STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3301 | Huyện Gia Lâm | Đường Giáp Hải | Đoạn qua xã Đông Dư | 12.480.000 | 8.486.000 | 7.238.000 | 6.614.000 | - | Đất ở nông thôn |
3302 | Huyện Gia Lâm | Đường Ỷ Lan | Đoạn từ Cầu vượt Phú Thụy đến đoạn giao đường 181 | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | - | Đất ở nông thôn |
3303 | Huyện Gia Lâm | Đường Ỷ Lan | Đoạn từ đoạn giao đường 181 đến đê Sông Đuống | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | - | Đất ở nông thôn |
3304 | Huyện Gia Lâm | Đường Kiêu Kỵ | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3305 | Huyện Gia Lâm | Đoạn từ giáp cuối đường Kiêu Kỵ đến hết địa phận Hà Nội | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3306 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 181 (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) | Đoạn từ đường Ỷ Lan - đến hết địa phận xã Kim Sơn | 10.810.000 | 7.351.000 | 6.270.000 | 5.729.000 | - | Đất ở nông thôn |
3307 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 181 (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) | Đoạn từ tiếp giáp xã Lệ Chi - đến hết địa phận Hà Nội | 9.660.000 | 6.665.000 | 5.699.000 | 5.216.000 | - | Đất ở nông thôn |
3308 | Huyện Gia Lâm | Đường Lý Thánh Tông | 16.000.000 | 10.720.000 | 9.120.000 | 8.320.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3309 | Huyện Gia Lâm | Đường Ninh Hiệp | Đoạn từ Dốc Lã - đến Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh | 12.220.000 | 8.310.000 | 7.088.000 | 6.477.000 | - | Đất ở nông thôn |
3310 | Huyện Gia Lâm | Đường Ninh Hiệp | Đoạn từ Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh - đến hết địa phận xã Ninh Hiệp | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | - | Đất ở nông thôn |
3311 | Huyện Gia Lâm | Đường Yên Thường | 6.496.000 | 4.677.000 | 4.028.000 | 3.703.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3312 | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Huy Nhuận (hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ đến đường Ỷ Lan) | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3313 | Huyện Gia Lâm | Đường từ hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ đi ngã ba Đa Tốn | 7.540.000 | 5.429.000 | 4.675.000 | 4.298.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3314 | Huyện Gia Lâm | Đường Đa Tốn | 7.540.000 | 5.429.000 | 4.675.000 | 4.298.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3315 | Huyện Gia Lâm | Cuối đường Đa Tốn đến đường Kiêu Kỵ | 7.540.000 | 5.429.000 | 4.675.000 | 4.298.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3316 | Huyện Gia Lâm | Đường Dương Hà | từ Đình Xuyên qua UBND xã, trạm Y tế - đến đê sông Đuống | 6.496.000 | 4.677.000 | 4.028.000 | 3.703.000 | - | Đất ở nông thôn |
3317 | Huyện Gia Lâm | Ninh Hiệp - Đình Xuyên | 6.496.000 | 4.677.000 | 4.028.000 | 3.703.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3318 | Huyện Gia Lâm | Thiên Đức | Hà Huy Tập qua xã Yên Viên - đến hết địa phận huyện Gia Lâm | 6.496.000 | 4.677.000 | 4.028.000 | 3.703.000 | - | Đất ở nông thôn |
3319 | Huyện Gia Lâm | Đường Đình Xuyên (qua xã Đình Xuyên) | 6.496.000 | 4.677.000 | 4.028.000 | 3.703.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3320 | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng | 8.736.000 | 6.115.000 | 5.242.000 | 4.805.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3321 | Huyện Gia Lâm | Đê Sông Đuống | Đoạn qua xã Yên Viên, xã Dương Hà (Quốc lộ 1A đến Quốc lộ 1B) | 6.496.000 | 4.677.000 | 4.028.000 | 3.703.000 | - | Đất ở nông thôn |
3322 | Huyện Gia Lâm | Đường Phù Đổng | 4.368.000 | 3.320.000 | 2.883.000 | 2.664.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3323 | Huyện Gia Lâm | Đường Trung Mầu (Quốc lộ 1B đến hết địa phận Hà Nội) | 4.368.000 | 3.320.000 | 2.883.000 | 2.664.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3324 | Huyện Gia Lâm | Đường Phú Thị | từ đường 181 qua trường THCS Tô Hiệu - đến Mương nước giáp xã Dương Quang | 7.392.000 | 5.248.000 | 4.509.000 | 4.140.000 | - | Đất ở nông thôn |
3325 | Huyện Gia Lâm | Đường Dương Xá | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3326 | Huyện Gia Lâm | Đường Dương Quang | từ mương nước giáp Phú Thị - đến ngã tư đầu thôn Yên Mỹ | 8.400.000 | 5.196.000 | 4.956.000 | 4.536.000 | - | Đất ở nông thôn |
3327 | Huyện Gia Lâm | Đê Sông Đuống: Đoạn qua xã Phù Đổng, Trung Mầu | Tuyến đường gom đê tả Đuống (đoạn từ QL1B đến ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đổng) | 7.840.000 | 5.645.000 | 4.861.000 | 4.469.000 | - | Đất ở nông thôn |
3328 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường gom đê tả Đuống (đoạn từ QL1B đến ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đổng) | Đường Đê sông đuống: Đoạn từ ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đổng đến hết địa phận huyện Gia Lâm | 6.496.000 | 4.677.000 | 4.028.000 | 3.703.000 | - | Đất ở nông thôn |
3329 | Huyện Gia Lâm | Đường Đặng Công Chất | 15.000.000 | 9.300.000 | 7.800.000 | 7.050.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3330 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng | 6.000.000 | 3.720.000 | 3.120.000 | 2.820.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3331 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường từ Cửa Khẩu đê Bát Tràng đến hết địa phận làng Giang Cao | 6.000.000 | 3.720.000 | 3.120.000 | 2.820.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3332 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường từ cuối làng Giang Cao đến đoạn Giao đê sông Bắc Hưng Hải vào làng Bát Tràng | 6.000.000 | 3.720.000 | 3.120.000 | 2.820.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3333 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 181 tại điểm với Học viện Tòa án đến ngã ba cuối làng Sen Hồ, xã Lệ Chi | 4.500.000 | 2.790.000 | 2.340.000 | 2.115.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3334 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường từ đoạn giao với tuyến đường ngã ba giao cắt Tỉnh lộ 181 tại điểm với Học viện Tòa án đến ngã ba cuối làng Sen Hồ, xã Lệ Chi đến giao với dốc thôn Chi Đông | 4.000.000 | 2.480.000 | 2.080.000 | 1.880.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3335 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường Phù Đổng Cầu Trạc | Từ đê tả Đuống - đến hết địa phận Gia Lâm | 4.500.000 | 2.790.000 | 2.340.000 | 2.115.000 | - | Đất ở nông thôn |
3336 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường trục xã Kim Lan | Từ thôn 1 qua UBND xã, trường THCS và trạm y tế - đến tuyến đường Kim Lan - Văn Đức | 4.000.000 | 2.480.000 | 2.080.000 | 1.880.000 | - | Đất ở nông thôn |
3337 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường Kim Lan - Văn Đức | từ khu sinh thái Kim Lan, tổ 8 - đến thôn Trung Quan, xã Văn Đức | 3.500.000 | 2.170.000 | 1.820.000 | 1.645.000 | - | Đất ở nông thôn |
3338 | Huyện Gia Lâm | Bát Tràng | Từ đầu làng Bát Tràng tại đoạn giáp danh địa giới Chiêm Mai - Hưng Yên - đến hết xóm 3 cuối làng Bát Tràng tại điểm giao cắt đường Giang Cao | 6.000.000 | 3.720.000 | 3.120.000 | 2.820.000 | - | Đất ở nông thôn |
3339 | Huyện Gia Lâm | Giang Cao | Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối - đến hết làng Giang Cao, giáp xóm 3 cuối làng Bát Tràng | 6.000.000 | 3.720.000 | 3.120.000 | 2.820.000 | - | Đất ở nông thôn |
3340 | Huyện Gia Lâm | Gia Cốc | Từ ngã ba giao cắt đường Kiêu Kỵ tại Trường mầm non Kiêu Kỵ - đến ngã ba giao đường quy hoạch nối khu đô thị Ecopark và Vinhome Ocean Park tại thôn Xuân Thụy | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | - | Đất ở nông thôn |
3341 | Huyện Gia Lâm | Đào Xuyên | Từ ngã ba giao cắt đường gom cao tốc Hà Nội - Hải Phòng - quốc lộ 5B - đến ngã ba giao cát đường Đa Tốn tại chợ Bún | 7.540.000 | 5.429.000 | 4.675.000 | 4.298.000 | - | Đất ở nông thôn |
3342 | Huyện Gia Lâm | Dương Đức Hiền | Từ ngã tư giao cắt đường Nguyễn Huy Nhuận - Ỷ Lan tại số nhà 240 Ỷ Lan đến Ngã ba giao cắt cạnh trụ sở UBND xã Kim Sơn | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | - | Đất ở nông thôn |
