STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | QuậnThanh Xuân | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 30.926.000 | 16.391.000 | 13.298.000 | 11.752.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
102 | QuậnThanh Xuân | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Ngã Tư Vọng | 28.768.000 | 15.247.000 | 12.370.000 | 10.932.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
103 | QuậnThanh Xuân | Vọng | Địa bàn quận Thanh Xuân | 25.891.000 | 13.981.000 | 11.392.000 | 10.098.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
104 | QuậnThanh Xuân | Vũ Hữu | Đầu đường - Cuối đường | 15.686.000 | 8.941.000 | 7.187.000 | 6.417.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
105 | QuậnThanh Xuân | Vũ Tông Phan | Đầu đường - Cuối đường | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
106 | QuậnThanh Xuân | Vũ Trọng Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 19.964.000 | 11.180.000 | 9.183.000 | 8.185.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
107 | QuậnThanh Xuân | Vương Thừa Vũ | Đầu đường - Cuối đường | 18.538.000 | 10.381.000 | 8.527.000 | 7.601.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
108 | QuậnThanh Xuân | Hà Kế Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 16.399.000 | 9.347.000 | 7.708.000 | 6.888.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
109 | QuậnThanh Xuân | Bùi Xương Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
110 | QuậnThanh Xuân | Chính Kinh | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
111 | QuậnThanh Xuân | Cù Chính Lan | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
112 | QuậnThanh Xuân | Cự Lộc | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
113 | QuậnThanh Xuân | Định Công | Địa phận quận Thanh Xuân | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
114 | QuậnThanh Xuân | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
115 | QuậnThanh Xuân | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Trường Chinh - Hết địa phận quận Thanh Xuân | 23.828.000 | 13.229.000 | 10.846.000 | 9.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
116 | QuậnThanh Xuân | Giáp Nhất | Đầu đường - Cuối đường | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
117 | QuậnThanh Xuân | Hạ Đình | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
118 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Đạo Thành | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
119 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Đạo Thúy | Địa phận quận Thanh Xuân | 23.005.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 9.448.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
120 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Minh Giám | Địa phận quận Thanh Xuân | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
121 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân | Hoàng Đạo Thúy - Lê Văn Lương | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
122 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Ngân | Lê Văn Lương - Quan Nhân | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
123 | QuậnThanh Xuân | Hoàng Văn Thái | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
124 | QuậnThanh Xuân | Khuất Duy Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 23.005.000 | 12.899.000 | 10.599.000 | 9.448.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
125 | QuậnThanh Xuân | Khương Đình | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
126 | QuậnThanh Xuân | Khương Hạ | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
127 | QuậnThanh Xuân | Khương Trung | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
128 | QuậnThanh Xuân | Kim Giang | Địa phận quận Thanh Xuân | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
129 | QuậnThanh Xuân | Lê Trọng Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
130 | QuậnThanh Xuân | Lê Văn Lương | Giáp quận Cầu Giấy - Khuất Duy Tiến | 25.470.000 | 13.885.000 | 11.297.000 | 9.860.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
131 | QuậnThanh Xuân | Lê Văn Thiêm | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
132 | QuậnThanh Xuân | Lương Thế Vinh | Địa phận quận Thanh Xuân | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
133 | QuậnThanh Xuân | Ngõ 1 phố Quan Nhân | phố Quan Nhân - Cuối đường | 10.031.000 | 7.022.000 | 6.173.000 | 5.316.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
134 | QuậnThanh Xuân | Nguỵ Như Kon Tum | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
135 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Huy Tưởng | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
136 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Ngọc Nại | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
137 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Quý Đức | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
138 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Thị Định | Địa phận quận Thanh Xuân | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
139 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Thị Thập | Địa phận quận Thanh Xuân | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
140 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi | Ngã Tư Sở - Cầu mới | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
141 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Trãi | Cầu mới - Hết địa bàn quận Thanh Xuân | 19.832.000 | 11.344.000 | 9.361.000 | 8.329.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
142 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Tuân | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
143 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Văn Trỗi | Đầu đường - Cuối đường | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
144 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Viết Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
145 | QuậnThanh Xuân | Nguyễn Xiển | Địa bàn quận Thanh Xuân | 20.626.000 | 11.741.000 | 9.678.000 | 8.607.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
146 | QuậnThanh Xuân | Nhân Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
147 | QuậnThanh Xuân | Phan Đình Giót | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
148 | QuậnThanh Xuân | Phố Nguyễn Lân | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
149 | QuậnThanh Xuân | Phương Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
150 | QuậnThanh Xuân | Quan Nhân | Địa phận quận Thanh Xuân | 14.661.000 | 9.123.000 | 7.657.000 | 6.924.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
151 | QuậnThanh Xuân | Thượng Đình | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
152 | QuậnThanh Xuân | Tố Hữu | Khuất Duy Tiến - Hết địa phận Thanh Xuân | 22.184.000 | 12.571.000 | 10.353.000 | 9.202.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
153 | QuậnThanh Xuân | Tô Vĩnh Diện | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
154 | QuậnThanh Xuân | Triều Khúc | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
155 | QuậnThanh Xuân | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 25.470.000 | 13.885.000 | 11.297.000 | 9.860.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
156 | QuậnThanh Xuân | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Ngã Tư Vọng | 23.828.000 | 13.229.000 | 10.846.000 | 9.613.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
157 | QuậnThanh Xuân | Vọng | Địa bàn quận Thanh Xuân | 21.363.000 | 12.160.000 | 10.024.000 | 8.915.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
158 | QuậnThanh Xuân | Vũ Hữu | Đầu đường - Cuối đường | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
159 | QuậnThanh Xuân | Vũ Tông Phan | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
160 | QuậnThanh Xuân | Vũ Trọng Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
161 | QuậnThanh Xuân | Vương Thừa Vũ | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
162 | QuậnThanh Xuân | Hà Kế Tấn | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
163 | QuậnThanh Xuân | Q. Thanh Xuân | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
164 | QuậnThanh Xuân | Q. Thanh Xuân | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
165 | QuậnThanh Xuân | Q. Thanh Xuân | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
166 | QuậnThanh Xuân | Q. Thanh Xuân | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |