1001 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Hàng Gòn |
Đoạn còn lại (từ đường sắt - đến hết ranh thửa đất số 52, tờ BĐĐC số 25 về bên trái và hết ranh thửa đất số 27, tờ BĐĐC số 25 về bên phải, phường Xuân Lập)
|
980.000
|
490.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
1002 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bùi Thị Xuân |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1003 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Cách Mạng Tháng 8 |
|
4.320.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1004 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (gồm 1 đoạn đường Quang Trung và đường Cách Mạng Tháng 8) |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - đến đường Cách Mạng Tháng 8
|
1.980.000
|
960.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1005 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (gồm 1 đoạn đường Quang Trung và đường Cách Mạng Tháng 8) |
Đoạn từ đường Cách Mạng Tháng 8 - đến giáp đường Hồ Thị Hương
|
4.320.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1006 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Đinh Tiên Hoàng |
|
1.920.000
|
960.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1007 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hai Bà Trưng |
|
1.980.000
|
960.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1008 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hoàng Diệu |
|
1.920.000
|
960.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1009 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồng Thập Tự |
Đoạn từ đường Xuân Bình - Xuân Lập - đến giáp đường 21 tháng 4
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1010 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồng Thập Tự |
Đoạn từ đường 21 tháng 4 - đến giáp đường Hùng Vương
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1011 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồng Thập Tự |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Hồ Thị Hương
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1012 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hùng Vương |
Đoạn từ đường 21 tháng 4 - đến đường Cách Mạng Tháng 8
|
9.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1013 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hùng Vương |
Đoạn từ đường Cách Mạng Tháng 8 - đến đường Lý Thái Tổ
|
7.800.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1014 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Khổng Tử |
|
4.200.000
|
1.800.000
|
1.380.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1015 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê Lợi |
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1016 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lý Thường Kiệt |
|
2.400.000
|
1.140.000
|
840.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1017 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1018 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Công Trứ |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1019 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Du |
|
2.880.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1020 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Thái Học |
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1021 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lý Nam Đế (đường Nguyễn Trãi cũ) |
|
3.000.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1022 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Tri Phương |
|
2.100.000
|
1.140.000
|
900.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1023 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Trường Tộ |
|
1.920.000
|
960.000
|
720.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1024 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương |
Đoạn từ đường Lê A - đến đường Khổng Tử
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.140.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1025 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương |
Đoạn từ đường Khổng Tử - đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
4.500.000
|
1.440.000
|
1.140.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1026 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương |
Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến giáp cầu Xuân Thanh
|
2.400.000
|
960.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1027 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương |
Đoạn từ cầu Xuân Thanh - đến giáp ranh huyện Xuân Lộc
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1028 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đoạn từ đường Trần Phú - đến đường Quang Trung
|
3.000.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1029 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đoạn từ đường Quang Trung - đến đường Tô Hiến Thành
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1030 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Phan Bội Châu |
|
1.680.000
|
840.000
|
660.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1031 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Phan Chu Trinh |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết ranh thửa đất số 153, tờ BĐĐC số 10 về bên trái và hết ranh thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 10 về bên phải, phường Xuân An
|
1.800.000
|
900.000
|
660.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1032 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Quang Trung |
Đoạn từ Hùng Vương - đến đường Trần Huy Liệu
|
3.000.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1033 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Quang Trung |
Đoạn từ đường Trần Huy Liệu - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.980.000
|
960.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1034 |
Thành phố Long Khánh |
Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) |
Đoạn từ đường vào nhà thờ Cáp Rang - đến giáp đường Suối Tre - Bình Lộc
|
2.520.000
|
780.000
|
510.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1035 |
Thành phố Long Khánh |
Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) |
Đoạn từ đường Suối Tre - Bình Lộc - đến đường Võ Duy Dương
|
3.300.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1036 |
Thành phố Long Khánh |
Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) |
Đoạn từ đường Võ Duy Dương - đến giáp Công ty Cổ phần xây dựng số 2 Đồng Nai
|
4.020.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1037 |
Thành phố Long Khánh |
Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) |
Đoạn từ Công ty Cổ phần xây dựng số 2 Đồng Nai - đến giáp UBND phường Xuân Bình
|
3.720.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1038 |
Thành phố Long Khánh |
Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) |
Đoạn từ UBND phường Xuân Bình - đến giáp tượng đài
|
3.840.000
|
1.620.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1039 |
Thành phố Long Khánh |
Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) |
Đoạn từ tượng đài - đến giáp cầu Gia Liêu
|
3.300.000
|
1.380.000
|
1.020.000
|
590.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1040 |
Thành phố Long Khánh |
Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) |
Đoạn từ giáp cầu Gia Liêu - đến giáp ngã ba Tân Phong
|
2.520.000
|
780.000
|
510.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1041 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Thích Quảng Đức |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1042 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Trần Phú |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến đường Hồ Thị Hương
|
4.320.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1043 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Trần Phú |
Đoạn từ đường Hồ Thị Hương vào 200m
|
2.700.000
|
960.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1044 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Trần Phú |
Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh xã Bàu Trâm
|
1.560.000
|
780.000
|
660.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1045 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Trãi (đường 908 cũ) |
Đoạn từ ngã ba Hùng Vương - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.000.000
|
1.440.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1046 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Trãi (đường 908 cũ) |
Đoạn còn lại (từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Hồ Thị Hương)
|
1.980.000
|
960.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1047 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền (từ cầu Xuân Thanh đến đường Bảo Vinh - Bảo Quang) |
Đoạn từ đường Bảo Vinh - Bảo Quang - đến đường vào nghĩa địa Bảo Sơn
|
960.000
|
550.000
|
390.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1048 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền (từ cầu Xuân Thanh đến đường Bảo Vinh - Bảo Quang) |
Đoạn từ đường vào nghĩa địa Bảo Sơn - đến đường Duy Tân
|
1.440.000
|
720.000
|
540.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1049 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền (từ cầu Xuân Thanh đến đường Bảo Vinh - Bảo Quang) |
Đoạn từ đường Duy Tân - đến đường Phạm Thế Hiển
|
1.320.000
|
720.000
|
590.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1050 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Quyền (từ cầu Xuân Thanh đến đường Bảo Vinh - Bảo Quang) |
Đoạn từ đường Phạm Thế Hiển - đến giáp cầu Xuân Thanh
|
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1051 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Phạm Thế Hiển |
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1052 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
|
1.260.000
|
720.000
|
540.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1053 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Tùng Mậu |
Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến đường Hồ Thị Hương
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1054 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Tùng Mậu |
Đoạn từ đường Hồ Thị Hương - đến đường Nguyễn Chí Thanh
|
1.500.000
|
660.000
|
540.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1055 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Phan Đăng Lưu |
|
1.800.000
|
900.000
|
540.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1056 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hoàng Văn Thụ |
|
1.320.000
|
660.000
|
540.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1057 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Châu Văn Liêm |
|
1.320.000
|
660.000
|
540.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1058 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ngô Gia Tự |
|
1.320.000
|
660.000
|
540.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1059 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hà Huy Giáp |
|
1.320.000
|
660.000
|
540.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1060 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lý Tự Trọng |
|
1.320.000
|
660.000
|
540.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1061 |
Thành phố Long Khánh |
Đường 9 tháng 4 |
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1062 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Trần Văn Thi |
|
1.320.000
|
720.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1063 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê Văn Vận |
|
1.320.000
|
720.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1064 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Phạm Lạc |
|
1.320.000
|
720.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1065 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Huỳnh Văn Nghệ |
|
2.460.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1066 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Đào Trí Phú |
|
2.700.000
|
1.560.000
|
1.020.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1067 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Trịnh Hoài Đức |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1068 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê Quang Định |
|
2.520.000
|
1.560.000
|
1.020.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1069 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Trần Thượng Xuyên |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1070 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1071 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Chu Văn An |
Đoạn từ đường Võ Duy Dương - đến đường 21 tháng 4
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1072 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Chu Văn An |
Đoạn từ đường 21 tháng 4 - đến đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
2.640.000
|
1.320.000
|
960.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1073 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Trần Quang Diệu |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1074 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Phạm Ngọc Thạch |
Đoạn từ đường Trần Quang Diệu - đến đường 21 tháng 4
|
2.400.000
|
1.200.000
|
840.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1075 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Phạm Ngọc Thạch |
Đoạn từ đường 21 tháng 4 - đến đường Lương Đình Của
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1076 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Mạc Đĩnh Chi |
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1077 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Tô Hiến Thành |
Đoạn từ đường 21 tháng 4 - đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
3.300.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1078 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Tô Hiến Thành |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến đường Hai Bà Trưng
|
2.640.000
|
1.320.000
|
1.080.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1079 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Phạm Ngũ Lão |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1080 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Trần Huy Liệu |
|
2.520.000
|
1.260.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1081 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lý Thái Tổ |
Từ đường 21 tháng 4 - đến hết ranh thửa đất số 223, tờ BĐĐC số 15 về bên trái và hết ranh thửa đất số 25, tờ BĐĐC số 15 về bên phải, phường Xuân Hòa
|
2.520.000
|
1.260.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1082 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Phan Huy Chú |
Từ đường 21 tháng 4 - đến tuyến đường qua khu đô thị mới
|
1.620.000
|
810.000
|
600.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1083 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê Hữu Trác |
Từ đường 21 tháng 4 - đến hết ranh thửa đất số 92, tờ BĐĐC số 31 về bên phải và hết ranh thửa đất số 1, tờ BĐĐC số 4 về bên trái, phường Phú Bình
|
1.680.000
|
840.000
|
600.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1084 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lương Thế Vinh |
|
1.680.000
|
840.000
|
600.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1085 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Đoàn Thị Điểm |
Từ đường 21 tháng 4 - đến thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 14, phường Phú Bình
|
1.680.000
|
840.000
|
600.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1086 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Đoạn qua phường Xuân Bình
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1087 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Đoạn từ ranh giới phường Xuân Bình - đến hết khu dân cư khu phố Núi Đỏ
|
1.500.000
|
780.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1088 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Đoạn tiếp theo - đến đường Bàu Sen
|
960.000
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1089 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Võ Duy Dương |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1090 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lương Đình Của |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1091 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đoạn đầu - đến đường Hồ Thị Hương
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1092 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đoạn từ đường Hồ Thị Hương - đến giáp cầu Suối Cải
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1093 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đoạn qua phường Bảo Vinh
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1094 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Trương Định |
|
2.520.000
|
1.260.000
|
1.020.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1095 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Quốc lộ 1 |
Đoạn từ giáp ranh huyện Thống Nhất - đến đường vào Nhà thờ Cáp Rang
|
2.280.000
|
780.000
|
510.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1096 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Quốc lộ 1 |
Đoạn từ ngã ba Tân Phong - đến trạm dừng chân Lê Hoàng
|
2.280.000
|
720.000
|
510.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1097 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Quốc lộ 1 |
Đoạn từ trạm dừng chân Lê Hoàng - đến giáp xã Xuân Định, huyện Xuân Lộc
|
1.620.000
|
720.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1098 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Quốc lộ 56 |
Đoạn từ ngã ba Tân Phong - đến giáp xã Hàng Gòn
|
2.280.000
|
720.000
|
510.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1099 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê Hồng Phong (đường Xuân Tân - Xuân Định) |
|
1.200.000
|
540.000
|
360.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1100 |
Thành phố Long Khánh |
Đường từ tổ 31B đi khu Bàu Tra, phường Xuân Tân |
Từ tuyến đường qua khu đô thị mới - đến đường Nguyễn Trãi
|
840.000
|
510.000
|
360.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |