11:55 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Đồng Nai hiện tại có phù hợp để đầu tư?

Đồng Nai, một trong những tỉnh năng động nhất miền Nam, đang trở thành điểm nóng trên thị trường bất động sản Việt Nam. Sự phát triển đồng bộ của hạ tầng giao thông, kết hợp với mức giá đất hấp dẫn theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, được sửa đổi bởi Quyết định số 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022, đã tạo nên sức hút mạnh mẽ cho khu vực này.

Phân tích giá đất và cơ hội đầu tư tại Đồng Nai

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Đồng Nai dao động từ 30.000 đồng/m² đến 40.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình là 2.383.486 đồng/m². Các khu vực trung tâm như Thành phố Biên Hòa có giá đất cao nhất, đặc biệt tại các trục đường lớn và khu vực gần khu công nghiệp.

Trong khi đó, các huyện ven đô như Long Thành, Nhơn Trạch đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng về giá trị đất nhờ vào các dự án hạ tầng lớn như sân bay Long Thành và các tuyến cao tốc liên vùng.

So với các tỉnh lân cận như Bình Dương hay TP HCM, giá đất tại Đồng Nai vẫn còn ở mức hợp lý, tạo cơ hội cho cả nhà đầu tư ngắn hạn và dài hạn. Với mức tăng trưởng giá đất trung bình 10-15% mỗi năm ở các khu vực trọng điểm, Đồng Nai không chỉ là nơi để đầu tư mà còn là điểm đến lý tưởng cho những ai tìm kiếm bất động sản để ở.

Tiềm năng phát triển vượt trội của Đồng Nai trong tương lai

Đồng Nai đang tận dụng lợi thế từ các dự án hạ tầng trọng điểm như sân bay quốc tế Long Thành, cao tốc Long Thành - Dầu Giây, và đường vành đai 3. Những dự án này không chỉ nâng cao khả năng kết nối của tỉnh mà còn góp phần đưa Đồng Nai trở thành trung tâm logistics và giao thương lớn của khu vực phía Nam.

Ngoài ra, Đồng Nai cũng đang đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp và đô thị mới tại Long Thành, Nhơn Trạch và Biên Hòa, thu hút hàng loạt nhà đầu tư lớn trong và ngoài nước.

Tiềm năng du lịch sinh thái với các điểm đến như khu bảo tồn thiên nhiên Nam Cát Tiên, hồ Trị An cũng đang được khai thác, mở ra cơ hội phát triển bất động sản nghỉ dưỡng.

Đồng Nai đang trên đà bứt phá trở thành trung tâm bất động sản chiến lược tại miền Nam. Với sự đồng bộ của hạ tầng, mức giá đất hấp dẫn và tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đây là thời điểm vàng để đầu tư hoặc sở hữu bất động sản tại Đồng Nai.

Giá đất cao nhất tại Đồng Nai là: 40.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Đồng Nai là: 30.000 đ
Giá đất trung bình tại Đồng Nai là: 2.383.486 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022 của UBND tỉnh Đồng Nai
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4035

Mua bán nhà đất tại Đồng Nai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đồng Nai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2601 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - An Viễn -Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2602 Huyện Trảng Bom Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2603 Huyện Trảng Bom Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2604 Huyện Trảng Bom Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2605 Huyện Trảng Bom Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2606 Huyện Trảng Bom Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2607 Huyện Trảng Bom Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2608 Huyện Trảng Bom Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2609 Huyện Trảng Bom Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2610 Huyện Trảng Bom Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2611 Huyện Trảng Bom Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2612 Huyện Trảng Bom Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2613 Huyện Trảng Bom Các đường còn lại - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình 135.000 125.000 110.000 90.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2614 Huyện Trảng Bom Xã Hố Nai 3 Các đường nhóm I 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2615 Huyện Trảng Bom Xã Hố Nai 3 Các đường nhóm II 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2616 Huyện Trảng Bom Xã Hố Nai 3 Các đường còn lại 180.000 162.000 140.000 120.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2617 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận 195.000 180.000 160.000 145.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2618 Huyện Trảng Bom Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa 195.000 180.000 160.000 145.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2619 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 195.000 180.000 160.000 145.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2620 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An 195.000 180.000 160.000 145.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2621 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An 195.000 180.000 160.000 145.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2622 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước 195.000 180.000 160.000 145.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2623 Huyện Trảng Bom Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2624 Huyện Trảng Bom Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2625 Huyện Trảng Bom Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2626 Huyện Trảng Bom Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2627 Huyện Trảng Bom Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2628 Huyện Trảng Bom Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2629 Huyện Trảng Bom Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2630 Huyện Trảng Bom Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2631 Huyện Trảng Bom Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2632 Huyện Trảng Bom Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2633 Huyện Trảng Bom Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2634 Huyện Trảng Bom Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, 180.000 160.000 145.000 115.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2635 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2636 Huyện Trảng Bom Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2637 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2638 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2639 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2640 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2641 Huyện Trảng Bom Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2642 Huyện Trảng Bom Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2643 Huyện Trảng Bom Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2644 Huyện Trảng Bom Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2645 Huyện Trảng Bom Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2646 Huyện Trảng Bom Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2647 Huyện Trảng Bom Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2648 Huyện Trảng Bom Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2649 Huyện Trảng Bom Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2650 Huyện Trảng Bom Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2651 Huyện Trảng Bom Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2652 Huyện Trảng Bom Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh 135.000 125.000 110.000 90.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
2653 Huyện Trảng Bom Thị trấn Trảng Bom 230.000 210.000 190.000 170.000 - Đất rừng phòng hộ
2654 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng phòng hộ
2655 Huyện Trảng Bom Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng phòng hộ
2656 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 767 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng phòng hộ
2657 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng phòng hộ
2658 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng phòng hộ
2659 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng phòng hộ
2660 Huyện Trảng Bom Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
2661 Huyện Trảng Bom Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
2662 Huyện Trảng Bom Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
2663 Huyện Trảng Bom Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
2664 Huyện Trảng Bom Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
2665 Huyện Trảng Bom Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
2666 Huyện Trảng Bom Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
2667 Huyện Trảng Bom Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
2668 Huyện Trảng Bom Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
2669 Huyện Trảng Bom Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
2670 Huyện Trảng Bom Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: An Viễn, Đồi 61 Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
2671 Huyện Trảng Bom Các đường còn lại - Các xã: An Viễn, Đồi 61 180.000 162.000 140.000 120.000 - Đất rừng phòng hộ
2672 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng phòng hộ
2673 Huyện Trảng Bom Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng phòng hộ
2674 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 767 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng phòng hộ
2675 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng phòng hộ
2676 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng phòng hộ
2677 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - An Viễn -Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước 150.000 140.000 130.000 110.000 - Đất rừng phòng hộ
2678 Huyện Trảng Bom Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
2679 Huyện Trảng Bom Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
2680 Huyện Trảng Bom Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
2681 Huyện Trảng Bom Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
2682 Huyện Trảng Bom Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
2683 Huyện Trảng Bom Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
2684 Huyện Trảng Bom Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
2685 Huyện Trảng Bom Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
2686 Huyện Trảng Bom Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
2687 Huyện Trảng Bom Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
2688 Huyện Trảng Bom Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 140.000 130.000 120.000 100.000 - Đất rừng phòng hộ
2689 Huyện Trảng Bom Các đường còn lại - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình 135.000 125.000 110.000 90.000 - Đất rừng phòng hộ
2690 Huyện Trảng Bom Xã Hố Nai 3 Các đường nhóm I 200.000 180.000 160.000 140.000 - Đất rừng phòng hộ
2691 Huyện Trảng Bom Xã Hố Nai 3 Các đường nhóm II 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
2692 Huyện Trảng Bom Xã Hố Nai 3 Các đường còn lại 180.000 162.000 140.000 120.000 - Đất rừng phòng hộ
2693 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận 195.000 180.000 160.000 145.000 - Đất rừng phòng hộ
2694 Huyện Trảng Bom Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa 195.000 180.000 160.000 145.000 - Đất rừng phòng hộ
2695 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 195.000 180.000 160.000 145.000 - Đất rừng phòng hộ
2696 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An 195.000 180.000 160.000 145.000 - Đất rừng phòng hộ
2697 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An 195.000 180.000 160.000 145.000 - Đất rừng phòng hộ
2698 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước 195.000 180.000 160.000 145.000 - Đất rừng phòng hộ
2699 Huyện Trảng Bom Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ
2700 Huyện Trảng Bom Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 190.000 170.000 150.000 125.000 - Đất rừng phòng hộ