STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét | 700.000 | 490.000 | 350.000 | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét | 560.000 | 392.000 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét - đến dưới 17 mét | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
11 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét - đến dưới 13 mét | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Huyện Thanh Liêm | Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 09 mét | 420.000 | 294.000 | 210.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Thanh Liêm Thị Trấn Tân Thanh (Xã Thanh Bình Cũ)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ), huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên và được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 2.000.000 đồng/m²
Tại các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên ở Thị trấn Tân Thanh, giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 2.000.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực, nơi có cơ sở hạ tầng rộng rãi và tiện lợi, phù hợp cho các dự án xây dựng cao cấp.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.400.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất tại đây là 1.400.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhưng không bằng vị trí 1, thích hợp cho các dự án phát triển nhà ở hoặc các công trình công cộng.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.000.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất tại các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên là 1.000.000 đồng/m². Mức giá này dành cho những khu vực có điều kiện địa lý kém thuận lợi hơn, phù hợp cho các dự án cần tiết kiệm chi phí đầu tư.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại Thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ), giúp các nhà đầu tư và người dân có cơ sở tham khảo để đưa ra các quyết định phù hợp.