| 8201 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Cầu Tân Thành - cống ranh khu công nghiệp Sông Hậu
|
2.900.000
|
2.030.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8202 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Cống ranh KCN Sông Hậu - Cụm dân cư sông Hậu
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8203 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Cụm dân cư sông Hậu - cầu Cái Sơn
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8204 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Vĩnh Thới - Khu vực 2 |
Cầu Cái Sơn - cầu Cái Quýt
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8205 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Vĩnh Thới - Khu vực 2 |
Cầu Cái Quýt - ranh xã Tân Hòa
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8206 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 |
Ranh xã Vĩnh Thới - cầu Ông Tính
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8207 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 |
Cầu Ông Tính - cầu Cái Dứa
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8208 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 |
Cầu Cái Dứa - cầu Bông Súng
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8209 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 |
Cầu Bông Súng - cầu Rạch Bàu
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8210 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Tân Hòa - Khu vực 2 |
Cầu Rạch Bàu - ranh xã Định Hòa
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8211 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 |
Ranh xã Tân Hòa - cầu Rạch Da
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8212 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 |
Cầu Rạch Da - cầu Cái Sâu
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8213 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 |
Cầu Cái Sâu - ranh xã Phong Hòa
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8214 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Phong Hòa - Khu vực 2 |
Ranh xã Định Hòa - cầu kênh Lãi
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8215 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Đoạn xã Phong Hòa - Khu vực 2 |
Cầu kênh Lãi - ranh tỉnh Vĩnh Long
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8216 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 (cũ) - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Thành (Ngã 5 - cầu Tân Thành cũ)
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8217 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 |
Ranh thị trấn Lai Vung - kênh Xã Trì
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8218 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 |
Kênh Xã Trì - cầu Thông Dông
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8219 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 |
Cầu Thông Dông - cầu Phụ Thành
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8220 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Ranh xã Long Hậu - cầu Phụ Thành
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8221 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Cầu Phụ Thành - cống Cái Ngang
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8222 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Cống Cái Ngang - ranh cây xăng Năm Tình
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8223 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Cây xăng Năm Tình - ngã 5 Tân Thành
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8224 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 851 - Đoạn xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Ngã 5 Tân Thành - bến phà Chuồi
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8225 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 |
Ranh Sa Đéc - cầu Tân Dương
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8226 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 |
Cầu Tân Dương - hết ranh trụ sở UBND xã
|
1.900.000
|
1.330.000
|
950.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8227 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 |
Ranh trụ sở UBND xã - cầu Rạch Chùa
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8228 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Tân Dương - Khu vực 2 |
Cầu Rạch Chùa - ranh huyện Lấp Vò (trừ các phía cụm dân cư)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8229 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 |
Ranh chợ Cái Tắc - cầu Long Hậu
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8230 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 |
Cầu Long Hậu - cầu Gia Vàm
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8231 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 |
Cầu Gia Vàm - kênh thủy lợi đối diện nhà Ông Chín Chiến (hết phần đất ông Lê Văn Đậu thửa 8 tờ bản đồ số 53)
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8232 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Đoạn xã Long Hậu - Khu vực 2 |
Kênh thủy lợi đối diện nhà Ông Chín Chiến (từ phần đất ông Lê Văn Cu thửa đất số 10 tờ bản đồ số 53) - Ngã Ba Rẽ Quạt
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8233 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 |
Quốc lộ 54 - cầu Đòn Dong
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8234 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 |
Cầu Đòn Dong - Cầu kênh Giao Thông
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8235 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 |
Cầu kênh Giao Thông - giáp ranh huyện Châu Thành (trừ đoạn chợ Giao Thông)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8236 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 54 - cầu Thông Lưu
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8237 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 853 - Khu vực 2 |
Cầu Thông Lưu - Bến phà
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8238 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Đường vành đai Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8239 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 1 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Dương
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8240 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 1 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Hòa Thành
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8241 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Long Hậu
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8242 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Vĩnh Thới
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8243 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 |
Đoạn lộ Cải - giáp Quốc lộ 54
|
450.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8244 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Định Hòa
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8245 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Hòa
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8246 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 3 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Long Thắng
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8247 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 3 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Hòa
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8248 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 5 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Định Hòa
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8249 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 5 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Hòa
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8250 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 5 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Phong Hoà
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8251 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 6 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Vĩnh Thới
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8252 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ số 6 - Khu vực 2 |
Đoạn xã Hòa Long
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8253 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Thành
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8254 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Đoạn xã Long Hậu - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 |
Ranh thị trấn - chợ Long Thành
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8255 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Đoạn xã Long Hậu - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 |
Chợ Long Thành - cầu Thông Dông
|
500.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8256 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ Ngô Gia Tự - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Phước
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8257 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ Phan Văn Bảy - Khu vực 2 |
Đoạn xã Tân Dương
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8258 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ 30 tháng 4 - Đoạn xã Hòa Long - Khu vực 2 |
Ranh thị trấn - UBND xã Hòa Long
|
600.000
|
420.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8259 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ 30 tháng 4 - Đoạn xã Hòa Long - Khu vực 2 |
UBND xã Hòa Long - ranh xã Long Thắng
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8260 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ 30 tháng 4 - Đoạn xã Long Thắng - Khu vực 2 |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8261 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ 30 tháng 4 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 |
Ranh xã Long Thắng - chợ Định Hòa
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8262 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Huyện lộ 30 tháng 4 - Đoạn xã Định Hòa - Khu vực 2 |
Chợ Định Hòa - giáp Quốc lộ 54
|
500.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8263 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Lộ Cái Chanh - Đoạn xã Hoà Long - Khu vực 2 |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8264 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L3 - Lộ Cái Chanh - Đoạn xã Long Thắng - Khu vực 2 |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8265 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Xã Hòa Long - Khu vực 2 |
Đường Hộ Bà Nương (thuận) từ ranh thị trấn Lai Vung - đến ranh xã Vĩnh Thới
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8266 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Xã Hòa Long - Khu vực 2 |
Đường 27/7 (đoạn giáp huyện lộ số 6 - đến cuối đoạn giáp kênh Hộ Trụ)
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8267 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Xã Hòa Long - Khu vực 2 |
Đường Hộ Xã Đường (nghịch) từ ranh khu hành chính - cầu Tư Lùn
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8268 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Xã Hòa Long - Khu vực 2 |
Đường rạch Cái Sao (từ nhà ông Chiến Nguyễn - đến nhà ông Đặng Văn Khê)
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8269 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Xã Hòa Long - Khu vực 2 |
Đường kênh Họa Đồ (nghịch) từ bến xe Hòa Long - ranh Hòa Thành
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8270 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L4 - Xã Hòa Long - Khu vực 2 |
Bà Nương từ Ranh xã Hòa Long - Huyện lộ 2 (xã Vĩnh Thới)
|
500.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8271 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Xã Tân Thành - Khu vực 2 |
Đường từ cầu Tân Thành - Chợ Tân Thành
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8272 |
Huyện Lai Vung |
Đất khu vực 3 - Toàn huyện |
|
400.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8273 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Long Thành (xã Long Hậu) - Khu vực 1 |
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8274 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ dân lập Thông Dong (xã Long Hậu) - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8275 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Cái Tắc (xã Long Hậu) - Khu vực 1 |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8276 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Tân Dương - Khu vực 1 |
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8277 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ dân lập Hậu Thành (xã Tân Dương) - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8278 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Tân Thành (chợ Đình xã Hòa Thành) - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8279 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Hòa Thành (Quốc lộ 80) - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8280 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Tân Phước - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8281 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Cái Đôi (xã Tân Thành) - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8282 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Tân Thành (xã Tân Thành) - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8283 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Cái Sơn (xã Tân Thành) - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8284 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Tân Hưng (Đình Phụ Thành) - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8285 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Tân Thuận (cầu Quằn Tân Hòa) - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8286 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Tân Hòa - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8287 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Bông Súng (xã Tân Hòa) - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8288 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Hòa Định - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8289 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Vĩnh Thới - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8290 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Thới Hòa (xã Vĩnh Thới) - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8291 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Ngã Năm (xã Long Thắng) - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8292 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Ngã Năm Cây Trâm (xã Long Thắng) - Khu vực 1 |
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8293 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Long Thắng - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8294 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Long Định (xã Long Thắng) - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8295 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Định Hòa - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8296 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Phong Hòa (cũ) - Khu vực 1 |
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8297 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Ngã Ba Phong Hòa (mới) - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8298 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Giao Thông (xã Phong Hòa) - Khu vực 1 |
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8299 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Cụm dân cư Định Hoà - Khu vực 1 |
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 8300 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Cụm dân cư Tân Thành - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |