Bảng giá đất Huyện Duy Tiên Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Duy Tiên là: 9.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Duy Tiên là: 60.000
Giá đất trung bình tại Huyện Duy Tiên là: 1.750.411
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 05 - Khu vực 3 - Phường Hòa Mạc Từ giáp phường Yên Bắc - đến giáp xã Yên Nam 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
202 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 03 - Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc Từ giáp hộ ông Dũng (PL14, thửa 97) - đến giáp xã Trác Văn 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
203 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc Các trục đường chính của phố còn lại và trục đường chính khu đất hỗ trợ 7% 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
204 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc Các trục đường tổ dân phố Quan Nha, Trại Quan Nha (chuyển từ xã Yên Bắc cũ sang) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
205 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc Các trục đường tổ dân phố Chuyên Mỹ (chuyển từ xã Châu Giang cũ sang) 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV đô thị
206 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá phía Đông đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
207 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá và đất hỗ trợ 7% tổ dân phố Phúc Thành - phía Tây đường ĐH01 (giáp phường Châu Giang) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
208 Huyện Duy Tiên Khu vực 4 - Phường Hòa Mạc Đường trong khu TĐC DA đường tránh QL38 (tổ dân phố trại Lũng Xuyên – xã Yên Bắc cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
209 Huyện Duy Tiên Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội Từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp xã Tiên Ngoại 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
210 Huyện Duy Tiên Đường N1 - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội Giáp khu đô thị Đại Học Nam Cao 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
211 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 09 - Đường trục chính 7% - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội Từ đầu đường giáp phường Yên Bắc - đến hết địa phận phường Tiên Nội (giáp phường Hoàng Đông) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
212 Huyện Duy Tiên Đường trong khu Đô thị Đại học Nam Cao (Đường ĐH 06 cũ) - Đường trục chính 7% - Khu vực 1 - Phường Tiên Nội Từ đầu đường giáp xã Tiên Ngoại - đến hết địa phận phường Tiên Nội (Giáp phường Hoàng Đông) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
213 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Tiên Nội Các trục đường đô thị (trục đường xã cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
214 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Tiên Nội Các đường đô thị còn lại (đường thôn cũ) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
215 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 10 - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng Từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp đường D1 (tổ dân phố Thần Nữ) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
216 Huyện Duy Tiên Đường D1, N2 - Khu tái định cư, đất 7% - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
217 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 10B - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng Từ giáp đường cao tốc - đến giáp phường Duy Minh 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
218 Huyện Duy Tiên Trục đường đê - Khu vực 1 - Phường Bạch Thượng Từ giáp phường Yên Bắc - đến hộ bà Hằng (PL 5, thửa 22) tổ dân phố Nhất 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
219 Huyện Duy Tiên Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng Từ hộ ông Hượng (PL 10, thửa 29) - đến hộ ông Tuân (PL 9, thửa 213) tổ dân phố Nhất 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
220 Huyện Duy Tiên Đường trục (đường xã cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng từ hộ ông Khách (PL15, thửa 86) - đến Đình tổ dân phố Thần Nữ (PL 14, thửa 60) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
221 Huyện Duy Tiên Các trục đường thuộc tổ dân phố Nhất (đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng Từ hộ ông Cẩn (PL 10, thửa 12)- khu TĐC tổ dân phố Nhất - đến hộ ông Phúc (PL 9, thửa 47) tổ dân phố Nhất 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
222 Huyện Duy Tiên Các trục đường thuộc tổ dân phố Nhất (đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng Từ giáp hộ bà Huấn (PL10, thửa113)đến hộ ông Trường (PL10, thửa 88) tổ dân phố Nhất 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
223 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng Trục đường Từ giáp hộ ông Động (PL9, thửa 215) tổ dân phố Nhất - đến hộ ông Học (PL9, thửa 306) tổ dân phố Nhất (đường xã cũ) 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
224 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Bạch Thượng Trục đường Từ hộ bà Lan (PL 1, thửa 37) tổ dân phố Ngũ Nội - đến hộ ông Huy (PL 4, thửa 299) tổ dân phố Nhì (đường xã cũ) 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
