| 3301 |
Huyện Gia Lâm |
Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Gia Lâm |
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3302 |
Huyện Gia Lâm |
Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Gia Lâm |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3303 |
Huyện Gia Lâm |
Địa bàn còn lại của huyện Gia Lâm |
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3304 |
Huyện Gia Lâm |
Địa bàn còn lại của huyện Gia Lâm |
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3305 |
Huyện Gia Lâm |
Địa bàn còn lại của huyện Gia Lâm |
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3306 |
Huyện Gia Lâm |
Địa bàn còn lại của huyện Gia Lâm |
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3307 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường 70 |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
46.345.000
|
29.661.000
|
24.389.000
|
21.244.000
|
-
|
Đất ở |
| 3308 |
Quận Bắc Từ Liêm |
An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) |
Trong đê
20250115-AddHaNoi
|
102.494.000
|
58.421.000
|
45.064.000
|
40.270.000
|
-
|
Đất ở |
| 3309 |
Quận Bắc Từ Liêm |
An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) |
Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
|
89.125.000
|
50.801.000
|
39.186.000
|
35.018.000
|
-
|
Đất ở |
| 3310 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cầu Diễn (Quốc lộ 32) |
Cầu Diễn - Đường sắt
20250115-AddHaNoi
|
104.284.000
|
58.399.000
|
44.876.000
|
39.998.000
|
-
|
Đất ở |
| 3311 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cầu Diễn (Quốc lộ 32) |
Đường sắt - Văn Tiến Dũng
20250115-AddHaNoi
|
93.496.000
|
52.358.000
|
40.233.000
|
35.860.000
|
-
|
Đất ở |
| 3312 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cầu Diễn (Quốc lộ 32) |
Văn Tiến Dũng - Nhổn
20250115-AddHaNoi
|
71.920.000
|
40.994.000
|
32.294.000
|
28.258.000
|
-
|
Đất ở |
| 3313 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cầu Noi |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Cổ Nhuế tại số 145 - đến ngã tư Cầu Noi (hướng sang Học viện Cảnh sát).
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 3314 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Châu Đài |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
30.206.000
|
20.842.000
|
16.672.000
|
15.259.000
|
-
|
Đất ở |
| 3315 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Chế Lan Viên |
Cho đoạn từ ngã ba giao đường Phạm Văn Đồng tại lối vào khu đô thị Ressco - đến ngã ba giao cắt cạnh tòa nhà cán bộ Thành ủy
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
| 3316 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Chùa Bụt Mọc |
Từ ngã ba giao cắt điểm cuối đường Nguyễn Đạo An (tại ngõ 193 đường Phú Diễn và chợ Phú Diễn) - đến ngã ba giao cắt cạnh Trường mầm non Phú Diễn A (tại ngách 193/130) đường Phú Diễn
20250115-AddHaNoi
|
71.300.000
|
40.641.000
|
32.016.000
|
28.014.000
|
-
|
Đất ở |
| 3317 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cổ Nhuế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
| 3318 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đại Cát |
Từ ngã ba giao đê Liên Mạc tại Trường mầm non Đại Cát - đến ngã ba giao đường Sùng Khang, hiện là ngõ 241 đường Sùng Khang
20250115-AddHaNoi
|
35.338.000
|
22.970.000
|
18.729.000
|
16.529.000
|
-
|
Đất ở |
| 3319 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đăm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 3320 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đặng Thùy Trâm |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
92.690.000
|
51.906.000
|
39.887.000
|
35.551.000
|
-
|
Đất ở |
| 3321 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đình Quán |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
49.197.000
|
31.486.000
|
24.852.000
|
22.551.000
|
-
|
Đất ở |
| 3322 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đỗ Nhuận |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.092.000
|
54.372.000
|
41.781.000
|
37.239.000
|
-
|
Đất ở |
| 3323 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đống Ba |
Cho đoạn từ dốc Đống Ba, cạnh trường Mầm non Đống Ba - đến ngã ba giao cắt tại tổ dân phố Đông Ba 2 (cạnh trạm biến áp Đống Ba 2 và nhà bà Lê Thị Hiền)
20250115-AddHaNoi
|
30.206.000
|
20.842.000
|
16.672.000
|
15.259.000
|
-
|
Đất ở |
| 3324 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đông Kiều |
Từ ngã ba giao đường Tây Tựu tại cầu Đăm - đến ngã ba giao phố Trung Kiên tại Đình Đăm
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 3325 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đông Ngạc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
65.596.000
|
38.702.000
|
30.068.000
|
27.000.000
|
-
|
Đất ở |
| 3326 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đông Thắng |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Kẻ Vẽ tại số nhà 21 - đến dốc giao đường Hoàng Tăng Bí tại điểm đối diện số nhà 241 Công ty Cổ phần Xây lắp Điện 1
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
23.052.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 3327 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đức Diễn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
23.052.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 3328 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đức Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
49.197.000
|
31.486.000
|
24.852.000
|
22.551.000
|
-
|
Đất ở |
| 3329 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Phú Minh đi Yên Nội |
Phú Minh - Yên Nội
20250115-AddHaNoi
|
33.511.000
|
22.787.000
|
18.182.000
|
16.615.000
|
-
|
Đất ở |
| 3330 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sát |
Cổ Nhuế - Học viện Cảnh sát
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 3331 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Học viện CS đi đường 70 |
Học viện Cảnh sát - Đường 70
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
20.709.000
|
18.892.000
|
-
|
Đất ở |
| 3332 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên |
Phạm Văn Đồng - Đường Vành khuyên
20250115-AddHaNoi
|
71.300.000
|
40.641.000
|
32.016.000
|
28.014.000
|
-
|
Đất ở |
| 3333 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát |
Sông Pheo - Đường từ Học viện cảnh sát đi đường 70
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
20.709.000
|
18.892.000
|
-
|
Đất ở |
| 3334 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Dương Văn An |
Từ ngã ba giao cắt đường Xuân Tảo tại hồ điều hoà khu Starlake (tổ dân phố 16 phường Xuân Tảo) - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối Công viên Hòa Bình
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
| 3335 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường vào trại gà |
Ga Phú Diễn - Sông Pheo
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 3336 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hồ Tùng Mậu |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
115.072.000
|
63.290.000
|
48.442.000
|
43.059.000
|
-
|
Đất ở |
| 3337 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Công Chất |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
92.690.000
|
51.906.000
|
39.887.000
|
35.551.000
|
-
|
Đất ở |
| 3338 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Liên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
35.650.000
|
22.008.000
|
17.560.000
|
16.046.000
|
-
|
Đất ở |
| 3339 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Minh Thảo |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Võ Chí Công tại Trung tâm VHTT quận Tây Hồ (đối diện số 49 Võ Chí Công) - đến ngã ba giao cắt đường Phạm Văn Đồng, cạnh Công viên Hòa Bình
20250115-AddHaNoi
|
107.880.000
|
59.334.000
|
44.876.000
|
39.998.000
|
-
|
Đất ở |
| 3340 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Quốc Việt |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
133.052.000
|
71.848.000
|
54.766.000
|
48.543.000
|
-
|
Đất ở |
| 3341 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Tăng Bí |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
23.052.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 3342 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Kẻ Giàn |
Cho đoạn từ ngã ba giao phố Phạm Văn Đồng tại SN 6, đối diện khu đô thị Nam Thăng Long - đến ngã tư giao cắt đường Hoàng Tăng Bí - Tân Xuân tại Nhà văn hóa tổ dân phố Tân Xuân 4
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |
| 3343 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Kẻ Vẽ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
23.052.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 3344 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Kiều Mai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
52.700.000
|
31.486.000
|
24.852.000
|
22.551.000
|
-
|
Đất ở |
| 3345 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Kỳ Vũ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 3346 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Lê Văn Hiến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.475.000
|
33.368.000
|
28.174.000
|
24.212.000
|
-
|
Đất ở |
| 3347 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Liên Mạc (Đầu đến cuối đường) |
Trong đê
20250115-AddHaNoi
|
54.366.000
|
35.338.000
|
28.814.000
|
25.429.000
|
-
|
Đất ở |
| 3348 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Liên Mạc (Đầu đến cuối đường) |
Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
|
47.275.000
|
30.729.000
|
25.056.000
|
22.113.000
|
-
|
Đất ở |
| 3349 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Lộc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
92.690.000
|
51.906.000
|
39.887.000
|
35.551.000
|
-
|
Đất ở |
| 3350 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Lưu Cơ |
Từ ngã tư giao cắt đường Hoàng Minh Thảo đối diện tòa N01T3-Khu đô thị Ngoại giao đoàn - đến ngã tư giao cắt đường tiếp nối đường Xuân Tảo - Phạm Văn Đồng
20250115-AddHaNoi
|
89.900.000
|
50.344.000
|
40.368.000
|
35.322.000
|
-
|
Đất ở |
| 3351 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mạc Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
20.709.000
|
18.711.000
|
-
|
Đất ở |
| 3352 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Minh Tảo |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố dự kiến đặt tên "Hoàng Minh Thảo" tại Công an và Trạm y tế phường Xuân Tảo - đến ngã ba giao cắt đường Xuân La tại cổng chào làng nghề Xuân Tảo
20250115-AddHaNoi
|
97.092.000
|
54.372.000
|
41.781.000
|
37.239.000
|
-
|
Đất ở |
| 3353 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Ngoạ Long |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
49.197.000
|
31.486.000
|
24.852.000
|
22.551.000
|
-
|
Đất ở |
| 3354 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Đạo An |
Từ ngã ba giao đường Phú Diễn (hiện là ngõ 259 đường Phú Diễn) - đến ngã ba giao cắt ngõ 193 đường Phú Diễn (tại chợ Phú Diễn) và điểm đầu đường chùa Bụt Mọc
20250115-AddHaNoi
|
71.300.000
|
40.641.000
|
32.016.000
|
28.014.000
|
-
|
Đất ở |
| 3355 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Đình Tứ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |
| 3356 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Duy Thì |
Từ ngã ba giao cắt phố Minh Tảo tại Tòa nhà N03-T8 (tổ dân phố 11 phường Xuân Tảo) - đến ngã ba giao cắt tại ô quy hoạch C1CO2 (Ô quy hoạch đại sứ quán Kuwait)
20250115-AddHaNoi
|
75.516.000
|
43.044.000
|
33.203.000
|
29.670.000
|
-
|
Đất ở |
| 3357 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Hoàng Tôn |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
85.560.000
|
48.769.000
|
37.619.000
|
33.617.000
|
-
|
Đất ở |
| 3358 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyên Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
49.197.000
|
31.486.000
|
24.852.000
|
22.551.000
|
-
|
Đất ở |
| 3359 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Xuân Khoát |
Cho đoạn từ ngã ba giao phố Đỗ Nhuận, cạnh trụ sở Công an phường Xuân Đỉnh - đến ngã 3 giao cắt phố dự kiến đặt tên "Minh Tảo" tại số nhà BT6,9, tổ dân phố 13 phường Xuân Tảo
20250115-AddHaNoi
|
97.092.000
|
54.372.000
|
41.781.000
|
37.239.000
|
-
|
Đất ở |
| 3360 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nhật Tảo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
58.900.000
|
28.270.000
|
23.052.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 3361 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phạm Tiến Duật |
Từ ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Chế Lan Viên tại tòa OCT1 Khu đô thị Resco - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Chế Lan Viên (đối diện Trường THCS Cổ Nhuế 2, thuộc tổ dân phố Viên 1, phường Cổ Nhuế)
20250115-AddHaNoi
|
69.043.000
|
40.045.000
|
31.003.000
|
27.127.000
|
-
|
Đất ở |
| 3362 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phạm Tuấn Tài |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
92.690.000
|
51.906.000
|
39.887.000
|
35.551.000
|
-
|
Đất ở |
| 3363 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phạm Văn Đồng |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
118.668.000
|
65.267.000
|
49.955.000
|
44.405.000
|
-
|
Đất ở |
| 3364 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phan Bá Vành |
Hoàng Công Chất - Giáp phường Cổ Nhuế
20250115-AddHaNoi
|
85.560.000
|
48.769.000
|
37.619.000
|
33.617.000
|
-
|
Đất ở |
| 3365 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phan Bá Vành |
Địa phận phường Cổ Nhuế
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
| 3366 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phú Diễn |
Đường Cầu Diễn - Ga Phú Diễn
20250115-AddHaNoi
|
71.300.000
|
40.641.000
|
32.016.000
|
28.014.000
|
-
|
Đất ở |
| 3367 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phú Kiều |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 3368 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phú Minh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
20.709.000
|
18.892.000
|
-
|
Đất ở |
| 3369 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phúc Đam |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Văn Tiến Dũng cạnh cầu sông Pheo (tổ dân phố Phúc Lý) - đến ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Lý
20250115-AddHaNoi
|
61.318.000
|
36.791.000
|
30.215.000
|
25.933.000
|
-
|
Đất ở |
| 3370 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phúc Diễn |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
71.300.000
|
40.641.000
|
32.016.000
|
28.014.000
|
-
|
Đất ở |
| 3371 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phúc Lý |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố dự kiến đặt tên "Phúc Đam" tại trụ sở Công an quận Bắc Từ Liêm - đến ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Đam
20250115-AddHaNoi
|
61.318.000
|
36.791.000
|
30.215.000
|
25.933.000
|
-
|
Đất ở |
| 3372 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phúc Minh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
46.345.000
|
29.661.000
|
24.389.000
|
21.244.000
|
-
|
Đất ở |
| 3373 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Quốc lộ 32 |
Nhổn - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
30.478.000
|
26.037.000
|
-
|
Đất ở |
| 3374 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Sùng Khang |
Ngã ba giao cắt đườngTây Tựu, Kỳ Vũ - Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội)
20250115-AddHaNoi
|
32.364.000
|
22.008.000
|
17.560.000
|
16.046.000
|
-
|
Đất ở |
| 3375 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Dân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
42.780.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 3376 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Nhuệ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
20.709.000
|
18.892.000
|
-
|
Đất ở |
| 3377 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Phong |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.802.000
|
22.986.000
|
18.341.000
|
16.759.000
|
-
|
Đất ở |
| 3378 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Xuân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |
| 3379 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tây Đam |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 3380 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tây Tựu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
46.345.000
|
29.661.000
|
24.389.000
|
21.244.000
|
-
|
Đất ở |
| 3381 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Thanh Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
46.345.000
|
29.661.000
|
24.389.000
|
21.244.000
|
-
|
Đất ở |
| 3382 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Thượng Cát (Đầu đến cuối đường) |
Trong đê
20250115-AddHaNoi
|
43.943.000
|
29.881.000
|
23.843.000
|
21.787.000
|
-
|
Đất ở |
| 3383 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Thượng Cát (Đầu đến cuối đường) |
Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
|
37.882.000
|
25.760.000
|
20.554.000
|
18.782.000
|
-
|
Đất ở |
| 3384 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Thuỵ Phương - Thượng Cát |
Cống Liên Mạc - Đường 70 xã Thượng Cát
20250115-AddHaNoi
|
26.610.000
|
18.627.000
|
14.936.000
|
13.691.000
|
-
|
Đất ở |
| 3385 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Thuỵ Phương (Đầu đến cuối đường) |
Trong đê
20250115-AddHaNoi
|
54.366.000
|
35.338.000
|
28.814.000
|
25.429.000
|
-
|
Đất ở |
| 3386 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Thuỵ Phương (Đầu đến cuối đường) |
Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
|
47.275.000
|
30.729.000
|
25.056.000
|
22.113.000
|
-
|
Đất ở |
| 3387 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tôn Quang Phiệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
97.092.000
|
54.372.000
|
41.781.000
|
37.239.000
|
-
|
Đất ở |
| 3388 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Trần Cung |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
92.690.000
|
51.906.000
|
39.887.000
|
35.551.000
|
-
|
Đất ở |
| 3389 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Trung Kiên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
46.345.000
|
29.661.000
|
24.389.000
|
21.244.000
|
-
|
Đất ở |
| 3390 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Trung Tựu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
20.709.000
|
18.711.000
|
-
|
Đất ở |
| 3391 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tựu Phúc |
từ ngã ba giao đường Phú Minh tại ngõ 20 (cổng làng Phúc Lý) - Cầu Vê (bắc qua sông Pheo), thuộc TDP Phúc Lý 1 và 4 (gần nhà thờ họ đạo Phúc Lý)
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
20.709.000
|
18.892.000
|
-
|
Đất ở |
| 3392 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Văn Hội |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
49.197.000
|
31.486.000
|
24.852.000
|
22.551.000
|
-
|
Đất ở |
| 3393 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Văn Tiến Dũng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
61.318.000
|
36.791.000
|
30.215.000
|
25.933.000
|
-
|
Đất ở |
| 3394 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Văn Trì |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
49.197.000
|
31.486.000
|
24.852.000
|
22.551.000
|
-
|
Đất ở |
| 3395 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Vành Khuyên |
Nút giao thông Nam cầu Thăng Long
20250115-AddHaNoi
|
71.300.000
|
40.641.000
|
32.016.000
|
28.014.000
|
-
|
Đất ở |
| 3396 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Viên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
20.709.000
|
18.892.000
|
-
|
Đất ở |
| 3397 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Võ Quí Huân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
53.475.000
|
33.368.000
|
28.174.000
|
24.212.000
|
-
|
Đất ở |
| 3398 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Xuân La - Xuân Đỉnh |
Phạm Văn Đồng - Giáp quận Tây Hồ
20250115-AddHaNoi
|
86.304.000
|
49.193.000
|
37.946.000
|
33.909.000
|
-
|
Đất ở |
| 3399 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Xuân Tảo |
Cho đoạn từ ngã tư giao cắt đường Hoàng Quốc Việt - Nguyễn Văn Huyên (số 36 Hoàng Quốc Việt) - đến ngã tư giao cắt đường đường Nguyễn Xuân Khoát tại Đại sứ quán Hàn Quốc
20250115-AddHaNoi
|
104.284.000
|
58.399.000
|
44.876.000
|
39.998.000
|
-
|
Đất ở |
| 3400 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Yên Nội |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
35.650.000
|
22.008.000
|
17.560.000
|
16.046.000
|
-
|
Đất ở |