3343 | Huyện Gia Lâm | Nguyễn Quý Trị | (Từ ngã tư giao cắt đường Kiêu Kỵ tại chợ Kiêu Kỵ - đến Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 30m - khu đô thị Vinhome OceanPark, cạnh đền Kiêu Kỵ, thôn Trung Dương, xã Kiêu Kỵ | 9.408.000 | 6.492.000 | 5.551.000 | 5.080.000 | - | Đất ở nông thôn |
3344 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 5: Đường Nguyễn Đức Thuận (đoạn qua xã Cổ Bi) | 13.910.000 | 9.390.000 | 8.148.000 | 7.234.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3345 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 5 Đường Nguyễn Văn Linh (Đoạn qua xã Cổ Bi) | 13.910.000 | 9.390.000 | 8.148.000 | 7.234.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3346 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 1B | Từ Cầu Thanh Trì đi Lạng Sơn | 13.910.000 | 9.390.000 | 8.148.000 | 7.234.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3347 | Huyện Gia Lâm | Đường gom Cầu Thanh Trì: địa phận xã Đông Dư | 6.774.000 | 5.080.000 | 4.605.000 | 3.997.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3348 | Huyện Gia Lâm | Cổ Bi (dốc Hội-giáp thị trấn Trâu Quỳ) | 9.677.000 | 6.968.000 | 6.290.000 | 5.419.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3349 | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng | Đoạn đường trong đê | 7.741.000 | 5.710.000 | 5.187.000 | 4.490.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3350 | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng | Đoạn đường ngoài đê | 6.912.000 | 5.098.000 | 4.631.000 | 4.009.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3351 | Huyện Gia Lâm | Đoạn đường trong đê - Đường Nam đê Sông Đuống | Từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi | 5.504.000 | 3.853.000 | 2.753.000 | 2.202.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3352 | Huyện Gia Lâm | Đoạn đường ngoài đê - Đường Nam đê Sông Đuống | Từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi | 4.914.000 | 3.440.000 | 2.458.000 | 1.966.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3353 | Huyện Gia Lâm | Đường Bát Khối | Từ Hầm Chui cầu Thanh Trì - đến hết địa phận Gia Lâm | 4.692.000 | 3.285.000 | 2.347.000 | 1.877.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3354 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường | Từ giao với đường Nguyễn Đức Thuận - đến Dự án cảng thông quan nội địa | 9.391.000 | 6.762.000 | 6.104.000 | 5.259.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3355 | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường | Từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng | 5.474.000 | 3.832.000 | 2.738.000 | 2.190.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3356 | Huyện Gia Lâm | Đường Lý Thánh Tông | 10.643.000 | 7.664.000 | 6.918.000 | 5.960.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3357 | Huyện Gia Lâm | Thuận An | Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Mậu Tài - cạnh trụ sở mới của UBND huyện Gia Lâm - đến Ngã ba giao cắt phố Thành Trung - cạnh lô đất đấu giá CT2 Handico, tại khu 3 1 ha, thị trấn Trâu Quỳ | 11.405.000 | 7.070.000 | 4.334.000 | 3.649.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3358 | Huyện Gia Lâm | Trung Thành | Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đức Thuận - cạnh Ngân hàng NN&PTNN huyện Gia Lâm tại thôn Vàng, xã Cổ Bi - đến ngã ba giao cắt tại khu Đìa 1, thôn Vàng, xã Cổ Bi | 9.677.000 | 6.968.000 | 6.290.000 | 5.419.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3359 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bát Tràng | 1.571.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3360 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đa Tốn | 1.109.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3361 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đặng Xá | 1.016.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3362 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đình Xuyên | 1.016.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3363 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Hà | 1.016.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3364 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Quang | 832.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3365 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dương Xá | 1.294.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3366 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kiêu Kỵ | 1.016.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3367 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Lan | 915.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3368 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Sơn | 1.016.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3369 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lệ Chi | 832.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3370 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Hiệp | 1.856.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3371 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Đổng | 915.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3372 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Thị | 1.294.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3373 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Mầu | 832.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3374 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Đức | 832.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3375 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Thường | 1.294.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3376 | Huyện Gia Lâm | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Viên | 1.571.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3377 | Huyện Gia Lâm | Hà Huy Tập - Quốc lộ 1 | đoạn qua xã Yên Viên | 7.862.000 | 7.584.000 | 6.371.000 | 5.734.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3378 | Huyện Gia Lâm | Đặng Phúc Thông - Quốc lộ 1 | 5.940.000 | 5.595.000 | 4.536.000 | 3.780.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3379 | Huyện Gia Lâm | Nguyễn Đức Thuận - Quốc lộ 5 | từ cuối đường Nguyễn Văn Linh - đến đường Kiên Thành (qua xã Phú Thị, Đặng Xá) | 5.465.000 | 5.147.000 | 4.173.000 | 3.478.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3380 | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Bình - Quốc lộ 5 | 5.465.000 | 5.147.000 | 4.173.000 | 3.478.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3381 | Huyện Gia Lâm | Đường Giáp Hải | Đoạn qua xã Đa Tốn | 6.208.000 | 5.564.000 | 4.362.000 | 3.628.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3382 | Huyện Gia Lâm | Đường Giáp Hải | Đoạn qua xã Đông Dư | 6.373.000 | 6.133.000 | 4.872.000 | 4.310.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3383 | Huyện Gia Lâm | Đường Ỷ Lan | Đoạn từ Cầu vượt Phú Thụy đến đoạn giao đường 181 | 5.322.000 | 5.013.000 | 4.064.000 | 3.387.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3384 | Huyện Gia Lâm | Đường Ỷ Lan | Đoạn từ đoạn giao đường 181 đến đê Sông Đuống | 5.322.000 | 5.013.000 | 4.064.000 | 3.387.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3385 | Huyện Gia Lâm | Đường Kiêu Kỵ | 5.322.000 | 5.013.000 | 4.064.000 | 3.387.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3386 | Huyện Gia Lâm | Đoạn từ giáp cuối đường Kiêu Kỵ đến hết địa phận Hà Nội | 5.322.000 | 5.013.000 | 4.064.000 | 3.387.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3387 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 181 (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) | Đoạn từ đường Ỷ Lan - đến hết địa phận xã Kim Sơn | 5.520.000 | 5.313.000 | 4.221.000 | 3.733.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3388 | Huyện Gia Lâm | Quốc lộ 181 (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) | Đoạn từ tiếp giáp xã Lệ Chi - đến hết địa phận Hà Nội | 5.465.000 | 5.147.000 | 4.173.000 | 3.478.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3389 | Huyện Gia Lâm | Đường Lý Thánh Tông | 7.372.000 | 7.111.000 | 5.973.000 | 5.376.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3390 | Huyện Gia Lâm | Đường Ninh Hiệp | Đoạn từ Dốc Lã - đến Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh | 6.240.000 | 6.006.000 | 4.771.000 | 4.220.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3391 | Huyện Gia Lâm | Đường Ninh Hiệp | Đoạn từ Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh - đến hết địa phận xã Ninh Hiệp | 5.322.000 | 5.013.000 | 4.064.000 | 3.387.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3392 | Huyện Gia Lâm | Đường Yên Thường | 5.080.000 | 3.792.000 | 2.981.000 | 2.304.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3393 | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Huy Nhuận (hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ đến đường Ỷ Lan) | 5.322.000 | 5.013.000 | 4.064.000 | 3.387.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3394 | Huyện Gia Lâm | Đường từ hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ đi ngã ba Đa Tốn | 5.897.000 | 4.402.000 | 3.461.000 | 2.674.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3395 | Huyện Gia Lâm | Đường Đa Tốn | 5.897.000 | 4.402.000 | 3.461.000 | 2.674.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3396 | Huyện Gia Lâm | Cuối đường Đa Tốn đến đường Kiêu Kỵ | 5.897.000 | 4.402.000 | 3.461.000 | 2.674.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3397 | Huyện Gia Lâm | Đường Dương Hà | từ Đình Xuyên qua UBND xã, trạm Y tế - đến đê sông Đuống | 5.080.000 | 3.792.000 | 2.981.000 | 2.304.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3398 | Huyện Gia Lâm | Ninh Hiệp - Đình Xuyên | 5.080.000 | 3.792.000 | 2.981.000 | 2.304.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3399 | Huyện Gia Lâm | Thiên Đức | Hà Huy Tập qua xã Yên Viên - đến hết địa phận huyện Gia Lâm | 5.080.000 | 3.792.000 | 2.981.000 | 2.304.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3400 | Huyện Gia Lâm | Đường Đình Xuyên (qua xã Đình Xuyên) | 5.080.000 | 3.792.000 | 2.981.000 | 2.304.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Gia Lâm, Hà Nội: Đoạn Đường Ỷ Lan
Bảng giá đất tại huyện Gia Lâm, Hà Nội cho khu vực đường Ỷ Lan, loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí cụ thể trong đoạn đường từ cầu vượt Phú Thụy đến đoạn giao đường 181.
Vị trí 1: 9.408.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 9.408.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Ỷ Lan. Giá trị này phản ánh một vị trí đắc địa với các điều kiện phát triển tốt hơn như giao thông thuận tiện và gần các tiện ích công cộng.
Vị trí 2: 6.492.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 6.492.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích hoặc giao thông khá thuận tiện nhưng không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 5.551.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 5.551.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 và vị trí 2. Điều này có thể do khu vực này có mức độ phát triển thấp hơn hoặc xa hơn các tiện ích chính.
Vị trí 4: 5.080.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 4 là 5.080.000 VNĐ/m², là giá thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm ở vị trí xa hơn các tiện ích công cộng hoặc có giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở khu vực đường Ỷ Lan, huyện Gia Lâm, Hà Nội. Việc hiểu rõ các mức giá tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán đất đai hợp lý, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Hà Nội - Huyện Gia Lâm, Đường Kiêu Kỵ
Bảng giá đất tại Đường Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội được quy định theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn với các mức giá cụ thể như sau.
Vị Trí 1: Giá 9.408.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm tại Đường Kiêu Kỵ, có mức giá 9.408.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị đất ở nông thôn trong khu vực có tiềm năng phát triển tốt, thích hợp cho các dự án xây dựng nhà ở.
Vị Trí 2: Giá 6.492.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 cũng nằm tại Đường Kiêu Kỵ, với mức giá 6.492.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị hợp lý của đất trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định.
Vị Trí 3: Giá 5.551.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 nằm tại Đường Kiêu Kỵ, có mức giá 5.551.000 VNĐ/m². Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư nhỏ trong khu vực, với tiềm năng phát triển nhất định.
Vị Trí 4: Giá 5.080.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 bao gồm khu vực nằm tại Đường Kiêu Kỵ, với mức giá 5.080.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, thích hợp cho các dự án đầu tư với ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội.
Bảng Giá Đất Huyện Gia Lâm, Hà Nội: Đoạn Từ Giáp Cuối Đường Kiêu Kỵ Đến Hết Địa Phận Hà Nội
Bảng giá đất của Huyện Gia Lâm, Hà Nội cho đoạn đường từ giáp cuối đường Kiêu Kỵ đến hết địa phận Hà Nội, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 9.408.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp cuối đường Kiêu Kỵ đến hết địa phận Hà Nội có mức giá cao nhất là 9.408.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng hoặc các tuyến giao thông chính, làm tăng giá trị bất động sản tại đây.
Vị trí 2: 6.492.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 6.492.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá cao. Vị trí này có thể gần các tiện ích và giao thông nhưng không thuận lợi bằng vị trí 1, dẫn đến mức giá thấp hơn.
Vị trí 3: 5.551.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 5.551.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển tốt và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 5.080.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường này là 5.080.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại đoạn đường từ giáp cuối đường Kiêu Kỵ đến hết địa phận Hà Nội, Huyện Gia Lâm. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác và hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Quốc Lộ 181, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Bảng giá đất của huyện Gia Lâm, Hà Nội cho đoạn Quốc lộ 181 (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể dọc đoạn Quốc lộ 181, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất để đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư.
Vị trí 1: 10.810.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Quốc lộ 181 từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận xã Kim Sơn có mức giá cao nhất là 10.810.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trên đoạn đường, nhờ vào sự thuận lợi về giao thông và gần các cơ sở hạ tầng phát triển, phản ánh tiềm năng cao cho các dự án đầu tư.
Vị trí 2: 7.351.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 7.351.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị đất khá cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí này có thể gần các tiện ích công cộng và có lợi thế về giao thông, tuy nhiên không phải là khu vực đắc địa nhất.
Vị trí 3: 6.270.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 6.270.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Mặc dù không có giá trị cao bằng các vị trí trước, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án dài hạn hoặc người mua tìm kiếm giá trị hợp lý.
Vị trí 4: 5.729.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 5.729.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trên đoạn Quốc lộ 181, có thể do vị trí xa các điểm giao thông chính hoặc tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Quốc lộ 181, huyện Gia Lâm. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Gia Lâm, Hà Nội: Đường Ninh Hiệp
Bảng giá đất của Huyện Gia Lâm, Hà Nội cho đoạn đường Ninh Hiệp, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP Hà Nội và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023. Bảng giá này phản ánh giá trị đất cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc ra quyết định liên quan đến bất động sản.
Vị trí 1: 12.220.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Ninh Hiệp có mức giá cao nhất là 12.220.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có tiềm năng phát triển lớn, gần các tiện ích và khu du lịch sinh thái, thu hút sự quan tâm của người mua.
Vị trí 2: 8.310.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 8.310.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị tốt, có nhiều tiềm năng cho các dự án nhà ở và phát triển thương mại.
Vị trí 3: 7.088.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 7.088.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, đây vẫn là lựa chọn hợp lý cho những ai muốn đầu tư lâu dài.
Vị trí 4: 6.477.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 6.477.000 VNĐ/m². Khu vực này có thể xa các tiện ích hơn, nhưng vẫn có khả năng tăng trưởng trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.