225 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Bạch Thượng Các trục đường của tổ dân phố còn lại (đường thôn còn lại cũ) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
226 Huyện Duy Tiên Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Đoạn từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp phường Duy Hải 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
227 Huyện Duy Tiên Trục đường 17,5m (hướng Đông- Tây) trong khu Đô thị Đồng Văn Xanh - Khu vực 1 - Phường Duy Minh nối từ điểm giao đường ĐT498C và đường ĐH11 - đến giáp phường Duy Hải 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
228 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 11 - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Từ đường ĐT498C (PL8, thửa 26- giáp phường Đồng Văn) - đến đường ĐH12 - tổ dân phố Ngọc Thị 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
229 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Đoạn từ giáp phường Đồng Văn - đến giáp dốc tổ dân phố Tú 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
230 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Đoạn từ dốc tổ dân phố Tú - đến hết địa giới phường Duy Minh giáp TP Hà Nội 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
231 Huyện Duy Tiên Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Đoạn từ giáp QL1A (Đinh Tiên Hoàng) - đến giáp phường Duy Hải 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
232 Huyện Duy Tiên Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Từ hộ ông Thi tổ dân phố Trịnh (PL8, thửa 26) - đến đến hết địa phận phường Duy Minh 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
233 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Duy Minh Đường trục phường Từ hộ ông Lương (PL7, thửa 293) - đến giáp hộ ông Quang-Hoài (PL7, thửa 271) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
234 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Duy Minh Trục đường Từ hộ ông Mùi (PL7, thửa 143) - đến hộ ông Phương (PL 7, thửa 209) (đường xã cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
235 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Duy Minh Trục đường Từ hộ ông Quýnh (PL5, thửa 9) tổ dân phố Tú - đến Chùa tổ dân phố Tú (đường xã cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
236 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Duy Minh Trục đường Từ giáp hộ ông Anh (PL1, thửa 36) - đến Trạm bơm tổ dân phố Ngọc Thị (đường xã cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
237 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Duy Minh Trục đường Từ hộ bà Thật tổ dân phố Ngọc Thị - đến thửa đất số 56, PL 02 (Đất UB) (đường xã cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
238 Huyện Duy Tiên Trục đường đê Sông Nhuệ - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Từ Đầu tuyến - đến hết địa phận phường Duy Minh giáp phường Hoàng Đông 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
239 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 10B - Khu vực 1 - Phường Duy Minh Từ giáp phường Bạch Thượng - đến Quốc lộ 1A 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
240 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Duy Minh Trục đường Từ giáp QL 38 - đến hết tổ dân phố Động Linh phường Duy Minh (giáp phường Hoàng Đông) (đường xã cũ) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
241 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Duy Minh Các trục đường còn lại (thuộc trục đường xã, thôn còn lại cũ) 640.000 448.000 320.000 - - Đất TM-DV đô thị
242 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Duy Hải Đoạn từ giáp phường Duy Minh - đến giáp xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
243 Huyện Duy Tiên Trục đường chính khu Đô thị Đồng Văn Xanh đường 42m - Khu vực 1 - Phường Duy Hải đoạn từ Bệnh viện Quốc tế Đồng Văn - đến vị trí QH trường tiểu học 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
244 Huyện Duy Tiên Trục đường trong khu Đô thị Đồng Văn Xanh 17,5m (hướng Đông - Tây) - Khu vực 1 - Phường Duy Hải nối tiếp đoạn đường giáp phường Duy Minh - đến giáp huyện Kim Bảng 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
245 Huyện Duy Tiên Trục đường đô thị Đồng Văn Xanh - Khu vực 1 - Phường Duy Hải Đoạn nối từ đường ĐT 498C (tổ dân phố Chuông, phường Duy Minh) - đến QL38 phường Duy Hải 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
246 Huyện Duy Tiên Đường tránh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Duy Hải Đoạn từ giáp phường Duy Minh - đến ngã tư giao với QL 38 mới 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
247 Huyện Duy Tiên Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Khu vực 1 - Phường Duy Hải Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến hộ ông Bang giáp xã Đại Cương thửa 5, tờ PL11 1.840.000 1.288.000 920.000 - - Đất TM-DV đô thị
248 Huyện Duy Tiên Đường huyện ĐH 12 - Khu vực 1 - Phường Duy Hải Từ hộ ông Thạo (PL13, thửa 70) - đến hết Kho lương thực 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
249 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Duy Hải Trục đường Từ giáp Kho lương thực - đến hết tuyến đường giáp Đê bối sông Nhuệ (đường xã cũ) 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV đô thị
