Bảng giá đất Đồng Tháp

Giá đất cao nhất tại Đồng Tháp là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Đồng Tháp là: 45.000
Giá đất trung bình tại Đồng Tháp là: 1.484.117
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021 của UBND tỉnh Đồng Tháp
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5701 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5702 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Phú Điền - Khu vực 1 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5703 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Phú Điền - Khu vực 1 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5704 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Cụm dân cư Trung tâm cà mở rộng xã Thanh Mỹ - Khu vực 1 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5705 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm cà mở rộng xã Thanh Mỹ - Khu vực 1 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5706 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Cụm dân cư Tân Kiều mở rộng - Khu vực 1 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5707 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư Tân Kiều mở rộng - Khu vực 1 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5708 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Cụm dân cư kênh Ba Mỹ Điền - Khu vực 1 360.000 252.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5709 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư kênh Ba Mỹ Điền - Khu vực 1 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5710 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Cụm dân cư Gò Tháp, Gò Tháp mở rộng - Khu vực 1 360.000 252.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5711 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư Gò Tháp, Gò Tháp mở rộng - Khu vực 1 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5712 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Thạnh Lợi - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5713 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Thạnh Lợi - Khu vực 1 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5714 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Thạnh Lợi - Khu vực 1 360.000 252.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5715 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Tuyến dân cư kênh Phước Xuyên - Khu vực 1 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5716 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Khu hành chính dân cư xã Mỹ Hòa - Khu vực 1 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5717 Huyện Tháp Mười Lô L2 - Tuyến dân cư Trung tâm xã Mỹ Hòa (giai đoạn 2) - Khu vực 1 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5718 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Tuyến dân cư Trung tâm xã Mỹ Hòa (giai đoạn 2) - Khu vực 1 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5719 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Tuyến dân cư An Phong - Mỹ Hòa - Khu vực 1 280.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5720 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Tuyến dân cư ấp 4, xã Láng Biển (giai đoạn 2) - Khu vực 1 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5721 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Cụm dân cư Nguyễn Văn Tre - Khu vực 1 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5722 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Khu dân cư Tiểu doàn 502 cũ - Khu vực 1 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5723 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Quốc Lộ N2 - Khu vực 2 Đoạn tỉnh Long An - Thị trấn Mỹ An 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5724 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 Từ kênh Kháng Chiến - Đường vào cụm dân cư Đường Thét 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5725 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 Từ đường vào cụm dân cư Đường Thét - Ngã Ba Đường Thét 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5726 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 Ngã Ba Đường Thét - Đường vào cụm dân cư Đường Thét 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5727 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 Từ đường vào cụm dân cư Đường Thét - Cuối Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Quý 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5728 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 Riêng đoạn đối diện khu chợ Mỹ Quý 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5729 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 Từ cuối Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Quý - Đường tỉnh ĐT 850 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5730 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 Từ cầu kênh Ông Hai - Cầu kênh Tư (cũ) 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5731 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 Đoạn Từ cầu Kênh Nhất - kênh Bằng Lăng 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5732 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 847 - Khu vực 2 Riêng đoạn đối diện khu vực chợ Đốc Binh Kiều 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5733 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 Từ kênh 8000 - kênh 12000 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5734 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 Từ kênh 12000 - cầu An Phong 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5735 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 Từ cầu An Phong - Đường Võ Văn Kiệt 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5736 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 Riêng đoạn đối diện khu chợ Mỹ Hòa 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5737 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Từ kênh 27 - Kênh ranh Long An 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5738 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Từ Đường tỉnh ĐT 845 - Cầu Kênh Tứ Trường Xuân 880.000 616.000 440.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5739 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Từ cầu kênh Tứ Trường Xuân - Ranh Trường Xuân, Hưng Thạnh 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5740 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Từ ranh xã Trường Xuân, Hưng Thạnh - Ranh huyện Cao Lãnh 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5741 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Riêng các đoạn đối diện các khu quy hoạch - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Đoạn đối diện mở rộng Cụm dân cư Hưng Thạnh 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5742 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Riêng các đoạn đối diện các khu quy hoạch - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Đoạn đối diện chợ Hưng Thạnh 1.360.000 952.000 680.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5743 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Riêng các đoạn đối diện các khu quy hoạch - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 Đoạn đối diện Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5744 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 Từ đường Hồ Chí Minh - kênh Bảy Thước 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5745 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 Từ kênh Bảy Thước - ranh huyện Cao Lãnh 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5746 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 Riêng đoạn đối diện Tuyến dân cư Ấp 4, xã Láng Biển 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5747 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 Nhánh rẽ Đường tỉnh ĐT 850 - Đường Hồ Chí Minh 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5748 Huyện Tháp Mười Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 856 - Khu vực 2 Đường Võ Văn Kiệt - ranh huyện Cao Lãnh 480.000 336.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5749 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Huyện lộ (Trường Xuân - Thanh Lợi) - Khu vực 2 Từ bến đò Trường Xuân - ranh Tam Nông 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5750 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 Từ cầu Từ Bi xã Mỹ An - Trạm y tế mới xã Phú Điền 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5751 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 Từ Trạm y tế mới xã Phú Điền - ngã 3 lộ đan đi Thanh Mỹ (hết ranh quy hoạch Cụm dân cư Phú Điền mở rộng) 400.000 280.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5752 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 Từ ngã 3 lộ đan đi Thanh Mỹ (hết ranh quy hoạch Cụm dân cư Phú Điền mở rộng) - cầu kênh Nhất xã Thanh Mỹ 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5753 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 Từ chợ Thanh Mỹ - ranh Tiền Giang 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5754 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường Thanh Mỹ - Tân Hội Trung - Khu vực 2 Từ cầu chợ Thanh Mỹ - cầu Kênh Năm 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5755 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường Thanh Mỹ - Tân Hội Trung - Khu vực 2 Từ Kênh Năm - kênh 307 (ranh Tân Hội Trung) 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5756 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường kênh Năm - kênh Bùi (bờ Đông) - Khu vực 2 Từ kênh Nguyễn Văn Tiếp B - ranh Long An 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5757 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường nhựa Gò Tháp - Đốc Binh Kiều - Khu vực 2 Đoạn 1 (đối diện Khu dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều): Từ Đường tỉnh ĐT 846 - cầu Kênh 27 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5758 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường nhựa Gò Tháp - Đốc Binh Kiều - Khu vực 2 Từ cầu Kênh 27 - Cụm dân cư Gò Tháp 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5759 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường kênh 8000 - Khu vực 2 Ranh thị trấn Mỹ An - Cầu K27 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5760 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường kênh 8000 - Khu vực 2 Ranh chợ Cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều - ranh Long An 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5761 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Lộ Kênh Tân Công Sính - Đường Tân Công Sính - kênh Công Sự - Khu vực 2 Từ Hưng Thạnh - kênh Công Sự 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5762 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Lộ đan bờ Tây kênh Công Sự - Đường Tân Công Sính - kênh Công Sự - Khu vực 2 Từ kênh Tân Công Sính - UBND xã Thạnh Lợi 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5763 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường vào Khu Di tích Gò Tháp - Khu vực 2 Từ Đường tỉnh ĐT 845 - cầu An Phong 600.000 420.000 300.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5764 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường bờ Đông kênh Thanh Mỹ - Mỹ An - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5765 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Đông kênh Cái Bèo - Khu vực 2 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5766 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Tây kênh Cái Bèo - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5767 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp A - Khu vực 2 Từ kênh Đường Thét Mỹ Quý - ranh Tiền Giang (trừ thị trấn Mỹ An) 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5768 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh Nguyễn Văn Tiếp A - Khu vực 2 Từ kênh Đường Thét - ranh thị trấn Mỹ An 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5769 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh Nguyễn Văn Tiếp A - Khu vực 2 Từ ranh thị trấn Mỹ An, xã Mỹ An - ranh Tiền Giang 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5770 Huyện Tháp Mười Lô L4 - kênh Tư Mới - Đường bờ Bắc kênh Tư Mới và kênh Nguyễn Văn Tiếp B - Khu vực 2 Từ giáp ranh thị trấn Mỹ An - kênh Nguyễn Văn Tiếp B (ngã sáu) 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5771 Huyện Tháp Mười Lô L4 - kênh Nguyễn Văn Tiếp B - Đường bờ Bắc kênh Tư Mới và kênh Nguyễn Văn Tiếp B - Khu vực 2 Từ đầu voi kênh Năm - kênh Bằng Lăng 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5772 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Tây kênh Tư Mới - Khu vực 2 Từ ranh thị trấn Mỹ An - Kênh Đồng Tiến (Trường Xuân) 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5773 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường kênh Đường Thét - Khu vực 2 Từ kênh Nguyễn Văn Tiếp A - đường Võ Văn Kiệt 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5774 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Đông kênh 307 - Khu vực 2 Từ ranh thị trấn Mỹ An - kênh Nhất Thanh Mỹ 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5775 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Đông kênh 307 - Khu vực 2 Từ kênh Nhất Thanh Mỹ - ranh Tiền Giang 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5776 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường kênh Tư cũ - Khu vực 2 Từ kênh ranh thị trấn Mỹ An - Đến đường Mỹ An – Phú Điền – Thanh Mỹ 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5777 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường Kênh Nhì - Khu vực 2 Từ Đường tỉnh ĐT 846 (cầu Kênh Nhì, xã Mỹ An – kênh 12000) 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5778 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường kênh Giữa - Khu vực 2 Từ Đường tỉnh ĐT 846 - kênh 12000 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5779 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường kênh 12000 - Khu vực 2 Từ Đường tỉnh ĐT 845 (UBND xã Mỹ Hoà) - kênh ranh Long An 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5780 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường kênh Nhất - Khu vực 2 Từ đường kênh 8000 - kênh Nguyễn Văn Tiếp A 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5781 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường kênh Nhất - Khu vực 2 Từ kênh Nguyễn Văn Tiếp A - kênh Năm xã Phú Điền 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5782 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Đông kênh Hai Hiển - Khu vực 2 Từ cầu kênh ông Hai - kênh Bảy Thước xã Láng Biển 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5783 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh Cả Bắc - Khu vực 2 Từ kênh Cái Bèo (Mỹ Quý) - kênh 307 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5784 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường Bờ Nam kênh Đồng Tiến - Khu vực 2 Từ bến đò Trường Xuân đi Thạnh Lợi - ranh Tam Nông 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5785 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường kênh K27 - Khu vực 2 Từ Kênh Bùi - đến Cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5786 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường kênh K27 - Khu vực 2 Từ Cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều - Cụm dân cư Gò Tháp 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5787 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ bắc kênh Ba Mỹ Điền - Khu vực 2 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5788 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường tỉnh ĐT 845 nối dài - Khu vực 2 Từ đường Võ Văn Kiệt - đến kênh Phước Xuyên 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5789 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Đông kênh Thanh Mỹ - Mỹ An - Khu vực 2 Đoạn từ kênh Tư Mới, xã Mỹ An - kênh Nguyễn Văn Tiếp B, xã Thanh Mỹ 240.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5790 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh 8000 - Khu vực 2 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5791 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh 9000 - Khu vực 2 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5792 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường vào chợ Phú Điền - Khu vực 2 Từ trạm y tế mới - ranh quy hoạch chợ Phú Điền (trạm y tế cũ) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5793 Huyện Tháp Mười Lô L4 - Đường vào chợ Phú Điền - Khu vực 2 Từ ngã 3 lộ đan đi Thanh Mỹ (hết ranh quy hoạch Cụm dân cư Phú Điền mở rộng) - ranh quy hoạch chợ Phú Điền mở rộng 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5794 Huyện Tháp Mười Lô L3 - Đường kết nối bờ Đông kênh Thanh Mỹ - Mỹ An - Khu vực 2 Từ kênh Thanh Mỹ - Mỹ An - đến đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ 320.000 240.000 240.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5795 Huyện Tháp Mười Toàn huyện - Khu vực 3 240.000 224.000 200.000 - - Đất TM - DV nông thôn
5796 Huyện Tháp Mười Lô 1 - Chợ Đường Thét xã Mỹ Quý - Khu vực 1 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5797 Huyện Tháp Mười Lô 2 - Chợ Đường Thét xã Mỹ Quý - Khu vực 1 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5798 Huyện Tháp Mười Lô 3 - Chợ Đường Thét xã Mỹ Quý - Khu vực 1 1.980.000 1.386.000 990.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5799 Huyện Tháp Mười Lô 4 - Chợ Đường Thét xã Mỹ Quý - Khu vực 1 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX - KD nông thôn
5800 Huyện Tháp Mười Lô 1 - Chợ xã Mỹ Quý - Khu vực 1 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX - KD nông thôn