| 3001 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Keo Lôm |
Các bản dọc đường QL 12
|
203.000
|
133.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3002 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Keo Lôm |
Ngã ba Trại Bò từ thửa đất số 270 tờ bản đồ 20 (Vàng Quốc Minh – Vừ Thị Dợ) hướng đi trung tâm huyện 1 km
|
224.000
|
154.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3003 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Keo Lôm |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
53.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3004 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Khu vực ngã ba lên UBND xã bám theo đường huyện lộ hướng đi thành phố Điện Biên Phủ 300m
|
308.000
|
161.000
|
91.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3005 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Khu vực ngã ba lên UBND xã bám theo đường huyện lộ hướng đi bản Pu Nhi hết bản Nậm Ngám A (chân đập) (Lấy trọn thửa)
|
308.000
|
161.000
|
91.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3006 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Các bản dọc trục đường huyện lộ
|
175.000
|
102.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3007 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Các lô từ N1 - Đến N26
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3008 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Các lô từ N26-1 - Đến N28-2
|
217.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3009 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Các lô từ N53 - Đến N70
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3010 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Các lô từ N34 - Đến N52
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3011 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
53.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3012 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Đoạn từ hồ Nậm Ngám - đi các bản Sư Lư xã Na Son (Đến hết đường bê tông thuộc địa phận xã)
|
119.000
|
63.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3013 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Luân Giói |
Đoạn Trung tâm UBND xã (bám theo trục đường giao thông liên xã, từ đất nhà ông Tòng Văn Hiên - Đến ngã ba đi Na Ngua, Pá Khôm)
|
210.000
|
126.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3014 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Luân Giói |
Đoạn Từ nhà ông Tòng Văn Hiên - Đến giáp xã Mường Luân
|
119.000
|
63.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3015 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Luân Giói |
Ngã 3 đi Na Ngua, Pá Khôm - Đến Đến cầu bê tông bản Na Ngua - Đến cầu Pá Khôm (Nậm Mạt)
|
84.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3016 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Luân Giói |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
53.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3017 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
Đoạn từ trung tâm bản Kéo - đi sông Mã
|
196.000
|
119.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3018 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
Đoạn từ trung tâm bản Kéo - đi Mường Luân
|
196.000
|
119.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3019 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
Đoạn từ trung tâm bản Kéo - đi bản Cang
|
196.000
|
119.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3020 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
Các bản vùng thấp (bản Pá Nặm A, B, bản Kéo, bản Co Mỵ)
|
105.000
|
63.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3021 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
53.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3022 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
Đoạn từ cầu treo - vào UBND xã mới
|
105.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3023 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
ngã 3 hướng đi xã Phì Nhừ 600m
|
105.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3024 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
Đoạn đường bê tông từ bản Pá Nậm - đi xã Phì Nhừ
|
70.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3025 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Na Son |
Trung tâm UBND xã (từ cầu Na Phát - Đến cổng trường THCS Na Phát, theo đường đi Xa Dung Đến hết đất nhà ông Hoàng Bá Hà)
|
301.000
|
168.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3026 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Na Son |
Các bản dọc trục đường liên xã
|
112.000
|
63.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3027 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Na Son |
Đoạn từ cầu Na Phát - Đến thửa 294 tờ bản đồ 101 (Lường Văn Lún – Quàng Thị Pâng)
|
140.000
|
91.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3028 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Na Son |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Bá Hà - Đến ngầm Huổi Nhóng
|
126.000
|
77.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3029 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Na Son |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
53.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3030 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Xa Dung |
Trung tâm UBND xã bám theo trục đường đi bản Chóng 600m, lấy trọn thửa đất
|
245.000
|
189.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3031 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Xa Dung |
Trung tâm UBND xã bám theo trục đường đi Phì Nhừ 300m, lấy trọn thửa đất
|
245.000
|
189.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3032 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Xa Dung |
Trung tâm UBND xã bám theo trục đường đi Na Son 500m, lấy trọn thửa đất
|
245.000
|
189.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3033 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Xa Dung |
Các bản dọc trục đường liên xã
|
91.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3034 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Xa Dung |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
49.000
|
46.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3035 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phình Giàng |
Đường bê tông từ trung tâm UBND xã - Đến hết đất nhà ông Giàng Nhìa Sùng (vợ Vàng Thị Dếnh) (lấy trọn thửa)
|
210.000
|
105.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3036 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phình Giàng |
Đoạn từ giáp đất ông Giàng Nhìa Sùng (vợ Vàng Thị Dếnh) - Đến cầu Huổi Có
|
154.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3037 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phình Giàng |
Các bản dọc trục đường liên xã
|
91.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3038 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phình Giàng |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
49.000
|
46.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3039 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Háng Lìa |
Trung tâm UBND xã mới - Đến ngã 3 đường đi Tìa Mùng
|
210.000
|
112.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3040 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Háng Lìa |
Đoạn từ trụ sở UBND xã mới - sang xã Tìa Dình 1 km
|
175.000
|
84.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3041 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Háng Lìa |
Các bản dọc trục đường liên xã
|
91.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3042 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Háng Lìa |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
49.000
|
46.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3043 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Tìa Dình |
Trung tâm UBND xã (bám theo trục đường chính bắt đầu từ cổng hàng rào của bản Tìa Dình 1 - Đến hết cống nước của trạm Y tế xã Tìa Dình)
|
175.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3044 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Tìa Dình |
Từ ngã 3 Trạm y tế xã Tìa Dình - Đến khu tái định cư di rời các hộ dân bản Tìa Dình B, C ra khỏi khu sạt lở
|
112.000
|
63.000
|
53.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3045 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Tìa Dình |
Các bản dọc trục đường liên xã
|
91.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3046 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Tìa Dình |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
49.000
|
46.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3047 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Trung tâm UBND xã (hướng đi xã Mường Nhà - Đến hết đất nhà ông Lầu A Chía - Sềnh Thị Xua
|
196.000
|
105.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3048 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Trung tâm UBND xã hướng đi Phình Giàng 700m
|
196.000
|
105.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3049 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Các bản dọc trục đường liên xã
|
91.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3050 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Từ đất nhà ông Lầu A Chía - Sềnh Thị Xua - Đến hết nhà ông Sùng A Tú - Lầu Thị Mai (cạnh đường lên trạm phát sóng Viettel)
|
98.000
|
63.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3051 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng hướng đi Mường Nhà 200m
|
112.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3052 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng hướng đi UBND xã Pú Hồng 200m
|
112.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3053 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng hướng đi vào trường 200m
|
112.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3054 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 đi bản Chả B, C hướng đi UBND Pú Hồng 100m
|
112.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3055 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 đi bản Chả B, C hướng đi xã Phình Giàng 100m
|
112.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3056 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 đi bản Chả B, C hướng đi bản Chả B, C 100m
|
112.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3057 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 đi bản Chả A hướng đi Mường Nhà 50m
|
112.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3058 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 đi bản Chả A hướng đi Phình Giàng 50m
|
112.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3059 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 cầu treo vào các bản Nà Nếnh C hướng đi UBND xã 100m
|
112.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3060 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 cầu treo vào các bản Nà Nếnh C hướng đi xã Phình Giàng 30m
|
112.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3061 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
49.000
|
46.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3062 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Nong U |
Trung tâm UBND xã (bán kính 400 m so với trụ sở UBND xã, lấy trọn thửa đất)
|
231.000
|
133.000
|
91.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3063 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Nong U |
Các bản dọc trục đường liên xã
|
133.000
|
105.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3064 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Nong U |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
53.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3065 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Nong U |
Đoạn dọc QL 12
|
70.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3066 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Nong U |
Bản Tà Té A, B, C, D (Trường tiểu học Tà Té bán kính 150 m so với điểm trường)
|
70.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3067 |
Huyện Điện Biên Đông |
Thị Trấn, Mường Luân, Pu Nhi, Nong U |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
58.000
|
56.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3068 |
Huyện Điện Biên Đông |
Các xã: Keo Lôm, Na Son, Phì Nhừ, Chiềng Sơ, Luân Giói |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
55.000
|
53.000
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3069 |
Huyện Điện Biên Đông |
Các xã: Háng Lìa, Phình Giàng, Xa Dung, Pú Hồng, Tìa Dình |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
50.000
|
48.000
|
46.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3070 |
Huyện Điện Biên Đông |
Thị Trấn, Mường Luân, Pu Nhi, Nong U |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3071 |
Huyện Điện Biên Đông |
Các xã: Keo Lôm, Na Son, Phì Nhừ, Chiềng Sơ, Luân Giói |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
43.000
|
40.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3072 |
Huyện Điện Biên Đông |
Các xã: Háng Lìa, Phình Giàng, Xa Dung, Pú Hồng, Tìa Dình |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
40.000
|
38.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3073 |
Huyện Điện Biên Đông |
Thị Trấn, Mường Luân, Pu Nhi, Nong U |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
42.000
|
40.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3074 |
Huyện Điện Biên Đông |
Các xã: Keo Lôm, Na Son, Phì Nhừ, Chiềng Sơ, Luân Giói |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
40.000
|
38.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3075 |
Huyện Điện Biên Đông |
Các xã: Háng Lìa, Phình Giàng, Xa Dung, Pú Hồng, Tìa Dình |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
38.000
|
35.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3076 |
Huyện Điện Biên Đông |
Thị Trấn, Mường Luân, Pu Nhi, Nong U |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
32.000
|
30.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3077 |
Huyện Điện Biên Đông |
Các xã: Keo Lôm, Na Son, Phì Nhừ, Chiềng Sơ, Luân Giói |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
30.000
|
28.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3078 |
Huyện Điện Biên Đông |
Các xã: Háng Lìa, Phình Giàng, Xa Dung, Pú Hồng, Tìa Dình |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
28.000
|
26.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3079 |
Huyện Điện Biên Đông |
Thị Trấn, Mường Luân, Pu Nhi, Nong U |
|
48.000
|
45.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3080 |
Huyện Điện Biên Đông |
Các xã: Keo Lôm, Na Son, Phì Nhừ, Chiềng Sơ, Luân Giói |
|
46.000
|
44.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3081 |
Huyện Điện Biên Đông |
Các xã: Háng Lìa, Phình Giàng, Xa Dung, Pú Hồng, Tìa Dình |
|
43.000
|
40.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3082 |
Huyện Điện Biên Đông |
Huyện Điện Biên Đông |
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3083 |
Huyện Điện Biên Đông |
Huyện Điện Biên Đông |
|
7.000
|
6.000
|
6.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3084 |
Huyện Điện Biên Đông |
Huyện Điện Biên Đông |
|
7.000
|
6.000
|
6.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3085 |
Huyện Điện Biên Đông |
Thị Trấn, Mường Luân, Pu Nhi, Nong U |
|
45.000
|
43.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3086 |
Huyện Điện Biên Đông |
Các xã: Keo Lôm, Na Son, Phì Nhừ, Chiềng Sơ, Luân Giói |
|
43.000
|
41.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3087 |
Huyện Điện Biên Đông |
Các xã: Háng Lìa, Phình Giàng, Xa Dung, Pú Hồng, Tìa Dình |
|
40.000
|
38.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3088 |
Huyện Điện Biên Đông |
Thị Trấn, Mường Luân, Pu Nhi, Nong U |
|
33.600
|
32.000
|
30.400
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3089 |
Huyện Điện Biên Đông |
Các xã: Keo Lôm, Na Son, Phì Nhừ, Chiềng Sơ, Luân Giói |
|
32.000
|
30.400
|
28.800
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3090 |
Huyện Điện Biên Đông |
Các xã: Háng Lìa, Phình Giàng, Xa Dung, Pú Hồng, Tìa Dình |
|
30.400
|
28.000
|
26.400
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3091 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đoạn từ Huyện đội Điện Biên - đến hết đất của Công an huyện (đường nhựa)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3092 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đường nội bộ 29,5m
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3093 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đường nội bộ 22,5m
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3094 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đường nội bộ 13,5m
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3095 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đường nội bộ 11,5m
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3096 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đường nội bộ 10,5m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3097 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đường nội bộ 7,5m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3098 |
Huyện Điện Biên |
Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu |
Đường nội bộ 5,5m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3099 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp ranh thành phố Điện Biên phủ về phía nam - đến hết đường nhựa 10,5m vào khu dân cư Bom La (đường rẽ vào cổng trường Chính trị huyện) về phía đông đến đường rẽ vào UBND huyện
|
9.500.000
|
5.000.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3100 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn tiếp giáp từ đường nhựa 10,5m vào khu dân cư Bom La (đường rẽ vào cổng trường Chính trị huyện), về phía đông giáp đường vào UBND huyện - đến hết cây xăng của Công ty TNHH TM và XD Nam Linh Trang về phía đông đến hết thửa đất số 161 tờ bản đồ 361-a
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |