11:56 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Đồng Tháp - Vùng đất đầu tư bât động sản đầy hứa hẹn

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Đồng Tháp nổi tiếng với vẻ đẹp thanh bình và biểu tượng sen hồng, đang dần khẳng định vị thế trên thị trường bất động sản miền Tây. Với bảng giá đất ban hành theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019, được sửa đổi bởi Quyết định số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021, khu vực này mang đến nhiều cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư nhờ tiềm năng phát triển vượt trội và mức giá đất còn rất cạnh tranh.

Phân tích giá đất và những tiềm năng đặc biệt của Đồng Tháp

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Đồng Tháp dao động từ 45.000 đồng/m² đến 32.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình đạt 1.484.117 đồng/m². Các khu vực trung tâm như Thành phố Cao Lãnh và Thành phố Sa Đéc có giá đất cao hơn đáng kể nhờ vào sự phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Đặc biệt, các tuyến đường lớn và khu vực gần các trung tâm thương mại hoặc hành chính đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư.

Đồng Tháp có lợi thế so với các tỉnh lân cận ở chỗ giá đất vẫn ở mức thấp hơn nhưng lại sở hữu tiềm năng tăng trưởng rất lớn. Những nhà đầu tư có thể lựa chọn chiến lược ngắn hạn tại các khu vực trung tâm, nơi nhu cầu về nhà ở và bất động sản thương mại tăng cao.

Trong khi đó, các khu vực ven đô như Thanh Bình, Hồng Ngự lại phù hợp hơn với chiến lược đầu tư dài hạn khi hạ tầng đang được nâng cấp mạnh mẽ.

Vị trí chiến lược và cơ hội phát triển bất động sản tại Đồng Tháp

Đồng Tháp nằm trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long, có vị trí chiến lược khi tiếp giáp với Campuchia và nằm trên các tuyến giao thông huyết mạch của miền Tây Nam Bộ. Đây là một trong những trung tâm kinh tế nông nghiệp quan trọng nhất của cả nước với thế mạnh về lúa gạo, trái cây và thủy sản.

Sự phát triển của các khu công nghiệp như Trần Quốc Toản và các khu kinh tế cửa khẩu đang tạo nên động lực lớn cho thị trường bất động sản.

Ngoài ra, du lịch sinh thái và văn hóa cũng là một trong những yếu tố nổi bật giúp Đồng Tháp thu hút nhà đầu tư. Các điểm đến như Khu di tích Xẻo Quýt, Làng hoa Sa Đéc hay Tràm Chim không chỉ góp phần thúc đẩy du lịch mà còn mở ra cơ hội cho các dự án bất động sản nghỉ dưỡng.

Các dự án nâng cấp hạ tầng giao thông như cầu Cao Lãnh, tuyến đường cao tốc nối TP HCM với các tỉnh miền Tây, đang tạo ra sức bật lớn cho bất động sản tại Đồng Tháp. Những dự án này không chỉ giúp kết nối tốt hơn với các khu vực lân cận mà còn đẩy mạnh giao thương và thu hút đầu tư vào các khu đô thị và khu công nghiệp mới.

Đồng Tháp, với sự phát triển đồng bộ từ hạ tầng đến kinh tế, đang nổi lên như một vùng đất đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư bất động sản. 

Giá đất cao nhất tại Đồng Tháp là: 32.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Đồng Tháp là: 45.000 đ
Giá đất trung bình tại Đồng Tháp là: 1.519.902 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021 của UBND tỉnh Đồng Tháp
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4211

Mua bán nhà đất tại Đồng Tháp

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đồng Tháp
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8201 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 Cầu Tân Thành - cống ranh khu công nghiệp Sông Hậu 2.900.000 2.030.000 1.450.000 - - Đất ở nông thôn
8202 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 Cống ranh KCN Sông Hậu - Cụm dân cư sông Hậu 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
8203 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 Cụm dân cư sông Hậu - cầu Cái Sơn 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8204 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Vĩnh Thới - Khu vực 2 Cầu Cái Sơn - cầu Cái Quýt 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8205 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Vĩnh Thới - Khu vực 2 Cầu Cái Quýt - ranh xã Tân Hòa 900.000 630.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
8206 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 Ranh xã Vĩnh Thới - cầu Ông Tính 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8207 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 Cầu Ông Tính - cầu Cái Dứa 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
8208 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 Cầu Cái Dứa - cầu Bông Súng 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8209 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 Cầu Bông Súng - cầu Rạch Bàu 900.000 630.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
8210 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 Cầu Rạch Bàu - ranh xã Định Hòa 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8211 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 Ranh xã Tân Hòa - cầu Rạch Da 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8212 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 Cầu Rạch Da - cầu Cái Sâu 900.000 630.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
8213 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 Cầu Cái Sâu - ranh xã Phong Hòa 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8214 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Phong Hòa - Khu vực 2 Ranh xã Định Hòa - cầu kênh Lãi 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8215 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Phong Hòa - Khu vực 2 Cầu kênh Lãi - ranh tỉnh Vĩnh Long 900.000 630.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
8216 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Quốc lộ 54 (cũ) - Khu vực 2 Đoạn xã Tân Thành (Ngã 5 - cầu Tân Thành cũ) 2.200.000 1.540.000 1.100.000 - - Đất ở nông thôn
8217 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 Ranh thị trấn Lai Vung - kênh Xã Trì 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
8218 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 Kênh Xã Trì - cầu Thông Dông 900.000 630.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
8219 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 Cầu Thông Dông - cầu Phụ Thành 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8220 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 Ranh xã Long Hậu - cầu Phụ Thành 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8221 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 Cầu Phụ Thành - cống Cái Ngang 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
8222 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 Cống Cái Ngang - ranh cây xăng Năm Tình 1.400.000 980.000 700.000 - - Đất ở nông thôn
8223 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 Cây xăng Năm Tình - ngã 5 Tân Thành 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
8224 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 Ngã 5 Tân Thành - bến phà Chuồi 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
8225 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 Ranh Sa Đéc - cầu Tân Dương 1.400.000 980.000 700.000 - - Đất ở nông thôn
8226 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 Cầu Tân Dương - hết ranh trụ sở UBND xã 1.900.000 1.330.000 950.000 - - Đất ở nông thôn
8227 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 Ranh trụ sở UBND xã - cầu Rạch Chùa 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
8228 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 Cầu Rạch Chùa - ranh huyện Lấp Vò (trừ các phía cụm dân cư) 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
8229 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 Ranh chợ Cái Tắc - cầu Long Hậu 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8230 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 Cầu Long Hậu - cầu Gia Vàm 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
8231 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 Cầu Gia Vàm - kênh thủy lợi đối diện nhà Ông Chín Chiến (hết phần đất ông Lê Văn Đậu thửa 8 tờ bản đồ số 53) 1.400.000 980.000 700.000 - - Đất ở nông thôn
8232 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 Kênh thủy lợi đối diện nhà Ông Chín Chiến (từ phần đất ông Lê Văn Cu thửa đất số 10 tờ bản đồ số 53) - Ngã Ba Rẽ Quạt 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
8233 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 Quốc lộ 54 - cầu Đòn Dong 900.000 630.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
8234 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 Cầu Đòn Dong - Cầu kênh Giao Thông 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8235 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 Cầu kênh Giao Thông - giáp ranh huyện Châu Thành (trừ đoạn chợ Giao Thông) 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8236 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 Đoạn từ giáp Quốc lộ 54 - cầu Thông Lưu 900.000 630.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
8237 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 Cầu Thông Lưu - Bến phà 800.000 560.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8238 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Đường vành đai Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
8239 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ số 1 - Khu vực 2 Đoạn xã Tân Dương 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8240 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ số 1 - Khu vực 2 Đoạn xã Hòa Thành 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8241 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 Đoạn xã Long Hậu 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8242 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 Đoạn xã Vĩnh Thới 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8243 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 Đoạn lộ Cải - giáp Quốc lộ 54 450.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8244 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 Đoạn xã Định Hòa 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8245 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 Đoạn xã Tân Hòa 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8246 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ số 3 - Khu vực 2 Đoạn xã Long Thắng 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8247 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ số 3 - Khu vực 2 Đoạn xã Tân Hòa 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8248 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ số 5 - Khu vực 2 Đoạn xã Định Hòa 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8249 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ số 5 - Khu vực 2 Đoạn xã Tân Hòa 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8250 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ số 5 - Khu vực 2 Đoạn xã Phong Hoà 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8251 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ số 6 - Khu vực 2 Đoạn xã Vĩnh Thới 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8252 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ số 6 - Khu vực 2 Đoạn xã Hòa Long 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8253 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 Đoạn xã Tân Thành 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8254 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Đoạn xã Long Hậu - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 Ranh thị trấn - chợ Long Thành 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8255 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Đoạn xã Long Hậu - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 Chợ Long Thành - cầu Thông Dông 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8256 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 Đoạn xã Tân Phước 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8257 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ Phan Văn Bảy - Khu vực 2 Đoạn xã Tân Dương 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8258 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ 30 tháng 4 - Đoạn xã Hòa Long - Khu vực 2 Ranh thị trấn - UBND xã Hòa Long 600.000 420.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8259 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ 30 tháng 4 - Đoạn xã Hòa Long - Khu vực 2 UBND xã Hòa Long - ranh xã Long Thắng 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8260 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ 30 tháng 4 - Đoạn xã Long Thắng - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8261 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ 30 tháng 4 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 Ranh xã Long Thắng - chợ Định Hòa 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8262 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Huyện lộ 30 tháng 4 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 Chợ Định Hòa - giáp Quốc lộ 54 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8263 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Lộ Cái Chanh - Đoạn xã Hoà Long - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8264 Huyện Lai Vung Lộ L3 - Lộ Cái Chanh - Đoạn xã Long Thắng - Khu vực 2 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8265 Huyện Lai Vung Lộ L4 - Xã Hòa Long - Khu vực 2 Đường Hộ Bà Nương (thuận) từ ranh thị trấn Lai Vung - đến ranh xã Vĩnh Thới 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8266 Huyện Lai Vung Lộ L4 - Xã Hòa Long - Khu vực 2 Đường 27/7 (đoạn giáp huyện lộ số 6 - đến cuối đoạn giáp kênh Hộ Trụ) 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8267 Huyện Lai Vung Lộ L4 - Xã Hòa Long - Khu vực 2 Đường Hộ Xã Đường (nghịch) từ ranh khu hành chính - cầu Tư Lùn 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8268 Huyện Lai Vung Lộ L4 - Xã Hòa Long - Khu vực 2 Đường rạch Cái Sao (từ nhà ông Chiến Nguyễn - đến nhà ông Đặng Văn Khê) 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8269 Huyện Lai Vung Lộ L4 - Xã Hòa Long - Khu vực 2 Đường kênh Họa Đồ (nghịch) từ bến xe Hòa Long - ranh Hòa Thành 400.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8270 Huyện Lai Vung Lộ L4 - Xã Hòa Long - Khu vực 2 Bà Nương từ Ranh xã Hòa Long - Huyện lộ 2 (xã Vĩnh Thới) 500.000 400.000 400.000 - - Đất ở nông thôn
8271 Huyện Lai Vung Lộ L2 - Xã Tân Thành - Khu vực 2 Đường từ cầu Tân Thành - Chợ Tân Thành 1.000.000 700.000 500.000 - - Đất ở nông thôn
8272 Huyện Lai Vung Đất khu vực 3 - Toàn huyện 400.000 350.000 300.000 - - Đất ở nông thôn
8273 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ Long Thành (xã Long Hậu) - Khu vực 1 1.560.000 1.092.000 780.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8274 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ dân lập Thông Dong (xã Long Hậu) - Khu vực 1 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8275 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ Cái Tắc (xã Long Hậu) - Khu vực 1 1.920.000 1.344.000 960.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8276 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ xã Tân Dương - Khu vực 1 1.560.000 1.092.000 780.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8277 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ dân lập Hậu Thành (xã Tân Dương) - Khu vực 1 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8278 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ Tân Thành (chợ Đình xã Hòa Thành) - Khu vực 1 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8279 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ xã Hòa Thành (Quốc lộ 80) - Khu vực 1 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8280 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ xã Tân Phước - Khu vực 1 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8281 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ Cái Đôi (xã Tân Thành) - Khu vực 1 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8282 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ Tân Thành (xã Tân Thành) - Khu vực 1 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8283 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ Cái Sơn (xã Tân Thành) - Khu vực 1 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8284 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ xã Tân Hưng (Đình Phụ Thành) - Khu vực 1 600.000 420.000 320.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8285 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ Tân Thuận (cầu Quằn Tân Hòa) - Khu vực 1 600.000 420.000 320.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8286 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ xã Tân Hòa - Khu vực 1 600.000 420.000 320.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8287 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ Bông Súng (xã Tân Hòa) - Khu vực 1 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8288 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ Hòa Định - Khu vực 1 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8289 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ xã Vĩnh Thới - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8290 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ Thới Hòa (xã Vĩnh Thới) - Khu vực 1 480.000 336.000 320.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8291 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ Ngã Năm (xã Long Thắng) - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8292 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ Ngã Năm Cây Trâm (xã Long Thắng) - Khu vực 1 2.240.000 1.568.000 1.120.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8293 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ xã Long Thắng - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8294 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ Long Định (xã Long Thắng) - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8295 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ xã Định Hòa - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8296 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ xã Phong Hòa (cũ) - Khu vực 1 880.000 616.000 440.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8297 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ Ngã Ba Phong Hòa (mới) - Khu vực 1 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8298 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Chợ Giao Thông (xã Phong Hòa) - Khu vực 1 1.360.000 952.000 680.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8299 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Cụm dân cư Định Hoà - Khu vực 1 880.000 616.000 440.000 - - Đất TM - DV nông thôn
8300 Huyện Lai Vung Lộ L1 - Cụm dân cư Tân Thành - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM - DV nông thôn
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...