| 3701 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã
|
1.044.000
|
730.800
|
522.000
|
313.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3702 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3703 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3704 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Đường ĐT495B |
Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3705 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Đường ĐT495B |
Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3706 |
Huyện Kim Bảng |
ĐT495C |
Từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3707 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3708 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14)
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3709 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3710 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần |
Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3711 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần |
Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3712 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T1 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3713 |
Huyện Kim Bảng |
Cụm Công nghiệp Biên Hòa |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3714 |
Huyện Kim Bảng |
Cụm Tiểu thủ công nghiệp Thi Sơn, xã Thi Sơn |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3715 |
Huyện Kim Bảng |
Cụm Công nghiệp Nhật Tân |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3716 |
Huyện Kim Bảng |
Cụm Công nghiệp Thanh Lưu |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3717 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Ba Sao (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3718 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thanh Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí của thôn Hồng Sơn; Thung Hấm và Thung Trứng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3719 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thanh Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3720 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thi Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí tại Khu vực từ Nhà máy gạch Tuynel - đến Đập thôn Đồng Sơn
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3721 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thi Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3722 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Liên Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí của các thung: Đót, Đồng Mười, Hoa Sen và Đồi Thị
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3723 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Liên Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3724 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Khả Phong (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí của các thôn Khuyến Công, Khả Phong
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3725 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Khả Phong (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3726 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tân Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí của các đường liên thôn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3727 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tân Sơn (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3728 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tượng Lĩnh (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí tại Thung Gạo, Đầm Hoa đỏ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3729 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tượng Lĩnh (đất sản xuất vật liệu xây dựng) |
Các vị trí còn lại
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3730 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thanh Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3731 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thanh Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 3732 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thanh Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3733 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thanh Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3734 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thi Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3735 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thi Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 3736 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thi Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3737 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Thi Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3738 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Liên Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3739 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Liên Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 3740 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Liên Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3741 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Liên Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3742 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Khả Phong (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3743 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Khả Phong (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 3744 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Khả Phong (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3745 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Khả Phong (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3746 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Ba Sao (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3747 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Ba Sao (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 3748 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Ba Sao (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3749 |
Huyện Kim Bảng |
Thị trấn Ba Sao (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3750 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tượng Lĩnh (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3751 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tượng Lĩnh (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 3752 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tượng Lĩnh (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3753 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tượng Lĩnh (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3754 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tân Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3755 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tân Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 3756 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tân Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3757 |
Huyện Kim Bảng |
Xã Tân Sơn (Đồi núi) |
Từ chân núi vào trong rừng (gồm đồi núi và các thung của các đồi núi)
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3758 |
Huyện Kim Bảng |
Huyện Kim Bảng (Đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3759 |
Huyện Kim Bảng |
Huyện Kim Bảng (Đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 3760 |
Huyện Kim Bảng |
Huyện Kim Bảng (Đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3761 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Hưng Đạo - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đập Vĩnh Trụ (Tờ 5, thửa 201 và thửa 276) - đến Gốc gạo đôi (Tờ 4, thửa 67 và thửa 94)
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3762 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhân Tông - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Ngã tư Hiệu sách (Tờ 5, thửa 230 và thửa 68) - đến Ngân hàng nông nghiệp (Tờ 2, thửa 127 và thửa 62)
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3763 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhân Tông - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Ngân hàng Nông nghiệp (Tờ 2, thửa 7 và thửa 33) - đến khu huyện đội (Tờ 1, thửa 1)
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3764 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Quang Khải - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Huyện đội (Tờ 1, thửa 3) - đến UBND huyện
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3765 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Thánh Tông - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (Tờ 5, thửa 240 và thửa 340) - đến Trạm y tế thị trấn (Tờ 6, thửa 101 và thửa 106)
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3766 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhật Duật (đường Bờ Sông) - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (tờ 5 thửa 397) - đến hết Khu Đô thị Sông Châu
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3767 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 221 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 2, thửa 145 và thửa 325) - đến khu vực Trường THCS Nam Cao (Tờ 2, thửa 307 và thửa 308)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3768 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 195 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 2, thửa 148 và thửa 159) - đến đường Trần Quang Khải (Tờ 2, thửa 204)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3769 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 125 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 2, thửa 233 và tờ 5, thửa 9) - đến đường Trần Quang Khải (Tờ 2, thửa 210 và tờ 5, thửa 1)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3770 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 57 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 5, thửa 124 và thửa 68) - đến đường Trần Quang Khải (Tờ 5, thửa 197 và thửa 157)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3771 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 60 - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 5, thửa 104) - đến hết khu đình Vĩnh Trụ (Tờ 5, thửa 37 và thửa 98)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3772 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Nguyễn Phúc Lai (Đường N6) - Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Trung Tâm GDTX (Tờ 2, thửa 59 và thửa 69) - đến Trạm Y tế xã Đồng Lý cũ (Tờ 3, thửa 10)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3773 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 91 - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 5, thửa 13 và thửa 139) - đến Trường THCS (Tờ 5, thửa 516 và thửa 153)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3774 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 5, thửa 140 và thửa 124) - đến hết ngõ (Tờ 5, thửa 147)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3775 |
Huyện Lý Nhân |
Ngõ số 25 - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Nhân Tông (Tờ 5, thửa 183 và thửa 220) - đến hộ bà Vũ Thị Sử (Tờ 5, thửa 202)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3776 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Phạm Tất Đắc (Đường QL38B) - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Trạm Y tế xã Đồng Lý (Tờ 3, thửa 10) - đến ngã tư Gốc gạo đôi (Tờ 4, thửa 66)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3777 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Phạm Văn Vượng - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (Tờ 5, thửa 50 và thửa 59) - đến chùa Vĩnh Trụ (Tờ 3, thửa 16 và thửa 39)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3778 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Vũ Văn Lý - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ đường Trần Hưng Đạo (Tờ 5, thửa 343 và thửa 359) - đến tổ dân phố Vĩnh Tiến (Giếng xóm 4 cũ, tờ 7, thửa 40 và thửa 38)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3779 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Thánh Tông - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Trạm y tế (Tờ 6, thửa 211 và thửa 210) - đến tới giáp xã Nhân Khang
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3780 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhật Duật (đường Bờ Sông) - Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Từ Nhà ông Qúy (tờ 6 thửa 288) - đến giáp xã Nhân Khang
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3781 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 4 - Thị trấn Vĩnh Trụ (đơn vị hành chính Thị trấn Vĩnh trụ cũ) |
Các ngõ tổ dân phố còn lại
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3782 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ đường ĐT 491 thôn 1 Mai Xá nhà bà Huấn (Tờ 7, thửa 172), nhà bà Nhung (Tờ 7, thửa 165) - đến giáp xã Đức Lý
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3783 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ Ngã tư gốc gạo đôi (Tờ 9, thửa 74 và thửa 21) - đến máng Đại Dương (Tờ 14, thửa 9 và thửa 10) (Đường QL38B cũ)
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3784 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ máng Đại Dương (Tờ 14, thửa 45 và thửa 48) - đến hết khu dân cư xã Đồng Lý cũ (tờ 14, thửa 203 và thửa 113) (Đường QL38B cũ)
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3785 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Quốc lộ 38B - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ Trạm y tế xã Đồng Lý cũ (tờ 8 thửa 149) (Đường QL38B cũ) - đến giáp xã Đức Lý
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3786 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
- Đoạn từ Ngã tư Gốc gạo đôi (Tờ 9, thửa 5 và thửa 75) - đến ngõ ông Mỳ (Tờ 7, thửa 145 và thửa 210)
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3787 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
- Đoạn từ ngõ ông Mỳ xóm 6 (Tờ 7, thửa 136 và thửa 222) - đến tờ 6, thửa 239 và thửa 243
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3788 |
Huyện Lý Nhân |
Đường ĐT 491 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
- Đoạn khu nhà ở thị trấn Vĩnh Trụ mở rộng tại xã Đồng Lý (cũ)
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3789 |
Huyện Lý Nhân |
Đường Trần Nhân Tông - Đường ĐT 492 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Từ giáp địa phận thị trấn Vĩnh Trụ cũ (Tờ 1, thửa 29) - đến giáp xã Đức Lý (Tờ 1, thửa 31)
|
4.700.000
|
3.290.000
|
2.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3790 |
Huyện Lý Nhân |
Phố Phạm Tất Đắc - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Từ gốc Gạo Đôi (Tờ 9, thửa 3) - đến Trạm Y tế (Tờ 8 thửa 149)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3791 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn khu nhà ở Thị trấn Vĩnh Trụ mở rộng
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3792 |
Huyện Lý Nhân |
Đường đấu nối Quốc lộ 38 B với đường ĐT 491 - Khu vực 1 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Đoạn từ giáp khu nhà ở Thị trấn Vĩnh Trụ mở rộng - đến giáp xã Nhân Khang
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3793 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ dốc điếm Công Xá (Tờ 2, thửa 115 và thửa 130) - đến Đình Cháy Mai Xá
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3794 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ cầu Mai Xá (Tờ 14, thửa 57 và 222) - đến giáp xã Nhân Khang
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3795 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ cửa Bồng (tờ 8 thửa 50, thửa 52) - đến giáp xã Đức Lý
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3796 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ dốc chăn nuôi (tờ 14 thửa 209) - đến thôn 2 Mai Xá (tờ 16 thửa 70, thửa 93)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3797 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 2 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Tuyến đường từ Trưởng Tiểu học Đồng Lý cũ (tờ 9 thửa 67) - đến cửa Đình (tờ 7 thửa 251, tờ 6 thửa 319)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3798 |
Huyện Lý Nhân |
Khu vực 3 - Thị trấn Vĩnh Trụ (xã Đồng Lý cũ) |
Các trục đường, khu phố còn lại
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3799 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3800 |
Huyện Lý Nhân |
Thị trấn Vĩnh Trụ |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |