| 2601 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn -Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2602 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2603 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2604 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2605 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2606 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2607 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2608 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2609 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2610 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2611 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2612 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2613 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2614 |
Huyện Trảng Bom |
Xã Hố Nai 3 |
Các đường nhóm I
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2615 |
Huyện Trảng Bom |
Xã Hố Nai 3 |
Các đường nhóm II
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2616 |
Huyện Trảng Bom |
Xã Hố Nai 3 |
Các đường còn lại
|
180.000
|
162.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2617 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2618 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2619 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2620 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2621 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2622 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2623 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2624 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2625 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2626 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2627 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2628 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2629 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2630 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2631 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2632 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2633 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2634 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
115.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2635 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2636 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2637 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2638 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2639 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2640 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2641 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2642 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2643 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2644 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2645 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2646 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2647 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2648 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2649 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2650 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2651 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2652 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2653 |
Huyện Trảng Bom |
Thị trấn Trảng Bom |
|
230.000
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2654 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2655 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2656 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2657 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2658 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2659 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2660 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2661 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2662 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2663 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2664 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2665 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2666 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2667 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2668 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2669 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2670 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2671 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
|
180.000
|
162.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2672 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2673 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2674 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2675 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2676 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2677 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn -Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2678 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2679 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2680 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2681 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2682 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2683 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2684 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2685 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2686 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2687 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2688 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2689 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
|
135.000
|
125.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2690 |
Huyện Trảng Bom |
Xã Hố Nai 3 |
Các đường nhóm I
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2691 |
Huyện Trảng Bom |
Xã Hố Nai 3 |
Các đường nhóm II
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2692 |
Huyện Trảng Bom |
Xã Hố Nai 3 |
Các đường còn lại
|
180.000
|
162.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2693 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2694 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2695 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2696 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2697 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2698 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
195.000
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2699 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 2700 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
190.000
|
170.000
|
150.000
|
125.000
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |