| 9201 |
Huyện Nhơn Trạch |
Thị trấn Hiệp Phước |
|
250.000
|
230.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9202 |
Huyện Nhơn Trạch |
Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 thuộc huyện Nhơn Trạch) |
Ranh huyện Long Thành - Phà Cát Lái
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9203 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng (Đường tỉnh 25B) |
Quốc lộ 51 - Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9204 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Xã Long Tân - Xã Long Thọ
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9205 |
Huyện Nhơn Trạch |
Quách Thị Trang |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) - Trần Văn Trà
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9206 |
Huyện Nhơn Trạch |
Trần Văn Trà |
Xã Phú Thạnh - Xã Đại Phước
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9207 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương |
Ngã 3 Phước Thiền - Đường Lý Thái Tổ (đoạn qua xã Đại Phước)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9208 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (319B cũ) |
Lý Thái Tổ (ngã 3 Bến Cam) - Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường D9)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9209 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) |
Đường Lý Thái Tổ đoạn từ cầu Phước Thiền đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền - Trạm thu phí BOT 319
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9210 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) |
Xã Long Tân - Xã Vĩnh Thanh
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9211 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) |
Giáp ranh xã VĩnhThanh - Giáp ranh xã Phước An
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9212 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Trần Phú - Giáp sông
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9213 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ra Cảng Phước An |
Vòng xoay đường Trần Phú - Đường cao tốc Bến Lức - Long Thành xã Phước An
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9214 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Văn Ơn |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9215 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Tự Trọng |
Lý Thái Tổ - Sông
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9216 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Ký |
Hùng Vương - Huyện Long Thành
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9217 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Văn Tần (Long Thọ 1) |
Trần Phú - Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9218 |
Huyện Nhơn Trạch |
Huỳnh Thúc Kháng |
Hùng Vương - Khu dân cư
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9219 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Trị |
Đường Lý Thái Tổ - Xã Phú Hữu
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9220 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đê Ông Kèo |
Xã Phú Hữu - Xã Vĩnh Thanh
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9221 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Thị Sáu |
Đường Hùng Vương - Khu dân cư
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9222 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đào Thị Phấn |
Đường Cây Dầu - Khu công nghiệp
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9223 |
Huyện Nhơn Trạch |
Phạm Thái Bường |
Đường Hùng Vương - Xã Phước Khánh
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9224 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Dầu |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9225 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Văn Lũy |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9226 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hà Huy Tập |
Đường Hùng Vương - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9227 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phan Văn Đáng |
Đường Lý Thái Tổ - Sông Đồng Nai
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9228 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Nam Trung |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9229 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Nhạt |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Đào Thị Phấn
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9230 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Chơn |
Đường Hùng Vương - Đường Lê Hồng Phong
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9231 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào khu Tái định cư Phú Đông |
Đường Võ Thị Sáu (Đường Giồng Ông Đông cũ) - Đầu ranh khu Tái định cư Phú Đông
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9232 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào công viên tưởng niệm Giồng Sắn tại xã Phú Đông |
Đường Hùng Vương tại xã Phú Đông - Sông Ông Kèo
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9233 |
Huyện Nhơn Trạch |
Các đường còn lại |
|
160.000
|
145.000
|
115.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 9234 |
Huyện Nhơn Trạch |
Thị trấn Hiệp Phước |
|
250.000
|
230.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9235 |
Huyện Nhơn Trạch |
Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 thuộc huyện Nhơn Trạch) |
Ranh huyện Long Thành - Phà Cát Lái
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9236 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng (Đường tỉnh 25B) |
Quốc lộ 51 - Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9237 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Xã Long Tân - Xã Long Thọ
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9238 |
Huyện Nhơn Trạch |
Quách Thị Trang |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) - Trần Văn Trà
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9239 |
Huyện Nhơn Trạch |
Trần Văn Trà |
Xã Phú Thạnh - Xã Đại Phước
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9240 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương |
Ngã 3 Phước Thiền - Đường Lý Thái Tổ (đoạn qua xã Đại Phước)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9241 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (319B cũ) |
Lý Thái Tổ (ngã 3 Bến Cam) - Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường D9)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9242 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) |
Đường Lý Thái Tổ đoạn từ cầu Phước Thiền đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền - Trạm thu phí BOT 319
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9243 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) |
Xã Long Tân - Xã Vĩnh Thanh
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9244 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) |
Giáp ranh xã VĩnhThanh - Giáp ranh xã Phước An
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9245 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Trần Phú - Giáp sông
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9246 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ra Cảng Phước An |
Vòng xoay đường Trần Phú - Đường cao tốc Bến Lức - Long Thành xã Phước An
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9247 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Văn Ơn |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9248 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Tự Trọng |
Lý Thái Tổ - Sông
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9249 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Ký |
Hùng Vương - Huyện Long Thành
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9250 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Văn Tần (Long Thọ 1) |
Trần Phú - Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9251 |
Huyện Nhơn Trạch |
Huỳnh Thúc Kháng |
Hùng Vương - Khu dân cư
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9252 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Trị |
Đường Lý Thái Tổ - Xã Phú Hữu
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9253 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đê Ông Kèo |
Xã Phú Hữu - Xã Vĩnh Thanh
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9254 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Thị Sáu |
Đường Hùng Vương - Khu dân cư
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9255 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đào Thị Phấn |
Đường Cây Dầu - Khu công nghiệp
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9256 |
Huyện Nhơn Trạch |
Phạm Thái Bường |
Đường Hùng Vương - Xã Phước Khánh
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9257 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Dầu |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9258 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Văn Lũy |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9259 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hà Huy Tập |
Đường Hùng Vương - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9260 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phan Văn Đáng |
Đường Lý Thái Tổ - Sông Đồng Nai
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9261 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Nam Trung |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9262 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Nhạt |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Đào Thị Phấn
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9263 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Chơn |
Đường Hùng Vương - Đường Lê Hồng Phong
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9264 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào khu Tái định cư Phú Đông |
Đường Võ Thị Sáu (Đường Giồng Ông Đông cũ) - Đầu ranh khu Tái định cư Phú Đông
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9265 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào công viên tưởng niệm Giồng Sắn tại xã Phú Đông |
Đường Hùng Vương tại xã Phú Đông - Sông Ông Kèo
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9266 |
Huyện Nhơn Trạch |
Các đường còn lại |
|
160.000
|
145.000
|
115.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 9267 |
Huyện Nhơn Trạch |
Thị trấn Hiệp Phước |
|
280.000
|
250.000
|
220.000
|
180.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9268 |
Huyện Nhơn Trạch |
Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 thuộc huyện Nhơn Trạch) |
Ranh huyện Long Thành - Phà Cát Lái
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9269 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng (Đường tỉnh 25B) |
Quốc lộ 51 - Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ)
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9270 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Xã Long Tân - Xã Long Thọ
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9271 |
Huyện Nhơn Trạch |
Quách Thị Trang |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) - Trần Văn Trà
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9272 |
Huyện Nhơn Trạch |
Trần Văn Trà |
Xã Phú Thạnh - Xã Đại Phước
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9273 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương |
Ngã 3 Phước Thiền - Đường Lý Thái Tổ (đoạn qua xã Đại Phước)
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9274 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (319B cũ) |
Lý Thái Tổ (ngã 3 Bến Cam) - Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường D9)
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9275 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) |
Đường Lý Thái Tổ đoạn từ cầu Phước Thiền đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền - Trạm thu phí BOT 319
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9276 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) |
Xã Long Tân - Xã Vĩnh Thanh
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9277 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) |
Giáp ranh xã VĩnhThanh - Giáp ranh xã Phước An
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9278 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Trần Phú - Giáp sông
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9279 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ra Cảng Phước An |
Vòng xoay đường Trần Phú - Đường cao tốc Bến Lức - Long Thành xã Phước An
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9280 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Văn Ơn |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Lý Thái Tổ
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9281 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Tự Trọng |
Lý Thái Tổ - Sông
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9282 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Ký |
Hùng Vương - Huyện Long Thành
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9283 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Văn Tần (Long Thọ 1) |
Trần Phú - Hùng Vương
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9284 |
Huyện Nhơn Trạch |
Huỳnh Thúc Kháng |
Hùng Vương - Khu dân cư
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9285 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Trị |
Đường Lý Thái Tổ - Xã Phú Hữu
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9286 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đê Ông Kèo |
Xã Phú Hữu - Xã Vĩnh Thanh
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9287 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Thị Sáu |
Đường Hùng Vương - Khu dân cư
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9288 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đào Thị Phấn |
Đường Cây Dầu - Khu công nghiệp
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9289 |
Huyện Nhơn Trạch |
Phạm Thái Bường |
Đường Hùng Vương - Xã Phước Khánh
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9290 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Dầu |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Lý Thái Tổ
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9291 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Văn Lũy |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9292 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hà Huy Tập |
Đường Hùng Vương - Đường Lý Thái Tổ
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9293 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phan Văn Đáng |
Đường Lý Thái Tổ - Sông Đồng Nai
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9294 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Nam Trung |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9295 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Nhạt |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Đào Thị Phấn
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9296 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Chơn |
Đường Hùng Vương - Đường Lê Hồng Phong
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9297 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào khu Tái định cư Phú Đông |
Đường Võ Thị Sáu (Đường Giồng Ông Đông cũ) - Đầu ranh khu Tái định cư Phú Đông
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9298 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào công viên tưởng niệm Giồng Sắn tại xã Phú Đông |
Đường Hùng Vương tại xã Phú Đông - Sông Ông Kèo
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9299 |
Huyện Nhơn Trạch |
Các đường còn lại |
|
180.000
|
160.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 9300 |
Huyện Thống Nhất |
Quốc lộ 1 |
Đoạn từ ranh thị trấn Dầu Giây (ranh phía Nam Quốc lộ 1) - đến đường Ngô Quyền - Sông Thao
|
6.500.000
|
2.050.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |