601 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Đồng Du |
Các tuyến đường còn lại của các thôn
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
602 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐH02 (Đường 9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
603 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường từ nhà ông Hường (Giáp xã Ngọc Lũ) qua Kênh Ben - đến giáp xã Vũ Bản
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
604 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường từ nhà Ông Trương (giáp xã Vũ Bản) - đến nhà ông Đáp (Thôn 1)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
605 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường trục xã lộ 2 (Từ nhà Ông Tuyến - đến nhà bà The và Trục xã lộ 1 (Từ nhà ông Tuyến đến nhà bà Hiến Thôn 1 (thôn 2 cũ)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
606 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường xóm mới từ nhà ông Chiến - đến ông Thắng và Từ nhà bà Nguyệt đến Dốc bà Vân (Thôn 2) (thôn 3 cũ)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
607 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường từ nhà ông Chiến - đến Cầu Điện Biên và đường từ nhà ông Hữu đến nhà ông Hiển (Thôn 3) (thôn 6 cũ)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
608 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường từ nhà ông Trung (Ngân) - đến nhà ông Mạnh và từ nhà ông Bảo Hoà đến nhà ông Hiền (Thôn 4) (thôn 7 cũ)
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
609 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bồ Đề |
Đường từ nhà ông Xuân theo hướng nam - đến ngã ba (giáp nhà ông Hoành) và đường dốc bà Năm (xã lộ 4) từ nhà ông Trần Đình Thắng đến nhà ông Hữu thôn 5 (thôn 11 cũ) (Thôn 4,5) (thôn 8,9,10,1
|
448.000
|
358.400
|
268.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
610 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Đường cửa làng Tân Tiến Từ nhà ông Trần Đức Hưng - đến nhà ông Trần Đăng Thiệp Thôn 1 (thôn 2 cũ)
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
611 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Đường dốc từ nhà ông Huy - đến ngõ nhà ông Thế Thôn 2 (thôn 3 cũ)
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
612 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bồ Đề |
Thôn 11 Từ nhà ông Điểm - đến nhà ông Vinh thôn 5 (thôn 11 cũ), từ nhà ông Đăng Diễn đến Nhà trẻ thôn 5 (thôn 11 cũ)
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
613 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Bồ Đề |
Các tuyến đường thôn còn lại trong thôn 1 (thôn 2 cũ) và trên địa bàn xã
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
614 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Đồn Xá |
Đoạn từ giáp xã Liêm Phong, huyện Thanh Liêm - đến giáp thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
615 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ giáp thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) - đến giáp xã An Nội
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
616 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21 - Xã An Nội |
Đoạn từ giáp xã Trung Lương - đến giáp xã Vũ Bản
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
617 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Vũ Bản |
Đoạn từ giáp xã An Nội - đến giáp tỉnh Nam Định
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
618 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21A - Xã Trung Lương |
Đoạn từ Cầu Sắt - đến nhà ông Trưởng thôn Đồng Quan (Tờ 23, thửa số 31)
|
2.640.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
619 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21A - Xã Trung Lương |
Đoạn từ Cầu Họ - đến nhà ông Trưởng thôn Đồng Quan (Tờ 23, thửa số 31)
|
3.080.000
|
2.156.000
|
1.540.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
620 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 21A - Xã Đồn Xá |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Liêm - đến thị trấn Bình Mỹ
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
621 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Tràng An |
Đoạn từ Dốc Mỹ - chạy hết địa phận xã Tràng An
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
622 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Đồn Xá |
Đoạn từ giáp thị trấn Bình Mỹ (xã An Mỹ cũ) - đến lối rẽ vào Thôn Thanh Hòa (thôn Hòa Mục cũ)
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
623 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Đồn Xá |
Đoạn từ lối rẽ vào Thôn Thanh Hòa (thôn Hòa Mục cũ) - đến giáp xã Trịnh Xá
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
624 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã La Sơn |
Đoạn từ thị trấn Bình Mỹ (xã Mỹ Thọ cũ) - đến giáp xã Tiêu Động (Đối với các hộ nằm bên tây đường quốc lộ 37B áp dụng vị trí 1 với những hộ đã làm sân bê tông qua máng nối trực tiếp ra đường c
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
625 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Tiêu Động |
Đoạn từ S16 - đến đường trục thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Đỗ Khê) (Đối với các hộ nằm bên tây đường quốc lộ 37B áp dụng vị trí 1 với những hộ đã làm sân bê tông qua
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
626 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã Tiêu Động |
Đoạn còn lại giáp xã La Sơn và xã An Lão (Đối với các hộ nằm bên tây đường quốc lộ 37B áp dụng vị trí 1 với những hộ đã làm sân bê tông nối trực tiếp
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
627 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão |
Đoạn từ đường vào Chùa Đô Hai - đến Cây đa Dinh giáp nhà ông Quyền (Tờ 34, thửa 167)
|
1.520.000
|
1.064.000
|
760.000
|
456.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
628 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão |
Đoạn từ đường vào Chùa - đến sông S20
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
629 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão |
từ Cây đa Dinh giáp nhà ông Quyền (Tờ 34, thửa 167) - đến đường bắc làng Vĩnh Tứ đi Mỹ Đô
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
630 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão |
từ sông S20 nam làng Thứ Nhất - đến giáp xã Tiêu Động
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
631 |
Huyện Bình Lục |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 497 cũ) - Xã An Lão |
từ Bắc làng Vĩnh Tứ đi Mỹ Đô - đến Cầu Vĩnh
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
632 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Tràng An |
Đoạn từ Dốc Mỹ - đến giáp xã Đồng Du
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
633 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Đồng Du |
từ giáp xã Tràng An qua Cầu An Bài - đến nhà ông Nguyễn Văn Sở thôn đội 1 (xóm Giếng Bóng cũ)
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
634 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Đồng Du |
từ nhà ông Ngô Kim Hài thôn Quyết Thắng (thôn Bình cũ) - đến Cầu An Bài
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
635 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Đồng Du |
Đoạn từ thửa giáp nhà ông Nguyễn Văn Sở thôn đội 1 (xóm Giếng Bóng cũ) - đến Dốc Bình cạnh nhà ông Ngô Kim Hài Thôn Quyết Thắng (thôn Bình cũ)
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
636 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công |
Từ trường tiểu học Cổ Viễn thôn đội 2 - đến nhà ông Thuân Thôn đội 3 (xóm 6 cũ) (Thửa 151, tờ 14)
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
637 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công |
từ Trường Tiểu học thôn Cổ Viễn - đến Cầu An Bài giáp xã Đồng Du;
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
638 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Hưng Công |
từ nhà ông Thuân (Tờ 14, thửa 8) - đến Trạm bơm xã Ngọc Lũ
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
639 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ |
Đoạn từ Dốc Trại Màu (nhà bà Huệ Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ)) - đến hết nhà bà Dần Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ)
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
640 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ |
Đoạn từ giáp xã Hưng Công - đến Dốc Trại Màu và từ nhà ông Giảng Thôn Đội 5 (Đội 11 cũ) đến nhà ông Mưu Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ)
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
641 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Ngọc Lũ |
Đoạn từ nhà ông Nội Thôn Đội 6 (Đội 10 cũ) - đến giáp xã Bồ Đề
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
642 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề |
Đoạn từ nhà ông Đào Ngọc Nghị qua UBND xã, Trạm Đa khoa - đến nhà ông Chu Văn Trường thôn 4
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
643 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề |
từ nhà ông Trần Trọng Bính - đến giáp xã Ngọc Lũ
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
644 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề |
từ nhà ông Đào Ngọc Hộ - đến nhà ông Trần Huy Hồng
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
645 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã Bồ Đề |
từ nhà ông Trương Đình Tuyên - đến giáp xã An Ninh
|
616.000
|
431.200
|
308.000
|
184.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
646 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã An Ninh |
Đoạn từ Nhà văn hoá thôn An Thuận (Thôn 1 cũ) (PL9, thửa 166) - đến nhà ông Chướng thôn An Tâm (Thôn 4 cũ) (PL11, thửa 01)
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
647 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã An Ninh |
tiếp giáp từ nhà ông Chướng thôn An Tâm - đến nhà ông Hưu thôn An Tiến (Thôn 8 cũ)
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
648 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496 - Xã An Ninh |
từ Nhà Văn hoá thôn An Thuận (Thôn 1 cũ) - đến giáp xã Bồ Đề
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
649 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 491 - Xã Bình Nghĩa |
Đoạn từ giáp thị trấn Vĩnh Trụ - đến nhà hàng Liêm Minh
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
650 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 491 - Xã Bình Nghĩa |
Đoạn từ nhà ông Lào (Tờ 32, thửa 31) - đến đường vào Cây Thánh giá Thôn 5 Cát lại (Nhà bà Hằng, tờ 28, thửa 267)
|
920.000
|
644.000
|
460.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
651 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 491 - Xã Bình Nghĩa |
Đoạn từ nhà ông Hồng (Tờ 31, thửa 232) - đến giáp xã Tràng An
|
616.000
|
431.200
|
308.000
|
184.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
652 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 491 - Xã Tràng An |
Đoạn từ giáp xã Đinh Xá - đến giáp xã Bình Nghĩa
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
653 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496B - Xã Trung Lương |
Đoạn từ đường vào Chợ Họ - đến hết xã Trung Lương
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
654 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496B - Xã An Nội |
Đoạn từ giáp xã Trung Lương - đến giáp xã Bối Cầu
|
1.408.000
|
985.600
|
704.000
|
422.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
655 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496B - Xã Bối Cầu |
Đoạn từ giáp xã An Nội - đến giáp xã Hưng Công
|
1.232.000
|
862.400
|
616.000
|
369.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
656 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 496B - Xã Hưng Công |
Đoạn từ giáp xã Bối Cầu - đến Cầu Châu Giang
|
1.232.000
|
862.400
|
616.000
|
369.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
657 |
Huyện Bình Lục |
Đường Đê hữu Sông Sắt |
Từ Trạm bơm Đồng Du chạy - đến hết địa phận xã An Lão (qua địa phận xã Đồng Du Bối Cầu, An Mỹ, An Đổ, Tiêu Động, An Lão)
|
328.000
|
229.600
|
164.000
|
98.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
658 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 499 - Xã Tràng An |
Đoạn từ giáp xã Đinh Xá (TP Phủ Lý) - đến giáp xã Bình Nghĩa
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
659 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐT 499 - Xã Bình Nghĩa |
Đoạn từ giáp xã Tràng An - đến giáp xã Công Lý (huyện Lý Nhân)
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
660 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tiêu Động |
Đường xã Đoạn từ nhà ông Thái thôn Đích Chiều (cũ là thôn Chiều) đi qua ngã tư Ba Hàng, qua UBND xã - đến ngã 3 thôn Tiêu Hạ Nam (cũ là thôn Tiêu Hạ) và khu vực Chợ Dằm
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường xã Đoạn từ nhà ông Thái thôn Đích Chiều (cũ là thôn Chiều) đi qua Xí nghiệp gạch ngói Đước - đến hết thôn Vũ Xá
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Đỗ Khê) Đoạn từ nhà bà Thơm - đến nhà bà Viện
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Khả Lôi) Đoạn từ nhà ông Hoạt - đến nhà ông Xuyên
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Đỗ Khả Xuân (cũ là thôn Đồng Xuân) Đoạn từ nhà ông Bình qua Sân vận động - đến mương S18 (thôn Khả Lôi)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Tiêu Viên Đoạn từ nhà ông Bốn (Phía tây làng) - đến nhà ông Luân (Phía đông làng)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Tiêu Thượng Đoạn từ nhà ông Sử - đến Nhà Thờ lớn
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tiêu Động |
Đường thôn và đường liên thôn Tiêu Hạ Nam (cũ là thônTiêu Hạ) Đoạn từ mương S16 - đến nhà ông Đào Tất Thắng
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Tiêu Động |
Tất cả các đường ngõ còn lại
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐH 02 (Đường 9012 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Nội |
Đường ĐH 02 (Đường 9012 cũ) Đoạn từ Bưu điện An Nội - đến giáp xã Vũ Bản
|
462.000
|
369.600
|
277.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã An Nội |
Đường từ ngã tư cầu Điền Thôn 1 - đến bắc đường 21B
|
372.000
|
297.600
|
223.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Nội |
Từ ngã tư cầu Điền thôn 1 - đến cầu Đội thôn 1
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Nội |
Từ Nam đường 21B - đến Gòi Hạ An Lã thôn 3
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã An Nội |
Các tuyến đường còn lại trong các thôn
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Từ Đường ĐT 497 - đến Trạm Bơm phía đông Nhân Dực (Thôn Nhân Hòa)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Từ Đường ĐT 497 - đến phía tây Đạo Truyền (Thôn Đa Bồ Đạo)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Từ Đường ĐT 497 - đến đầu Thanh Khê (Thôn Nhân Hòa)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Đoạn từ nhà ông Hưng - Bồ Xá (Thôn Đa Bồ Đạo) - đến hết địa phận xã Đồn Xá giáp thị trấn Bình Mỹ
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Xã lộ 5 từ xã lộ 4 - đến Đa Tài (Thôn Đa Bồ Đạo)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Xã lộ mới quy hoạch từ ĐT 497 qua thôn Tiên Lý - đến giáp thôn Cao Cát (thôn Cao Cái cũ) xã An Mỹ
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Dọc mương BH 13 từ cầu Ghéo - đến giáp thị trấn Bình Mỹ
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Đồn Xá |
Các tuyến đường còn lại
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã La Sơn |
Đường trục xã Đoạn giáp địa phận xã An Đổ đi qua Cầu Trắng - đến lối rẽ xóm An Ninh thôn Đồng An (thôn An Ninh cũ) và đoạn từ Cầu Trạm xá đến ngã tư Đền Thánh
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã La Sơn |
Đường trục xã từ xóm Vũ Hào - đến xóm Lẫm Hạ thôn Đồng Tâm (thôn Lẫm Hạ cũ) và đoạn từ Cầu Trạm xá đến xóm An Ninh thôn Đồng An (Thôn An Ninh cũ)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã La Sơn |
Các tuyến đường còn lại của các xóm Vũ Hào, Lẫm Thượng, Lẫm Hạ, Đồng Văn của thôn Đồng Tâm (Thôn Vũ Hào, Lẫm Thượng, Lẫm Hạ, Đồng Văn cũ); xóm Đồng Rồ
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tràng An |
Đường xã Từ Tràng An - đi xã Bình Nghĩa
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tràng An |
Đường liên xóm trong thôn Bãi Vĩnh - đến thôn Cương Thôn (Đường liên xóm 5 đi xóm 6, xóm 7 cũ)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tràng An |
Đường trục Thôn Mỹ Duệ (Đường trục xóm 4 cũ)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tràng An |
Đường trục thôn Dân Khang Ninh (Đường trục trục làng đội 5, đội 6, đội 7 cũ)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tràng An |
Đường liên xóm trong thôn Ô Mễ (Đường liên thôn Từ đội 1, đội 2, đội 3, đội 4 cũ) và khu vực chợ Sông
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tràng An |
Đường trục Thôn Thiên Doãn (xóm 2 cũ)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tràng An |
Phần cuối đường của Thôn Ô Mễ (đội 4 cũ) tiếp giáp xã Đồng Du
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tràng An |
Đường trục Thôn Cương Thôn (xóm 7 cũ) tiếp giáp xã Bình Nghĩa
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tràng An |
Đường trục Thôn Ô Mễ (đội 4 cũ) tiếp giáp Thôn Hòa Thái Thịnh (đội 8 cũ)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Tràng An |
Đường Thôn Hòa Thái Thịnh, Thôn Thiên Doãn (đội 10, đội 11, xóm 1 cũ), đường ra đồng Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) - đến nhà ông Mùi Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) tiếp giáp xã Bình Nghĩa
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Tràng An |
Các trục đường còn lại nằm trong khu vực dân cư xã
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Bình Lục |
Đường bờ kè sông Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
từ đường 491 - đến cống Xi Phông (Đoạn giáp đường 491 đến cống Xi Phông)
|
1.056.000
|
844.800
|
633.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã đi Tràng An
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ nhà ông Hậu (Tờ 29, thửa 27) - đến nhà ông Hà (Tờ 29, thửa 35) và đến nhà ông Thành (Tờ 18, thửa 62)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã đi Trạm xá xã - đến nhà ông Lan (Tờ 18, thửa 10) đến Vụng Tiền Đình nhà ông Long (Tờ 7, thửa 14)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã - đến nhà bà Huê (Tờ 20, thửa 179)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |