Bảng giá đất Điện Biên

Giá đất cao nhất tại Điện Biên là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Điện Biên là: 6.000
Giá đất trung bình tại Điện Biên là: 1.527.926
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 của UBND tỉnh Điện Biên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2901 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ thửa số 52 tờ bản đồ 146 (Quàng Thị Um) - Đến thửa số 31 tờ bản đồ 163 (Lò Thị Định hướng đi Luân Giói) Đến mốc HIII 099415 (hướng đi Chiềng Sơ) 520.000 240.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2902 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ thửa 95 tờ bản đồ 181 (Lò Văn Pan - Lò Thị Hổi) đối diện thửa 42 tờ bản đồ 181 (đất UBND xã) - đến thửa 101 tờ bản đồ 182 (Đoàn Văn Năm - Lê Thanh Nga) 264.000 176.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2903 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ thửa 99 tờ bản đồ 156 - đến thửa 78 tờ bản đồ 170 (Lường Thị Ninh) đối diện thửa 52 tờ bản đồ 170 (đất UBND xã) bản Na Ca - Na Pục 240.000 160.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2904 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ thửa 31 tờ bản đồ 163 (Lò Thị Định) - Đến giáp xã Luân Giói 160.000 72.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2905 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ mốc HIII 099415 - Đến giáp xã Chiềng Sơ 160.000 72.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2906 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Các bản còn lại xa trung tâm xã 60.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2907 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Ngã ba mốc 3X42 hướng đi Phì Nhừ 1km 136.000 64.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2908 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Ngã ba mốc 3X42 hướng đi Mường Luân 3km 136.000 64.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2909 Huyện Điện Biên Đông Xã Keo Lôm Trung tâm UBND xã (từ đường vào bản Xì Cơ - Đến hết đất nhà ông Tuần đường vào bản Trung Sua 500m) 400.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2910 Huyện Điện Biên Đông Xã Keo Lôm Khu vực trục đường chính cầu Suối Lư từ đất nhà bà Trần Thị Hường - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Toàn (từ thửa 1 tờ bản đồ số 124 đến hết thửa 53 tờ bản đồ số 124) 440.000 304.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2911 Huyện Điện Biên Đông Xã Keo Lôm Các bản dọc đường QL 12 232.000 152.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2912 Huyện Điện Biên Đông Xã Keo Lôm Ngã ba Trại Bò từ thửa đất số 270 tờ bản đồ 20 (Vàng Quốc Minh – Vừ Thị Dợ) hướng đi trung tâm huyện 1 km 256.000 176.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2913 Huyện Điện Biên Đông Xã Keo Lôm Các bản còn lại xa trung tâm xã 60.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2914 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Khu vực ngã ba lên UBND xã bám theo đường huyện lộ hướng đi thành phố Điện Biên Phủ 300m 352.000 184.000 104.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2915 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Khu vực ngã ba lên UBND xã bám theo đường huyện lộ hướng đi bản Pu Nhi hết bản Nậm Ngám A (chân đập) (Lấy trọn thửa) 352.000 184.000 104.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2916 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Các bản dọc trục đường huyện lộ 200.000 116.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2917 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Các lô từ N1 - Đến N26 216.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2918 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Các lô từ N26-1 - Đến N28-2 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2919 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Các lô từ N53 - Đến N70 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2920 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Các lô từ N34 - Đến N52 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2921 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Các bản còn lại xa trung tâm xã 60.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2922 Huyện Điện Biên Đông Xã Pu Nhi Đoạn từ hồ Nậm Ngám - đi các bản Sư Lư xã Na Son (Đến hết đường bê tông thuộc địa phận xã) 136.000 72.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2923 Huyện Điện Biên Đông Xã Luân Giói Đoạn Trung tâm UBND xã (bám theo trục đường giao thông liên xã, từ đất nhà ông Tòng Văn Hiên - Đến ngã ba đi Na Ngua, Pá Khôm) 240.000 144.000 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2924 Huyện Điện Biên Đông Xã Luân Giói Đoạn Từ nhà ông Tòng Văn Hiên - Đến giáp xã Mường Luân 136.000 72.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2925 Huyện Điện Biên Đông Xã Luân Giói Ngã 3 đi Na Ngua, Pá Khôm - Đến Đến cầu bê tông bản Na Ngua - Đến cầu Pá Khôm (Nậm Mạt) 96.000 64.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2926 Huyện Điện Biên Đông Xã Luân Giói Các bản còn lại xa trung tâm xã 60.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2927 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ Đoạn từ trung tâm bản Kéo - đi sông Mã 224.000 136.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2928 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ Đoạn từ trung tâm bản Kéo - đi Mường Luân 224.000 136.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2929 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ Đoạn từ trung tâm bản Kéo - đi bản Cang 224.000 136.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2930 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ Các bản vùng thấp (bản Pá Nặm A, B, bản Kéo, bản Co Mỵ) 120.000 72.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2931 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ Các bản còn lại xa trung tâm xã 60.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2932 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ Đoạn từ cầu treo - vào UBND xã mới 120.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2933 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ ngã 3 hướng đi xã Phì Nhừ 600m 120.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2934 Huyện Điện Biên Đông Xã Chiềng Sơ Đoạn đường bê tông từ bản Pá Nậm - đi xã Phì Nhừ 80.000 64.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2935 Huyện Điện Biên Đông Xã Na Son Trung tâm UBND xã (từ cầu Na Phát - Đến cổng trường THCS Na Phát, theo đường đi Xa Dung Đến hết đất nhà ông Hoàng Bá Hà) 344.000 192.000 112.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2936 Huyện Điện Biên Đông Xã Na Son Các bản dọc trục đường liên xã 128.000 72.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2937 Huyện Điện Biên Đông Xã Na Son Đoạn từ cầu Na Phát - Đến thửa 294 tờ bản đồ 101 (Lường Văn Lún – Quàng Thị Pâng) 160.000 104.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2938 Huyện Điện Biên Đông Xã Na Son Đoạn từ nhà ông Hoàng Bá Hà - Đến ngầm Huổi Nhóng 144.000 88.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2939 Huyện Điện Biên Đông Xã Na Son Các bản còn lại xa trung tâm xã 60.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2940 Huyện Điện Biên Đông Xã Xa Dung Trung tâm UBND xã bám theo trục đường đi bản Chóng 600m, lấy trọn thửa đất 280.000 216.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2941 Huyện Điện Biên Đông Xã Xa Dung Trung tâm UBND xã bám theo trục đường đi Phì Nhừ 300m, lấy trọn thửa đất 280.000 216.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2942 Huyện Điện Biên Đông Xã Xa Dung Trung tâm UBND xã bám theo trục đường đi Na Son 500m, lấy trọn thửa đất 280.000 216.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2943 Huyện Điện Biên Đông Xã Xa Dung Các bản dọc trục đường liên xã 104.000 64.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2944 Huyện Điện Biên Đông Xã Xa Dung Các bản còn lại xa trung tâm xã 56.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2945 Huyện Điện Biên Đông Xã Phình Giàng Đường bê tông từ trung tâm UBND xã - Đến hết đất nhà ông Giàng Nhìa Sùng (vợ Vàng Thị Dếnh) (lấy trọn thửa) 240.000 120.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2946 Huyện Điện Biên Đông Xã Phình Giàng Đoạn từ giáp đất ông Giàng Nhìa Sùng (vợ Vàng Thị Dếnh) - Đến cầu Huổi Có 176.000 80.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2947 Huyện Điện Biên Đông Xã Phình Giàng Các bản dọc trục đường liên xã 104.000 64.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2948 Huyện Điện Biên Đông Xã Phình Giàng Các bản còn lại xa trung tâm xã 56.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2949 Huyện Điện Biên Đông Xã Háng Lìa Trung tâm UBND xã mới - Đến ngã 3 đường đi Tìa Mùng 240.000 128.000 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2950 Huyện Điện Biên Đông Xã Háng Lìa Đoạn từ trụ sở UBND xã mới - sang xã Tìa Dình 1 km 200.000 96.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2951 Huyện Điện Biên Đông Xã Háng Lìa Các bản dọc trục đường liên xã 104.000 64.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2952 Huyện Điện Biên Đông Xã Háng Lìa Các bản còn lại xa trung tâm xã 56.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2953 Huyện Điện Biên Đông Xã Tìa Dình Trung tâm UBND xã (bám theo trục đường chính bắt đầu từ cổng hàng rào của bản Tìa Dình 1 - Đến hết cống nước của trạm Y tế xã Tìa Dình) 200.000 112.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2954 Huyện Điện Biên Đông Xã Tìa Dình Từ ngã 3 Trạm y tế xã Tìa Dình - Đến khu tái định cư di rời các hộ dân bản Tìa Dình B, C ra khỏi khu sạt lở 128.000 72.000 60.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2955 Huyện Điện Biên Đông Xã Tìa Dình Các bản dọc trục đường liên xã 104.000 64.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2956 Huyện Điện Biên Đông Xã Tìa Dình Các bản còn lại xa trung tâm xã 56.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2957 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Trung tâm UBND xã (hướng đi xã Mường Nhà - Đến hết đất nhà ông Lầu A Chía - Sềnh Thị Xua 224.000 120.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2958 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Trung tâm UBND xã hướng đi Phình Giàng 700m 224.000 120.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2959 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Các bản dọc trục đường liên xã 104.000 64.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2960 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Từ đất nhà ông Lầu A Chía - Sềnh Thị Xua - Đến hết nhà ông Sùng A Tú - Lầu Thị Mai (cạnh đường lên trạm phát sóng Viettel) 112.000 72.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2961 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng hướng đi Mường Nhà 200m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2962 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng hướng đi UBND xã Pú Hồng 200m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2963 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng hướng đi vào trường 200m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2964 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 đi bản Chả B, C hướng đi UBND Pú Hồng 100m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2965 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 đi bản Chả B, C hướng đi xã Phình Giàng 100m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2966 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 đi bản Chả B, C hướng đi bản Chả B, C 100m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2967 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 đi bản Chả A hướng đi Mường Nhà 50m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2968 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 đi bản Chả A hướng đi Phình Giàng 50m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2969 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 cầu treo vào các bản Nà Nếnh C hướng đi UBND xã 100m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2970 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Ngã 3 cầu treo vào các bản Nà Nếnh C hướng đi xã Phình Giàng 30m 128.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2971 Huyện Điện Biên Đông Xã Pú Hồng Các bản còn lại xa trung tâm xã 56.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2972 Huyện Điện Biên Đông Xã Nong U Trung tâm UBND xã (bán kính 400 m so với trụ sở UBND xã, lấy trọn thửa đất) 264.000 152.000 104.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2973 Huyện Điện Biên Đông Xã Nong U Các bản dọc trục đường liên xã 152.000 120.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2974 Huyện Điện Biên Đông Xã Nong U Các bản còn lại xa trung tâm xã 60.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2975 Huyện Điện Biên Đông Xã Nong U Đoạn dọc QL 12 80.000 72.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2976 Huyện Điện Biên Đông Xã Nong U Bản Tà Té A, B, C, D (Trường tiểu học Tà Té bán kính 150 m so với điểm trường) 80.000 72.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2977 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Trung tâm UBND xã Phì Nhừ hướng đi xã Xa Dung 1km 266.000 175.000 112.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2978 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Trung tâm UBND xã Phì Nhừ hướng đi xã Chiềng Sơ 1,5km 266.000 175.000 112.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2979 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Trung tâm UBND xã Phì Nhừ hướng đi ngã tư Phì Nhừ 100m (lấy trọn thửa đất) 266.000 175.000 112.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2980 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Chợ trung tâm cụm xã Suối Lư (từ Hạt kiểm lâm - đến khu vực Cửa hàng thương nghiệp) 371.000 210.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2981 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Khu vực trục đường chính cầu Suối Lư (đầu cầu Suối Lư) - Đến hết Khu quy hoạch trung tâm cụm xã hướng Suối Lư - Phì Nhừ (hết thửa số 10 tờ bản đồ 194 đất nhà ông Phạm Quang Hưng) 595.000 315.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2982 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Khu vực còn lại của trung tâm cụm xã theo quy hoạch 154.000 91.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2983 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Khu vực ngã tư Phì Nhừ Hướng đi Phình Giàng 400m 336.000 154.000 91.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2984 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Khu vực ngã tư Phì Nhừ hướng đi Mường Luân 500m 336.000 154.000 91.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2985 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Khu vực ngã tư Phì Nhừ Hướng đi Suối Lư 600m 336.000 154.000 91.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2986 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Khu vực ngã tư Phì Nhừ hướng đi UBND xã 150m 336.000 154.000 91.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2987 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Các bản bám trục đường QL12 203.000 133.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2988 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Khu vực bản Na Nghịu từ thửa số 31 tờ bản đồ 214 (ông Lò Văn Hải) - Đến cầu Pá Vạc (giáp xã Mường Luân) 245.000 154.000 77.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2989 Huyện Điện Biên Đông Xã Phì Nhừ Các bản còn lại xa trung tâm xã 53.000 49.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2990 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ thửa số 256 tờ bản đồ 143 (Quàng Văn Hợp – Quàng Thị Phương) - Đến thửa số 52 tờ bản đồ 146 (Quàng Thị Um) 371.000 245.000 161.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2991 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ thửa số 52 tờ bản đồ 146 (Quàng Thị Um) - Đến thửa số 31 tờ bản đồ 163 (Lò Thị Định hướng đi Luân Giói) Đến mốc HIII 099415 (hướng đi Chiềng Sơ) 455.000 210.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2992 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ thửa 95 tờ bản đồ 181 (Lò Văn Pan - Lò Thị Hổi) đối diện thửa 42 tờ bản đồ 181 (đất UBND xã) - đến thửa 101 tờ bản đồ 182 (Đoàn Văn Năm - Lê Thanh Nga) 231.000 154.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2993 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ thửa 99 tờ bản đồ 156 - đến thửa 78 tờ bản đồ 170 (Lường Thị Ninh) đối diện thửa 52 tờ bản đồ 170 (đất UBND xã) bản Na Ca - Na Pục 210.000 140.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2994 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ thửa 31 tờ bản đồ 163 (Lò Thị Định) - Đến giáp xã Luân Giói 140.000 63.000 49.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2995 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Từ mốc HIII 099415 - Đến giáp xã Chiềng Sơ 140.000 63.000 49.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2996 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Các bản còn lại xa trung tâm xã 53.000 49.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2997 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Ngã ba mốc 3X42 hướng đi Phì Nhừ 1km 119.000 56.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2998 Huyện Điện Biên Đông Xã Mường Luân Ngã ba mốc 3X42 hướng đi Mường Luân 3km 119.000 56.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2999 Huyện Điện Biên Đông Xã Keo Lôm Trung tâm UBND xã (từ đường vào bản Xì Cơ - Đến hết đất nhà ông Tuần đường vào bản Trung Sua 500m) 350.000 196.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3000 Huyện Điện Biên Đông Xã Keo Lôm Khu vực trục đường chính cầu Suối Lư từ đất nhà bà Trần Thị Hường - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Toàn (từ thửa 1 tờ bản đồ số 124 đến hết thửa 53 tờ bản đồ số 124) 385.000 266.000 175.000 - - Đất SX-KD nông thôn