STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Triều - Thành Đức - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Hương lộ 9 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
702 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Sông Đồng Nai | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
703 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 15 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
704 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Hương lộ 15 - Ranh giới xã Thiện Tân | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
705 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Ranh giới xã Thạnh Phú | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
706 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường nhà máy thủy điện Trị An - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
707 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Đường tỉnh 761 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
708 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Ngã ba Mũi Gùi | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
709 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Nhà văn hóa Bình Chánh | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
710 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Cây Cầy - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Ngã 3 Cây Cầy | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
711 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
712 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 7 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
713 | Huyện Vĩnh Cửu | Trục Đường 16 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường Đồng Khởi | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
714 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Giáp mỏ đá Thạnh Phú 1 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
715 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre (đi qua xã Bình Lợi và Thạnh Phú) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Hương lộ 6 - Hương lộ 15 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
716 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt (đi qua xã Thiện Tân, Tân An và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
717 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ Cây Xoài (đi qua xã Vĩnh Tân và Tân An) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
718 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đi qua xã Vĩnh Tân và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 767 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
719 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân (đi qua xã Vĩnh Tân và Trị An) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
720 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân (đi qua xã Tân An và xã Vĩnh Tân) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
721 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ngã ba Hương Lộ 7 (xã Tân Bình) - Hương lộ 7 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất rừng sản xuất |
722 | Huyện Vĩnh Cửu | Các đường còn lại - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | 50.000 | 40.000 | 35.000 | 25.000 | - | Đất rừng sản xuất | |
723 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 767 - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 160.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất rừng sản xuất |
724 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 160.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất rừng sản xuất |
725 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Cầu Rạch Gốc - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 160.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất rừng sản xuất |
726 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đồng Khởi - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 160.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất rừng sản xuất |
727 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 160.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất rừng sản xuất |
728 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
729 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
730 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Triều - Thành Đức - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Hương lộ 9 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
731 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Sông Đồng Nai | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
732 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 15 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
733 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Hương lộ 15 - Ranh giới xã Thiện Tân | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
734 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Ranh giới xã Thạnh Phú | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
735 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường nhà máy thủy điện Trị An - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
736 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Đường tỉnh 761 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
737 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Ngã ba Mũi Gùi | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
738 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Nhà văn hóa Bình Chánh | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
739 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Cây Cầy - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Ngã 3 Cây Cầy | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
740 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
741 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 7 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
742 | Huyện Vĩnh Cửu | Trục Đường 16 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường Đồng Khởi | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
743 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Giáp mỏ đá Thạnh Phú 1 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
744 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre (đi qua xã Bình Lợi và Thạnh Phú) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Hương lộ 6 - Hương lộ 15 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
745 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt (đi qua xã Thiện Tân, Tân An và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
746 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ Cây Xoài (đi qua xã Vĩnh Tân và Tân An) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
747 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đi qua xã Vĩnh Tân và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 767 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
748 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân (đi qua xã Vĩnh Tân và Trị An) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
749 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân (đi qua xã Tân An và xã Vĩnh Tân) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
750 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ngã ba Hương Lộ 7 (xã Tân Bình) - Hương lộ 7 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng sản xuất |
751 | Huyện Vĩnh Cửu | Các đường còn lại - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | 140.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất rừng sản xuất | |
752 | Huyện Vĩnh Cửu | Thị trấn Vĩnh An | 230.000 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
753 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 767 - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
754 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
755 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Cầu Rạch Gốc - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
756 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đồng Khởi - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
757 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 120.000 | 100.000 | 90.000 | 80.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
758 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
759 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
760 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Triều - Thành Đức - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Hương lộ 9 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
761 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Sông Đồng Nai | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
762 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 15 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
763 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Hương lộ 15 - Ranh giới xã Thiện Tân | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
764 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Ranh giới xã Thạnh Phú | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
765 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường nhà máy thủy điện Trị An - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
766 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Đường tỉnh 761 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
767 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Ngã ba Mũi Gùi | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
768 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Nhà văn hóa Bình Chánh | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
769 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Cây Cầy - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Ngã 3 Cây Cầy | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
770 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
771 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 7 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
772 | Huyện Vĩnh Cửu | Trục Đường 16 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường Đồng Khởi | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
773 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Giáp mỏ đá Thạnh Phú 1 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
774 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre (đi qua xã Bình Lợi và Thạnh Phú) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Hương lộ 6 - Hương lộ 15 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
775 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt (đi qua xã Thiện Tân, Tân An và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
776 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ Cây Xoài (đi qua xã Vĩnh Tân và Tân An) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
777 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đi qua xã Vĩnh Tân và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 767 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
778 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân (đi qua xã Vĩnh Tân và Trị An) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
779 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân (đi qua xã Tân An và xã Vĩnh Tân) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
780 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ngã ba Hương Lộ 7 (xã Tân Bình) - Hương lộ 7 | 115.000 | 95.000 | 85.000 | 70.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
781 | Huyện Vĩnh Cửu | Các đường còn lại - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | 110.000 | 90.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
782 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 767 - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 60.000 | 50.000 | 45.000 | 35.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
783 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 60.000 | 50.000 | 45.000 | 35.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
784 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Cầu Rạch Gốc - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 60.000 | 50.000 | 45.000 | 35.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
785 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đồng Khởi - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 60.000 | 50.000 | 45.000 | 35.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
786 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 60.000 | 50.000 | 45.000 | 35.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
787 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
788 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
789 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Triều - Thành Đức - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Hương lộ 9 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
790 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Sông Đồng Nai | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
791 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 15 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
792 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Hương lộ 15 - Ranh giới xã Thiện Tân | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
793 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Ranh giới xã Thạnh Phú | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
794 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường nhà máy thủy điện Trị An - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
795 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Đường tỉnh 761 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
796 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Ngã ba Mũi Gùi | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
797 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Nhà văn hóa Bình Chánh | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
798 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Cây Cầy - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Ngã 3 Cây Cầy | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
799 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
800 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 7 | 55.000 | 45.000 | 40.000 | 30.000 | - | Đất nuôi trồng thủy sản |