5701 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5702 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Phú Điền - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5703 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Phú Điền - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5704 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Cụm dân cư Trung tâm cà mở rộng xã Thanh Mỹ - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5705 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm cà mở rộng xã Thanh Mỹ - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5706 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Cụm dân cư Tân Kiều mở rộng - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5707 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư Tân Kiều mở rộng - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5708 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Cụm dân cư kênh Ba Mỹ Điền - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5709 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư kênh Ba Mỹ Điền - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5710 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Cụm dân cư Gò Tháp, Gò Tháp mở rộng - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5711 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư Gò Tháp, Gò Tháp mở rộng - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5712 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Thạnh Lợi - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5713 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Thạnh Lợi - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5714 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm và mở rộng xã Thạnh Lợi - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5715 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Tuyến dân cư kênh Phước Xuyên - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5716 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Khu hành chính dân cư xã Mỹ Hòa - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5717 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Tuyến dân cư Trung tâm xã Mỹ Hòa (giai đoạn 2) - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5718 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Tuyến dân cư Trung tâm xã Mỹ Hòa (giai đoạn 2) - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5719 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Tuyến dân cư An Phong - Mỹ Hòa - Khu vực 1 |
|
280.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5720 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Tuyến dân cư ấp 4, xã Láng Biển (giai đoạn 2) - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5721 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư Nguyễn Văn Tre - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5722 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Khu dân cư Tiểu doàn 502 cũ - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5723 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Quốc Lộ N2 - Khu vực 2 |
Đoạn tỉnh Long An - Thị trấn Mỹ An
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5724 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 |
Từ kênh Kháng Chiến - Đường vào cụm dân cư Đường Thét
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5725 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 |
Từ đường vào cụm dân cư Đường Thét - Ngã Ba Đường Thét
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5726 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 |
Ngã Ba Đường Thét - Đường vào cụm dân cư Đường Thét
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5727 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 |
Từ đường vào cụm dân cư Đường Thét - Cuối Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Quý
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5728 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 |
Riêng đoạn đối diện khu chợ Mỹ Quý
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5729 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 |
Từ cuối Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Quý - Đường tỉnh ĐT 850
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5730 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Hồ Chí Minh (Theo đường tỉnh ĐT 846; 847) - Khu vực 2 |
Từ cầu kênh Ông Hai - Cầu kênh Tư (cũ)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5731 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Khu vực 2 |
Đoạn Từ cầu Kênh Nhất - kênh Bằng Lăng
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5732 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 847 - Khu vực 2 |
Riêng đoạn đối diện khu vực chợ Đốc Binh Kiều
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5733 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 |
Từ kênh 8000 - kênh 12000
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5734 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 |
Từ kênh 12000 - cầu An Phong
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5735 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 |
Từ cầu An Phong - Đường Võ Văn Kiệt
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5736 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 845 (thị trấn Mỹ An - Trường Xuân) - Khu vực 2 |
Riêng đoạn đối diện khu chợ Mỹ Hòa
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5737 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 |
Từ kênh 27 - Kênh ranh Long An
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5738 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 |
Từ Đường tỉnh ĐT 845 - Cầu Kênh Tứ Trường Xuân
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5739 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 |
Từ cầu kênh Tứ Trường Xuân - Ranh Trường Xuân, Hưng Thạnh
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5740 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 |
Từ ranh xã Trường Xuân, Hưng Thạnh - Ranh huyện Cao Lãnh
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5741 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Riêng các đoạn đối diện các khu quy hoạch - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 |
Đoạn đối diện mở rộng Cụm dân cư Hưng Thạnh
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5742 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Riêng các đoạn đối diện các khu quy hoạch - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 |
Đoạn đối diện chợ Hưng Thạnh
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5743 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Riêng các đoạn đối diện các khu quy hoạch - Đường Võ Văn Kiệt - Khu vực 2 |
Đoạn đối diện Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5744 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 |
Từ đường Hồ Chí Minh - kênh Bảy Thước
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5745 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 |
Từ kênh Bảy Thước - ranh huyện Cao Lãnh
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5746 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 |
Riêng đoạn đối diện Tuyến dân cư Ấp 4, xã Láng Biển
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5747 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh Đt 850 (Đường Hồ Chí Minh - ranh huyện Cao Lãnh) - Khu vực 2 |
Nhánh rẽ Đường tỉnh ĐT 850 - Đường Hồ Chí Minh
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5748 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 856 - Khu vực 2 |
Đường Võ Văn Kiệt - ranh huyện Cao Lãnh
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5749 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Huyện lộ (Trường Xuân - Thanh Lợi) - Khu vực 2 |
Từ bến đò Trường Xuân - ranh Tam Nông
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5750 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 |
Từ cầu Từ Bi xã Mỹ An - Trạm y tế mới xã Phú Điền
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5751 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 |
Từ Trạm y tế mới xã Phú Điền - ngã 3 lộ đan đi Thanh Mỹ (hết ranh quy hoạch Cụm dân cư Phú Điền mở rộng)
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5752 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 |
Từ ngã 3 lộ đan đi Thanh Mỹ (hết ranh quy hoạch Cụm dân cư Phú Điền mở rộng) - cầu kênh Nhất xã Thanh Mỹ
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5753 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ - Khu vực 2 |
Từ chợ Thanh Mỹ - ranh Tiền Giang
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5754 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường Thanh Mỹ - Tân Hội Trung - Khu vực 2 |
Từ cầu chợ Thanh Mỹ - cầu Kênh Năm
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5755 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường Thanh Mỹ - Tân Hội Trung - Khu vực 2 |
Từ Kênh Năm - kênh 307 (ranh Tân Hội Trung)
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5756 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường kênh Năm - kênh Bùi (bờ Đông) - Khu vực 2 |
Từ kênh Nguyễn Văn Tiếp B - ranh Long An
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5757 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường nhựa Gò Tháp - Đốc Binh Kiều - Khu vực 2 |
Đoạn 1 (đối diện Khu dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều): Từ Đường tỉnh ĐT 846 - cầu Kênh 27
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5758 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường nhựa Gò Tháp - Đốc Binh Kiều - Khu vực 2 |
Từ cầu Kênh 27 - Cụm dân cư Gò Tháp
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5759 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường kênh 8000 - Khu vực 2 |
Ranh thị trấn Mỹ An - Cầu K27
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5760 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường kênh 8000 - Khu vực 2 |
Ranh chợ Cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều - ranh Long An
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5761 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Lộ Kênh Tân Công Sính - Đường Tân Công Sính - kênh Công Sự - Khu vực 2 |
Từ Hưng Thạnh - kênh Công Sự
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5762 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Lộ đan bờ Tây kênh Công Sự - Đường Tân Công Sính - kênh Công Sự - Khu vực 2 |
Từ kênh Tân Công Sính - UBND xã Thạnh Lợi
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5763 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường vào Khu Di tích Gò Tháp - Khu vực 2 |
Từ Đường tỉnh ĐT 845 - cầu An Phong
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5764 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường bờ Đông kênh Thanh Mỹ - Mỹ An - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5765 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Đông kênh Cái Bèo - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5766 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Tây kênh Cái Bèo - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5767 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Nam kênh Nguyễn Văn Tiếp A - Khu vực 2 |
Từ kênh Đường Thét Mỹ Quý - ranh Tiền Giang (trừ thị trấn Mỹ An)
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5768 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh Nguyễn Văn Tiếp A - Khu vực 2 |
Từ kênh Đường Thét - ranh thị trấn Mỹ An
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5769 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh Nguyễn Văn Tiếp A - Khu vực 2 |
Từ ranh thị trấn Mỹ An, xã Mỹ An - ranh Tiền Giang
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5770 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - kênh Tư Mới - Đường bờ Bắc kênh Tư Mới và kênh Nguyễn Văn Tiếp B - Khu vực 2 |
Từ giáp ranh thị trấn Mỹ An - kênh Nguyễn Văn Tiếp B (ngã sáu)
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5771 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - kênh Nguyễn Văn Tiếp B - Đường bờ Bắc kênh Tư Mới và kênh Nguyễn Văn Tiếp B - Khu vực 2 |
Từ đầu voi kênh Năm - kênh Bằng Lăng
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5772 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Tây kênh Tư Mới - Khu vực 2 |
Từ ranh thị trấn Mỹ An - Kênh Đồng Tiến (Trường Xuân)
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5773 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh Đường Thét - Khu vực 2 |
Từ kênh Nguyễn Văn Tiếp A - đường Võ Văn Kiệt
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5774 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Đông kênh 307 - Khu vực 2 |
Từ ranh thị trấn Mỹ An - kênh Nhất Thanh Mỹ
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5775 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Đông kênh 307 - Khu vực 2 |
Từ kênh Nhất Thanh Mỹ - ranh Tiền Giang
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5776 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh Tư cũ - Khu vực 2 |
Từ kênh ranh thị trấn Mỹ An - Đến đường Mỹ An – Phú Điền – Thanh Mỹ
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5777 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường Kênh Nhì - Khu vực 2 |
Từ Đường tỉnh ĐT 846 (cầu Kênh Nhì, xã Mỹ An – kênh 12000)
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5778 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh Giữa - Khu vực 2 |
Từ Đường tỉnh ĐT 846 - kênh 12000
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5779 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh 12000 - Khu vực 2 |
Từ Đường tỉnh ĐT 845 (UBND xã Mỹ Hoà) - kênh ranh Long An
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5780 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh Nhất - Khu vực 2 |
Từ đường kênh 8000 - kênh Nguyễn Văn Tiếp A
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5781 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh Nhất - Khu vực 2 |
Từ kênh Nguyễn Văn Tiếp A - kênh Năm xã Phú Điền
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5782 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Đông kênh Hai Hiển - Khu vực 2 |
Từ cầu kênh ông Hai - kênh Bảy Thước xã Láng Biển
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5783 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh Cả Bắc - Khu vực 2 |
Từ kênh Cái Bèo (Mỹ Quý) - kênh 307
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5784 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường Bờ Nam kênh Đồng Tiến - Khu vực 2 |
Từ bến đò Trường Xuân đi Thạnh Lợi - ranh Tam Nông
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5785 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh K27 - Khu vực 2 |
Từ Kênh Bùi - đến Cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5786 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường kênh K27 - Khu vực 2 |
Từ Cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều - Cụm dân cư Gò Tháp
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5787 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ bắc kênh Ba Mỹ Điền - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5788 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường tỉnh ĐT 845 nối dài - Khu vực 2 |
Từ đường Võ Văn Kiệt - đến kênh Phước Xuyên
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5789 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Đông kênh Thanh Mỹ - Mỹ An - Khu vực 2 |
Đoạn từ kênh Tư Mới, xã Mỹ An - kênh Nguyễn Văn Tiếp B, xã Thanh Mỹ
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5790 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh 8000 - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5791 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường bờ Bắc kênh 9000 - Khu vực 2 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5792 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường vào chợ Phú Điền - Khu vực 2 |
Từ trạm y tế mới - ranh quy hoạch chợ Phú Điền (trạm y tế cũ)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5793 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Đường vào chợ Phú Điền - Khu vực 2 |
Từ ngã 3 lộ đan đi Thanh Mỹ (hết ranh quy hoạch Cụm dân cư Phú Điền mở rộng) - ranh quy hoạch chợ Phú Điền mở rộng
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5794 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường kết nối bờ Đông kênh Thanh Mỹ - Mỹ An - Khu vực 2 |
Từ kênh Thanh Mỹ - Mỹ An - đến đường Mỹ An - Phú Điền - Thanh Mỹ
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5795 |
Huyện Tháp Mười |
Toàn huyện - Khu vực 3 |
|
240.000
|
224.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5796 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 1 - Chợ Đường Thét xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5797 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 2 - Chợ Đường Thét xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5798 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 3 - Chợ Đường Thét xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
1.980.000
|
1.386.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5799 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Chợ Đường Thét xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5800 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 1 - Chợ xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |