101 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ Cầu Nga Nam (Trạm bơm) - đến hết địa phận xã Thanh Lưu cũ
|
1.032.000
|
722.400
|
516.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
102 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Qúy (thửa 314, PL3)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
103 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (xã Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ lối rẽ Nhà thờ An Hòa hộ ông (bà) Tiến (thửa 362, PL3) qua Cầu Nga - đến giáp xã Liêm Thuận
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
104 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Thanh Lưu cũ
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
105 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường T1 (xã Thanh Bình, Thanh Lưu cũ) - Thị trấn Tân Thanh |
Đoạn từ giáp xã Thanh Bình cũ - đến chân Cầu Vượt Chằm-Thị xã Liêm Thuận
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
106 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Bưu điện - đến hết địa phận xã (Đường ĐH02 cũ; thửa 18, PL01)
|
1.446.000
|
1.012.200
|
723.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
107 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến giáp địa phận xã Thanh Bình cũ (Trường Đinh Công Tráng);
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
108 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B đối diện cổng Bệnh viện - đi vào khu tập thể CBCNVC Bệnh viện;
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
109 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B đi - đến Cầu lò ngói (Trường tiểu học khu B)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
110 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống Non
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
111 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Từ Trạm điện Trung gian - đến đường ĐH10
|
1.032.000
|
722.400
|
516.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
112 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Từ đường ĐH10 - đến giáp xã Thanh Hương
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
113 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Sơn và từ giáp xã Liêm Sơn đến giáp xã Liêm Thuận
|
690.000
|
483.000
|
345.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
114 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Cầu Đồng Bến - đến Nhà văn hoá thôn Đồi Ngang;
|
354.000
|
247.800
|
177.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
115 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Đoạn từ Cầu An Lạc - đi thôn Ba Nhất (thôn Sơn Thông cũ);
|
354.000
|
247.800
|
177.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
116 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
117 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến giáp xã Liêm Cần;
|
828.000
|
579.600
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
118 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Đường từ thôn Lãm qua thôn Đạt Hưng - đến giáp xã Thanh Lưu cũ (Trường THCS Đinh Công Tráng)
|
828.000
|
579.600
|
414.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
119 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
120 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
121 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
122 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
123 |
Huyện Thanh Liêm |
Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
124 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Đoạn giao từ Quốc lộ 1A - đến hết dự án Khu làng nghề thêu ren
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ dự án Khu làng nghề thêu ren - đến đường ĐT495
|
1.720.000
|
1.376.000
|
1.032.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Từ Công ty may Bắc Hà - đến ĐT495 (thôn Dương Xá)
|
1.720.000
|
1.376.000
|
1.032.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Hà |
Đường từ Cầu Dương Xá - đến giáp xã Liêm Chung-Thành phố Phủ Lý (WB2)
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Hà |
Đường từ Xí nghiệp may 199 đi - đến đường ĐT495 (Qua thôn Mậu Chử)
|
790.000
|
632.000
|
474.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Hà |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
610.000
|
488.000
|
366.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong |
Từ Quốc lộ 21A - đến Quốc lộ 21B
|
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH04 - Khu vực 1 - Xã Liêm Phong |
Từ Quốc lộ 21B - đến giáp xã Liêm Tiết
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ Trạm y tế xã - đến hết thôn Cự Xá;
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ đường trục xã - đến Đình thôn Yên Thống;
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu làng Nguyễn Trung;
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Phong |
Đường từ Quốc lộ 21A - đến đầu thôn Hoàng Mai Yên (thôn Hoàng Xá cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai Yên (thôn Mai Lĩnh cũ); Đường từ Quốc lộ 21A đến thôn Hoàng Mai
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Liêm Phong |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần |
Từ đường ĐT499B (Trung tâm điều dưỡng TBB nặng xã Liêm Cần) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH03 - Khu vực 1 - Xã Liêm Cần |
Từ giáp xã Liêm Tiết - đến Quốc lộ 21A
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Cần |
Đường trục của thôn Nhất Nhì (thôn Nhất cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Cần |
Đường trục của thôn Tam Tứ (thôn Tam, thôn Tứ cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Cần |
Đường trục của thôn Vực Trại Nhuế (thôn Trại, thôn Nhuế cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Liêm Cần |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
Đoạn từ giáp xã Thanh Phong - đến Trạm bơm Võ Giang
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến giáp xã Thanh Tân
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường dọc bờ sông phía tây sông Đáy; - Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Thanh Thủy |
Đường từ cầu Đồng Ao - đến đường ĐT494C Đoạn đường nối ĐH07 đến ĐH10
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Thủy |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến Quốc lộ 1A và từ đường Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ)
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến giao đường ĐT499B giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đường từ Đình Bóng (ĐT499B) giao cắt đường ĐH07;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A đi - đến thôn Đinh Đồng;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường thôn Ba Làng - đến đường ĐH07
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Phong |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Tây đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
từ hộ Ông (bà) Sơn PL 08, thửa 23 - đến giáp đường Cao tốc;
|
2.410.000
|
1.928.000
|
1.446.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT499B (ĐH02 cũ) phía Đông đường Cao tốc - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
từ hộ Ông (bà) Ruyền PL 05, thửa 124 - đến giáp đường Cao tốc
|
2.410.000
|
1.928.000
|
1.446.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT495 (Trường THPT Thanh Liêm A) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh lưu cũ)
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến lối rẽ vào cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) hộ Ông (bà) Toàn (PL11, thửa 26)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến thôn Gừa Sông (thôn Gừa cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn đường từ thôn Chằm Vải (thôn Phủ Chằm cũ) đi thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn đường từ cổng làng thôn Lau Chảy (thôn Chảy cũ) - đến Trạm bơm Đình Vạn;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ đường ĐT499B - đến Cống KT9
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Liêm Thuận |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn từ Cầu vượt qua UBND xã - đến giáp xã Liêm Sơn (đường ĐT495 cũ)
|
580.000
|
464.000
|
348.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn đường từ ĐT495 - đến cầu Đen - thôn Thượng Cầu Vọng (thôn Đống Cầu cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn đường từ Đình Hát - thôn Vỹ Khách Cầu (thôn Vỹ Khách cũ) - đến đường ĐT495B qua cầu Quán thôn Tân Tín Vọng (thôn Tín Đôn cũ); Đoạn từ Ngã ba thôn Đông Sấu Tháp (thôn Tháp cũ) đến Ngã ba mả Búa thôn Tân Tín Vọn
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn từ Cầu Đen thôn Thượng Cầu Vọng - đến đường ĐT495B
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Túc |
Đoạn từ ngã ba ông Hy thôn Thượng Cầu Vọng (PL5, thửa 50) - đến ngã ba Chùa Vọng thôn Tân Tín Vọng (PL7, thửa 01)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Túc |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (Đình Lầy - xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp thị trấn Tân Thanh (Dốc Bưởi - xã Thanh Lưu cũ)
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng) - Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn |
Đường ĐH12 Đoạn từ ĐT495 (UBND xã Liêm Sơn) - đến giáp địa phận xã Thanh Tâm (Dốc Đùng)
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ đường ĐT495 đi thôn Khoái;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ đường ĐT495 - đến Trạm biến áp thôn Kênh Truật (thôn Truật cũ);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ đường ĐH12 - đến đường ĐH10 thôn Lê Mỹ (thôn Lầy cũ)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 1 - Xã Liêm Sơn |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH10 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến Quốc lộ 1A và từ Quốc lộ 1A đến giáp xã Thanh Tân
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Thanh Tâm
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ ĐH06 - đến giáp xã Thanh Tân
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thanh Tâm
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến đường ĐH14
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Thanh Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1A (PL6, thửa 5) - đến đường ĐH13
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Hương |
Các trục đường các thôn Tâng, Lác Nội;
|
470.000
|
376.000
|
282.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Hương |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đường ĐH02 Đoạn từ đường ĐT495 - đến giáp xã Thanh Nguyên
|
1.670.000
|
1.336.000
|
1.002.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ UBND xã - đến giáp xã Thanh Hương
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hương - đến giáp xã Liêm Sơn
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ giáp xã Thanh Hương - đến đường ĐH12
|
920.000
|
736.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ QL1A - đến đường ĐT495B
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ thôn Trà Châu - đến giáp đường ĐT495;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn đường từ ĐH06 thôn Chè Trình (Chùa Trình) - đến cầu thôn Môi;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Tâm |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH02 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ đường giáp xã Thanh Tâm - đến Đại Vượng (giáp địa phận tỉnh Nam Định)
|
1.670.000
|
1.336.000
|
1.002.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH05 - Khu vực 1 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp địa phận xã Thanh Nghị
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
Đường từ nghĩa trang liệt sĩ - đi Kim Lũ;
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ đường QL1A - đi qua làng Đại Vượng;
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495 - Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
đi thôn Mai Cầu, thôn Kim Lũ, thôn Đại Vượng
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐT495- Khu vực 2 - Xã Thanh Nguyên |
qua thôn Phú Gia, thôn Mộc Tòng - đến trường cấp 1 (cũ)
|
590.000
|
472.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Thanh Liêm |
Khu vực 3 - Xã Thanh Nguyên |
Các đường trục thôn, xóm khác còn lại
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH08 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đoạn từ giáp xã Thanh Thủy - đến giáp xã Thanh Nghị
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Thanh Liêm |
Đường ĐH09 - Khu vực 1 - Xã Thanh Tân |
Đoạn từ đường ĐH08 (Cống tràng) - đến giáp xã Thanh Hương
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |