STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Dành thôn Hoàn Dương (PL 12, thửa 01) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Chính thôn Yên Bình (PL19, thửa 09) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Hiệu thôn Yên Bình (PL 14, thửa 216) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Thiệu thôn Yên Hoà (PL16, thửa 29) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Tài thôn Yên Bình (PL 14, thửa 109) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Tốt thôn Yên Bình (PL13, thửa 29) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Biên thôn Hoàn Dương (PL 01, thửa 06) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Huệ thôn Hoàn Dương (PL01, thửa 59) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Dành thôn Hoàn Dương (PL 12, thửa 01) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Chính thôn Yên Bình (PL19, thửa 09) | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Hiệu thôn Yên Bình (PL 14, thửa 216) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Thiệu thôn Yên Hoà (PL16, thửa 29) | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Tài thôn Yên Bình (PL 14, thửa 109) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Tốt thôn Yên Bình (PL13, thửa 29) | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Biên thôn Hoàn Dương (PL 01, thửa 06) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Huệ thôn Hoàn Dương (PL01, thửa 59) | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Dành thôn Hoàn Dương (PL 12, thửa 01) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Chính thôn Yên Bình (PL19, thửa 09) | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Hiệu thôn Yên Bình (PL 14, thửa 216) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Thiệu thôn Yên Hoà (PL16, thửa 29) | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Tài thôn Yên Bình (PL 14, thửa 109) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Tốt thôn Yên Bình (PL13, thửa 29) | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Biên thôn Hoàn Dương (PL 01, thửa 06) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Huệ thôn Hoàn Dương (PL01, thửa 59) | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Duy Tiên Khu Vực 2 – Xã Mộc Bắc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực 2, xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Khu vực này được xác định từ đường trục xã, từ hộ ông Dành thôn Hoàn Dương (PL 12, thửa 01) đến hết tuyến đường xã, hộ ông Chính thôn Yên Bình (PL19, thửa 09). Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Khu Vực 2 – Đất Ở Nông Thôn
Vị trí 1 – 800.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 800.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và mức độ phát triển của khu đất. Khu vực này nằm trên trục đường chính của xã, với hạ tầng cơ bản được cải thiện, phù hợp cho việc xây dựng nhà ở nông thôn và các dự án phát triển có quy mô vừa phải.
Vị trí 2 – 640.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 640.000 đồng/m². Vị trí này có giá thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có sự phát triển ổn định và được trang bị các tiện ích cơ bản. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn trong khu vực nông thôn, với cơ sở hạ tầng đáp ứng nhu cầu sinh sống và đầu tư.
Vị trí 3 – 480.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 480.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội trong khu vực có giá đất phải chăng hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn đảm bảo có cơ sở hạ tầng cơ bản và kết nối tốt với các khu vực xung quanh.
Bảng giá đất tại khu vực 2, xã Mộc Bắc cung cấp nhiều lựa chọn về mức giá và vị trí, đáp ứng nhu cầu đa dạng của cư dân và nhà đầu tư trong khu vực nông thôn.