STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐT 493B - Xã Tiên Hiệp | Từ giáp xã Đọi Sơn - đến hết giáp xã Tiên Tân | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐT 493B - Xã Tiên Hiệp | Từ giáp xã Đọi Sơn - đến hết giáp xã Tiên Tân | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thành Phố Phủ Lý | Đường ĐT 493B - Xã Tiên Hiệp | Từ giáp xã Đọi Sơn - đến hết giáp xã Tiên Tân | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Thành Phố Phủ Lý Đường ĐT 493B
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại đường ĐT 493B thuộc xã Tiên Hiệp, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Khu Vực Áp Dụng
Bảng giá đất áp dụng cho đoạn đường ĐT 493B, từ giáp xã Đọi Sơn đến hết giáp xã Tiên Tân. Loại đất áp dụng là đất ở đô thị.
Giá Đất Theo Vị Trí
Giá Đất Vị trí 1 – 2.000.000 đồng/m²
Áp dụng cho đoạn từ giáp xã Đọi Sơn đến gần khu vực trung tâm xã Tiên Hiệp. Đây là vị trí có giá đất cao nhất trong khu vực, phản ánh sự gần gũi với các khu vực phát triển và cơ sở hạ tầng tốt.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.200.000 đồng/m²
Áp dụng cho các đoạn ở giữa khu vực đường ĐT 493B. Mức giá này thể hiện sự xa dần các khu vực trung tâm, với mặt cắt ngang và điều kiện thấp hơn so với vị trí 1.
Giá Đất Vị trí 3 – 800.000 đồng/m²
Dành cho các đoạn xa hơn trong khu vực, từ hết giáp xã Tiên Tân. Đây là mức giá thấp nhất trong ba vị trí, phản ánh sự xa hơn các khu vực phát triển và điều kiện kém hơn.
Giá đất tại đường ĐT 493B thuộc xã Tiên Hiệp cho thấy sự phân loại hợp lý dựa trên vị trí và điều kiện cụ thể của đoạn đường, giúp các giao dịch bất động sản trong khu vực được thực hiện một cách minh bạch và công bằng.