STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Huyện Vĩnh Cửu | Trục Đường 16 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường Đồng Khởi | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
802 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Giáp mỏ đá Thạnh Phú 1 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
803 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre (đi qua xã Bình Lợi và Thạnh Phú) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Hương lộ 6 - Hương lộ 15 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
804 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt (đi qua xã Thiện Tân, Tân An và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
805 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ Cây Xoài (đi qua xã Vĩnh Tân và Tân An) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
806 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đi qua xã Vĩnh Tân và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 767 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
807 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân (đi qua xã Vĩnh Tân và Trị An) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
808 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân (đi qua xã Tân An và xã Vĩnh Tân) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
809 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ngã ba Hương Lộ 7 (xã Tân Bình) - Hương lộ 7 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
810 | Huyện Vĩnh Cửu | Các đường còn lại - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | 50.000 | 40.000 | 35.000 | 25.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
811 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 767 - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 160.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
812 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 160.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
813 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Cầu Rạch Gốc - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 160.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
814 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đồng Khởi - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 160.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
815 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 160.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
816 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
817 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
818 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Triều - Thành Đức - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Hương lộ 9 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
819 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Sông Đồng Nai | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
820 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 15 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
821 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Hương lộ 15 - Ranh giới xã Thiện Tân | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
822 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Ranh giới xã Thạnh Phú | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
823 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường nhà máy thủy điện Trị An - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
824 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Đường tỉnh 761 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
825 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Ngã ba Mũi Gùi | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
826 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Nhà văn hóa Bình Chánh | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
827 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Cây Cầy - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Ngã 3 Cây Cầy | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
828 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
829 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 7 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
830 | Huyện Vĩnh Cửu | Trục Đường 16 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường Đồng Khởi | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
831 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Giáp mỏ đá Thạnh Phú 1 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
832 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre (đi qua xã Bình Lợi và Thạnh Phú) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Hương lộ 6 - Hương lộ 15 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
833 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt (đi qua xã Thiện Tân, Tân An và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
834 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ Cây Xoài (đi qua xã Vĩnh Tân và Tân An) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
835 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đi qua xã Vĩnh Tân và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 767 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
836 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân (đi qua xã Vĩnh Tân và Trị An) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
837 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân (đi qua xã Tân An và xã Vĩnh Tân) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
838 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ngã ba Hương Lộ 7 (xã Tân Bình) - Hương lộ 7 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
839 | Huyện Vĩnh Cửu | Các đường còn lại - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | 140.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
840 | Huyện Vĩnh Cửu | Thị trấn Vĩnh An | 230.000 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | - | Đất rừng phòng hộ | |
841 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 767 - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
842 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
843 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Cầu Rạch Gốc - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
844 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đồng Khởi - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
845 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
846 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
847 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
848 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Triều - Thành Đức - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Hương lộ 9 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
849 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Sông Đồng Nai | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
850 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 15 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
851 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Hương lộ 15 - Ranh giới xã Thiện Tân | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
852 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Ranh giới xã Thạnh Phú | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
853 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường nhà máy thủy điện Trị An - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
854 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Đường tỉnh 761 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
855 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Ngã ba Mũi Gùi | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
856 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Nhà văn hóa Bình Chánh | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
857 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Cây Cầy - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Ngã 3 Cây Cầy | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
858 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
859 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 7 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
860 | Huyện Vĩnh Cửu | Trục Đường 16 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường Đồng Khởi | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
861 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Giáp mỏ đá Thạnh Phú 1 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
862 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre (đi qua xã Bình Lợi và Thạnh Phú) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Hương lộ 6 - Hương lộ 15 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
863 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt (đi qua xã Thiện Tân, Tân An và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
864 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ Cây Xoài (đi qua xã Vĩnh Tân và Tân An) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
865 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đi qua xã Vĩnh Tân và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 767 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
866 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân (đi qua xã Vĩnh Tân và Trị An) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
867 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân (đi qua xã Tân An và xã Vĩnh Tân) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
868 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ngã ba Hương Lộ 7 (xã Tân Bình) - Hương lộ 7 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
869 | Huyện Vĩnh Cửu | Các đường còn lại - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | 110.000 | 90.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất rừng phòng hộ | |
870 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 767 - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 60.000 | 50.000 | 45.000 | 35.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
871 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 60.000 | 50.000 | 45.000 | 35.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
872 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Cầu Rạch Gốc - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 60.000 | 50.000 | 45.000 | 35.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
873 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đồng Khởi - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 60.000 | 50.000 | 45.000 | 35.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
874 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 60.000 | 50.000 | 45.000 | 35.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
875 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
876 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
877 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Triều - Thành Đức - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Hương lộ 9 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
878 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Sông Đồng Nai | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
879 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 15 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
880 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Hương lộ 15 - Ranh giới xã Thiện Tân | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
881 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Ranh giới xã Thạnh Phú | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
882 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường nhà máy thủy điện Trị An - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
883 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Đường tỉnh 761 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
884 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Ngã ba Mũi Gùi | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
885 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Nhà văn hóa Bình Chánh | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
886 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Cây Cầy - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Ngã 3 Cây Cầy | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
887 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
888 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 7 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
889 | Huyện Vĩnh Cửu | Trục Đường 16 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường Đồng Khởi | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
890 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Giáp mỏ đá Thạnh Phú 1 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
891 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre (đi qua xã Bình Lợi và Thạnh Phú) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Hương lộ 6 - Hương lộ 15 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
892 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt (đi qua xã Thiện Tân, Tân An và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
893 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ Cây Xoài (đi qua xã Vĩnh Tân và Tân An) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
894 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đi qua xã Vĩnh Tân và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 767 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
895 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân (đi qua xã Vĩnh Tân và Trị An) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
896 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân (đi qua xã Tân An và xã Vĩnh Tân) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
897 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ngã ba Hương Lộ 7 (xã Tân Bình) - Hương lộ 7 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
898 | Huyện Vĩnh Cửu | Các đường còn lại - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | 50.000 | 40.000 | 35.000 | 25.000 | - | Đất rừng phòng hộ | |
899 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 767 - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 160.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất rừng phòng hộ |
900 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 160.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất rừng phòng hộ |