| 4301 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Văn Lý |
Các trục đường thôn
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4302 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chính Lý |
- Đường trục xã Từ đường ĐT492 ngã ba ông Kiệm thôn 8 (Tờ 47, thửa 89) - đến ngã tư ông Sơn thôn 7 (Tờ 31, thửa 9)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4303 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chính Lý |
- Đường trục xã Từ ngã tư ông Sơn thôn 7 (Tờ 31, thửa 96) - đến ngã tư UBND xã (Tờ 32, thửa 210)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4304 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chính Lý |
- Đường trục xã Từ ngã tư UBND xã (Tờ 32, thửa 210) - đến ngã tư chùa Dũng Kim (Tờ 22, thửa 83)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4305 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Chính Lý |
- Đường xã Từ đường Quốc lộ 38B (Tờ 28, thửa 193) - đến đê Sông Hồng (Tờ 4, thửa 479)
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4306 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Chính Lý |
Đường trục xã còn lại
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4307 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Chính Lý |
Các trục đường thôn
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4308 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Đức Lý |
Đoạn từ giáp xã Nguyên Lý (tờ 2 thửa 43) - đến đường ĐT 491 (tờ 41 thửa 276)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4309 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Đức Lý |
Các trục đường xã
|
432.000
|
345.600
|
259.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4310 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Đức Lý |
Các trục đường thôn còn lại
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4311 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Nguyên Lý |
Đường ĐH 05 Từ giáp xã Công Lý (Tờ 20, thửa 138 và thửa 197) - đến tờ 33 thửa 13 đất nông nghiệp, tờ 29 thửa 138 đất dân cư
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4312 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý |
- Đường xã Từ chùa Chều (tờ 39 thửa 151, thửa 181) - đến dốc Mụa Đặng (Tờ 36, thửa 71 và thửa 75)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4313 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý |
- Đường xã Từ đầu dốc đê Nga Thượng (Tờ 17, thửa 4 và thửa 5) - đến đường ĐH 05 (Tờ 23, thửa 62)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4314 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý |
- Đường xã Từ đường ĐH 05 (Tờ 23, thửa 101) - đến ngã ba cầu Mụa Đặng (Tờ 37, thửa 62, thửa 54)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4315 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý |
- Đường xã Từ chùa Chi Long (tờ 25 thửa 131, thửa 153) - đến tờ 25 thửa 169, thửa 177
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4316 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Nguyên Lý |
- Đường xã Từ Trường Mầm non (tờ 29 thửa 195) - đến dốc đê Trần Xá tờ 30 thửa 24, thửa 25)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4317 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Nguyên Lý |
Các trục đường thôn còn lại
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4318 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 01(ĐT492cũ) - Khu vực 1 - Xã Công Lý |
Từ ngã ba Cánh Diễm (Tờ 2, thửa 167 - đến UBND xã
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4319 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐH 01(ĐT492cũ) - Khu vực 1 - Xã Công Lý |
Từ UBND xã - đến Ngã ba ông Bẩy (Tờ 8, thửa 26 và thửa 38)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4320 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Công Lý |
- Đường trục xã Từ thôn 3 Phú Đa (Tờ 27, thửa 164 và thửa 33) - đến quán ông Sông (tờ 22 thửa 114 và thửa 139)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4321 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 1 - Xã Công Lý |
- Đường trục xã Từ ngã ba ông Cát (Tờ 26, thửa 49 và tờ 25, thửa 2) - đến dốc chợ Mạc Hạ (tờ 4 thửa 230 và thửa 246)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4322 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Xã Công Lý |
Các trục đường xã còn lại
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4323 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Xã Công Lý |
Các trục đường thôn còn lại
|
252.000
|
201.600
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4324 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Chính Lý |
Đoạn từ Ngã ba Chợ Tre cũ (Tờ 28, thửa 252) - đến ngã tư Chùa Dũng Kim (Tờ 22, thửa 83)
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4325 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Chính Lý |
Đoạn từ chùa Dũng Kim (tờ 21 thửa số 1) - đến chân cầu Hợp Lý
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4326 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Chính Lý |
Đoạn từ Ngã tư Chùa Dũng Kim (Tờ 21, thửa 1) - đến đầu thôn 4 (Tờ 20, thửa 6)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4327 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Chính Lý |
Đoạn từ đầu thôn 4 (Tờ 20, thửa 5) - đến Cống Hợp Lý (Tờ 19, thửa 29)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4328 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nhân Khang |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ, Tờ 14, thửa 1; tờ 13, thửa 1) - đến giáp xã Nhân Chính (Tờ 15, thửa 85; tờ 18, thửa 13)
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4329 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nhân Chính |
Đoạn từ giáp xã Nhân Khang (Tờ 4, thửa 7 và tờ 2, thửa 15) - đến giáp xã Nhân Nghĩa (Tờ 24, thửa 98)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4330 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nhân Nghĩa |
Đoạn từ giáp xã Nhân Bình (Tờ 29, thửa 36) - đến Chùa Đông Quan (Tờ 19, thửa 58)
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4331 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nhân Nghĩa |
Đoạn từ giáp Chùa Đông Quan (Tờ 19, thửa 82) - đến giáp xã Nhân Chính (Tờ 23, thửa 1 và tờ 10, thửa 19)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4332 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nhân Bình |
Đoạn từ giáp xã Nhân Nghĩa (Tờ 17, thửa 96) - đến giáp xã Xuân Khê (Tờ 23, thửa 28 và thửa 7)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4333 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Xuân Khê |
Đoạn từ sau Chùa (Tờ 24, thửa 65, thửa 66, thửa 122) - đến Ngã ba Chợ Vùa (Tờ 26, thửa 34, thửa 94)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4334 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Xuân Khê |
Đoạn từ ngã ba chợ Vùa (Tờ 26 thửa 94, thửa 26) - đến cống Vùa mới giáp xã Nhân Mỹ (Tờ 26 thửa 21, thửa 23, thửa 145)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4335 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Tiến Thắng |
Đoạn từ giáp xã Nhân Mỹ (Tờ 7, thửa 6) - đến giáp xã Hòa Hậu (Tờ 31, thửa 66 và thửa 67)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4336 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nhân Mỹ |
Đoạn từ Cống Vùa xã Xuân Khê (Tờ 27, thửa 19 và thửa 36) - đến giáp xã Tiến Thắng (Tờ 37, thửa 87 và tờ 39, thửa 44)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4337 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nhân Mỹ |
Đoạn từ Cống Vùa mới giáp xã Xuân Khê (Tờ 28 thửa 1) - đến ngã ba Trạm bơm Vùa (Tờ 28 thửa, thửa 9 và tờ 26, thửa 54)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4338 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Hòa Hậu |
Đoạn từ giáp xã Tiến Thắng (Tờ 33, thửa 1 và thửa 8) - đến đê sông Hồng (Tờ 24, thửa 271 và thửa 401)
|
1.170.000
|
819.000
|
585.000
|
351.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4339 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Đức Lý |
Đoạn từ giáp đất nông nghiệp thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ, tờ 4 thửa 552, thửa 553 - đến khu giáp đất nông nghiệp xã Công Lý (tờ 4 thửa 161, 162)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4340 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Đức Lý |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) - đến giáp xã Công Lý (Đường QL38B cũ)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4341 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Công Lý |
Đoạn từ Ngã ba ông Bảy (Tờ 8, thửa 36 và 39) - đến Thôn 3 Phú Đa giáp xã Đức Lý (Tờ 28, thửa; tờ 23 thửa 112)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4342 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Công Lý |
Đoạn từ Thôn 1 Phú Đa giáp xã Đức Lý (Tờ 22, thửa 160 và thửa 173) - đến giáp xã Chính Lý (Tờ 1, thửa 18 và thửa 66) (Đường QL38B cũ)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4343 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Xã Nguyên Lý |
Đoạn từ giáp xã Công Lý (Tờ 21, thửa 31 và thửa 36) - đến giáp xã Công Lý (Tờ 31, thửa 112)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4344 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Xã Đức Lý |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ, Tờ 34, thửa 96 và thửa 53) - đến giáp xã Bắc Lý (Tờ 30, thửa 85)
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4345 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Xã Bắc Lý |
Đoạn từ giáp xã Đức Lý (Tờ 33, thửa 22) - đến Phòng khám đa khoa cũ (Tờ 35, thửa 13 và thửa 12)
|
1.170.000
|
819.000
|
585.000
|
351.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4346 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Xã Bắc Lý |
Đoạn từ phòng khám Đa khoa cũ (Tờ 36, thửa 28) - đến giáp xã Trần Hưng Đạo ( xã Nhân Hưng cũ)
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4347 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đoạn từ giáp địa phận xã Nhân Hưng cũ (Tờ 11, thửa 187 và 219) - đến thôn Đồng Nhân cũ (Tờ 12, thửa 123 và thửa 192)
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4348 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Đạo cũ) |
Đoạn từ thôn Đông Nhân cũ (Tờ 12, thửa 193) - đến Dốc Điếm tổng (Tờ 15, thửa 148 và thửa 152)
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4349 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Xã Trần Hưng Đạo (xã Nhân Hưng cũ) |
Đoạn từ giáp xã Bắc Lý (Tờ 3, thửa 1 và thửa 177) - đến giáp địa phận xã Nhân Đạo cũ (Tờ 5, thửa 16 và tờ 3, thửa 204)
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4350 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Đức Lý |
Đoạn từ giáp xã Công Lý (Tờ 21, thửa 82) - đến giáp thị trấn vĩnh Trụ (Tờ 22, thửa 114)
|
1.170.000
|
819.000
|
585.000
|
351.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4351 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Hợp Lý |
Đoạn từ đập Phúc (Tờ 15, thửa 132 và thửa 123) - đến UBND xã
|
1.170.000
|
819.000
|
585.000
|
351.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4352 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Hợp Lý |
Đoạn từ Thượng Châu (Tờ 7, thửa 148 và thửa 18) - đến Nghĩa trang Phúc Thượng
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4353 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Hợp Lý |
Đoạn từ Nghĩa trang Phúc Thượng (Tờ 8, thửa 58 và tờ 5, thửa 6) - đến giáp xã Chính Lý
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4354 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Hợp Lý |
Đoạn từ ngã ba Đập Phúc (đường ĐH 01) (Tờ 15, thửa 40 và thửa 122) - đến giáp xã Văn Lý
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4355 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Văn Lý |
Đoạn từ giáp xã Hợp Lý (đường ĐH 01 cũ, thuộc tờ 2 thửa 187) - đến giáp xã Chính Lý (thuộc tờ 16 thửa 34)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4356 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Chính Lý |
Đoạn từ Cầu Đen giáp xã Văn Lý (đường ĐH 01 cũ, thuộc tờ 30 thửa 201 và tờ 34 thửa 1) - đến Trạm Bơm xóm 17 giáp xã Công Lý (tờ 31 thửa 106 và thửa 187)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4357 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Công Lý |
Đoạn từ giáp xã Đức Lý (Tờ 27, thửa 151) - đến Ngã ba Cánh Diễm (Tờ 25, thửa 173 và thửa 174)
|
1.170.000
|
819.000
|
585.000
|
351.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4358 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 492 - Xã Công Lý |
Đoạn từ Ngã ba Cánh Diễm (đường ĐH 01 cũ thuộc tờ 25, thửa 164 và thửa 165) - đến giáp xã Chính Lý
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4359 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 499 - Xã Công Lý |
Đoạn từ giáp xã Bình Nghĩa huyện Bình Lục - đến giáp xã Đức Lý
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4360 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 499 - Xã Đức Lý |
Đoạn từ giáp xã Công Lý - đến giáp xã Nguyên Lý
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4361 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 499 - Xã Nguyên Lý |
Đoạn từ giáp xã Đức Lý (thửa 66 tờ 15, thửa 72 tờ 15) - đến giáp xã Đức Lý (thửa 64 tờ 15)
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4362 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 499 - Xã Đạo Lý |
Đoạn từ giáp xã Đức Lý - đến giáp xã Bắc Lý
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4363 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 499 - Xã Bắc Lý |
Đoạn từ giáp xã Đạo Lý - đến giáp xã Chân Lý
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4364 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 499 - Xã Chân Lý |
Đoạn từ giáp xã Bắc Lý - đến chân cầu Thái Hà
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4365 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 499 - Xã Chân Lý |
Đoạn từ nút giao cầu Thái Hà - đến chân cầu Hưng Hà
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4366 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT496B - Xã Nhân Chính |
Đoạn Từ đường QL38B (Tờ 14, thửa 46 và tờ 15, thửa18) - đến cầu Châu Giang
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4367 |
Huyện Lý Nhân |
Cụm Công nghiệp Hòa Hậu |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4368 |
Huyện Lý Nhân |
Huyện Lý Nhân (Đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4369 |
Huyện Lý Nhân |
Huyện Lý Nhân (Đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 4370 |
Huyện Lý Nhân |
Huyện Lý Nhân (Đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4371 |
Huyện Lý Nhân |
Huyện Lý Nhân (Đồi núi) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4372 |
Huyện Lý Nhân |
Huyện Lý Nhân (Đồi núi) |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 4373 |
Huyện Lý Nhân |
Huyện Lý Nhân (Đồi núi) |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4374 |
Huyện Lý Nhân |
Huyện Lý Nhân (Đồi núi) |
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 4375 |
Huyện Thanh Liêm |
ĐH01 (đường nội thị) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến đầu cầu Kiện Khê
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4376 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn Từ giáp thành phố Phủ Lý - đến đường tránh QL1A
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4377 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT494C - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ đường tránh QL1A (cây xăng Phú Thịnh cũ) - đến hết địa bàn thị trấn (Giáp Thung Mơ, xã Thanh Thủy)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4378 |
Huyện Thanh Liêm |
Quốc lộ 21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ đường tránh thành phố Phủ Lý - đến giáp huyện Kim Bảng
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4379 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường tránh QL1A - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến hết địa bàn thị trấn Kiện Khê
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4380 |
Huyện Thanh Liêm |
Đoạn nhánh nối ĐT494C - Đường tránh QL21 (ĐT494 cũ) - Khu vực 1 - Thi trấn Kiện Khê |
Từ Nhà máy xi măng Kiện Khê - đến giáp huyện Kim Bảng
|
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4381 |
Huyện Thanh Liêm |
ĐH08 (đê sông Đáy) - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp phường Thanh Tuyền - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ
|
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4382 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495C - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ - đến đường tránh QL1A thành phố Phủ Lý) và đoạn từ đường tránh QL1A (ĐT494 cũ) đến sông Vịn
|
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4383 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường tiểu khu Châu Giang - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Từ địa bàn thành phố Phủ Lý giáp đường ĐT494C - đến giáp địa bàn xã Thanh Thuỷ
|
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4384 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường liên tiểu khu - Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ tiểu khu Châu Giang - đến Tiểu khu Lâm Sơn
|
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4385 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thi trấn Kiện Khê |
Đoạn từ ĐH08 - đến giáp Đội 2 phường Thanh Tuyền thành phố Phủ Lý (Tiểu khu Ninh Phú đến tiểu Khu Bình Minh)
|
1.150.000
|
805.000
|
575.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4386 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Thi trấn Kiện Khê |
Các khu vực khác còn lại
|
710.000
|
497.000
|
355.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4387 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4388 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4389 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4390 |
Huyện Thanh Liêm |
Thi trấn Kiện Khê |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4391 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hà - đến giáp xã Thanh Lưu cũ
|
1.720.000
|
1.204.000
|
860.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4392 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận (Trường PTTH Thanh Liêm A)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4393 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) - đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ
|
1.720.000
|
1.204.000
|
860.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4394 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4395 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4396 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Thanh Lưu cũ
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4397 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ - đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4398 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Bưu điện - đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01)
|
2.410.000
|
1.687.000
|
1.205.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4399 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng);
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4400 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện - đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện;
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |