| 2701 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2702 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2703 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2704 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2705 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2706 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2707 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2708 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2709 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2710 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
115.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2711 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2712 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2713 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2714 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2715 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2716 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2717 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2718 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2719 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2720 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2721 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2722 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2723 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2724 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2725 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2726 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2727 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2728 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2729 |
Huyện Trảng Bom |
Thị trấn Trảng Bom |
|
230.000
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2730 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2731 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2732 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2733 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2734 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2735 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2736 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2737 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2738 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2739 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2740 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2741 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2742 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2743 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2744 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2745 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2746 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2747 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
|
180.000
|
162.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2748 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2749 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2750 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2751 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2752 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2753 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn -Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2754 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2755 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2756 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2757 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2758 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2759 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2760 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2761 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2762 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2763 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2764 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2765 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2766 |
Huyện Trảng Bom |
Xã Hố Nai 3 |
Các đường nhóm I
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2767 |
Huyện Trảng Bom |
Xã Hố Nai 3 |
Các đường nhóm II
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2768 |
Huyện Trảng Bom |
Xã Hố Nai 3 |
Các đường còn lại
|
180.000
|
162.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2769 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2770 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2771 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2772 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2773 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2774 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2775 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2776 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2777 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2778 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2779 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2780 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2781 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2782 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2783 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2784 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2785 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2786 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
115.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2787 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2788 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2789 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2790 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2791 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2792 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2793 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2794 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2795 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2796 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2797 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2798 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2799 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 2800 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |