STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Quận Hoàn Kiếm | Chả Cá | Đầu đường - Cuối đường | 46.429.000 | 20.893.000 | 16.251.000 | 13.929.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1702 | Quận Hoàn Kiếm | Chân Cầm | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1703 | Quận Hoàn Kiếm | Chợ Gạo | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1704 | Quận Hoàn Kiếm | Chương Dương Độ | Đầu đường - Cuối đường | 23.997.000 | 13.455.000 | 11.056.000 | 9.855.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1705 | Quận Hoàn Kiếm | Cổ Tân | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1706 | Quận Hoàn Kiếm | Cổng Đục | Đầu đường - Cuối đường | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1707 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Đông | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1708 | Quận Hoàn Kiếm | Cửa Nam | Đầu đường - Cuối đường | 46.429.000 | 20.893.000 | 16.251.000 | 13.929.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1709 | Quận Hoàn Kiếm | Dã Tượng | Đầu đường - Cuối đường | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1710 | Quận Hoàn Kiếm | Đặng Thái Thân | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1711 | Quận Hoàn Kiếm | Đào Duy Từ | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1712 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Công Tráng | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1713 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Lễ | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1714 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1715 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1716 | Quận Hoàn Kiếm | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 55.049.000 | 24.772.000 | 19.268.000 | 16.515.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1717 | Quận Hoàn Kiếm | Đông Thái | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1718 | Quận Hoàn Kiếm | Đồng Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 52.945.000 | 23.826.000 | 18.531.000 | 15.884.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1719 | Quận Hoàn Kiếm | Đường Thành | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1720 | Quận Hoàn Kiếm | Gầm Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1721 | Quận Hoàn Kiếm | Gia Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 41.541.000 | 18.693.000 | 14.539.000 | 12.463.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1722 | Quận Hoàn Kiếm | Hà Trung | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1723 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Lê Thánh Tông - Quán Sứ | 52.945.000 | 23.826.000 | 18.531.000 | 15.884.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1724 | Quận Hoàn Kiếm | Hai Bà Trưng | Quán Sứ - Lê Duẩn | 48.057.000 | 21.626.000 | 16.820.000 | 14.418.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1725 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Long | Đầu đường - Cuối đường | 42.724.000 | 19.226.000 | 14.954.000 | 12.817.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1726 | Quận Hoàn Kiếm | Hàm Tử Quan | Đầu đường - Cuối đường | 23.997.000 | 13.455.000 | 11.056.000 | 9.855.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1727 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bạc | Đầu đường - Cuối đường | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1728 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bài | Đầu đường - Cuối đường | 51.564.000 | 23.204.000 | 18.048.000 | 15.469.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1729 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bè | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1730 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bồ | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1731 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bông | Đầu đường - Cuối đường | 53.816.000 | 24.217.000 | 18.836.000 | 16.145.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1732 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Buồm | Đầu đường - Cuối đường | 50.119.000 | 22.554.000 | 17.542.000 | 15.036.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1733 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Bút | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1734 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cá | Đầu đường - Cuối đường | 42.724.000 | 19.226.000 | 14.954.000 | 12.817.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1735 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cân | Đầu đường - Cuối đường | 50.119.000 | 22.554.000 | 17.542.000 | 15.036.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1736 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chai | Đầu đường - Cuối đường | 27.114.000 | 14.378.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1737 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chỉ | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1738 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Hàng Đường - Đào Duy Từ | 50.119.000 | 22.554.000 | 17.542.000 | 15.036.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1739 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chiếu | Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1740 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Chĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1741 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Cót | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1742 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Da | Đầu đường - Cuối đường | 47.654.000 | 21.445.000 | 16.678.000 | 14.296.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1743 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đào | Đầu đường - Cuối đường | 55.460.000 | 24.957.000 | 19.411.000 | 16.639.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1744 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Dầu | Đầu đường - Cuối đường | 50.119.000 | 22.554.000 | 17.542.000 | 15.036.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1745 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đậu | Đầu đường - Cuối đường | 42.356.000 | 19.060.000 | 14.825.000 | 12.706.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1746 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Điếu | Đầu đường - Cuối đường | 49.687.000 | 22.359.000 | 17.390.000 | 14.906.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1747 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1748 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Đường | Đầu đường - Cuối đường | 55.049.000 | 24.772.000 | 19.268.000 | 16.515.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1749 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gà | Đầu đường - Cuối đường | 43.546.000 | 19.596.000 | 15.199.000 | 13.064.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1750 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Gai | Đầu đường - Cuối đường | 55.049.000 | 24.772.000 | 19.268.000 | 16.515.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1751 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giấy | Đầu đường - Cuối đường | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1752 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Giầy | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1753 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Hòm | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1754 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khay | Đầu đường - Cuối đường | 53.816.000 | 24.217.000 | 18.836.000 | 16.145.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1755 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Khoai | Đầu đường - Cuối đường | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1756 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Lược | Đầu đường - Cuối đường | 46.833.000 | 21.075.000 | 16.392.000 | 14.050.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1757 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Phùng Hưng - Hàng Lược | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1758 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mã | Hàng Lược - Đồng Xuân | 53.816.000 | 24.217.000 | 18.836.000 | 16.145.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1759 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mắm | Đầu đường - Cuối đường | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1760 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Mành | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1761 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Muối | Đầu đường - Cuối đường | 39.438.000 | 17.952.000 | 14.215.000 | 12.160.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1762 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Ngang | Đầu đường - Cuối đường | 55.460.000 | 24.957.000 | 19.411.000 | 16.639.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1763 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Nón | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1764 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Phèn | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1765 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Quạt | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1766 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Rươi | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1767 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thiếc | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1768 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Thùng | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1769 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Tre | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1770 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Trống | Đầu đường - Cuối đường | 50.940.000 | 22.923.000 | 17.829.000 | 15.282.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1771 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vải | Đầu đường - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1772 | Quận Hoàn Kiếm | Hàng Vôi | Đầu đường - Cuối đường | 41.903.000 | 18.856.000 | 14.666.000 | 12.571.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1773 | Quận Hoàn Kiếm | Hồ Hoàn Kiếm | Đầu đường - Cuối đường | 53.816.000 | 24.217.000 | 18.836.000 | 16.145.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1774 | Quận Hoàn Kiếm | Hỏa Lò | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1775 | Quận Hoàn Kiếm | Hồng Hà | Địa phận quận Hoàn Kiếm | 17.998.000 | 10.713.000 | 8.999.000 | 8.056.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1776 | Quận Hoàn Kiếm | Lãn Ông | Đầu đường - Cuối đường | 52.131.000 | 23.459.000 | 18.246.000 | 15.639.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1777 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Duẩn | Địa phận quận Hoàn Kiếm | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1778 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Lai | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1779 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Phụng Hiểu | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1780 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1781 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 55.460.000 | 24.957.000 | 19.411.000 | 16.639.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1782 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1783 | Quận Hoàn Kiếm | Lê Văn Linh | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1784 | Quận Hoàn Kiếm | Liên Trì | Địa phận quận Hoàn Kiếm | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1785 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Rèn | Đầu đường - Cuối đường | 42.356.000 | 19.060.000 | 14.825.000 | 12.706.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1786 | Quận Hoàn Kiếm | Lò Sũ | Đầu đường - Cuối đường | 41.541.000 | 18.693.000 | 14.539.000 | 12.463.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1787 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1788 | Quận Hoàn Kiếm | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 53.405.000 | 24.033.000 | 18.692.000 | 16.022.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1789 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Đạo Thành | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1790 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Nam Đế | Đầu đường - Cuối đường | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1791 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Quốc Sư | Đầu đường - Cuối đường | 44.799.000 | 20.160.000 | 15.680.000 | 13.440.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1792 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thái Tổ | Đầu đường - Cuối đường | 43.631.000 | 19.634.000 | 15.271.000 | 13.089.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1793 | Quận Hoàn Kiếm | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 52.945.000 | 23.826.000 | 18.531.000 | 15.884.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1794 | Quận Hoàn Kiếm | Mã Mây | Đầu đường - Cuối đường | 45.189.000 | 20.335.000 | 15.817.000 | 13.557.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1795 | Quận Hoàn Kiếm | Nam Ngư | Đầu đường - Cuối đường | 37.469.000 | 17.023.000 | 13.863.000 | 11.648.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1796 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Bảo Khánh | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1797 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Gạch | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 38.284.000 | 17.432.000 | 13.969.000 | 11.892.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1798 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Bông | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1799 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Cỏ | Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1800 | Quận Hoàn Kiếm | Ngõ Hàng Hành | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | - | Đất SX-KD đô thị |