| 1501 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Bè |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.434.000
|
57.925.000
|
43.427.000
|
37.787.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1502 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Bồ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
118.404.000
|
57.426.000
|
43.053.000
|
37.462.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1503 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Bông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
157.435.000
|
73.995.000
|
55.015.000
|
47.580.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1504 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Buồm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
135.720.000
|
64.467.000
|
48.068.000
|
41.659.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1505 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Bút |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000
|
40.716.000
|
30.763.000
|
26.918.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1506 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Cá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
111.290.000
|
53.976.000
|
40.466.000
|
35.211.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1507 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Cân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
135.720.000
|
64.467.000
|
48.068.000
|
41.659.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1508 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Chai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
62.431.000
|
32.464.000
|
24.764.000
|
21.816.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1509 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Chỉ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000
|
40.716.000
|
30.763.000
|
26.918.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1510 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Chiếu |
Hàng Đường - Đào Duy Từ
20250115-AddHaNoi
|
135.720.000
|
64.467.000
|
48.068.000
|
41.659.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1511 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Chiếu |
Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật
20250115-AddHaNoi
|
108.576.000
|
52.659.000
|
39.479.000
|
34.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1512 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Chĩnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000
|
40.716.000
|
30.763.000
|
26.918.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1513 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Cót |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
114.005.000
|
55.292.000
|
41.453.000
|
36.070.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1514 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Da |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
127.577.000
|
61.237.000
|
45.786.000
|
39.761.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1515 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Đào |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
244.296.000
|
109.933.000
|
76.953.000
|
65.960.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1516 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Dầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
135.720.000
|
64.467.000
|
48.068.000
|
41.659.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1517 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Đậu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
110.331.000
|
53.511.000
|
40.118.000
|
34.908.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1518 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Điếu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
134.550.000
|
63.911.000
|
47.653.000
|
41.299.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1519 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Đồng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
118.404.000
|
57.426.000
|
43.053.000
|
37.462.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1520 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Đường |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
162.864.000
|
75.732.000
|
56.143.000
|
48.452.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1521 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Gà |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
114.005.000
|
55.292.000
|
41.453.000
|
36.070.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1522 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Gai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
162.864.000
|
75.732.000
|
56.143.000
|
48.452.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1523 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Giấy |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
138.434.000
|
65.756.000
|
49.029.000
|
42.492.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1524 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Giầy |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000
|
40.716.000
|
30.763.000
|
26.918.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1525 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Hòm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.434.000
|
57.925.000
|
43.427.000
|
37.787.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1526 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Khay |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
244.296.000
|
109.933.000
|
76.953.000
|
65.960.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1527 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Khoai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
138.434.000
|
65.756.000
|
49.029.000
|
42.492.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1528 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Lược |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
124.862.000
|
59.934.000
|
44.812.000
|
38.915.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1529 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Mã |
Phùng Hưng - Hàng Lược
20250115-AddHaNoi
|
108.576.000
|
52.659.000
|
39.479.000
|
34.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1530 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Mã |
Hàng Lược - Đồng Xuân
20250115-AddHaNoi
|
157.435.000
|
73.995.000
|
55.015.000
|
47.580.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1531 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Mắm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
100.433.000
|
49.212.000
|
36.993.000
|
32.250.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1532 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Mành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.434.000
|
57.925.000
|
43.427.000
|
37.787.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1533 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Muối |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
100.433.000
|
49.212.000
|
36.993.000
|
32.250.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1534 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Ngang |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
244.296.000
|
109.933.000
|
76.953.000
|
65.960.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1535 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Nón |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.434.000
|
57.925.000
|
43.427.000
|
37.787.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1536 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Phèn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
108.576.000
|
52.659.000
|
39.479.000
|
34.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1537 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Quạt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.434.000
|
57.925.000
|
43.427.000
|
37.787.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1538 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Rươi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
108.576.000
|
52.659.000
|
39.479.000
|
34.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1539 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Thiếc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.434.000
|
57.925.000
|
43.427.000
|
37.787.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1540 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Thùng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
89.575.000
|
44.788.000
|
33.840.000
|
29.610.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1541 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Tre |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
108.576.000
|
52.659.000
|
39.479.000
|
34.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1542 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Trống |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
138.434.000
|
65.756.000
|
49.029.000
|
42.492.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1543 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Vải |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
103.147.000
|
50.542.000
|
37.993.000
|
33.122.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1544 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Vôi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
108.576.000
|
52.659.000
|
39.479.000
|
34.352.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1545 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hồ Hoàn Kiếm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
157.435.000
|
73.995.000
|
55.015.000
|
47.580.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1546 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hỏa Lò |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000
|
40.716.000
|
30.763.000
|
26.918.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1547 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hồng Hà |
Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
|
43.887.000
|
24.138.000
|
18.652.000
|
16.579.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1548 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lãn Ông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
148.005.000
|
69.562.000
|
51.720.000
|
44.730.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1549 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lê Duẩn |
Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
|
104.832.000
|
50.844.000
|
38.118.000
|
33.168.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1550 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lê Lai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
118.404.000
|
57.426.000
|
43.053.000
|
37.462.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1551 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lê Phụng Hiểu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000
|
40.716.000
|
30.763.000
|
26.918.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1552 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lê Thạch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
115.315.000
|
55.928.000
|
41.930.000
|
36.484.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1553 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lê Thái Tổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
244.296.000
|
109.933.000
|
76.953.000
|
65.960.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1554 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lê Thánh Tông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
103.147.000
|
50.542.000
|
37.993.000
|
33.122.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1555 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lê Văn Linh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
80.730.000
|
40.365.000
|
30.498.000
|
26.686.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1556 |
Quận Hoàn Kiếm |
Liên Trì |
Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
|
99.567.000
|
48.788.000
|
36.674.000
|
31.972.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1557 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lò Rèn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
110.331.000
|
53.511.000
|
40.118.000
|
34.908.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1558 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lò Sũ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
107.640.000
|
52.205.000
|
39.139.000
|
34.056.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1559 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lương Ngọc Quyến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
89.575.000
|
44.788.000
|
33.840.000
|
29.610.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1560 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lương Văn Can |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
152.006.000
|
71.443.000
|
53.118.000
|
45.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1561 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lý Đạo Thành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
80.730.000
|
40.365.000
|
30.498.000
|
26.686.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1562 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lý Nam Đế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
115.315.000
|
55.928.000
|
41.930.000
|
36.484.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1563 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lý Quốc Sư |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
118.404.000
|
57.426.000
|
43.053.000
|
37.462.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1564 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lý Thái Tổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
115.315.000
|
55.928.000
|
41.930.000
|
36.484.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1565 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lý Thường Kiệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
244.296.000
|
109.933.000
|
76.953.000
|
65.960.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1566 |
Quận Hoàn Kiếm |
Mã Mây |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.434.000
|
57.925.000
|
43.427.000
|
37.787.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1567 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nam Ngư |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
94.185.000
|
46.151.000
|
34.691.000
|
30.244.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1568 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Bảo Khánh |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
88.803.000
|
44.402.000
|
33.548.000
|
29.354.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1569 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Gạch |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
96.876.000
|
47.469.000
|
35.683.000
|
31.108.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1570 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Hàng Bông |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
80.730.000
|
40.365.000
|
30.498.000
|
26.686.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1571 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Hàng Cỏ |
Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
63.239.000
|
32.884.000
|
25.085.000
|
22.098.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1572 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Hàng Hành |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
88.803.000
|
44.402.000
|
33.548.000
|
29.354.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1573 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Hàng Hương |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
88.803.000
|
44.402.000
|
33.548.000
|
29.354.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1574 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Hội Vũ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
88.803.000
|
44.402.000
|
33.548.000
|
29.354.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1575 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Huyện |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
72.657.000
|
37.055.000
|
28.134.000
|
24.703.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1576 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Phan Chu Trinh |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
88.803.000
|
44.402.000
|
33.548.000
|
29.354.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1577 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngô Quyền |
Hàng Vôi - Lý Thường Kiệt
20250115-AddHaNoi
|
133.661.000
|
63.489.000
|
47.338.000
|
41.026.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1578 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngô Quyền |
Lý Thường Kiệt - Hàm Long
20250115-AddHaNoi
|
115.315.000
|
55.928.000
|
41.930.000
|
36.484.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1579 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Tạm Thương |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
61.893.000
|
32.184.000
|
24.551.000
|
21.628.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1580 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngô Thì Nhậm |
Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
|
104.832.000
|
50.844.000
|
38.118.000
|
33.168.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1581 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Thọ Xương |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
67.275.000
|
34.310.000
|
26.050.000
|
22.874.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1582 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Trạm |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
63.239.000
|
32.884.000
|
25.085.000
|
22.098.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1583 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Tràng Tiền |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần
20250115-AddHaNoi
|
52.475.000
|
28.336.000
|
21.806.000
|
19.328.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1584 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Trung Yên |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
52.475.000
|
28.336.000
|
21.806.000
|
19.328.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1585 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Tức Mạc |
Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
63.239.000
|
32.884.000
|
25.085.000
|
22.098.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1586 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngô Văn Sở |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
94.185.000
|
46.151.000
|
34.691.000
|
30.244.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1587 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nguyễn Chế Nghĩa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
63.788.000
|
33.170.000
|
25.303.000
|
22.291.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1588 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nguyễn Gia Thiều |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
96.970.000
|
47.515.000
|
35.717.000
|
31.138.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1589 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nguyễn Hữu Huân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
115.315.000
|
55.928.000
|
41.930.000
|
36.484.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1590 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nguyễn Khắc Cần |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000
|
40.716.000
|
30.763.000
|
26.918.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1591 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nguyễn Khiết |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.002.000
|
21.281.000
|
16.510.000
|
14.715.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1592 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nguyễn Quang Bích |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
78.624.000
|
39.312.000
|
29.702.000
|
25.990.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1593 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nguyễn Siêu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
103.147.000
|
50.542.000
|
37.993.000
|
33.122.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1594 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nguyễn Thiện Thuật |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000
|
40.716.000
|
30.763.000
|
26.918.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1595 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nguyễn Thiếp |
Hàng Đậu - Gầm Cầu
20250115-AddHaNoi
|
81.432.000
|
40.716.000
|
30.763.000
|
26.918.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1596 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nguyễn Thiếp |
Gầm cầu - Nguyễn Thiện Thuật
20250115-AddHaNoi
|
100.433.000
|
49.212.000
|
36.993.000
|
32.250.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1597 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nguyễn Tư Giản |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
35.287.000
|
19.761.000
|
15.330.000
|
13.664.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1598 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nguyễn Văn Tố |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
89.575.000
|
44.788.000
|
33.840.000
|
29.610.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1599 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nguyễn Xí |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.434.000
|
57.925.000
|
43.427.000
|
37.787.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1600 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nhà Chung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
119.434.000
|
57.925.000
|
43.427.000
|
37.787.000
|
-
|
Đất TM - DV |