2901 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Từ thửa số 52 tờ bản đồ 146 (Quàng Thị Um) - Đến thửa số 31 tờ bản đồ 163 (Lò Thị Định hướng đi Luân Giói) Đến mốc HIII 099415 (hướng đi Chiềng Sơ)
|
520.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2902 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Từ thửa 95 tờ bản đồ 181 (Lò Văn Pan - Lò Thị Hổi) đối diện thửa 42 tờ bản đồ 181 (đất UBND xã) - đến thửa 101 tờ bản đồ 182 (Đoàn Văn Năm - Lê Thanh Nga)
|
264.000
|
176.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2903 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Từ thửa 99 tờ bản đồ 156 - đến thửa 78 tờ bản đồ 170 (Lường Thị Ninh) đối diện thửa 52 tờ bản đồ 170 (đất UBND xã) bản Na Ca - Na Pục
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2904 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Từ thửa 31 tờ bản đồ 163 (Lò Thị Định) - Đến giáp xã Luân Giói
|
160.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2905 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Từ mốc HIII 099415 - Đến giáp xã Chiềng Sơ
|
160.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2906 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
60.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2907 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Ngã ba mốc 3X42 hướng đi Phì Nhừ 1km
|
136.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2908 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Ngã ba mốc 3X42 hướng đi Mường Luân 3km
|
136.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2909 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Keo Lôm |
Trung tâm UBND xã (từ đường vào bản Xì Cơ - Đến hết đất nhà ông Tuần đường vào bản Trung Sua 500m)
|
400.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2910 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Keo Lôm |
Khu vực trục đường chính cầu Suối Lư từ đất nhà bà Trần Thị Hường - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Toàn (từ thửa 1 tờ bản đồ số 124 đến hết thửa 53 tờ bản đồ số 124)
|
440.000
|
304.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2911 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Keo Lôm |
Các bản dọc đường QL 12
|
232.000
|
152.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2912 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Keo Lôm |
Ngã ba Trại Bò từ thửa đất số 270 tờ bản đồ 20 (Vàng Quốc Minh – Vừ Thị Dợ) hướng đi trung tâm huyện 1 km
|
256.000
|
176.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2913 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Keo Lôm |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
60.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2914 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Khu vực ngã ba lên UBND xã bám theo đường huyện lộ hướng đi thành phố Điện Biên Phủ 300m
|
352.000
|
184.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2915 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Khu vực ngã ba lên UBND xã bám theo đường huyện lộ hướng đi bản Pu Nhi hết bản Nậm Ngám A (chân đập) (Lấy trọn thửa)
|
352.000
|
184.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2916 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Các bản dọc trục đường huyện lộ
|
200.000
|
116.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2917 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Các lô từ N1 - Đến N26
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2918 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Các lô từ N26-1 - Đến N28-2
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2919 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Các lô từ N53 - Đến N70
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2920 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Các lô từ N34 - Đến N52
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2921 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
60.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2922 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pu Nhi |
Đoạn từ hồ Nậm Ngám - đi các bản Sư Lư xã Na Son (Đến hết đường bê tông thuộc địa phận xã)
|
136.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2923 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Luân Giói |
Đoạn Trung tâm UBND xã (bám theo trục đường giao thông liên xã, từ đất nhà ông Tòng Văn Hiên - Đến ngã ba đi Na Ngua, Pá Khôm)
|
240.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2924 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Luân Giói |
Đoạn Từ nhà ông Tòng Văn Hiên - Đến giáp xã Mường Luân
|
136.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2925 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Luân Giói |
Ngã 3 đi Na Ngua, Pá Khôm - Đến Đến cầu bê tông bản Na Ngua - Đến cầu Pá Khôm (Nậm Mạt)
|
96.000
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2926 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Luân Giói |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
60.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2927 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
Đoạn từ trung tâm bản Kéo - đi sông Mã
|
224.000
|
136.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2928 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
Đoạn từ trung tâm bản Kéo - đi Mường Luân
|
224.000
|
136.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2929 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
Đoạn từ trung tâm bản Kéo - đi bản Cang
|
224.000
|
136.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2930 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
Các bản vùng thấp (bản Pá Nặm A, B, bản Kéo, bản Co Mỵ)
|
120.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2931 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
60.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2932 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
Đoạn từ cầu treo - vào UBND xã mới
|
120.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2933 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
ngã 3 hướng đi xã Phì Nhừ 600m
|
120.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2934 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Chiềng Sơ |
Đoạn đường bê tông từ bản Pá Nậm - đi xã Phì Nhừ
|
80.000
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2935 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Na Son |
