5601 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Chợ xã Mỹ Hòa - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5602 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 1 - Chợ xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 |
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5603 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 2 - Chợ xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 |
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5604 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 3 - Chợ xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5605 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Chợ xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5606 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 1 - Chợ cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều - Khu vực 1 |
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5607 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 2 - Chợ cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5608 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 3 - Chợ cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5609 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Chợ cụm dân cư trung tâm xã Tân Kiều - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5610 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 1 - Chợ xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5611 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 2 - Chợ xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 |
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5612 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 3 - Chợ xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5613 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Chợ xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5614 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Chợ 307 (xã Thanh Mỹ) - Khu vực 1 |
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5615 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 1 - Chợ xã Láng Biển - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5616 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 2 - Chợ xã Láng Biển - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5617 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 3 - Chợ xã Láng Biển - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5618 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Chợ xã Láng Biển - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5619 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Dương Văn Dương - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
Đoạn 1: Từ đường Nguyễn Văn Tiếp - Hết ranh chợ xã Trường Xuân (đường Lê Văn Bé)
|
6.160.000
|
4.312.000
|
3.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5620 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Dương Văn Dương - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
Đoạn 2: Từ hết ranh chợ xã Trường Xuân (đường Lê Văn Bé) - Đường Võ Văn Kiệt
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5621 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Dương Văn Dương - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
Đoạn 3: Từ đường Võ Văn Kiệt - hết ranh Khu dân cư trung tâm xã Trường Xuân (64ha)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5622 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Nguyễn Văn Tiếp - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
Đoạn 1: Từ đường Dương Văn Dương - Đường Nguyễn Hiến Lê
|
6.160.000
|
4.312.000
|
3.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5623 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Nguyễn Văn Tiếp - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
Đoạn 2: Từ đường Nguyễn Hiến Lê - kênh Thanh Niên
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5624 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Trần Văn Năng - Chợ Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
6.960.000
|
4.872.000
|
3.480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5625 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Nguyễn Thị Lựu - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
6.960.000
|
4.872.000
|
3.480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5626 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Phạm Thị A - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
6.160.000
|
4.312.000
|
3.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5627 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Trương Tấn Minh - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
6.160.000
|
4.312.000
|
3.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5628 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Ngô Thị Mẹo - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
6.160.000
|
4.312.000
|
3.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5629 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Nguyễn Thanh Phong - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
6.960.000
|
4.872.000
|
3.480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5630 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Nguyễn Xuân Trường - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
6.160.000
|
4.312.000
|
3.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5631 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Trần Thị Bích Dung - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
6.160.000
|
4.312.000
|
3.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5632 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Nguyễn Văn Hưởng - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
6.160.000
|
4.312.000
|
3.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5633 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Đường Nguyễn Hiếu Lê - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
Từ đường Nguyễn Văn Tiếp - Đường Phan Văn On
|
5.040.000
|
3.528.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5634 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Phan Văn On - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
Đoạn 1: Từ đường Nguyễn Văn Hưởng - Đường Nguyễn Hiến Lê
|
6.160.000
|
4.312.000
|
3.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5635 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Phan Văn On - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
Đoạn 2: Từ đường Nguyễn Hiến Lê - ranh đường Võ Văn Kiệt
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5636 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Phan Văn On - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
Đoạn 3: Từ đường Võ Văn Kiệt - Hết ranh quy hoạch Cụm dân cư trung tâm xã Trường Xuân
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5637 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Phan Văn On - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
Đoạn 4: Từ hết ranh quy hoạch Cụm dân cư trung tâm xã Trường Xuân - kênh Thanh Niên
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5638 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Nguyễn Tấn Kiều - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
Đoạn 1: Từ đường Nguyễn Thanh Phong - Đường Lê Văn Bé
|
6.960.000
|
4.872.000
|
3.480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5639 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Nguyễn Tấn Kiều - Chợ xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
Đoạn 2: Từ đường Lê Văn Bé - Đường Võ Văn Kiệt
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5640 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 3 - Đường vào chợ Trường Xuân - Khu thị tứ trường Xuân - Khu vực 1 |
Từ đường Võ Văn Kiệt - Bưu điện Trường Xuân
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5641 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Khu thị tứ Trường Xuân - Khu vực 1 |
Đường bờ Nam kênh Dương Văn Dương (chợ Trường Xuân – K27)
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5642 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Khu thị tứ Trường Xuân - Khu vực 1 |
Đường cặp khu DC 64 ha Trường Xuân – Hậu (Dương Văn Dương)
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5643 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Khu thị tứ Trường Xuân - Khu vực 1 |
Từ cầu kênh Tứ - Chợ Trường Xuân
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5644 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 4 - Khu thị tứ Trường Xuân - Khu vực 1 |
Từ đường Võ Văn Kiệt - Đoạn ngang Cụm Công nghiệp dịch vụ thương mại Trường Xuân
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5645 |
Huyện Tháp Mười |
Lô 3 - Khu thị tứ Trường Xuân - Khu vực 1 |
Các đường xung quanh Cụm công nghiệp dịch vụ thương mại Trường Xuân (áp dụng giá đất bên ngoài Cụm công nghiệp)
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5646 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Khu dân cư Trung tâm xã Trường Xuân (64ha) - Khu vực 1 |
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5647 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Khu dân cư Trung tâm xã Trường Xuân (64ha) - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5648 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Khu dân cư Trung tâm xã Trường Xuân (64ha) - Khu vực 1 |
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5649 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Lê Văn Bé - Khu dân cư Trung tâm xã Trường Xuân (64 ha) - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5650 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Nhiêu Chấn - Khu dân cư Trung tâm xã Trường Xuân (64 ha) - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5651 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Nguyễn Thế Hữu - Khu dân cư Trung tâm xã Trường Xuân (64 ha) - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5652 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Nguyễn Văn Cẩn - Khu dân cư Trung tâm xã Trường Xuân (64 ha) - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5653 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Trần Anh Điền - Khu dân cư Trung tâm xã Trường Xuân (64 ha) - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5654 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Đường Võ Duy Dương - Khu dân cư Trung tâm xã Trường Xuân (64 ha) - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5655 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Khu dân cư Trung tâm xã Trường Xuân (64 ha) - Khu vực 1 |
Từ đường Võ Duy Dương - Đường Dương Văn Dương
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5656 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Các đường nội bộ Khu dân cư Trung tâm xã Trường Xuân (64 ha) - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5657 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Đường Võ Văn Kiệt - Cụm dân cư Trung tâm xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
Từ Đường tỉnh ĐT 845 - Đường Võ Duy Dương
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5658 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Các đường nội bộ Cụm dân cư Trung tâm xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5659 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Các đường nội bộ Cụm dân cư Trung tâm xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5660 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Cụm dân cư An Phong - Đường Thét, xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5661 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư An Phong - Đường Thét, xã Trường Xuân - Khu vực 2 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5662 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Cụm dân cư kênh Hội Kỳ Nhất xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5663 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư kênh Hội Kỳ Nhất xã Trường Xuân - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5664 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Tuyến dân cư ấp 6B xã Trường Xuân (Giai đoạn 2) - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5665 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Tuyến dân cư ấp 6B xã Trường Xuân (Giai đoạn 2) - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5666 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Khu dân cư chợ xã Mỹ An - Khu vực 1 |
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5667 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Khu dân cư chợ xã Mỹ An - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5668 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Khu dân cư chợ xã Mỹ An - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5669 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Khu dân cư tập trung và Cụm dân cư trung tâm xã Mỹ An (giai đoạn 2) - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5670 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Khu dân cư tập trung và Cụ dân cư trung tâm xã Mỹ An (giai đoạn 2) - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5671 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Khu dân cư Mỹ Tây 1 xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5672 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Khu dân cư Mỹ Tây 1 xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5673 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Khu dân cư Mỹ Tây 1 xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5674 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Khu dân cư Mỹ Tây 1 xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5675 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Cụm dân cư Ngã Ba Đường Thét xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5676 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Cụm dân cư Ngã Ba Đường Thét xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5677 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư Ngã Ba Đường Thét xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5678 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5679 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5680 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Quý - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5681 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Đông - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5682 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Đông - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5683 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Mỹ Đông - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5684 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5685 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5686 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5687 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5688 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Khu dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều (Khu A) - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5689 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Khu dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều (Khu A) - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5690 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Khu dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều (Khu A) - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5691 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L4 - Khu dân cư Trung tâm xã Đốc Binh Kiều (Khu A) - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5692 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Khu dân cư kênh Năm xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 |
|
360.000
|
252.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5693 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Khu dân cư kênh Năm xã Đốc Binh Kiều - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5694 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Cụm dân cư trung tâm và mở rộng xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5695 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư trung tâm và mở rộng xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5696 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Cụm dân cư Ngã 5 Tân Công Sính xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5697 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư Ngã 5 Tân Công Sính xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 |
|
240.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5698 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L1 - Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 |
|
400.000
|
280.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5699 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L2 - Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 |
|
320.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5700 |
Huyện Tháp Mười |
Lô L3 - Cụm dân cư kênh Đồng Tiến xã Hưng Thạnh - Khu vực 1 |
|
280.000
|
240.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |