STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Ngã ba Mũi Gùi | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
1002 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Nhà văn hóa Bình Chánh | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
1003 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Cây Cầy - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Ngã 3 Cây Cầy | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
1004 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
1005 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 7 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
1006 | Huyện Vĩnh Cửu | Trục Đường 16 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường Đồng Khởi | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
1007 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Giáp mỏ đá Thạnh Phú 1 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
1008 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre (đi qua xã Bình Lợi và Thạnh Phú) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Hương lộ 6 - Hương lộ 15 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
1009 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt (đi qua xã Thiện Tân, Tân An và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
1010 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ Cây Xoài (đi qua xã Vĩnh Tân và Tân An) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
1011 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đi qua xã Vĩnh Tân và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 767 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
1012 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân (đi qua xã Vĩnh Tân và Trị An) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
1013 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân (đi qua xã Tân An và xã Vĩnh Tân) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
1014 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ngã ba Hương Lộ 7 (xã Tân Bình) - Hương lộ 7 | 150.000 | 125.000 | 110.000 | 90.000 | - | Đất rừng đặc dụng |
1015 | Huyện Vĩnh Cửu | Các đường còn lại - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | 140.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | - | Đất rừng đặc dụng | |
1016 | Huyện Vĩnh Cửu | Thị trấn Vĩnh An | 240.000 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | - | Đất nông nghiệp khác | |
1017 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 767 - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 160.000 | 150.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1018 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 160.000 | 150.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1019 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Cầu Rạch Gốc - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 160.000 | 150.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1020 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đồng Khởi - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 160.000 | 150.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1021 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 160.000 | 150.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1022 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1023 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1024 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Triều - Thành Đức - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Hương lộ 9 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1025 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Sông Đồng Nai | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1026 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 15 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1027 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Hương lộ 15 - Ranh giới xã Thiện Tân | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1028 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Ranh giới xã Thạnh Phú | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1029 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường nhà máy thủy điện Trị An - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1030 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Đường tỉnh 761 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1031 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Ngã ba Mũi Gùi | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1032 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Nhà văn hóa Bình Chánh | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1033 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Cây Cầy - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 761 - Ngã 3 Cây Cầy | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1034 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1035 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 7 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1036 | Huyện Vĩnh Cửu | Trục Đường 16 - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường Đồng Khởi | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1037 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Giáp mỏ đá Thạnh Phú 1 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1038 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre (đi qua xã Bình Lợi và Thạnh Phú) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Hương lộ 6 - Hương lộ 15 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1039 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt (đi qua xã Thiện Tân, Tân An và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1040 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ Cây Xoài (đi qua xã Vĩnh Tân và Tân An) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1041 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đi qua xã Vĩnh Tân và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 767 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1042 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân (đi qua xã Vĩnh Tân và Trị An) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1043 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân (đi qua xã Tân An và xã Vĩnh Tân) - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1044 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | Ngã ba Hương Lộ 7 (xã Tân Bình) - Hương lộ 7 | 150.000 | 140.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1045 | Huyện Vĩnh Cửu | Các đường còn lại - Các xã: Trị An, Vĩnh Tân | 140.000 | 130.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất nông nghiệp khác | |
1046 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 767 - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 70.000 | 60.000 | 55.000 | 45.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1047 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 70.000 | 60.000 | 55.000 | 45.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1048 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Cầu Rạch Gốc - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 70.000 | 60.000 | 55.000 | 45.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1049 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đồng Khởi - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 70.000 | 60.000 | 55.000 | 45.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1050 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 70.000 | 60.000 | 55.000 | 45.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1051 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1052 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1053 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Triều - Thành Đức - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Hương lộ 9 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1054 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Sông Đồng Nai | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1055 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 15 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1056 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Hương lộ 15 - Ranh giới xã Thiện Tân | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1057 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Ranh giới xã Thạnh Phú | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1058 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường nhà máy thủy điện Trị An - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1059 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Đường tỉnh 761 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1060 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Ngã ba Mũi Gùi | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1061 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Nhà văn hóa Bình Chánh | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1062 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Cây Cầy - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 761 - Ngã 3 Cây Cầy | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1063 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1064 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 7 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1065 | Huyện Vĩnh Cửu | Trục Đường 16 - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường Đồng Khởi | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1066 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Giáp mỏ đá Thạnh Phú 1 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1067 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre (đi qua xã Bình Lợi và Thạnh Phú) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Hương lộ 6 - Hương lộ 15 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1068 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt (đi qua xã Thiện Tân, Tân An và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1069 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ Cây Xoài (đi qua xã Vĩnh Tân và Tân An) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1070 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đi qua xã Vĩnh Tân và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 767 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1071 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân (đi qua xã Vĩnh Tân và Trị An) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1072 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân An - Vĩnh Tân (đi qua xã Tân An và xã Vĩnh Tân) - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1073 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Lục - Long Phú - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | Ngã ba Hương Lộ 7 (xã Tân Bình) - Hương lộ 7 | 65.000 | 55.000 | 50.000 | 40.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1074 | Huyện Vĩnh Cửu | Các đường còn lại - Các xã: Phú Lý, Mã Đà, Hiếu Liêm | 60.000 | 50.000 | 45.000 | 35.000 | - | Đất nông nghiệp khác | |
1075 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 761 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 767 - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1076 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1077 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Cầu Rạch Gốc - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1078 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đồng Khởi - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1079 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Đoàn Văn Cự - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Ranh giới Biên Hòa - Đường tỉnh 768 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1080 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1081 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 9 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1082 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Triều - Thành Đức - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Hương lộ 9 - Miếu ngói Vĩnh Hiệp | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1083 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 15 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Sông Đồng Nai | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1084 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 7 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 15 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1085 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 6 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Hương lộ 15 - Ranh giới xã Thiện Tân | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1086 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Tân Hiền - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Ranh giới xã Thạnh Phú | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1087 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hiếu Liêm - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường nhà máy thủy điện Trị An - Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa Đồng Nai | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1088 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322A - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Đường tỉnh 761 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1089 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường 322B - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Ngã ba Mũi Gùi | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1090 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Nhà văn hóa Bình Chánh | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1091 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ấp 4 - Cây Cầy - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 761 - Ngã 3 Cây Cầy | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1092 | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1093 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Hương lộ 7 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1094 | Huyện Vĩnh Cửu | Trục Đường 16 - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường Đồng Khởi | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1095 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Giáp mỏ đá Thạnh Phú 1 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1096 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Bàu Tre (đi qua xã Bình Lợi và Thạnh Phú) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Hương lộ 6 - Hương lộ 15 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1097 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Sở Quýt (đi qua xã Thiện Tân, Tân An và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1098 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Cộ Cây Xoài (đi qua xã Vĩnh Tân và Tân An) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1099 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đi qua xã Vĩnh Tân và giáp ranh huyện Trảng Bom) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 767 - Ranh giới huyện Trảng Bom | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |
1100 | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trị An - Vĩnh Tân (đi qua xã Vĩnh Tân và Trị An) - Các xã: Thiện Tân, Thạnh Phú, Tân Bình, Bình Hòa, Bình Lợi, Tân An | Đường tỉnh 768 - Đường tỉnh 767 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất nông nghiệp khác |