Trung tâm UBND xã (từ cầu Na Phát - Đến cổng trường THCS Na Phát, theo đường đi Xa Dung Đến hết đất nhà ông Hoàng Bá Hà)
|
344.000
|
192.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2936 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Na Son |
Các bản dọc trục đường liên xã
|
128.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2937 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Na Son |
Đoạn từ cầu Na Phát - Đến thửa 294 tờ bản đồ 101 (Lường Văn Lún – Quàng Thị Pâng)
|
160.000
|
104.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2938 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Na Son |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Bá Hà - Đến ngầm Huổi Nhóng
|
144.000
|
88.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2939 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Na Son |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
60.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2940 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Xa Dung |
Trung tâm UBND xã bám theo trục đường đi bản Chóng 600m, lấy trọn thửa đất
|
280.000
|
216.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2941 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Xa Dung |
Trung tâm UBND xã bám theo trục đường đi Phì Nhừ 300m, lấy trọn thửa đất
|
280.000
|
216.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2942 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Xa Dung |
Trung tâm UBND xã bám theo trục đường đi Na Son 500m, lấy trọn thửa đất
|
280.000
|
216.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2943 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Xa Dung |
Các bản dọc trục đường liên xã
|
104.000
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2944 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Xa Dung |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
56.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2945 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phình Giàng |
Đường bê tông từ trung tâm UBND xã - Đến hết đất nhà ông Giàng Nhìa Sùng (vợ Vàng Thị Dếnh) (lấy trọn thửa)
|
240.000
|
120.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2946 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phình Giàng |
Đoạn từ giáp đất ông Giàng Nhìa Sùng (vợ Vàng Thị Dếnh) - Đến cầu Huổi Có
|
176.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2947 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phình Giàng |
Các bản dọc trục đường liên xã
|
104.000
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2948 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phình Giàng |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
56.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2949 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Háng Lìa |
Trung tâm UBND xã mới - Đến ngã 3 đường đi Tìa Mùng
|
240.000
|
128.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2950 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Háng Lìa |
Đoạn từ trụ sở UBND xã mới - sang xã Tìa Dình 1 km
|
200.000
|
96.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2951 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Háng Lìa |
Các bản dọc trục đường liên xã
|
104.000
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2952 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Háng Lìa |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
56.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2953 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Tìa Dình |
Trung tâm UBND xã (bám theo trục đường chính bắt đầu từ cổng hàng rào của bản Tìa Dình 1 - Đến hết cống nước của trạm Y tế xã Tìa Dình)
|
200.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2954 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Tìa Dình |
Từ ngã 3 Trạm y tế xã Tìa Dình - Đến khu tái định cư di rời các hộ dân bản Tìa Dình B, C ra khỏi khu sạt lở
|
128.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2955 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Tìa Dình |
Các bản dọc trục đường liên xã
|
104.000
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2956 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Tìa Dình |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
56.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2957 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Trung tâm UBND xã (hướng đi xã Mường Nhà - Đến hết đất nhà ông Lầu A Chía - Sềnh Thị Xua
|
224.000
|
120.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2958 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Trung tâm UBND xã hướng đi Phình Giàng 700m
|
224.000
|
120.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2959 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Các bản dọc trục đường liên xã
|
104.000
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2960 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Từ đất nhà ông Lầu A Chía - Sềnh Thị Xua - Đến hết nhà ông Sùng A Tú - Lầu Thị Mai (cạnh đường lên trạm phát sóng Viettel)
|
112.000
|
72.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2961 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng hướng đi Mường Nhà 200m
|
128.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2962 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng hướng đi UBND xã Pú Hồng 200m
|
128.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2963 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 rẽ vào trường mầm non, tiểu học, THCS xã Pú Hồng hướng đi vào trường 200m
|
128.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2964 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 đi bản Chả B, C hướng đi UBND Pú Hồng 100m
|
128.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2965 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 đi bản Chả B, C hướng đi xã Phình Giàng 100m
|
128.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2966 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 đi bản Chả B, C hướng đi bản Chả B, C 100m
|
128.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2967 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 đi bản Chả A hướng đi Mường Nhà 50m
|
128.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2968 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 đi bản Chả A hướng đi Phình Giàng 50m
|
128.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2969 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 cầu treo vào các bản Nà Nếnh C hướng đi UBND xã 100m
|
128.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2970 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Ngã 3 cầu treo vào các bản Nà Nếnh C hướng đi xã Phình Giàng 30m
|
128.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2971 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Pú Hồng |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
56.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2972 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Nong U |
Trung tâm UBND xã (bán kính 400 m so với trụ sở UBND xã, lấy trọn thửa đất)
|
264.000
|
152.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2973 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Nong U |
Các bản dọc trục đường liên xã
|
152.000
|
120.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2974 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Nong U |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
60.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2975 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Nong U |
Đoạn dọc QL 12
|
80.000
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2976 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Nong U |
Bản Tà Té A, B, C, D (Trường tiểu học Tà Té bán kính 150 m so với điểm trường)
|
80.000
|
72.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2977 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phì Nhừ |
Trung tâm UBND xã Phì Nhừ hướng đi xã Xa Dung 1km
|
266.000
|
175.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2978 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phì Nhừ |
Trung tâm UBND xã Phì Nhừ hướng đi xã Chiềng Sơ 1,5km
|
266.000
|
175.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2979 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phì Nhừ |
Trung tâm UBND xã Phì Nhừ hướng đi ngã tư Phì Nhừ 100m (lấy trọn thửa đất)
|
266.000
|
175.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2980 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phì Nhừ |
Chợ trung tâm cụm xã Suối Lư (từ Hạt kiểm lâm - đến khu vực Cửa hàng thương nghiệp)
|
371.000
|
210.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2981 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phì Nhừ |
Khu vực trục đường chính cầu Suối Lư (đầu cầu Suối Lư) - Đến hết Khu quy hoạch trung tâm cụm xã hướng Suối Lư - Phì Nhừ (hết thửa số 10 tờ bản đồ 194 đất nhà ông Phạm Quang Hưng)
|
595.000
|
315.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2982 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phì Nhừ |
Khu vực còn lại của trung tâm cụm xã theo quy hoạch
|
154.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2983 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phì Nhừ |
Khu vực ngã tư Phì Nhừ Hướng đi Phình Giàng 400m
|
336.000
|
154.000
|
91.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2984 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phì Nhừ |
Khu vực ngã tư Phì Nhừ hướng đi Mường Luân 500m
|
336.000
|
154.000
|
91.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2985 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phì Nhừ |
Khu vực ngã tư Phì Nhừ Hướng đi Suối Lư 600m
|
336.000
|
154.000
|
91.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2986 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phì Nhừ |
Khu vực ngã tư Phì Nhừ hướng đi UBND xã 150m
|
336.000
|
154.000
|
91.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2987 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phì Nhừ |
Các bản bám trục đường QL12
|
203.000
|
133.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2988 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phì Nhừ |
Khu vực bản Na Nghịu từ thửa số 31 tờ bản đồ 214 (ông Lò Văn Hải) - Đến cầu Pá Vạc (giáp xã Mường Luân)
|
245.000
|
154.000
|
77.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2989 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Phì Nhừ |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
53.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2990 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Từ thửa số 256 tờ bản đồ 143 (Quàng Văn Hợp – Quàng Thị Phương) - Đến thửa số 52 tờ bản đồ 146 (Quàng Thị Um)
|
371.000
|
245.000
|
161.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2991 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Từ thửa số 52 tờ bản đồ 146 (Quàng Thị Um) - Đến thửa số 31 tờ bản đồ 163 (Lò Thị Định hướng đi Luân Giói) Đến mốc HIII 099415 (hướng đi Chiềng Sơ)
|
455.000
|
210.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2992 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Từ thửa 95 tờ bản đồ 181 (Lò Văn Pan - Lò Thị Hổi) đối diện thửa 42 tờ bản đồ 181 (đất UBND xã) - đến thửa 101 tờ bản đồ 182 (Đoàn Văn Năm - Lê Thanh Nga)
|
231.000
|
154.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2993 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Từ thửa 99 tờ bản đồ 156 - đến thửa 78 tờ bản đồ 170 (Lường Thị Ninh) đối diện thửa 52 tờ bản đồ 170 (đất UBND xã) bản Na Ca - Na Pục
|
210.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2994 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Từ thửa 31 tờ bản đồ 163 (Lò Thị Định) - Đến giáp xã Luân Giói
|
140.000
|
63.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2995 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Từ mốc HIII 099415 - Đến giáp xã Chiềng Sơ
|
140.000
|
63.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2996 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Các bản còn lại xa trung tâm xã
|
53.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2997 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Ngã ba mốc 3X42 hướng đi Phì Nhừ 1km
|
119.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2998 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Mường Luân |
Ngã ba mốc 3X42 hướng đi Mường Luân 3km
|
119.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2999 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Keo Lôm |
Trung tâm UBND xã (từ đường vào bản Xì Cơ - Đến hết đất nhà ông Tuần đường vào bản Trung Sua 500m)
|
350.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3000 |
Huyện Điện Biên Đông |
Xã Keo Lôm |
Khu vực trục đường chính cầu Suối Lư từ đất nhà bà Trần Thị Hường - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Toàn (từ thửa 1 tờ bản đồ số 124 đến hết thửa 53 tờ bản đồ số 124)
|
385.000
|
266.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |