| 8001 |
Huyện Lai Vung |
Bờ kè thị trấn |
Cầu Vàm Ba Vinh - cầu Hoà Long (Quốc lộ 80)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8002 |
Huyện Lai Vung |
Thị trấn Lai Vung |
Đường từ Tiệm sửa xe Vũ (số 534) - cầu Cái Bàn
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8003 |
Huyện Lai Vung |
Đường 1 tháng 5 |
Trường Tiểu học thị trấn (Đường tỉnh ĐT 851) - cầu kênh 1 tháng 5
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8004 |
Huyện Lai Vung |
Đường hộ Bà Nương |
Huyện lộ 30 tháng 4 - kênh Hai Đức (ranh xã Hoà Long)
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8005 |
Huyện Lai Vung |
Đường hộ Bà Nương |
Nhà ông Ba Thạnh (số 31) - giáp Đường 1 tháng 5
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8006 |
Huyện Lai Vung |
Đường hộ Bà Nương |
Đường 1 tháng 5 - cầu kênh Tư Hùng (xã Hòa Long)
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8007 |
Huyện Lai Vung |
Đường tỉnh ĐT 852 nối dài |
Đoạn ngã ba Rẽ Quạt - hết ranh nhà Ông Chín Chiến (số nhà 240, khóm 1, thị trấn Lai Vung)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8008 |
Huyện Lai Vung |
Đường tỉnh ĐT 852 nối dài |
Hết ranh nhà ông Chín Chiến (số nhà 240, khóm 2, Thị trấn Lai Vung) - cầu Gia Vàm
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8009 |
Huyện Lai Vung |
Đường tỉnh ĐT 852 nối dài |
Cầu Gia Vàm - cầu Long Hậu
|
540.000
|
378.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8010 |
Huyện Lai Vung |
Huyện lộ 30 tháng 4 |
Cầu hộ bà Nương - ngã ba (giáp kênh Cái Bàng)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8011 |
Huyện Lai Vung |
Huyện lộ 30 tháng 4 |
Ngã ba (giáp kênh Cái Bàng) - cây xăng Thầy Tá (số 117A)
|
540.000
|
378.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8012 |
Huyện Lai Vung |
Huyện lộ 30 tháng 4 |
Cây xăng Thầy Tá - ranh xã Hoà Long
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8013 |
Huyện Lai Vung |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường tỉnh ĐT 851 - nhà thờ Hòa Long
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8014 |
Huyện Lai Vung |
Đường Lê Hồng Phong |
Vàm Ba Vinh - cầu Nhà Thờ
|
540.000
|
378.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8015 |
Huyện Lai Vung |
Đường Lê Hồng Phong |
Cầu Nhà Thờ - cầu Long Hậu
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8016 |
Huyện Lai Vung |
Các đường trong Cụm dân cư thị trấn Lai Vung (kể cả đoạn kênh Mười Thước) |
Các trục đường từ 7m trở lên
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8017 |
Huyện Lai Vung |
Các đường trong Cụm dân cư thị trấn Lai Vung (kể cả đoạn kênh Mười Thước) |
Các đường từ 5m đến nhỏ hơn 7m
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8018 |
Huyện Lai Vung |
Các đường trong Cụm dân cư thị trấn Lai Vung (kể cả đoạn kênh Mười Thước) |
Đoạn cơ khí cũ
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8019 |
Huyện Lai Vung |
Chợ tư nhân cầu Long Hậu |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8020 |
Huyện Lai Vung |
Tuyến đường vào sân vận động |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8021 |
Huyện Lai Vung |
Đường từ Vàm Ba Vinh - cầu Hoà Long (Quốc lộ 80) (đối diện chợ cá) |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8022 |
Huyện Lai Vung |
Đường nội bộ nhà văn hóa cũ |
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8023 |
Huyện Lai Vung |
Đường 12m (đường số 1, 2, 3, 7, 8) - Khu dân cư và mở rộng chợ thị trấn Lai Vung |
Đoạn đối diện nhà phố
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8024 |
Huyện Lai Vung |
Đường 12m (đường số 1, 2, 3, 7, 8) - Khu dân cư và mở rộng chợ thị trấn Lai Vung |
Đoạn đối diện sân chợ
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8025 |
Huyện Lai Vung |
Đường 7m (đường số 4, 5, 6, 9) - Khu dân cư và mở rộng chợ thị trấn Lai Vung |
Đoạn đối diện Quốc lộ 80
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8026 |
Huyện Lai Vung |
Đường 7m (đường số 4, 5, 6, 9) - Khu dân cư và mở rộng chợ thị trấn Lai Vung |
Đoạn đối diện nhà phố
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8027 |
Huyện Lai Vung |
Đường 7m (đường số 4, 5, 6, 9) - Khu dân cư và mở rộng chợ thị trấn Lai Vung |
Đường số 9
|
2.760.000
|
1.932.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8028 |
Huyện Lai Vung |
Đoạn đường 9m - Tuyến dân cư thị trấn Lai Vung |
từ quán Làn Sóng Xanh - đường đấu nối tuyến dân cư
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8029 |
Huyện Lai Vung |
Đoạn đường 7m - Tuyến dân cư thị trấn Lai Vung |
Từ đường đấu nối tuyến dân cư - Đường tỉnh ĐT 852
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8030 |
Huyện Lai Vung |
Đường 9 m - Đoạn đấu nối tuyến dân cư thị trấn Lai Vung |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8031 |
Huyện Lai Vung |
Đường 7 m - Đoạn đấu nối tuyến dân cư thị trấn Lai Vung |
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8032 |
Huyện Lai Vung |
Đường Gia Vàm 3,5 mét |
Từ giáp Đường tỉnh ĐT 852 - Tuyến dân cư thị trấn Lai Vung
