Bảng giá đất tại Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội – Điểm đến vàng cho đầu tư và an cư

Quận Hoàn Kiếm, trái tim của Thành phố Hà Nội, là nơi giá đất cao nhất đạt 695.304.000 đồng/m², theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024. Khu vực này không chỉ nổi bật với giá trị lịch sử, văn hóa mà còn là mảnh đất vàng cho mọi nhu cầu về đầu tư bất động sản và an cư lâu dài.

Hoàn Kiếm – Biểu tượng của Hà Nội nghìn năm văn hiến

Quận Hoàn Kiếm, với vị trí nằm ở trung tâm thủ đô Hà Nội, từ lâu đã trở thành biểu tượng lịch sử, văn hóa và kinh tế của Thành phố. Khu vực này nổi tiếng với Hồ Hoàn Kiếm, đền Ngọc Sơn, phố cổ Hà Nội – những địa danh mang đậm dấu ấn của một Hà Nội xưa.

Đặc biệt, Phố đi bộ quanh Hồ Hoàn Kiếm không chỉ là điểm nhấn văn hóa mà còn tạo ra không gian sinh hoạt cộng đồng lý tưởng.

Hạ tầng tại Hoàn Kiếm được quy hoạch bài bản và đồng bộ, với hệ thống giao thông thuận tiện kết nối các tuyến phố lớn như Hàng Ngang, Hàng Đào, Lý Thái Tổ. Đây cũng là nơi tập trung các cơ quan hành chính, đại sứ quán và tổ chức quốc tế, làm tăng giá trị đất và tạo sức hút lớn đối với các nhà đầu tư.

Giá đất tại Quận Hoàn Kiếm – Cao nhưng xứng đáng

Hoàn Kiếm là nơi có giá đất cao nhất tại Hà Nội, đạt mức tối đa 695.304.000 đồng/m² tại các tuyến phố trung tâm như Hàng Bông, Hàng Ngang, và Tràng Tiền. Giá thấp nhất tại đây cũng không dưới 290.000 đồng/m², ngay cả ở các con ngõ nhỏ hoặc khu vực ít sầm uất hơn. Mức giá trung bình là 162.077.387 đồng/m², phản ánh giá trị lịch sử, văn hóa và kinh tế vượt trội của khu vực.

Những khu vực có giá đất cao thường nằm gần các di tích lịch sử, trung tâm thương mại và khu phố cổ, là những điểm nóng về du lịch và thương mại. Điều này đảm bảo giá trị bất động sản tại đây luôn ổn định, thậm chí còn tăng trưởng theo thời gian.

Đối với nhà đầu tư, sở hữu một bất động sản tại Hoàn Kiếm không chỉ mang lại lợi nhuận từ việc cho thuê hoặc kinh doanh mà còn là biểu tượng của sự đẳng cấp và vị thế. Với người mua để ở, Hoàn Kiếm cung cấp một môi trường sống lý tưởng với sự tiện nghi, an ninh và không gian văn hóa độc đáo.

So sánh với các quận trung tâm khác như Ba Đình hay Đống Đa, giá đất tại Hoàn Kiếm vượt trội nhờ vào vị trí độc nhất vô nhị và sự phát triển đồng bộ. Đây là nơi đáng để đầu tư dài hạn hoặc làm tài sản thừa kế.

Tiềm năng phát triển và cơ hội đầu tư tại Quận Hoàn Kiếm

Hoàn Kiếm không chỉ là trung tâm kinh tế - văn hóa của Hà Nội mà còn là điểm đến hàng đầu cho các dự án bất động sản cao cấp. Các dự án như khách sạn boutique tại phố cổ, nhà hàng, trung tâm thương mại sang trọng dọc theo Tràng Tiền đều mang đến lợi nhuận ổn định cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, chính quyền Thành phố Hà Nội đang chú trọng phát triển khu vực Hoàn Kiếm với các chính sách bảo tồn di sản văn hóa, kết hợp hiện đại hóa hạ tầng. Việc quy hoạch và mở rộng không gian công cộng như các tuyến phố đi bộ mới đã tạo ra nhiều cơ hội hơn cho lĩnh vực thương mại và dịch vụ.

Trong tương lai, với xu hướng phát triển mạnh mẽ của du lịch văn hóa và bất động sản thương mại, Hoàn Kiếm sẽ tiếp tục giữ vị thế là một trong những khu vực đắt giá nhất không chỉ ở Hà Nội mà còn trên toàn quốc.

Sở hữu bất động sản tại Quận Hoàn Kiếm không chỉ là một khoản đầu tư tài chính mà còn là sự khẳng định giá trị. Với giá trị lịch sử, văn hóa và kinh tế vượt trội, đây là mảnh đất vàng mà bất cứ nhà đầu tư hoặc người mua nào cũng không nên bỏ lỡ.

Giá đất cao nhất tại Quận Hoàn Kiếm là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận Hoàn Kiếm là: 290.000 đ
Giá đất trung bình tại Quận Hoàn Kiếm là: 162.077.387 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
676

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Quận Hoàn Kiếm Cổ Tân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
202 Quận Hoàn Kiếm Cổng Đục Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
63.788.000 33.170.000 25.303.000 22.291.000 - Đất TM - DV
203 Quận Hoàn Kiếm Cửa Đông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
118.404.000 57.426.000 43.053.000 37.462.000 - Đất TM - DV
204 Quận Hoàn Kiếm Cửa Nam Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
123.786.000 59.417.000 44.425.000 38.580.000 - Đất TM - DV
205 Quận Hoàn Kiếm Dã Tượng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
100.433.000 49.212.000 36.993.000 32.250.000 - Đất TM - DV
206 Quận Hoàn Kiếm Đặng Thái Thân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất TM - DV
207 Quận Hoàn Kiếm Đào Duy Từ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
208 Quận Hoàn Kiếm Đinh Công Tráng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
63.239.000 32.884.000 25.085.000 22.098.000 - Đất TM - DV
209 Quận Hoàn Kiếm Đinh Lễ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất TM - DV
210 Quận Hoàn Kiếm Đinh Liệt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất TM - DV
211 Quận Hoàn Kiếm Đình Ngang Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
100.433.000 49.212.000 36.993.000 32.250.000 - Đất TM - DV
212 Quận Hoàn Kiếm Đinh Tiên Hoàng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
244.296.000 109.933.000 76.953.000 65.960.000 - Đất TM - DV
213 Quận Hoàn Kiếm Đông Thái Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
57.857.000 30.664.000 23.496.000 20.764.000 - Đất TM - DV
214 Quận Hoàn Kiếm Đồng Xuân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
150.696.000 70.827.000 52.660.000 45.544.000 - Đất TM - DV
215 Quận Hoàn Kiếm Đường Thành Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
114.005.000 55.292.000 41.453.000 36.070.000 - Đất TM - DV
216 Quận Hoàn Kiếm Gầm Cầu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
72.657.000 37.055.000 28.134.000 24.703.000 - Đất TM - DV
217 Quận Hoàn Kiếm Gia Ngư Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
107.640.000 52.205.000 39.139.000 34.056.000 - Đất TM - DV
218 Quận Hoàn Kiếm Hà Trung Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất TM - DV
219 Quận Hoàn Kiếm Hai Bà Trưng Lê Thánh Tông - Quán Sứ
20250115-AddHaNoi
244.296.000 109.933.000 76.953.000 65.960.000 - Đất TM - DV
220 Quận Hoàn Kiếm Hai Bà Trưng Quán Sứ - Lê Duẩn
20250115-AddHaNoi
209.397.000 96.233.000 67.743.000 58.304.000 - Đất TM - DV
221 Quận Hoàn Kiếm Hàm Long Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
111.290.000 53.976.000 40.466.000 35.211.000 - Đất TM - DV
222 Quận Hoàn Kiếm Hàm Tử Quan Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
55.212.000 29.815.000 22.944.000 20.337.000 - Đất TM - DV
223 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bạc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
138.434.000 65.756.000 49.029.000 42.492.000 - Đất TM - DV
224 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bài Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
152.006.000 71.443.000 53.118.000 45.940.000 - Đất TM - DV
225 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bè Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
226 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bồ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
118.404.000 57.426.000 43.053.000 37.462.000 - Đất TM - DV
227 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
157.435.000 73.995.000 55.015.000 47.580.000 - Đất TM - DV
228 Quận Hoàn Kiếm Hàng Buồm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
135.720.000 64.467.000 48.068.000 41.659.000 - Đất TM - DV
229 Quận Hoàn Kiếm Hàng Bút Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
230 Quận Hoàn Kiếm Hàng Cá Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
111.290.000 53.976.000 40.466.000 35.211.000 - Đất TM - DV
231 Quận Hoàn Kiếm Hàng Cân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
135.720.000 64.467.000 48.068.000 41.659.000 - Đất TM - DV
232 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
62.431.000 32.464.000 24.764.000 21.816.000 - Đất TM - DV
233 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chỉ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
234 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chiếu Hàng Đường - Đào Duy Từ
20250115-AddHaNoi
135.720.000 64.467.000 48.068.000 41.659.000 - Đất TM - DV
235 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chiếu Đào Duy Từ - Trần Nhật Duật
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất TM - DV
236 Quận Hoàn Kiếm Hàng Chĩnh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
237 Quận Hoàn Kiếm Hàng Cót Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
114.005.000 55.292.000 41.453.000 36.070.000 - Đất TM - DV
238 Quận Hoàn Kiếm Hàng Da Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
127.577.000 61.237.000 45.786.000 39.761.000 - Đất TM - DV
239 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đào Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
244.296.000 109.933.000 76.953.000 65.960.000 - Đất TM - DV
240 Quận Hoàn Kiếm Hàng Dầu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
135.720.000 64.467.000 48.068.000 41.659.000 - Đất TM - DV
241 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đậu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
110.331.000 53.511.000 40.118.000 34.908.000 - Đất TM - DV
242 Quận Hoàn Kiếm Hàng Điếu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
134.550.000 63.911.000 47.653.000 41.299.000 - Đất TM - DV
243 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đồng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
118.404.000 57.426.000 43.053.000 37.462.000 - Đất TM - DV
244 Quận Hoàn Kiếm Hàng Đường Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
162.864.000 75.732.000 56.143.000 48.452.000 - Đất TM - DV
245 Quận Hoàn Kiếm Hàng Gà Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
114.005.000 55.292.000 41.453.000 36.070.000 - Đất TM - DV
246 Quận Hoàn Kiếm Hàng Gai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
162.864.000 75.732.000 56.143.000 48.452.000 - Đất TM - DV
247 Quận Hoàn Kiếm Hàng Giấy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
138.434.000 65.756.000 49.029.000 42.492.000 - Đất TM - DV
248 Quận Hoàn Kiếm Hàng Giầy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
249 Quận Hoàn Kiếm Hàng Hòm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
250 Quận Hoàn Kiếm Hàng Khay Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
244.296.000 109.933.000 76.953.000 65.960.000 - Đất TM - DV
251 Quận Hoàn Kiếm Hàng Khoai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
138.434.000 65.756.000 49.029.000 42.492.000 - Đất TM - DV
252 Quận Hoàn Kiếm Hàng Lược Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
124.862.000 59.934.000 44.812.000 38.915.000 - Đất TM - DV
253 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mã Phùng Hưng - Hàng Lược
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất TM - DV
254 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mã Hàng Lược - Đồng Xuân
20250115-AddHaNoi
157.435.000 73.995.000 55.015.000 47.580.000 - Đất TM - DV
255 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mắm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
100.433.000 49.212.000 36.993.000 32.250.000 - Đất TM - DV
256 Quận Hoàn Kiếm Hàng Mành Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
257 Quận Hoàn Kiếm Hàng Muối Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
100.433.000 49.212.000 36.993.000 32.250.000 - Đất TM - DV
258 Quận Hoàn Kiếm Hàng Ngang Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
244.296.000 109.933.000 76.953.000 65.960.000 - Đất TM - DV
259 Quận Hoàn Kiếm Hàng Nón Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
260 Quận Hoàn Kiếm Hàng Phèn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất TM - DV
261 Quận Hoàn Kiếm Hàng Quạt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
262 Quận Hoàn Kiếm Hàng Rươi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất TM - DV
263 Quận Hoàn Kiếm Hàng Thiếc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
264 Quận Hoàn Kiếm Hàng Thùng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
89.575.000 44.788.000 33.840.000 29.610.000 - Đất TM - DV
265 Quận Hoàn Kiếm Hàng Tre Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất TM - DV
266 Quận Hoàn Kiếm Hàng Trống Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
138.434.000 65.756.000 49.029.000 42.492.000 - Đất TM - DV
267 Quận Hoàn Kiếm Hàng Vải Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
103.147.000 50.542.000 37.993.000 33.122.000 - Đất TM - DV
268 Quận Hoàn Kiếm Hàng Vôi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
108.576.000 52.659.000 39.479.000 34.352.000 - Đất TM - DV
269 Quận Hoàn Kiếm Hồ Hoàn Kiếm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
157.435.000 73.995.000 55.015.000 47.580.000 - Đất TM - DV
270 Quận Hoàn Kiếm Hỏa Lò Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
271 Quận Hoàn Kiếm Hồng Hà Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
43.887.000 24.138.000 18.652.000 16.579.000 - Đất TM - DV
272 Quận Hoàn Kiếm Lãn Ông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
148.005.000 69.562.000 51.720.000 44.730.000 - Đất TM - DV
273 Quận Hoàn Kiếm Lê Duẩn Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
104.832.000 50.844.000 38.118.000 33.168.000 - Đất TM - DV
274 Quận Hoàn Kiếm Lê Lai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
118.404.000 57.426.000 43.053.000 37.462.000 - Đất TM - DV
275 Quận Hoàn Kiếm Lê Phụng Hiểu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.432.000 40.716.000 30.763.000 26.918.000 - Đất TM - DV
276 Quận Hoàn Kiếm Lê Thạch Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
115.315.000 55.928.000 41.930.000 36.484.000 - Đất TM - DV
277 Quận Hoàn Kiếm Lê Thái Tổ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
244.296.000 109.933.000 76.953.000 65.960.000 - Đất TM - DV
278 Quận Hoàn Kiếm Lê Thánh Tông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
103.147.000 50.542.000 37.993.000 33.122.000 - Đất TM - DV
279 Quận Hoàn Kiếm Lê Văn Linh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất TM - DV
280 Quận Hoàn Kiếm Liên Trì Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
99.567.000 48.788.000 36.674.000 31.972.000 - Đất TM - DV
281 Quận Hoàn Kiếm Lò Rèn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
110.331.000 53.511.000 40.118.000 34.908.000 - Đất TM - DV
282 Quận Hoàn Kiếm Lò Sũ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
107.640.000 52.205.000 39.139.000 34.056.000 - Đất TM - DV
283 Quận Hoàn Kiếm Lương Ngọc Quyến Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
89.575.000 44.788.000 33.840.000 29.610.000 - Đất TM - DV
284 Quận Hoàn Kiếm Lương Văn Can Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
152.006.000 71.443.000 53.118.000 45.940.000 - Đất TM - DV
285 Quận Hoàn Kiếm Lý Đạo Thành Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất TM - DV
286 Quận Hoàn Kiếm Lý Nam Đế Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
115.315.000 55.928.000 41.930.000 36.484.000 - Đất TM - DV
287 Quận Hoàn Kiếm Lý Quốc Sư Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
118.404.000 57.426.000 43.053.000 37.462.000 - Đất TM - DV
288 Quận Hoàn Kiếm Lý Thái Tổ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
115.315.000 55.928.000 41.930.000 36.484.000 - Đất TM - DV
289 Quận Hoàn Kiếm Lý Thường Kiệt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
244.296.000 109.933.000 76.953.000 65.960.000 - Đất TM - DV
290 Quận Hoàn Kiếm Mã Mây Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
119.434.000 57.925.000 43.427.000 37.787.000 - Đất TM - DV
291 Quận Hoàn Kiếm Nam Ngư Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
94.185.000 46.151.000 34.691.000 30.244.000 - Đất TM - DV
292 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Bảo Khánh Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
88.803.000 44.402.000 33.548.000 29.354.000 - Đất TM - DV
293 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Gạch Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
96.876.000 47.469.000 35.683.000 31.108.000 - Đất TM - DV
294 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hàng Bông Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
80.730.000 40.365.000 30.498.000 26.686.000 - Đất TM - DV
295 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hàng Cỏ Trần Hưng Đạo - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
63.239.000 32.884.000 25.085.000 22.098.000 - Đất TM - DV
296 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hàng Hành Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
88.803.000 44.402.000 33.548.000 29.354.000 - Đất TM - DV
297 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hàng Hương Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
88.803.000 44.402.000 33.548.000 29.354.000 - Đất TM - DV
298 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Hội Vũ Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
88.803.000 44.402.000 33.548.000 29.354.000 - Đất TM - DV
299 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Huyện Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
72.657.000 37.055.000 28.134.000 24.703.000 - Đất TM - DV
300 Quận Hoàn Kiếm Ngõ Phan Chu Trinh Đầu ngõ - Cuối ngõ
20250115-AddHaNoi
88.803.000 44.402.000 33.548.000 29.354.000 - Đất TM - DV