STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Thành Phố Phủ Lý | Đường cầu vượt - Xã Tiên Hiệp | Từ hộ ông Bình (PL9, thửa 36) - đến hộ ông Gieo (PL3, thửa 69) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
902 | Thành Phố Phủ Lý | Đường trục xã - Xã Tiên Hiệp | Từ hộ ông Cầm (PL2, thửa 318) - đến hộ ông Hò (PL 5, thửa 7) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
903 | Thành Phố Phủ Lý | Xã Tiên Hiệp | Các đường xã, thôn và vị trí còn lại | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
904 | Thành Phố Phủ Lý | Xã Tiên Hải | Đường trục xã và trục đường khu tái định cư | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
905 | Thành Phố Phủ Lý | Xã Tiên Hải | Các đường xã, thôn và vị trí còn lại | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
906 | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐH03 - Xã Đinh Xá | Đường ĐH03 Đoạn từ giáp xã Đinh Xá - đến giáp xã Liêm Cần | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
907 | Thành Phố Phủ Lý | Xã Đinh Xá | Các trục đường liên xã | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
908 | Thành Phố Phủ Lý | Xã Đinh Xá | Các đường thôn, xóm và vị trí còn lại | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
909 | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐH06 - Xã Trịnh Xá | Đường ĐH06 | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
910 | Thành Phố Phủ Lý | Xã Trịnh Xá | Các đường trục xã | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
911 | Thành Phố Phủ Lý | Xã Trịnh Xá | Các trục đường thôn, xóm | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
912 | Thành Phố Phủ Lý | Xã Trịnh Xá | Các đường còn lại của các thôn Tràng, Thượng, An Hoàng, Bùi Nguyễn, Đôn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
913 | Thành Phố Phủ Lý | Xã Kim Bình | Thôn Phù Lão (đường liên xã) Từ Quốc Lộ 21B - đến cống Ba Đa | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
914 | Thành Phố Phủ Lý | Xã Kim Bình | Thôn Kim Thanh và các trục đường thôn Kim Thượng, Đồng Tiến, Phù Lão | 540.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
915 | Thành Phố Phủ Lý | Xã Kim Bình | Các đường liên xã, liên thôn Mạnh Tiến và An Lạc và vị trí còn lại | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
916 | Thành Phố Phủ Lý | Khu công nghiệp Châu Sơn | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
917 | Thành Phố Phủ Lý | Cụm Công nghiệp Nam Châu Sơn | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
918 | Thành Phố Phủ Lý | Cụm Công nghiệp Kim Bình, xã Kim Bình | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
919 | Thành Phố Phủ Lý | Thành phố Phủ Lý | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
920 | Thành Phố Phủ Lý | Thành phố Phủ Lý | 65.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
921 | Thành Phố Phủ Lý | Thành phố Phủ Lý | 80.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
922 | Huyện Bình Lục | Đường Trần Hưng Đạo (Tức đường QL 21A) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ | đoạn từ nhà ông Dũng (ngõ bà Uyên) - đến nhà ông Nha (Tổ dân phố Bình Long) (Tiểu khu Bình Long cũ) | 7.150.000 | 5.005.000 | 3.575.000 | - | - | Đất ở đô thị |
923 | Huyện Bình Lục | Đường Trần Tử Bình (Tức đường ĐT 497) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ nhà ông Định (Đ12) - đến đường Sắt | 7.150.000 | 5.005.000 | 3.575.000 | - | - | Đất ở đô thị |
924 | Huyện Bình Lục | Đường Trần Văn Chuông (Tức đường liên xã) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ đường Trần Hưng Đạo - đến Cầu Chéo Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ) | 7.150.000 | 5.005.000 | 3.575.000 | - | - | Đất ở đô thị |
925 | Huyện Bình Lục | Đường Điện Biên Phủ (Tức đường N3) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ | đoạn từ nhà ông Vương - đến ngã tư giao với đường Lý Thường Kiệt | 7.150.000 | 5.005.000 | 3.575.000 | - | - | Đất ở đô thị |
926 | Huyện Bình Lục | Các hộ liền kề Chợ Phủ - Bình Mỹ - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ | 4.360.000 | 3.052.000 | 2.180.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
927 | Huyện Bình Lục | Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ nhà ông Nông - đến ông Phóng – Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ) | 4.360.000 | 3.052.000 | 2.180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
928 | Huyện Bình Lục | Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ Sau Cây xăng - đến nhà bà Thu (hướng Ngân Hàng) | 4.360.000 | 3.052.000 | 2.180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
929 | Huyện Bình Lục | Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ sau Hiệu sách - đến Nhà Văn hoá huyện | 4.360.000 | 3.052.000 | 2.180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
930 | Huyện Bình Lục | Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo khu Trung tâm huyện - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ đường Trần Hưng Đạo qua Kho bạc - đến hết trường Nguyễn Khuyến | 4.360.000 | 3.052.000 | 2.180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
931 | Huyện Bình Lục | Đường 3/2 (Tức đường vào UBND huyện) - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ đường Trần Hưng Đạo chạy qua Công ty Dược (đường trục huyện) - đến cổng UBND huyện | 4.360.000 | 3.052.000 | 2.180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
932 | Huyện Bình Lục | Đường gom (Nam đường sắt) - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ | Đoạn từ sau nhà ông Ất - đến nhà Loan Toàn (Tổ dân phố Bình Nam) (Tiểu khu Bình Tiến cũ) | 4.360.000 | 3.052.000 | 2.180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
933 | Huyện Bình Lục | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ | Các vị trí còn lại của khu đô thị mới BA5A, BA7, A3 và A7 | 4.360.000 | 3.052.000 | 2.180.000 | - | - | Đất ở đô thị |
934 | Huyện Bình Lục | Dẫy 2 đường Trần Hưng Đạo (ngõ bà Uyên) -Vị trí 3 - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ | 3.120.000 | 2.184.000 | 1.560.000 | - | - | Đất ở đô thị | |
935 | Huyện Bình Lục | Đường Điện Biên Phủ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | đoạn từ ngã tư giao với đường Lý Thường Kiệt - đến hết xí nghiệp Thuỷ nông | 4.940.000 | 3.458.000 | 2.470.000 | - | - | Đất ở đô thị |
936 | Huyện Bình Lục | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Các hộ bám mặt đường chính khu quy hoạch BA5A và BA5B | 4.940.000 | 3.458.000 | 2.470.000 | - | - | Đất ở đô thị |
937 | Huyện Bình Lục | Đường Triều Hội (tức đường vào xã An Mỹ cũ) - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Các hộ bám mặt đường liên xã từ đường Trần Hưng Đạo chạy qua Trạm Thủy nông - đến hết lô BA7 | 4.940.000 | 3.458.000 | 2.470.000 | - | - | Đất ở đô thị |
938 | Huyện Bình Lục | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Khu quy hoạch đô thị mới phía bắc Trường tiểu học Bình Mỹ, bám đường trục thị trấn | 4.940.000 | 3.458.000 | 2.470.000 | - | - | Đất ở đô thị |
939 | Huyện Bình Lục | Đường Lý Thường Kiệt (tức đường Đ4) - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | từ đường Trần Hưng Đạo chạy qua phía Tây công an huyện - đến hết lô A3 | 4.940.000 | 3.458.000 | 2.470.000 | - | - | Đất ở đô thị |
940 | Huyện Bình Lục | Đường Nguyễn Khuyến (N2) - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Đoạn từ đường 3-2 - đến hết cung thiếu nhi | 4.940.000 | 3.458.000 | 2.470.000 | - | - | Đất ở đô thị |
941 | Huyện Bình Lục | Trần Hưng Đạo - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Đoạn từ nhà ông Thao – Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ) - đến đường Lý Công Bình (đường vào Đồn Xá) | 4.940.000 | 3.458.000 | 2.470.000 | - | - | Đất ở đô thị |
942 | Huyện Bình Lục | Trần Hưng Đạo - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Đoạn từ lối rẽ vào đường Triều Hội - đến đường Trần Quốc Toản (tức đường vào An Tập) | 4.940.000 | 3.458.000 | 2.470.000 | - | - | Đất ở đô thị |
943 | Huyện Bình Lục | Đường Trần Văn Chuông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Đoạn từ cầu Chéo Bình thuận - đến Cầu Cao thôn An Thái (hết địa phận thị trấn cũ) | 4.940.000 | 3.458.000 | 2.470.000 | - | - | Đất ở đô thị |
944 | Huyện Bình Lục | Đường Trần Tử Bình - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Đoạn từ mương Đ12 - đến nhà ông Chinh (Tổ dân phố Bình Tiến) (Tiểu khu Bình Tiến cũ) hết địa phận thị trấn (cũ), giáp xã Mỹ Thọ (cũ) | 4.940.000 | 3.458.000 | 2.470.000 | - | - | Đất ở đô thị |
945 | Huyện Bình Lục | Đường phía Nam đường Sắt - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ nhà ông Hoàng Sơn - đến nhà ông Truy | 2.990.000 | 2.093.000 | 1.495.000 | - | - | Đất ở đô thị |
946 | Huyện Bình Lục | Đường Trần Văn Chuông - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | sau nhà ông Chấp (Tổ dân phố Bình Thuận) (Tiểu khu Bình Thuận cũ) - đến nhà ông Qúy (Tổ dân phố Bình Thành) (Tiểu khu Bình Thành cũ) | 2.990.000 | 2.093.000 | 1.495.000 | - | - | Đất ở đô thị |
947 | Huyện Bình Lục | Đường Cát Tường (tức đường Đê Sông Sắt) - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Khu phíaTây đê sông Sắt từ đường Sắt - đến trạm bơm An Đổ | 2.990.000 | 2.093.000 | 1.495.000 | - | - | Đất ở đô thị |
948 | Huyện Bình Lục | Đường Cát Tường - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ mương S8 theo sông Sắt - đến hết địa phận Thị trấn cũ (giáp xã An Mỹ cũ) | 2.990.000 | 2.093.000 | 1.495.000 | - | - | Đất ở đô thị |
949 | Huyện Bình Lục | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Các vị trí còn lại của khu đô thị mới BA5B | 2.990.000 | 2.093.000 | 1.495.000 | - | - | Đất ở đô thị |
950 | Huyện Bình Lục | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ Trường THPT - đến hết xóm ông Cửu – Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Long cũ) đến Bệnh viện đa khoa Bình Lục | 2.990.000 | 2.093.000 | 1.495.000 | - | - | Đất ở đô thị |
951 | Huyện Bình Lục | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Sau Trường THCS thị trấn Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Long cũ) | 2.990.000 | 2.093.000 | 1.495.000 | - | - | Đất ở đô thị |
952 | Huyện Bình Lục | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Đường từ UB dân số KHH gia đình và trẻ em - đến giáp Bệnh viện Đa khoa huyện Bình Lục (phía Bắc Công an huyện) | 2.990.000 | 2.093.000 | 1.495.000 | - | - | Đất ở đô thị |
953 | Huyện Bình Lục | Nam đường Sắt - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ nhà ông Truy - đến nhà ông Độ (Tổ dân phố Bình Thắng) (Tiểu khu Bình Thắng cũ) | 2.140.000 | 1.498.000 | 1.070.000 | - | - | Đất ở đô thị |
954 | Huyện Bình Lục | Đường Điện Biên Phủ kéo dài - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ | đoạn từ nhà ông Dũng Tổ dân phố Bình Long - đến hết đường Điện Biên Phủ | 2.140.000 | 1.498.000 | 1.070.000 | - | - | Đất ở đô thị |
955 | Huyện Bình Lục | Đường Trần Hưng Đạo - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ | + Đoạn từ lối rẽ vào đường Lý Công Bình - đến giáp xã Đồn Xá | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | - | - | Đất ở đô thị |
956 | Huyện Bình Lục | Đường Trần Hưng Đạo - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ | + Đoạn từ lối rẽ vào đường Trần Quốc Toản - đến cầu Sắt – Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Giang cũ) | 3.900.000 | 2.730.000 | 1.950.000 | - | - | Đất ở đô thị |
957 | Huyện Bình Lục | Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ | - Từ nhà ông Vọng - đến hết đình Cống - Tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ) | 2.180.000 | 1.526.000 | 1.090.000 | - | - | Đất ở đô thị |
958 | Huyện Bình Lục | Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ | - Từ nhà ông Thoả - đến Nhà Văn hoá – Tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ) | 2.180.000 | 1.526.000 | 1.090.000 | - | - | Đất ở đô thị |
959 | Huyện Bình Lục | Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ | - Các hộ phía Tây Kênh đông - Tổ dân phố Bình Tiến (Tiểu khu Bình Tiến cũ) chạy qua Trường Dân lập - đến giáp địa phận xã Mỹ Thọ (cũ), | 2.180.000 | 1.526.000 | 1.090.000 | - | - | Đất ở đô thị |
960 | Huyện Bình Lục | Đường Trần Văn Chuông - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ | từ sau Nhà trẻ Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ) - đến nhà ông Long Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ) | 2.180.000 | 1.526.000 | 1.090.000 | - | - | Đất ở đô thị |
961 | Huyện Bình Lục | Đường Trần Quốc Toản - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ | từ mương S8 - đến hết địa phận thị trấn cũ (đường vào thôn An Tập) | 2.180.000 | 1.526.000 | 1.090.000 | - | - | Đất ở đô thị |
962 | Huyện Bình Lục | Đường Trần Quốc Toản - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ nhà ông Sơn thuộc Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ) (PL8 thửa 132) xóm ông Phán - đến hết nhà ông Dương (Thửa 214, PL8) Tổ dân phố Bình Thắng (Tiểu khu Bình Thắng cũ) | 2.180.000 | 1.526.000 | 1.090.000 | - | - | Đất ở đô thị |
963 | Huyện Bình Lục | Đường Trần Quốc Toản - Phía Nam đường Sắt - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ cầu An Tập - đến nhà máy nước Bình Mỹ | 2.180.000 | 1.526.000 | 1.090.000 | - | - | Đất ở đô thị |
964 | Huyện Bình Lục | Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ | Đường từ đường Sắt (nhà ông Tới) - đến hết thị trấn đường vào thôn Văn Phú | 910.000 | 637.000 | 455.000 | - | - | Đất ở đô thị |
965 | Huyện Bình Lục | Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ | Bám đường vào xã Đồn Xá (nhà ông Thuyên) - đến hết thị trấn | 910.000 | 637.000 | 455.000 | - | - | Đất ở đô thị |
966 | Huyện Bình Lục | Đường Triều Hội - Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ | đoạn từ giáp khu lô BA7 chạy theo đường vào xã An Mỹ (cũ) - đến hết địa phận thị trấn (cũ) | 910.000 | 637.000 | 455.000 | - | - | Đất ở đô thị |
967 | Huyện Bình Lục | Vị trí 1 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ nhà ông Đạo - đến nhà ông Hùng cả 2 bên đường | 910.000 | 637.000 | 455.000 | - | - | Đất ở đô thị |
968 | Huyện Bình Lục | Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ Cạnh nhà ông Chinh - đến Trạm biến thế tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ) đường vào tiểu khu Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ) | 630.000 | 441.000 | 315.000 | - | - | Đất ở đô thị |
969 | Huyện Bình Lục | Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ phía tây Nhà văn hoá Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ) - đến nhà bà Hiếu – Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ) | 630.000 | 441.000 | 315.000 | - | - | Đất ở đô thị |
970 | Huyện Bình Lục | Nam đường Sắt - Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ | từ cạnh nhà ông Độ (Tổ dân phố Bình Thắng) (Tiểu khu Bình Thắng cũ) - đến đường vào thôn Văn Phú | 630.000 | 441.000 | 315.000 | - | - | Đất ở đô thị |
971 | Huyện Bình Lục | Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ | Từ nhà Ông Dũng bám Kênh đông qua Nhà Văn hoá Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ) - đến thôn An Thái | 630.000 | 441.000 | 315.000 | - | - | Đất ở đô thị |
972 | Huyện Bình Lục | Vị trí 2 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ | Toàn bộ trong xóm Khu thương mại cũ thuộc tổ dân phố Bình Thắng | 630.000 | 441.000 | 315.000 | - | - | Đất ở đô thị |
973 | Huyện Bình Lục | Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ | Toàn bộ trong xóm Tổ dân phố Bình Nam (Tiểu khu Bình Nam cũ) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất ở đô thị |
974 | Huyện Bình Lục | Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ | Toàn bộ trong xóm Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ), toàn bộ phía bắc khu dân cư Tổ dân phố Bình Long (Tiểu khu Bình Minh cũ) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất ở đô thị |
975 | Huyện Bình Lục | Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ | Toàn bộ trong xóm ông Nhạ - Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thuận cũ), toàn bộ phía bắc UBND huyện thuộc Tổ dân phố Bình Thuận (Tiểu khu Bình Thu | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất ở đô thị |
976 | Huyện Bình Lục | Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ | Toàn bộ trong xóm Trại chăn nuôi cũ | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất ở đô thị |
977 | Huyện Bình Lục | Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ | Toàn bộ trong xóm Công ty Xây dựng cũ | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất ở đô thị |
978 | Huyện Bình Lục | Vị trí 3 - Khu vực 4 - Thị trấn Bình Mỹ | Toàn bộ trong xóm ông Văn (Nam đường sắt lối rẽ Văn Phú, không bám đường) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất ở đô thị |
979 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 21 (Đường Phủ Lý - Mỹ Lộc cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | Đoạn từ giáp xã Đồn Xá - đến giáp xã Trung Lương | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
980 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | - Đoạn từ Cầu An Thái giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ) - đến nhà ông Nguyễn Công Khang | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở đô thị |
981 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | - Đoạn từ giáp xã Đồn Xá - đến ngã ba đường ra Ga | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở đô thị |
982 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | - Đoạn từ Cầu phía bắc nhà ông Nguyễn Văn Hoàn - đến đường rẽ thôn An Thái | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở đô thị |
983 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | - Đoạn từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ), Mỹ Đôi qua UBND xã (cũ) - đến nhà ông Lê Văn Tròn (PL5, thửa 29) | 760.000 | 532.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
984 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | - Đoạn từ Miếu Đệ Nhất thôn An Thái qua Mỹ Đôi, qua Đình Hoà Trung - đến nhà ông Đạt thôn An Tập (PL16, thửa 21) giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ) | 760.000 | 532.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
985 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã(cũ) - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | Đoạn từ nhà ông Tròn (PL5, thửa 29) - đến gốc Gạo đê sông Sắt thôn Cao Cát | 590.000 | 413.000 | 295.000 | - | - | Đất ở đô thị |
986 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã(cũ) - Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | Đoạn từ Cầu Hoà Trung qua thôn Cao Cát (Thôn Cát Tường cũ) - đến đê sông Sắt nhà ông Anh (PL12, thửa 21) | 590.000 | 413.000 | 295.000 | - | - | Đất ở đô thị |
987 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) | Các đường còn lại nằm trong khu dân cư của xã (cũ) | 440.000 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
988 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) | Đoạn giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ (cũ) từ nhà ông Lập - đến đường ra Chiều Thọ nhà ông Kiều | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | - | - | Đất ở đô thị |
989 | Huyện Bình Lục | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) | Đoạn từ đất nhà ông Kiều - đến Cống Ngầm hết địa phận xã Mỹ Thọ (cũ) | 1.150.000 | 805.000 | 575.000 | - | - | Đất ở đô thị |
990 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) | Đoạn từ Cống Thọ Lương (Thôn Lương Ý cũ) nhà ông Nhung (Tờ 7, thửa 3) - đến Cống ông Tôn thửa đất nhà ông Thường (Tờ 11, thửa 265) | 760.000 | 532.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
991 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã(cũ) - Khu vực 1 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) | Đoạn từ nhà ông Thắng (Tờ 11, thửa 22) theo hướng tây - đến thửa đất nhà bà Dân (Tờ 13, thửa 2) | 760.000 | 532.000 | 380.000 | - | - | Đất ở đô thị |
992 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) | Đoạn từ nhà ông Hiển (Tờ 11, thửa 323) - đến nhà ông Bội (Tờ 5, thửa 24) | 590.000 | 413.000 | 295.000 | - | - | Đất ở đô thị |
993 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) | Đoạn từ nhà ông Hiên (Tờ 16, thửa 95) - đến nhà ông Nhung (Tờ 17, thửa 3) theo hướng đông tây và nam bắc | 590.000 | 413.000 | 295.000 | - | - | Đất ở đô thị |
994 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) | Đoạn từ bờ Giếng An Dương - đến Cống BH15 nhà ông Hùng (Tờ 18, thửa 52) | 590.000 | 413.000 | 295.000 | - | - | Đất ở đô thị |
995 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) | Đoạn từ mương BH15 - đến Nhà Văn hoá xóm La Cầu thôn Tân An (Thôn La Cầu cũ) | 590.000 | 413.000 | 295.000 | - | - | Đất ở đô thị |
996 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) | Đường từ Miếu Bà An Dương thôn Tân An (thôn An Dưỡng cũ) - đến nhà ông Tuấn Văn Phú (Tờ 10, thửa 352) | 440.000 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
997 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) | Đường từ nhà ông Đảo (Tờ 1, thửa 1) theo hướng đông sang tây - đến nhà ông Bội (Tờ 5, thửa 24) | 440.000 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
998 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) | Đường từ Cống Thọ - đến Cống Đìa nhà ông Dũng | 440.000 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
999 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) | Đường từ nhà ông Lập (Tờ 13, thửa 22) - đến nhà ông Hải (Tờ 13, thửa 32) | 440.000 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1000 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) | Thọ Lương, Tân An, Văn Phú (Thôn Thượng Thọ, Lương Ý, La Cầu, An Dương, Văn Phú cũ) | 440.000 | 308.000 | 220.000 | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Thành Phố Phủ Lý Khu Công Nghiệp Châu Sơn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu công nghiệp Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Sản Xuất – Kinh Doanh Tại Khu Công Nghiệp Châu Sơn
Vị trí 1 – 1.800.000 đồng/m²
Đoạn từ khu công nghiệp Châu Sơn có mức giá đất tại vị trí 1 là 1.800.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất sản xuất – kinh doanh, phản ánh giá trị đất trong khu công nghiệp, nơi có tiềm năng phát triển lớn và thuận lợi cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Giá đất tại khu công nghiệp Châu Sơn cho thấy mức giá hợp lý cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh trong khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Thành Phố Phủ Lý Cụm Công Nghiệp Nam Châu Sơn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại cụm công nghiệp Nam Châu Sơn, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Khu Vực Áp Dụng
Bảng giá đất áp dụng cho cụm công nghiệp Nam Châu Sơn. Loại đất áp dụng là đất sản xuất, kinh doanh (SX-KD).
Giá Đất Theo Vị Trí
Giá Đất Vị trí 1 – 1.080.000 đồng/m²
Áp dụng cho các đoạn trong cụm công nghiệp Nam Châu Sơn với điều kiện cụ thể (vị trí chưa được mô tả chi tiết).
Giá đất 1.080.000 đồng/m² tại cụm công nghiệp Nam Châu Sơn phản ánh mức giá hợp lý cho đất sản xuất, kinh doanh, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp dễ dàng thực hiện các giao dịch bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Thành Phố Phủ Lý
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại cụm công nghiệp Kim Bình, xã Kim Bình, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Sản Xuất - Kinh Doanh Tại Cụm Công Nghiệp Kim Bình
Vị trí 1 – 550.000 đồng/m²
Tại cụm công nghiệp Kim Bình, xã Kim Bình, giá đất sản xuất - kinh doanh tại vị trí 1 được quy định là 550.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực cụm công nghiệp, nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và thuận lợi cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Giá đất tại cụm công nghiệp Kim Bình thể hiện sự chú trọng của chính quyền tỉnh Hà Nam trong việc thúc đẩy phát triển công nghiệp và kinh doanh, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Thành Phố Phủ Lý
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng cây hàng năm tại thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm – Thành Phố Phủ Lý
Vị trí 1 – 65.000 đồng/m²
Mức giá đất trồng cây hàng năm tại vị trí 1 là 65.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn cụ thể trong thành phố Phủ Lý. Mức giá này phản ánh giá trị của đất nông nghiệp trong khu vực đô thị và cung cấp một cái nhìn rõ ràng về mức chi phí liên quan đến việc sử dụng đất cho mục đích trồng cây hàng năm.
Bảng giá đất trồng cây hàng năm tại thành phố Phủ Lý cung cấp thông tin cần thiết cho các nhà đầu tư và nông dân, giúp họ đưa ra các quyết định hợp lý về việc sử dụng đất cho các hoạt động nông nghiệp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Đường Trần Hưng Đạo (QL 21A) – Thị trấn Bình Mỹ – Đất Ở Đô Thị
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Bình Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Đoạn Từ Nhà Ông Dũng (Ngõ Bà Uyên) Đến Nhà Ông Nha (Tổ Dân Phố Bình Long) (Tiểu Khu Bình Long Cũ)
Vị Trí 1 – 7.150.000 đồng/m²
Tại khu vực Đường Trần Hưng Đạo, đoạn từ nhà ông Dũng (ngõ bà Uyên) đến nhà ông Nha (Tổ dân phố Bình Long), giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 7.150.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện giao thông và cơ sở hạ tầng tốt nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao do vị trí đắc địa và tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Vị Trí 2 – 5.005.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị tại khu vực này là 5.005.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt, nhưng không phải là vị trí chính. Giá đất vẫn ở mức cao, thể hiện sự phát triển ổn định và kết nối giao thông tốt.
Vị Trí 3 – 3.575.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở đô thị tại khu vực Đường Trần Hưng Đạo là 3.575.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng ít thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn hoặc điều kiện địa lý hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại khu vực Đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Bình Mỹ, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.