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8033 |
Huyện Lai Vung |
Đường Cái Sơn |
Quốc lộ 80 - cầu Cái Sơn
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8034 |
Huyện Lai Vung |
Đường Cái Sơn |
Cầu Cái Sơn - đường Lê Hồng Phong
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8035 |
Huyện Lai Vung |
Đường tổ số 6 và số 7 (đan 3 mét): |
Đoạn đường Vành Đai khóm 5 (từ nhà ông 7 Xích - đến nhà ông Thuấn)
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8036 |
Huyện Lai Vung |
Đường tổ số 6 và số 7 (đan 3 mét): |
Đoạn kênh Cái Chanh (từ nhà ông Thuấn - đến cầu Doi đất làng)
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8037 |
Huyện Lai Vung |
Đường tổ số 6 và số 7 (đan 3 mét): |
Đoạn kênh Cái Bàn (từ cầu Doi đất làng - đến nhà ông 7 Xích)
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8038 |
Huyện Lai Vung |
Đường rạch Cái Sao |
Từ giáp ranh Quốc lộ 80 - đến cầu ông Chính Nguyễn
|
360.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8039 |
Huyện Lai Vung |
Đường Đ-03 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 8040 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Long Thành (xã Long Hậu) - Khu vực 1 |
|
1.950.000
|
1.365.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8041 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ dân lập Thông Dong (xã Long Hậu) - Khu vực 1 |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8042 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Cái Tắc (xã Long Hậu) - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8043 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Tân Dương - Khu vực 1 |
|
1.950.000
|
1.365.000
|
975.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8044 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ dân lập Hậu Thành (xã Tân Dương) - Khu vực 1 |
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8045 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Tân Thành (chợ Đình xã Hòa Thành) - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8046 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Hòa Thành (Quốc lộ 80) - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8047 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Tân Phước - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8048 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Cái Đôi (xã Tân Thành) - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8049 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Tân Thành (xã Tân Thành) - Khu vực 1 |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8050 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Cái Sơn (xã Tân Thành) - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8051 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Tân Hưng (Đình Phụ Thành) - Khu vực 1 |
|
750.000
|
525.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8052 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Tân Thuận (cầu Quằn Tân Hòa) - Khu vực 1 |
|
750.000
|
525.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8053 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Tân Hòa - Khu vực 1 |
|
750.000
|
525.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8054 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Bông Súng (xã Tân Hòa) - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8055 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Hòa Định - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8056 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Vĩnh Thới - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8057 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Thới Hòa (xã Vĩnh Thới) - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8058 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Ngã Năm (xã Long Thắng) - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8059 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Ngã Năm Cây Trâm (xã Long Thắng) - Khu vực 1 |
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8060 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Long Thắng - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8061 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Long Định (xã Long Thắng) - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8062 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Định Hòa - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8063 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ xã Phong Hòa (cũ) - Khu vực 1 |
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8064 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Ngã Ba Phong Hòa (mới) - Khu vực 1 |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8065 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Chợ Giao Thông (xã Phong Hòa) - Khu vực 1 |
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8066 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Cụm dân cư Định Hoà - Khu vực 1 |
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8067 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Cụm dân cư Tân Thành - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8068 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Cụm dân cư Vĩnh Thới - Khu vực 1 |
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8069 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Cụm dân cư Tân Dương - Khu vực 1 |
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8070 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Cụm dân cư Long Hậu - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8071 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Cụm dân cư Long Thắng - Khu vực 1 |
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8072 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Cụm dân cư Hòa Long - Khu vực 1 |
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8073 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Cụm dân cư sông Hậu - Khu vực 1 |
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8074 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Khu tái định cư sông Hậu - Khu vực 1 |
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8075 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Cụm dân cư ấp Long Hội - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8076 |
Huyện Lai Vung |
Lô L1 - Khu dân cư ấp Bình Hòa, xã Tân Hòa - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8077 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L1 - Tuyến dân cư kênh Họa Đồ và Bến xe mở rộng - Khu vực 1 |
|
3.800.000
|
2.660.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8078 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ Long Thành (xã Long Hậu) - Khu vực 1 |
|
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8079 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ dân lập Thông Dong (xã Long Hậu) - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8080 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ Cái Tắc (xã Long Hậu) - Khu vực 1 |
|
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8081 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ xã Tân Dương - Khu vực 1 |
|
1.350.000
|
945.000
|
675.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8082 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ dân lập Hậu Thành (xã Tân Dương) - Khu vực 1 |
|
750.000
|
525.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8083 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ Tân Thành (chợ Đình xã Hòa Thành) - Khu vực 1 |
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8084 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ xã Hòa Thành (Quốc lộ 80) - Khu vực 1 |
|
500.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8085 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ xã Tân Phước - Khu vực 1 |
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8086 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ Cái Đôi (xã Tân Thành) - Khu vực 1 |
|
750.000
|
525.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8087 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ Tân Thành (xã Tân Thành) - Khu vực 1 |
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8088 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ Cái Sơn (xã Tân Thành) - Khu vực 1 |
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8089 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ xã Tân Hưng (Đình Phụ Thành) - Khu vực 1 |
|
550.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8090 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ Tân Thuận (cầu Quằn Tân Hòa) - Khu vực 1 |
|
550.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8091 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ xã Tân Hòa - Khu vực 1 |
|
550.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8092 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ Bông Súng (xã Tân Hòa) - Khu vực 1 |
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8093 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ Hòa Định - Khu vực 1 |
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8094 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ xã Vĩnh Thới - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8095 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ Thới Hòa (xã Vĩnh Thới) - Khu vực 1 |
|
500.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8096 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ Ngã Năm (xã Long Thắng) - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8097 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ Ngã Năm Cây Trâm (xã Long Thắng) - Khu vực 1 |
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8098 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ xã Long Thắng - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8099 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ Long Định (xã Long Thắng) - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8100 |
Huyện Lai Vung |
Lộ L2 - Chợ xã Định Hòa - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |