STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hoàn Kiếm | Phố Huế | Địa phận quận Hoàn Kiếm | 114.240.000 | 54.264.000 | 26.634.000 | 37.128.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Quận Hoàn Kiếm | Phố Huế | Địa phận quận Hoàn Kiếm | 74.256.000 | 35.272.000 | 27.846.000 | 24.133.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Quận Hoàn Kiếm | Phố Huế | Địa phận quận Hoàn Kiếm | 49.184.000 | 22.132.000 | 17.214.000 | 14.755.000 | - | Đất SX-KD đô thị |