250 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Duy Hải Trục đường Từ Trạm điện tổ dân phố Tứ giáp (đầu tuyến đường) - đến hộ ông Đông (PL 7,thửa 109) cuối tuyến đường phường (đường xã cũ) 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV đô thị
251 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Duy Hải Trục đường Từ Cổng làng tổ dân phố Nhị Giáp giáp hộ ông Minh (PL 08, thửa 236) - đến hết Nhà Văn hoá tổ dân phố Tam Giáp cuối tuyến đường phường (đường xã cũ) 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV đô thị
252 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Duy Hải Đường trục chính nối từ QL 38 - vào khu đất hỗ trợ 7% 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
253 Huyện Duy Tiên Trục đường ĐH12 - Khu vực 3 - Phường Duy Hải Từ cổng kho dự trữ Quôc gia thửa 16, tờ PL12 - đến giáp phường Duy Minh thửa 2, tờ PL03 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV đô thị
254 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Duy Hải Các trục đường tổ dân phố còn lại 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV đô thị
255 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông Từ giáp phường Đồng Văn - đến hết địa phận phường Hoàng Đông 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
256 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 09 - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông Từ đường sắt - đến giáp phường Tiên Nội 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
257 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông Đoạn đường Từ giáp Quốc lộ 1A tổ dân phố An Nhân - đến hộ ông Sơn (PL02 thửa 353 ngã ba tổ dân phố Ngọc Động) (trục đường xã cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
258 Huyện Duy Tiên Đường tổ dân phố Hoàng Thượng - Khu vực 1 - Phường Hoàng Đông Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hộ ông Phụng (PL10 thửa 15) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
259 Huyện Duy Tiên Đoạn đường thuộc tổ dân phố Ngọc Động - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông Từ giáp phường Duy Minh - đến Trường tiểu học, trục đường phía tây tổ dân phố Ngọc Động (trục đường thôn cũ) 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
260 Huyện Duy Tiên Đoạn đường thuộc tổ dân phố Bạch Xá - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông Từ giáp Quốc lộ 1A - đến hết trục tổ dân phố, đường bao vùng quanh tổ dân phố Bạch Xá (trục đường thôn cũ) 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
261 Huyện Duy Tiên Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Hạ Từ đầu đến hết trục đường tổ dân phố (trục đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Hạ Từ đầu - đến hết trục đường tổ dân phố (trục đường thôn cũ) 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
262 Huyện Duy Tiên Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Thượng - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông Từ đầu giáp trường tiểu học - đến giáp hộ ông Phụng (PL10 thửa 15), đường phía Tây tổ dân phố Hoàng Thường, đường trục xóm trại tổ dân phố Hoàng Thượng (trục đường thôn cũ) 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
263 Huyện Duy Tiên Đoạn đường thuộc tổ dân phố An Nhân - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông Từ giáp nhà trẻ - đến hết trục tổ dân phố An Nhân, đường vòng ao tổ dân phố An Nhân (trục đường thôn cũ) 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
264 Huyện Duy Tiên Đoạn đường thuộc tổ dân phố Hoàng Lý (trục đường thôn cũ) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
265 Huyện Duy Tiên Đường N1 tổ dân phố Hoàng Lý - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
266 Huyện Duy Tiên Khu đất tái định cư tổ dân phố Bạch Xá - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
267 Huyện Duy Tiên Khu đất 7% (tổ dân phố Bạch Xá) - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
268 Huyện Duy Tiên Khu đất tái định cư, hỗ trợ 7% còn lại - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
269 Huyện Duy Tiên Đường đê sông Nhuệ - Khu vực 2 - Phường Hoàng Đông 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
270 Huyện Duy Tiên Đoạn tránh Hòa Mạc - Khu vực 1 - Phường Châu Giang từ Vực Vòng - đến giáp xã Mộc Nam 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
271 Huyện Duy Tiên Trục đường ĐH01 - Khu vực 1 - Phường Châu Giang từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp QL38 tránh Hòa Mạc 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
272 Huyện Duy Tiên Đường ĐH14 - Khu vực 1 - Phường Châu Giang từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp đường QL38 tránh Hòa Mạc 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
273 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Châu Giang Trục đường Từ Đài truyền thanh phường - đến ngã ba tổ dân phố Đoài 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
274 Huyện Duy Tiên Khu vực 1 - Phường Châu Giang Đoạn đường Từ đầu cầu Chợ Lương - đến Cầu Nông Giang (giáp phường Hòa Mạc) (Trục đường xã cũ) 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
275 Huyện Duy Tiên Đường trục ĐH14 còn lại - Khu vực 2 - Phường Châu Giang từ giáp đường QL38 tránh Hòa Mạc - đến giáp đường ĐH01 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
276 Huyện Duy Tiên Đường ĐH01 - Khu vực 2 - Phường Châu Giang Từ giáp QL38 tránh Hòa Mạc - đến giáp ngã ba Đài truyền thanh 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
277 Huyện Duy Tiên Đường ĐH01 - Khu vực 2 - Phường Châu Giang từ ngã ba tổ dân phố Đoài - đến hết địa phận phường Châu Giang (giáp xã Mộc Bắc) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
278 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Châu Giang Đoạn đường từ ngã ba Đài truyền thanh - đến Cổng nghĩa trang liệt sỹ (Trục đường xã cũ) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
279 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Châu Giang Đoạn đường từ ngã ba tổ dân phố Duyên Giang - đến Chùa tổ dân phố Duyên Giang (Trục đường xã cũ) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
280 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Châu Giang Trục đường chính nội bộ khu đất đấu giá phía Đông đường ĐH01 (giáp phường Hòa Mạc) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
281 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Châu Giang Trục đường chính nội bộ khu đất hỗ trợ 7% tổ dân phố Phúc Thành kết nối với đường ĐH01 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
282 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Châu Giang Đoạn đường Từ giáp đường QL38 tránh Hòa Mạc tổ dân phố Phúc Thành (giáp Cty TNHH Kim Thành) - đến đường ĐH14 thuộc tổ dân phố Vân Kênh (Trục đường xã cũ) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
283 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Châu Giang Các trục đường còn lại (Trục đường xã, thôn còn lại cũ) 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM-DV đô thị
284 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 38 - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc Từ giáp phường Đồng Văn (Cầu vượt vực vòng) - đến đường ĐH 05 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
285 Huyện Duy Tiên Khu vực còn lại đường QL 38 - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc Khu vực còn lại đường QL 38 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
286 Huyện Duy Tiên Đường Quốc lộ 38 mới - Khu vực 1 - Phường Yên Bắc Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng - đến cầu Nông Giang 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
287 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 05 - Phường Yên Bắc Từ giáp Quốc lộ 38 - đến kênh I481 thửa 53 PL 4 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
288 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 05 - Phường Yên Bắc Từ giáp Kênh I481 (thửa 53 PL 4) - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Hòa Mạc) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
289 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 09 - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc Từ giáp Quốc lộ 38 - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Tiên Nội) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
290 Huyện Duy Tiên Trục đường thuộc tổ dân phố Đôn lương - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc Từ giáp đường ĐH05 - đến hết địa phận phường Yên Bắc (giáp phường Tiên Nội) (Trục đường thôn cũ) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
291 Huyện Duy Tiên Đường trục (Đê Hoành Uyển) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc Từ hộ ông Chuyền tổ dân phố Chợ lương (PL 03, thửa 38) - đến hộ bà Liền tổ dân phố Bùi (PL 01, thửa 01) 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
292 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Phường Yên Bắc Các trục đường thuộc các tổ dân phố Vũ Xá; Lương Xá; Chợ Lương (trục đường xã cũ) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
293 Huyện Duy Tiên Đường dọc Kênh I48 - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc nối từ QL 38 - đến giáp phường Tiên Nội 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
294 Huyện Duy Tiên Đường trục chính trong khu đất TĐC, dịch vụ (tổ dân phố Bùi) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc Từ lô số 1 - đến lô số 24 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
295 Huyện Duy Tiên Đường trục chính trong khu đất TĐC, dịch vụ (tổ dân phố Bùi) - Khu vực 2 - Phường Yên Bắc Từ lô số 24 - đến hết tuyến 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
296 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Phường Yên Bắc Các trục đường còn lại (trục đường xã còn lại cũ) 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
297 Huyện Duy Tiên Đường gom Cầu Yên Lệnh - Khu vực 1 - Xã Mộc Nam Từ chân đê Sông Hồng - đến giáp xã Chuyên Ngoại và Từ hộ ông Quảng đến hết hộ bà Hà 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
298 Huyện Duy Tiên Đường ĐH 13 - Khu vực 1 - Xã Mộc Nam Từ Cống Mộc Nam - đến Cầu thôn Yên Ninh 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
299 Huyện Duy Tiên Khu vực 2 - Xã Mộc Nam Đường trục xã Từ Cầu thôn Yên Lạc - đến đường xóm Nam, thôn Lảnh Trì 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
300 Huyện Duy Tiên Khu vực 3 - Xã Mộc Nam Các trục đường thôn, xóm còn lại 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM-DV đô thị