Bảng giá đất Hà Nội

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 187.920.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 2.880
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 15.814.340
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023 của UBND TP. Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1701 Quận Hoàn Kiếm Chả Cá Đầu đường - Cuối đường 46.429.000 20.893.000 16.251.000 13.929.000 - Đất SX-KD đô thị
1702 Quận Hoàn Kiếm Chân Cầm Đầu đường - Cuối đường 33.686.000 16.185.000 13.310.000 11.133.000 - Đất SX-KD đô thị
1703 Quận Hoàn Kiếm Chợ Gạo Đầu đường - Cuối đường 33.686.000 16.185.000 13.310.000 11.133.000 - Đất SX-KD đô thị
1704 Quận Hoàn Kiếm Chương Dương Độ Đầu đường - Cuối đường 23.997.000 13.455.000 11.056.000 9.855.000 - Đất SX-KD đô thị
1705 Quận Hoàn Kiếm Cổ Tân Đầu đường - Cuối đường 33.686.000 16.185.000 13.310.000 11.133.000 - Đất SX-KD đô thị
1706 Quận Hoàn Kiếm Cổng Đục Đầu đường - Cuối đường 27.935.000 14.726.000 11.962.000 10.251.000 - Đất SX-KD đô thị
1707 Quận Hoàn Kiếm Cửa Đông Đầu đường - Cuối đường 44.799.000 20.160.000 15.680.000 13.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1708 Quận Hoàn Kiếm Cửa Nam Đầu đường - Cuối đường 46.429.000 20.893.000 16.251.000 13.929.000 - Đất SX-KD đô thị
1709 Quận Hoàn Kiếm Dã Tượng Đầu đường - Cuối đường 39.438.000 17.952.000 14.215.000 12.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1710 Quận Hoàn Kiếm Đặng Thái Thân Đầu đường - Cuối đường 33.396.000 16.046.000 13.195.000 11.037.000 - Đất SX-KD đô thị
1711 Quận Hoàn Kiếm Đào Duy Từ Đầu đường - Cuối đường 33.686.000 16.185.000 13.310.000 11.133.000 - Đất SX-KD đô thị
1712 Quận Hoàn Kiếm Đinh Công Tráng Đầu đường - Cuối đường 27.694.000 14.599.000 11.859.000 10.163.000 - Đất SX-KD đô thị
1713 Quận Hoàn Kiếm Đinh Lễ Đầu đường - Cuối đường 41.903.000 18.856.000 14.666.000 12.571.000 - Đất SX-KD đô thị
1714 Quận Hoàn Kiếm Đinh Liệt Đầu đường - Cuối đường 41.903.000 18.856.000 14.666.000 12.571.000 - Đất SX-KD đô thị
1715 Quận Hoàn Kiếm Đinh Ngang Đầu đường - Cuối đường 39.438.000 17.952.000 14.215.000 12.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1716 Quận Hoàn Kiếm Đinh Tiên Hoàng Đầu đường - Cuối đường 55.049.000 24.772.000 19.268.000 16.515.000 - Đất SX-KD đô thị
1717 Quận Hoàn Kiếm Đông Thái Đầu đường - Cuối đường 25.251.000 13.766.000 11.200.000 9.775.000 - Đất SX-KD đô thị
1718 Quận Hoàn Kiếm Đồng Xuân Đầu đường - Cuối đường 52.945.000 23.826.000 18.531.000 15.884.000 - Đất SX-KD đô thị
1719 Quận Hoàn Kiếm Đường Thành Đầu đường - Cuối đường 43.546.000 19.596.000 15.199.000 13.064.000 - Đất SX-KD đô thị
1720 Quận Hoàn Kiếm Gầm Cầu Đầu đường - Cuối đường 30.952.000 15.477.000 12.788.000 10.508.000 - Đất SX-KD đô thị
1721 Quận Hoàn Kiếm Gia Ngư Đầu đường - Cuối đường 41.541.000 18.693.000 14.539.000 12.463.000 - Đất SX-KD đô thị
1722 Quận Hoàn Kiếm Hà Trung Đầu đường - Cuối đường 41.903.000 18.856.000 14.666.000 12.571.000 - Đất SX-KD đô thị
1723 Quận Hoàn Kiếm Hai Bà Trưng Lê Thánh Tông - Quán Sứ 52.945.000 23.826.000 18.531.000 15.884.000 - Đất SX-KD đô thị
1724 Quận Hoàn Kiếm Hai Bà Trưng Quán Sứ - Lê Duẩn 48.057.000 21.626.000 16.820.000 14.418.000 - Đất SX-KD đô thị
1725 Quận Hoàn Kiếm Hàm Long Đầu đường - Cuối đường 42.724.000 19.226.000 14.954.000 12.817.000 - Đất SX-KD đô thị
1726 Quận Hoàn Kiếm Hàm Tử Quan Đầu đường - Cuối đường 23.997.000 13.455.000 11.056.000 9.855.000 - Đất SX-KD đô thị
1727 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bạc Đầu đường - Cuối đường 50.940.000 22.923.000 17.829.000 15.282.000 - Đất SX-KD đô thị
1728 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bài Đầu đường - Cuối đường 51.564.000 23.204.000 18.048.000 15.469.000 - Đất SX-KD đô thị
1729 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bè Đầu đường - Cuối đường 45.189.000 20.335.000 15.817.000 13.557.000 - Đất SX-KD đô thị
1730 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bồ Đầu đường - Cuối đường 44.799.000 20.160.000 15.680.000 13.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1731 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bông Đầu đường - Cuối đường 53.816.000 24.217.000 18.836.000 16.145.000 - Đất SX-KD đô thị
1732 Quận Hoàn Kiếm Hàng Buồm Đầu đường - Cuối đường 50.119.000 22.554.000 17.542.000 15.036.000 - Đất SX-KD đô thị
1733 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bút Đầu đường - Cuối đường 33.686.000 16.185.000 13.310.000 11.133.000 - Đất SX-KD đô thị
1734 Quận Hoàn Kiếm Hàng Cá Đầu đường - Cuối đường 42.724.000 19.226.000 14.954.000 12.817.000 - Đất SX-KD đô thị
1735 Quận Hoàn Kiếm Hàng Cân Đầu đường - Cuối đường 50.119.000 22.554.000 17.542.000 15.036.000 - Đất SX-KD đô thị
1736 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chai Đầu đường - Cuối đường 27.114.000 14.378.000 11.667.000 10.106.000 - Đất SX-KD đô thị
1737 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chỉ Đầu đường - Cuối đường 33.686.000 16.185.000 13.310.000 11.133.000 - Đất SX-KD đô thị
1738 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chiếu Hàng Đường - Đào Duy Từ 50.119.000 22.554.000 17.542.000 15.036.000 - Đất SX-KD đô thị
1739 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chiếu Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật 41.903.000 18.856.000 14.666.000 12.571.000 - Đất SX-KD đô thị
1740 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chĩnh Đầu đường - Cuối đường 33.686.000 16.185.000 13.310.000 11.133.000 - Đất SX-KD đô thị
1741 Quận Hoàn Kiếm Hàng Cót Đầu đường - Cuối đường 43.546.000 19.596.000 15.199.000 13.064.000 - Đất SX-KD đô thị
1742 Quận Hoàn Kiếm Hàng Da Đầu đường - Cuối đường 47.654.000 21.445.000 16.678.000 14.296.000 - Đất SX-KD đô thị
1743 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đào Đầu đường - Cuối đường 55.460.000 24.957.000 19.411.000 16.639.000 - Đất SX-KD đô thị
1744 Quận Hoàn Kiếm Hàng Dầu Đầu đường - Cuối đường 50.119.000 22.554.000 17.542.000 15.036.000 - Đất SX-KD đô thị
1745 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đậu Đầu đường - Cuối đường 42.356.000 19.060.000 14.825.000 12.706.000 - Đất SX-KD đô thị
1746 Quận Hoàn Kiếm Hàng Điếu Đầu đường - Cuối đường 49.687.000 22.359.000 17.390.000 14.906.000 - Đất SX-KD đô thị
1747 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đồng Đầu đường - Cuối đường 44.799.000 20.160.000 15.680.000 13.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1748 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đường Đầu đường - Cuối đường 55.049.000 24.772.000 19.268.000 16.515.000 - Đất SX-KD đô thị
1749 Quận Hoàn Kiếm Hàng Gà Đầu đường - Cuối đường 43.546.000 19.596.000 15.199.000 13.064.000 - Đất SX-KD đô thị
1750 Quận Hoàn Kiếm Hàng Gai Đầu đường - Cuối đường 55.049.000 24.772.000 19.268.000 16.515.000 - Đất SX-KD đô thị
1751 Quận Hoàn Kiếm Hàng Giấy Đầu đường - Cuối đường 50.940.000 22.923.000 17.829.000 15.282.000 - Đất SX-KD đô thị
1752 Quận Hoàn Kiếm Hàng Giầy Đầu đường - Cuối đường 33.686.000 16.185.000 13.310.000 11.133.000 - Đất SX-KD đô thị
1753 Quận Hoàn Kiếm Hàng Hòm Đầu đường - Cuối đường 45.189.000 20.335.000 15.817.000 13.557.000 - Đất SX-KD đô thị
1754 Quận Hoàn Kiếm Hàng Khay Đầu đường - Cuối đường 53.816.000 24.217.000 18.836.000 16.145.000 - Đất SX-KD đô thị
1755 Quận Hoàn Kiếm Hàng Khoai Đầu đường - Cuối đường 50.940.000 22.923.000 17.829.000 15.282.000 - Đất SX-KD đô thị
1756 Quận Hoàn Kiếm Hàng Lược Đầu đường - Cuối đường 46.833.000 21.075.000 16.392.000 14.050.000 - Đất SX-KD đô thị
1757 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mã Phùng Hưng - Hàng Lược 41.903.000 18.856.000 14.666.000 12.571.000 - Đất SX-KD đô thị
1758 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mã Hàng Lược - Đồng Xuân 53.816.000 24.217.000 18.836.000 16.145.000 - Đất SX-KD đô thị
1759 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mắm Đầu đường - Cuối đường 39.438.000 17.952.000 14.215.000 12.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1760 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mành Đầu đường - Cuối đường 45.189.000 20.335.000 15.817.000 13.557.000 - Đất SX-KD đô thị
1761 Quận Hoàn Kiếm Hàng Muối Đầu đường - Cuối đường 39.438.000 17.952.000 14.215.000 12.160.000 - Đất SX-KD đô thị
1762 Quận Hoàn Kiếm Hàng Ngang Đầu đường - Cuối đường 55.460.000 24.957.000 19.411.000 16.639.000 - Đất SX-KD đô thị
1763 Quận Hoàn Kiếm Hàng Nón Đầu đường - Cuối đường 45.189.000 20.335.000 15.817.000 13.557.000 - Đất SX-KD đô thị
1764 Quận Hoàn Kiếm Hàng Phèn Đầu đường - Cuối đường 41.903.000 18.856.000 14.666.000 12.571.000 - Đất SX-KD đô thị
1765 Quận Hoàn Kiếm Hàng Quạt Đầu đường - Cuối đường 45.189.000 20.335.000 15.817.000 13.557.000 - Đất SX-KD đô thị
1766 Quận Hoàn Kiếm Hàng Rươi Đầu đường - Cuối đường 41.903.000 18.856.000 14.666.000 12.571.000 - Đất SX-KD đô thị
1767 Quận Hoàn Kiếm Hàng Thiếc Đầu đường - Cuối đường 45.189.000 20.335.000 15.817.000 13.557.000 - Đất SX-KD đô thị
1768 Quận Hoàn Kiếm Hàng Thùng Đầu đường - Cuối đường 36.151.000 16.720.000 13.741.000 11.380.000 - Đất SX-KD đô thị
1769 Quận Hoàn Kiếm Hàng Tre Đầu đường - Cuối đường 41.903.000 18.856.000 14.666.000 12.571.000 - Đất SX-KD đô thị
1770 Quận Hoàn Kiếm Hàng Trống Đầu đường - Cuối đường 50.940.000 22.923.000 17.829.000 15.282.000 - Đất SX-KD đô thị
1771 Quận Hoàn Kiếm Hàng Vải Đầu đường - Cuối đường 40.260.000 18.219.000 14.296.000 12.243.000 - Đất SX-KD đô thị
1772 Quận Hoàn Kiếm Hàng Vôi Đầu đường - Cuối đường 41.903.000 18.856.000 14.666.000 12.571.000 - Đất SX-KD đô thị
1773 Quận Hoàn Kiếm Hồ Hoàn Kiếm Đầu đường - Cuối đường 53.816.000 24.217.000 18.836.000 16.145.000 - Đất SX-KD đô thị
1774 Quận Hoàn Kiếm Hỏa Lò Đầu đường - Cuối đường 33.686.000 16.185.000 13.310.000 11.133.000 - Đất SX-KD đô thị
1775 Quận Hoàn Kiếm Hồng Hà Địa phận quận Hoàn Kiếm 17.998.000 10.713.000 8.999.000 8.056.000 - Đất SX-KD đô thị
1776 Quận Hoàn Kiếm Lãn Ông Đầu đường - Cuối đường 52.131.000 23.459.000 18.246.000 15.639.000 - Đất SX-KD đô thị
1777 Quận Hoàn Kiếm Lê Duẩn Địa phận quận Hoàn Kiếm 40.458.000 18.206.000 14.160.000 12.137.000 - Đất SX-KD đô thị
1778 Quận Hoàn Kiếm Lê Lai Đầu đường - Cuối đường 44.799.000 20.160.000 15.680.000 13.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1779 Quận Hoàn Kiếm Lê Phụng Hiểu Đầu đường - Cuối đường 33.686.000 16.185.000 13.310.000 11.133.000 - Đất SX-KD đô thị
1780 Quận Hoàn Kiếm Lê Thạch Đầu đường - Cuối đường 43.631.000 19.634.000 15.271.000 13.089.000 - Đất SX-KD đô thị
1781 Quận Hoàn Kiếm Lê Thái Tổ Đầu đường - Cuối đường 55.460.000 24.957.000 19.411.000 16.639.000 - Đất SX-KD đô thị
1782 Quận Hoàn Kiếm Lê Thánh Tông Đầu đường - Cuối đường 40.260.000 18.219.000 14.296.000 12.243.000 - Đất SX-KD đô thị
1783 Quận Hoàn Kiếm Lê Văn Linh Đầu đường - Cuối đường 33.396.000 16.046.000 13.195.000 11.037.000 - Đất SX-KD đô thị
1784 Quận Hoàn Kiếm Liên Trì Địa phận quận Hoàn Kiếm 39.098.000 17.797.000 14.092.000 12.055.000 - Đất SX-KD đô thị
1785 Quận Hoàn Kiếm Lò Rèn Đầu đường - Cuối đường 42.356.000 19.060.000 14.825.000 12.706.000 - Đất SX-KD đô thị
1786 Quận Hoàn Kiếm Lò Sũ Đầu đường - Cuối đường 41.541.000 18.693.000 14.539.000 12.463.000 - Đất SX-KD đô thị
1787 Quận Hoàn Kiếm Lương Ngọc Quyến Đầu đường - Cuối đường 36.151.000 16.720.000 13.741.000 11.380.000 - Đất SX-KD đô thị
1788 Quận Hoàn Kiếm Lương Văn Can Đầu đường - Cuối đường 53.405.000 24.033.000 18.692.000 16.022.000 - Đất SX-KD đô thị
1789 Quận Hoàn Kiếm Lý Đạo Thành Đầu đường - Cuối đường 33.396.000 16.046.000 13.195.000 11.037.000 - Đất SX-KD đô thị
1790 Quận Hoàn Kiếm Lý Nam Đế Đầu đường - Cuối đường 43.631.000 19.634.000 15.271.000 13.089.000 - Đất SX-KD đô thị
1791 Quận Hoàn Kiếm Lý Quốc Sư Đầu đường - Cuối đường 44.799.000 20.160.000 15.680.000 13.440.000 - Đất SX-KD đô thị
1792 Quận Hoàn Kiếm Lý Thái Tổ Đầu đường - Cuối đường 43.631.000 19.634.000 15.271.000 13.089.000 - Đất SX-KD đô thị
1793 Quận Hoàn Kiếm Lý Thường Kiệt Đầu đường - Cuối đường 52.945.000 23.826.000 18.531.000 15.884.000 - Đất SX-KD đô thị
1794 Quận Hoàn Kiếm Mã Mây Đầu đường - Cuối đường 45.189.000 20.335.000 15.817.000 13.557.000 - Đất SX-KD đô thị
1795 Quận Hoàn Kiếm Nam Ngư Đầu đường - Cuối đường 37.469.000 17.023.000 13.863.000 11.648.000 - Đất SX-KD đô thị
1796 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Bảo Khánh Đầu ngõ - Cuối ngõ 35.840.000 16.576.000 13.623.000 11.282.000 - Đất SX-KD đô thị
1797 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Gạch Đầu ngõ - Cuối ngõ 38.284.000 17.432.000 13.969.000 11.892.000 - Đất SX-KD đô thị
1798 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hàng Bông Đầu ngõ - Cuối ngõ 33.396.000 16.046.000 13.195.000 11.037.000 - Đất SX-KD đô thị
1799 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hàng Cỏ Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ 27.694.000 14.599.000 11.859.000 10.163.000 - Đất SX-KD đô thị
1800 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hàng Hành Đầu ngõ - Cuối ngõ 35.840.000 16.576.000 13.623.000 11.282.000 - Đất SX-KD đô thị