| 1301 |
Quận Hoàn Kiếm |
Đinh Công Tráng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
186.473.000
|
96.966.000
|
73.778.000
|
64.995.000
|
-
|
Đất ở |
| 1302 |
Quận Hoàn Kiếm |
Đinh Lễ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
320.160.000
|
155.278.000
|
116.116.000
|
101.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 1303 |
Quận Hoàn Kiếm |
Đinh Liệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
320.160.000
|
155.278.000
|
116.116.000
|
101.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 1304 |
Quận Hoàn Kiếm |
Đình Ngang |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
296.148.000
|
145.113.000
|
108.802.000
|
94.853.000
|
-
|
Đất ở |
| 1305 |
Quận Hoàn Kiếm |
Đinh Tiên Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
695.304.000
|
312.887.000
|
226.913.000
|
194.497.000
|
-
|
Đất ở |
| 1306 |
Quận Hoàn Kiếm |
Đông Thái |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
170.603.000
|
90.419.000
|
69.106.000
|
61.071.000
|
-
|
Đất ở |
| 1307 |
Quận Hoàn Kiếm |
Đồng Xuân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
444.360.000
|
208.849.000
|
154.882.000
|
133.952.000
|
-
|
Đất ở |
| 1308 |
Quận Hoàn Kiếm |
Đường Thành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
336.168.000
|
163.041.000
|
121.922.000
|
106.088.000
|
-
|
Đất ở |
| 1309 |
Quận Hoàn Kiếm |
Gầm Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
214.245.000
|
109.265.000
|
82.748.000
|
72.657.000
|
-
|
Đất ở |
| 1310 |
Quận Hoàn Kiếm |
Gia Ngư |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
317.400.000
|
153.939.000
|
115.115.000
|
100.165.000
|
-
|
Đất ở |
| 1311 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hà Trung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
320.160.000
|
155.278.000
|
116.116.000
|
101.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 1312 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hai Bà Trưng |
Lê Thánh Tông - Quán Sứ
20250115-AddHaNoi
|
695.304.000
|
312.887.000
|
226.913.000
|
194.497.000
|
-
|
Đất ở |
| 1313 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hai Bà Trưng |
Quán Sứ - Lê Duẩn
20250115-AddHaNoi
|
595.975.000
|
273.895.000
|
199.754.000
|
171.922.000
|
-
|
Đất ở |
| 1314 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàm Long |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
328.164.000
|
159.160.000
|
119.019.000
|
103.562.000
|
-
|
Đất ở |
| 1315 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàm Tử Quan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
162.806.000
|
87.915.000
|
67.482.000
|
59.813.000
|
-
|
Đất ở |
| 1316 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Bạc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
408.204.000
|
193.897.000
|
144.203.000
|
124.976.000
|
-
|
Đất ở |
| 1317 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Bài |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
448.224.000
|
210.665.000
|
156.229.000
|
135.117.000
|
-
|
Đất ở |
| 1318 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Bè |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
352.176.000
|
170.805.000
|
127.728.000
|
111.140.000
|
-
|
Đất ở |
| 1319 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Bồ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
349.140.000
|
169.333.000
|
126.627.000
|
110.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 1320 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Bông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
464.232.000
|
218.189.000
|
161.808.000
|
139.942.000
|
-
|
Đất ở |
| 1321 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Buồm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
400.200.000
|
190.095.000
|
141.375.000
|
122.525.000
|
-
|
Đất ở |
| 1322 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Bút |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
240.120.000
|
120.060.000
|
90.480.000
|
79.170.000
|
-
|
Đất ở |
| 1323 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Cá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
328.164.000
|
159.160.000
|
119.019.000
|
103.562.000
|
-
|
Đất ở |
| 1324 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Cân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
400.200.000
|
190.095.000
|
141.375.000
|
122.525.000
|
-
|
Đất ở |
| 1325 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Chai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
184.092.000
|
95.728.000
|
72.836.000
|
64.165.000
|
-
|
Đất ở |
| 1326 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Chỉ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
240.120.000
|
120.060.000
|
90.480.000
|
79.170.000
|
-
|
Đất ở |
| 1327 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Chiếu |
Hàng Đường - Đào Duy Từ
20250115-AddHaNoi
|
400.200.000
|
190.095.000
|
141.375.000
|
122.525.000
|
-
|
Đất ở |
| 1328 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Chiếu |
Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật
20250115-AddHaNoi
|
320.160.000
|
155.278.000
|
116.116.000
|
101.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 1329 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Chĩnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
240.120.000
|
120.060.000
|
90.480.000
|
79.170.000
|
-
|
Đất ở |
| 1330 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Cót |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
336.168.000
|
163.041.000
|
121.922.000
|
106.088.000
|
-
|
Đất ở |
| 1331 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Da |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
376.188.000
|
180.570.000
|
134.664.000
|
116.945.000
|
-
|
Đất ở |
| 1332 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Đào |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
695.304.000
|
312.887.000
|
226.913.000
|
194.497.000
|
-
|
Đất ở |
| 1333 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Dầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
400.200.000
|
190.095.000
|
141.375.000
|
122.525.000
|
-
|
Đất ở |
| 1334 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Đậu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
325.335.000
|
157.787.000
|
117.993.000
|
102.669.000
|
-
|
Đất ở |
| 1335 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Điếu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
396.750.000
|
188.456.000
|
140.156.000
|
121.469.000
|
-
|
Đất ở |
| 1336 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Đồng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
349.140.000
|
169.333.000
|
126.627.000
|
110.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 1337 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Đường |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
480.240.000
|
223.312.000
|
165.126.000
|
142.506.000
|
-
|
Đất ở |
| 1338 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Gà |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
336.168.000
|
163.041.000
|
121.922.000
|
106.088.000
|
-
|
Đất ở |
| 1339 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Gai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
480.240.000
|
223.312.000
|
165.126.000
|
142.506.000
|
-
|
Đất ở |
| 1340 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Giấy |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
408.204.000
|
193.897.000
|
144.203.000
|
124.976.000
|
-
|
Đất ở |
| 1341 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Giầy |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
240.120.000
|
120.060.000
|
90.480.000
|
79.170.000
|
-
|
Đất ở |
| 1342 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Hòm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
352.176.000
|
170.805.000
|
127.728.000
|
111.140.000
|
-
|
Đất ở |
| 1343 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Khay |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
695.304.000
|
312.887.000
|
226.913.000
|
194.497.000
|
-
|
Đất ở |
| 1344 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Khoai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
408.204.000
|
193.897.000
|
144.203.000
|
124.976.000
|
-
|
Đất ở |
| 1345 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Lược |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
368.184.000
|
176.728.000
|
131.799.000
|
114.457.000
|
-
|
Đất ở |
| 1346 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Mã |
Phùng Hưng - Hàng Lược
20250115-AddHaNoi
|
320.160.000
|
155.278.000
|
116.116.000
|
101.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 1347 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Mã |
Hàng Lược - Đồng Xuân
20250115-AddHaNoi
|
464.232.000
|
218.189.000
|
161.808.000
|
139.942.000
|
-
|
Đất ở |
| 1348 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Mắm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
296.148.000
|
145.113.000
|
108.802.000
|
94.853.000
|
-
|
Đất ở |
| 1349 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Mành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
352.176.000
|
170.805.000
|
127.728.000
|
111.140.000
|
-
|
Đất ở |
| 1350 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Muối |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
296.148.000
|
145.113.000
|
108.802.000
|
94.853.000
|
-
|
Đất ở |
| 1351 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Ngang |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
695.304.000
|
312.887.000
|
226.913.000
|
194.497.000
|
-
|
Đất ở |
| 1352 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Nón |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
352.176.000
|
170.805.000
|
127.728.000
|
111.140.000
|
-
|
Đất ở |
| 1353 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Phèn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
320.160.000
|
155.278.000
|
116.116.000
|
101.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 1354 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Quạt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
352.176.000
|
170.805.000
|
127.728.000
|
111.140.000
|
-
|
Đất ở |
| 1355 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Rươi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
320.160.000
|
155.278.000
|
116.116.000
|
101.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 1356 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Thiếc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
352.176.000
|
170.805.000
|
127.728.000
|
111.140.000
|
-
|
Đất ở |
| 1357 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Thùng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
264.132.000
|
132.066.000
|
99.528.000
|
87.087.000
|
-
|
Đất ở |
| 1358 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Tre |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
320.160.000
|
155.278.000
|
116.116.000
|
101.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 1359 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Trống |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
408.204.000
|
193.897.000
|
144.203.000
|
124.976.000
|
-
|
Đất ở |
| 1360 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Vải |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
304.152.000
|
149.034.000
|
111.743.000
|
97.417.000
|
-
|
Đất ở |
| 1361 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hàng Vôi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
320.160.000
|
155.278.000
|
116.116.000
|
101.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 1362 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hồ Hoàn Kiếm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
464.232.000
|
218.189.000
|
161.808.000
|
139.942.000
|
-
|
Đất ở |
| 1363 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hỏa Lò |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
240.120.000
|
120.060.000
|
90.480.000
|
79.170.000
|
-
|
Đất ở |
| 1364 |
Quận Hoàn Kiếm |
Hồng Hà |
Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
|
129.410.000
|
71.175.000
|
54.858.000
|
48.763.000
|
-
|
Đất ở |
| 1365 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lãn Ông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
436.425.000
|
205.120.000
|
152.116.000
|
131.560.000
|
-
|
Đất ở |
| 1366 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lê Duẩn |
Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
|
309.120.000
|
149.923.000
|
112.112.000
|
97.552.000
|
-
|
Đất ở |
| 1367 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lê Lai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
349.140.000
|
169.333.000
|
126.627.000
|
110.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 1368 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lê Phụng Hiểu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
240.120.000
|
120.060.000
|
90.480.000
|
79.170.000
|
-
|
Đất ở |
| 1369 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lê Thạch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
340.032.000
|
164.916.000
|
123.323.000
|
107.307.000
|
-
|
Đất ở |
| 1370 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lê Thái Tổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
695.304.000
|
312.887.000
|
226.913.000
|
194.497.000
|
-
|
Đất ở |
| 1371 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lê Thánh Tông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
304.152.000
|
149.034.000
|
111.743.000
|
97.417.000
|
-
|
Đất ở |
| 1372 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lê Văn Linh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
238.050.000
|
119.025.000
|
89.700.000
|
78.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 1373 |
Quận Hoàn Kiếm |
Liên Trì |
Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
|
293.595.000
|
143.862.000
|
107.864.000
|
94.036.000
|
-
|
Đất ở |
| 1374 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lò Rèn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
325.335.000
|
157.787.000
|
117.993.000
|
102.669.000
|
-
|
Đất ở |
| 1375 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lò Sũ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
317.400.000
|
153.939.000
|
115.115.000
|
100.165.000
|
-
|
Đất ở |
| 1376 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lương Ngọc Quyến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
264.132.000
|
132.066.000
|
99.528.000
|
87.087.000
|
-
|
Đất ở |
| 1377 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lương Văn Can |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
448.224.000
|
210.665.000
|
156.229.000
|
135.117.000
|
-
|
Đất ở |
| 1378 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lý Đạo Thành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
238.050.000
|
119.025.000
|
89.700.000
|
78.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 1379 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lý Nam Đế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
340.032.000
|
164.916.000
|
123.323.000
|
107.307.000
|
-
|
Đất ở |
| 1380 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lý Quốc Sư |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
349.140.000
|
169.333.000
|
126.627.000
|
110.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 1381 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lý Thái Tổ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
340.032.000
|
164.916.000
|
123.323.000
|
107.307.000
|
-
|
Đất ở |
| 1382 |
Quận Hoàn Kiếm |
Lý Thường Kiệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
695.304.000
|
312.887.000
|
226.913.000
|
194.497.000
|
-
|
Đất ở |
| 1383 |
Quận Hoàn Kiếm |
Mã Mây |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
352.176.000
|
170.805.000
|
127.728.000
|
111.140.000
|
-
|
Đất ở |
| 1384 |
Quận Hoàn Kiếm |
Nam Ngư |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
277.725.000
|
136.085.000
|
102.034.000
|
88.953.000
|
-
|
Đất ở |
| 1385 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Bảo Khánh |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
261.855.000
|
130.928.000
|
98.670.000
|
86.336.000
|
-
|
Đất ở |
| 1386 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Gạch |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
285.660.000
|
139.973.000
|
104.949.000
|
91.494.000
|
-
|
Đất ở |
| 1387 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Hàng Bông |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
238.050.000
|
119.025.000
|
89.700.000
|
78.488.000
|
-
|
Đất ở |
| 1388 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Hàng Cỏ |
Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
186.473.000
|
96.966.000
|
73.778.000
|
64.995.000
|
-
|
Đất ở |
| 1389 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Hàng Hành |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
261.855.000
|
130.928.000
|
98.670.000
|
86.336.000
|
-
|
Đất ở |
| 1390 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Hàng Hương |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
261.855.000
|
130.928.000
|
98.670.000
|
86.336.000
|
-
|
Đất ở |
| 1391 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Hội Vũ |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
261.855.000
|
130.928.000
|
98.670.000
|
86.336.000
|
-
|
Đất ở |
| 1392 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Huyện |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
214.245.000
|
109.265.000
|
82.748.000
|
72.657.000
|
-
|
Đất ở |
| 1393 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Phan Chu Trinh |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
261.855.000
|
130.928.000
|
98.670.000
|
86.336.000
|
-
|
Đất ở |
| 1394 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngô Quyền |
Hàng Vôi - Lý Thường Kiệt
20250115-AddHaNoi
|
394.128.000
|
187.211.000
|
139.230.000
|
120.666.000
|
-
|
Đất ở |
| 1395 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngô Quyền |
Lý Thường Kiệt - Hàm Long
20250115-AddHaNoi
|
340.032.000
|
164.916.000
|
123.323.000
|
107.307.000
|
-
|
Đất ở |
| 1396 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Tạm Thương |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
182.505.000
|
94.903.000
|
72.209.000
|
63.612.000
|
-
|
Đất ở |
| 1397 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngô Thì Nhậm |
Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
|
309.120.000
|
149.923.000
|
112.112.000
|
97.552.000
|
-
|
Đất ở |
| 1398 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Thọ Xương |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
198.375.000
|
101.171.000
|
76.619.000
|
67.275.000
|
-
|
Đất ở |
| 1399 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Trạm |
Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
|
186.473.000
|
96.966.000
|
73.778.000
|
64.995.000
|
-
|
Đất ở |
| 1400 |
Quận Hoàn Kiếm |
Ngõ Tràng Tiền |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Khắc Cần
20250115-AddHaNoi
|
154.733.000
|
83.556.000
|
64.136.000
|
56.847.000
|
-
|
Đất ở |