STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Long Hậu | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Vĩnh Thới | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn lộ Cải - giáp Quốc lộ 54 | 450.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Định Hòa | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Tân Hòa | 400.000 | 400.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Long Hậu | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Vĩnh Thới | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn lộ Cải - giáp Quốc lộ 54 | 360.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Định Hòa | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Tân Hòa | 320.000 | 320.000 | 320.000 | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Long Hậu | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Vĩnh Thới | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
13 | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn lộ Cải - giáp Quốc lộ 54 | 270.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Định Hòa | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Huyện Lai Vung | Lộ L3 - Huyện lộ số 2 - Khu vực 2 | Đoạn xã Tân Hòa | 240.000 | 240.000 | 240.000 | - | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại Huyện Lai Vung, Đồng Tháp Cho Đoạn Đường Lộ L3 - Huyện Lộ Số 2 - Xã Long Hậu
Bảng giá đất của Huyện Lai Vung, Đồng Tháp cho đoạn đường Lộ L3 - Huyện Lộ Số 2 - Xã Long Hậu, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Lộ L3 - Huyện Lộ Số 2 - Xã Long Hậu có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cơ bản áp dụng cho khu vực này, cho thấy giá trị đồng nhất trong khu vực nông thôn. Giá trị đất tại vị trí này phản ánh sự đồng đều và khả năng phát triển của khu vực.
Vị trí 2: 400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 400.000 VNĐ/m², tương tự như vị trí 1. Sự đồng nhất về giá ở các vị trí trong khu vực này cho thấy một mức giá đồng đều, có thể do các yếu tố tương đồng về vị trí và điều kiện phát triển trong khu vực nông thôn.
Vị trí 3: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 cũng có mức giá là 400.000 VNĐ/m², giống như các vị trí trước đó. Điều này cho thấy rằng tất cả các vị trí trong khu vực này đều có giá trị đất như nhau, phản ánh sự đồng đều trong giá trị đất tại khu vực Lộ L3 - Huyện Lộ Số 2 - Xã Long Hậu.
Bảng giá đất theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Lộ L3 - Huyện Lộ Số 2 - Xã Long Hậu, Huyện Lai Vung. Việc hiểu rõ giá trị đồng nhất tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự đồng đều trong giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.