Bảng giá đất Tại Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Gia Lâm Huyện Gia Lâm Hà Nội
29
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Gia Lâm | Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Gia Lâm | 186.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
2 | Huyện Gia Lâm | Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Gia Lâm | 186.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
3 | Huyện Gia Lâm | Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Gia Lâm | 218.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4 | Huyện Gia Lâm | Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Gia Lâm | 186.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |