15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bè Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
1502 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bồ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
118.404.000 57.426.000 43.053.000 37.462.000 - Đất TM - DV
1503 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
157.435.000 73.995.000 55.015.000 47.580.000 - Đất TM - DV
1504 Quận Hoàn Kiếm Hàng Buồm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
135.720.000 64.467.000 48.068.000 41.659.000 - Đất TM - DV
1505 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bút Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
1506 Quận Hoàn Kiếm Hàng Cá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
111.290.000 53.976.000 40.466.000 35.211.000 - Đất TM - DV
1507 Quận Hoàn Kiếm Hàng Cân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
135.720.000 64.467.000 48.068.000 41.659.000 - Đất TM - DV
1508 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
62.431.000 32.464.000 24.764.000 21.816.000 - Đất TM - DV
1509 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chỉ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
1510 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chiếu Hàng Đường - Đào Duy Từ
20250115-AddHaNoi
135.720.000 64.467.000 48.068.000 41.659.000 - Đất TM - DV
1511 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chiếu Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất TM - DV
1512 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chĩnh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
1513 Quận Hoàn Kiếm Hàng Cót Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
114.005.000 55.292.000 41.453.000 36.070.000 - Đất TM - DV
1514 Quận Hoàn Kiếm Hàng Da Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
127.577.000 61.237.000 45.786.000 39.761.000 - Đất TM - DV
1515 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đào Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
244.296.000 109.933.000 76.953.000 65.960.000 - Đất TM - DV
1516 Quận Hoàn Kiếm Hàng Dầu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
135.720.000 64.467.000 48.068.000 41.659.000 - Đất TM - DV
1517 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đậu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
110.331.000 53.511.000 40.118.000 34.908.000 - Đất TM - DV
1518 Quận Hoàn Kiếm Hàng Điếu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
134.550.000 63.911.000 47.653.000 41.299.000 - Đất TM - DV
1519 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đồng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
118.404.000 57.426.000 43.053.000 37.462.000 - Đất TM - DV
1520 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đường Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
162.864.000 75.732.000 56.143.000 48.452.000 - Đất TM - DV
1521 Quận Hoàn Kiếm Hàng Gà Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
114.005.000 55.292.000 41.453.000 36.070.000 - Đất TM - DV
1522 Quận Hoàn Kiếm Hàng Gai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
162.864.000 75.732.000 56.143.000 48.452.000 - Đất TM - DV
1523 Quận Hoàn Kiếm Hàng Giấy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
138.434.000 65.756.000 49.029.000 42.492.000 - Đất TM - DV
1524 Quận Hoàn Kiếm Hàng Giầy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
1525 Quận Hoàn Kiếm Hàng Hòm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
1526 Quận Hoàn Kiếm Hàng Khay Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
244.296.000 109.933.000 76.953.000 65.960.000 - Đất TM - DV
1527 Quận Hoàn Kiếm Hàng Khoai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
138.434.000 65.756.000 49.029.000 42.492.000 - Đất TM - DV
1528 Quận Hoàn Kiếm Hàng Lược Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
124.862.000 59.934.000 44.812.000 38.915.000 - Đất TM - DV
1529 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mã Phùng Hưng - Hàng Lược
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất TM - DV
1530 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mã Hàng Lược - Đồng Xuân
20250115-AddHaNoi
157.435.000 73.995.000 55.015.000 47.580.000 - Đất TM - DV
1531 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mắm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
100.433.000 49.212.000 36.993.000 32.250.000 - Đất TM - DV
1532 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mành Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
1533 Quận Hoàn Kiếm Hàng Muối Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
100.433.000 49.212.000 36.993.000 32.250.000 - Đất TM - DV
1534 Quận Hoàn Kiếm Hàng Ngang Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
244.296.000 109.933.000 76.953.000 65.960.000 - Đất TM - DV
1535 Quận Hoàn Kiếm Hàng Nón Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
1536 Quận Hoàn Kiếm Hàng Phèn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất TM - DV
1537 Quận Hoàn Kiếm Hàng Quạt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
1538 Quận Hoàn Kiếm Hàng Rươi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất TM - DV
1539 Quận Hoàn Kiếm Hàng Thiếc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
1540 Quận Hoàn Kiếm Hàng Thùng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
89.575.000 44.788.000 33.840.000 29.610.000 - Đất TM - DV
1541 Quận Hoàn Kiếm Hàng Tre Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất TM - DV
1542 Quận Hoàn Kiếm Hàng Trống Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
138.434.000 65.756.000 49.029.000 42.492.000 - Đất TM - DV
1543 Quận Hoàn Kiếm Hàng Vải Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
103.147.000 50.542.000 37.993.000 33.122.000 - Đất TM - DV
1544 Quận Hoàn Kiếm Hàng Vôi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất TM - DV
1545 Quận Hoàn Kiếm Hồ Hoàn Kiếm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
157.435.000 73.995.000 55.015.000 47.580.000 - Đất TM - DV
1546 Quận Hoàn Kiếm Hỏa Lò Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
1547 Quận Hoàn Kiếm Hồng Hà Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
43.887.000 24.138.000 18.652.000 16.579.000 - Đất TM - DV
1548 Quận Hoàn Kiếm Lãn Ông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
148.005.000 69.562.000 51.720.000 44.730.000 - Đất TM - DV
1549 Quận Hoàn Kiếm Lê Duẩn Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
104.832.000 50.844.000 38.118.000 33.168.000 - Đất TM - DV
1550 Quận Hoàn Kiếm Lê Lai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
118.404.000 57.426.000 43.053.000 37.462.000 - Đất TM - DV
1551 Quận Hoàn Kiếm Lê Phụng Hiểu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
1552 Quận Hoàn Kiếm Lê Thạch Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
115.315.000 55.928.000 41.930.000 36.484.000 - Đất TM - DV
1553 Quận Hoàn Kiếm Lê Thái Tổ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
244.296.000 109.933.000 76.953.000 65.960.000 - Đất TM - DV
1554 Quận Hoàn Kiếm Lê Thánh Tông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
103.147.000 50.542.000 37.993.000 33.122.000 - Đất TM - DV
1555 Quận Hoàn Kiếm Lê Văn Linh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất TM - DV
1556 Quận Hoàn Kiếm Liên Trì Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
99.567.000 48.788.000 36.674.000 31.972.000 - Đất TM - DV
1557 Quận Hoàn Kiếm Lò Rèn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
110.331.000 53.511.000 40.118.000 34.908.000 - Đất TM - DV
1558 Quận Hoàn Kiếm Lò Sũ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
107.640.000 52.205.000 39.139.000 34.056.000 - Đất TM - DV
1559 Quận Hoàn Kiếm Lương Ngọc Quyến Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
89.575.000 44.788.000 33.840.000 29.610.000 - Đất TM - DV
1560 Quận Hoàn Kiếm Lương Văn Can Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
152.006.000 71.443.000 53.118.000 45.940.000 - Đất TM - DV
1561 Quận Hoàn Kiếm Lý Đạo Thành Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất TM - DV
1562 Quận Hoàn Kiếm Lý Nam Đế Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
115.315.000 55.928.000 41.930.000 36.484.000 - Đất TM - DV
1563 Quận Hoàn Kiếm Lý Quốc Sư Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
118.404.000 57.426.000 43.053.000 37.462.000 - Đất TM - DV
1564 Quận Hoàn Kiếm Lý Thái Tổ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
115.315.000 55.928.000 41.930.000 36.484.000 - Đất TM - DV
1565 Quận Hoàn Kiếm Lý Thường Kiệt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
244.296.000 109.933.000 76.953.000 65.960.000 - Đất TM - DV
1566 Quận Hoàn Kiếm Mã Mây Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
1567 Quận Hoàn Kiếm Nam Ngư Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
94.185.000 46.151.000 34.691.000 30.244.000 - Đất TM - DV
1568 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Bảo Khánh Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
88.803.000 44.402.000 33.548.000 29.354.000 - Đất TM - DV
1569 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Gạch Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
96.876.000 47.469.000 35.683.000 31.108.000 - Đất TM - DV
1570 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hàng Bông Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất TM - DV
1571 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hàng Cỏ Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
63.239.000 32.884.000 25.085.000 22.098.000 - Đất TM - DV
1572 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hàng Hành Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
88.803.000 44.402.000 33.548.000 29.354.000 - Đất TM - DV
1573 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hàng Hương Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
88.803.000 44.402.000 33.548.000 29.354.000 - Đất TM - DV
1574 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hội Vũ Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
88.803.000 44.402.000 33.548.000 29.354.000 - Đất TM - DV
1575 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Huyện Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
72.657.000 37.055.000 28.134.000 24.703.000 - Đất TM - DV
1576 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Phan Chu Trinh Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
88.803.000 44.402.000 33.548.000 29.354.000 - Đất TM - DV
1577 Quận Hoàn Kiếm Ngô Quyền Hàng Vôi - Lý Thường Kiệt
20250115-AddHaNoi
133.661.000 63.489.000 47.338.000 41.026.000 - Đất TM - DV
1578 Quận Hoàn Kiếm Ngô Quyền Lý Thường Kiệt - Hàm Long
20250115-AddHaNoi
115.315.000 55.928.000 41.930.000 36.484.000 - Đất TM - DV
1579 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Tạm Thương Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
61.893.000 32.184.000 24.551.000 21.628.000 - Đất TM - DV
1580 Quận Hoàn Kiếm Ngô Thì Nhậm Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
104.832.000 50.844.000 38.118.000 33.168.000 - Đất TM - DV
1581 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Thọ Xương Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
67.275.000 34.310.000 26.050.000 22.874.000 - Đất TM - DV
1582 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Trạm Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
63.239.000 32.884.000 25.085.000 22.098.000 - Đất TM - DV
1583 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Tràng Tiền Phan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần
20250115-AddHaNoi
52.475.000 28.336.000 21.806.000 19.328.000 - Đất TM - DV
1584 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Trung Yên Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
52.475.000 28.336.000 21.806.000 19.328.000 - Đất TM - DV
1585 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Tức Mạc Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
63.239.000 32.884.000 25.085.000 22.098.000 - Đất TM - DV
1586 Quận Hoàn Kiếm Ngô Văn Sở Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
94.185.000 46.151.000 34.691.000 30.244.000 - Đất TM - DV
1587 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Chế Nghĩa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
63.788.000 33.170.000 25.303.000 22.291.000 - Đất TM - DV
1588 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Gia Thiều Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
96.970.000 47.515.000 35.717.000 31.138.000 - Đất TM - DV
1589 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Hữu Huân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
115.315.000 55.928.000 41.930.000 36.484.000 - Đất TM - DV
1590 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Khắc Cần Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
1591 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Khiết Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
38.002.000 21.281.000 16.510.000 14.715.000 - Đất TM - DV
1592 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Quang Bích Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
78.624.000 39.312.000 29.702.000 25.990.000 - Đất TM - DV
1593 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Siêu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
103.147.000 50.542.000 37.993.000 33.122.000 - Đất TM - DV
1594 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Thiện Thuật Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
1595 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Thiếp Hàng Đậu - Gầm Cầu
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
1596 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Thiếp Gầm cầu - Nguyễn Thiện Thuật
20250115-AddHaNoi
100.433.000 49.212.000 36.993.000 32.250.000 - Đất TM - DV
1597 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Tư Giản Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
35.287.000 19.761.000 15.330.000 13.664.000 - Đất TM - DV
1598 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Văn Tố Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
89.575.000 44.788.000 33.840.000 29.610.000 - Đất TM - DV
1599 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Xí Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
1600 Quận Hoàn Kiếm Nhà Chung Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV