ô đất E5 Khu đô thị mới Yên Hòa
20250115-AddHaNoi
|
94.640.000
|
52.998.000
|
41.525.000
|
37.012.000
|
-
|
Đất ở |
| 388 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Thị Định |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
108.388.000
|
60.697.000
|
47.557.000
|
42.388.000
|
-
|
Đất ở |
| 389 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Thị Duệ |
Ngã ba giao cắt phố Trung Kính (Tại ngõ 219) - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Quốc Trị
20250115-AddHaNoi
|
94.640.000
|
52.998.000
|
41.525.000
|
37.012.000
|
-
|
Đất ở |
| 390 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Thị Thập |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
93.438.000
|
52.325.000
|
40.998.000
|
36.541.000
|
-
|
Đất ở |
| 391 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Văn Huyên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
120.640.000
|
66.352.000
|
51.782.000
|
46.029.000
|
-
|
Đất ở |
| 392 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Vĩnh Bảo |
Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Bá Khoản, đối diện ngõ 99 Nguyễn Khang (cạnh số 15 lô 4E) - đến ngã ba giao cắt tại TDP26 - phường Trung Hòa
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 393 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Xuân Linh |
Ngã ba giao cắt đường Trần Duy Hưng (Tại số nhà 115) - Ngã ba giao cắt đường Lê Văn Lương (Tòa nhà Golden Palace)
20250115-AddHaNoi
|
104.650.000
|
58.604.000
|
45.917.000
|
40.926.000
|
-
|
Đất ở |
| 394 |
Quận Cầu Giấy |
Nguyễn Xuân Nham |
Từ ngã tư giao cắt phố Dương Đình Nghệ tại số nhà 09 (cạnh trụ sở Tổng cục Hải quan) - đến ngã ba giao cắt tại trường THCS Cầu Giấy (cạnh tòa nhà Homecity)
20250115-AddHaNoi
|
94.640.000
|
52.998.000
|
41.525.000
|
37.012.000
|
-
|
Đất ở |
| 395 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Hùng |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
145.600.000
|
77.168.000
|
59.718.000
|
52.774.000
|
-
|
Đất ở |
| 396 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Thận Duật |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 397 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Tuấn Tài |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |
| 398 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Văn Bạch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
130.813.000
|
70.639.000
|
51.693.000
|
48.662.000
|
-
|
Đất ở |
| 399 |
Quận Cầu Giấy |
Phạm Văn Đồng |
Địa phận quận Cầu Giấy
20250115-AddHaNoi
|
139.490.000
|
75.325.000
|
58.543.000
|
51.890.000
|
-
|
Đất ở |
| 400 |
Quận Cầu Giấy |
Phan Văn Trường |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.175.000
|
54.418.000
|
42.637.000
|
38.003.000
|
-
|
Đất ở |