| 101 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Đường số 1 |
Từ giáp đất suối - phía đường vào Bản Cáp - đến hết đất trường THPT |
3.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Đường số 1 |
bao gồm cả phía đối diện từ hết đất nhà ông Xuân May- thửa 65 tờ bản đồ 8 - đến hết đất phòng Kinh tế- Hạ tầng thửa 8 tờ BĐ 20 |
3.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 2 - Đường số 1 |
Từ tiếp giáp hết đất phòng Kinh tế- Hạ Tầng thửa 8 tờ BĐ 20 - đến hết cầu Dốc Vàng - phía thị trấn |
3.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 2 - Đường số 1 |
bao gồm cả phía đối diện từ hết đất trường THPT Tủa Chùa- thửa 8 tờ bản đồ 20 - đến đầu cầu Dốc Vàng - phía Trạm Biến áp |
3.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 3 - Đường số 1 |
Từ giáp đất suối giáp đất nhà bà Nhuần Điềm-thửa 5 tờ BĐ 12 - đến hết đất Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Trung tâm GDTX- thửa 11 tờ bản đồ 01 |
2.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 3 - Đường số 1 |
bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà bà Xuyên- thửa 55 tờ bản đồ 8 (giáp suối) - đến hết đất nhà ông Vì A Mạnh- thửa 30 tờ bản đồ 02 |
2.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 4 - Đường số 1 |
Từ hết đất nhà ông Vì A Mạnh- thửa 30 tờ bản đồ 02 - đến hết đất ranh giới của Thị trấn với xã Mường Báng, Sính Phình bao gồm cả phía đối diện (trục đường chính) |
1.500.000
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 5 - Đường số 1 |
Các thửa đất tiếp giáp sau Chợ thị trấn |
800.000
|
600.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Đường số 2 |
Từ đất nhà bà Hương- thửa 15 tờ bản đồ 13 - đến tiếp giáp đất Hạt Kiểm Lâm- thửa 33 tờ bản đồ 13 (phía nhà Sáu Nhàn- thửa 196 tờ bản đồ 13) |
3.500.000
|
1.500.000
|
800.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 2 - Đường số 2 |
Từ đất của Hạt Kiểm lâm- thửa 33 tờ bản đồ 13 - đến hết đất nhà ông Kế Liên- thửa 47 tờ bản đồ 15 |
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 3 - Đường số 3 |
Từ đất nhà ông Hưng Liên- thửa 4 tờ bản đồ 13 - đến hết đất nhà ông Hiến Nhạn-thửa 48 tờ bản đồ 9; bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Du đến hết đất nhà ông Ân- thửa 128 tờ bản đồ 9. |
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 3 - Đường số 3 |
bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Du - đến hết đất nhà ông Cường Tương- thửa 128 tờ bản đồ 9 |
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Đường số 4 |
Từ đất nhà ông Cảnh- Hạnh - đến hết đất trường Mầm non Thị trấn- thửa 25 tờ bản đồ 8 |
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Đường số 4 |
bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Trung- thửa 102 tờ bản đồ 8 - đến hết đất nhà ông Uyên- thửa 34 tờ bản đồ 9 bao gồm cả phía đối diện |
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 2 - Đường số 4 |
Từ đất nhà ông Giới Miến-thửa 21 tờ bản đồ số 8, qua cổng Huyện đội, UBND huyện - đến hết đất bà Nguyễn Thị Hiên- thửa 91 tờ bản đồ 35 gần trạm biến áp bao gồm cả phía đối diện |
1.600.000
|
700.000
|
300.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 5 |
Từ đất Ban quản lý dự án- thửa 65 tờ bản đồ 14, - đến hết đất Trung tâm dân số KHHGĐ- thửa tờ 15 tờ bản đồ 15 bao gồm cả phía đối diện |
2.500.000
|
1.200.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 6 |
Từ đất nhà ông Bình Lượt- thửa 16 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà Bà Hải- thửa 36 tờ bản đồ 15 bao gồm cả phía đối diện |
2.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 7 |
Từ đất nhà ông Trung - Tiện- thửa 120 tờ bản đồ 14 - đến hết đất Câu lạc bộ người cao tuổi- thửa 28 tờ bản đồ 14 bao gồm cả phía đối diện |
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 8 |
Từ đất nhà bà Đông- thửa số 33 tờ bản đồ 20 - đến hết đất nhà ông Sơn Phương- thửa số 28 tờ bản đồ 20 bao gồm cả phía đối diện |
800.000
|
500.000
|
350.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 9 |
Từ đất nhà Ông Hà- Xuyên- thửa 23 tờ bản đồ 04 - đến hết đất nhà ông Thào Chờ Dí- thửa 28 tờ bản đồ 03 |
700.000
|
450.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 9 |
từ đất nhà bà Lành- thửa 36 tờ bản đồ 04 - đến hết đất nhà bà Ái Khày- thửa 02 tờ bản đồ 06 bao gồm cả phía đối diện |
700.000
|
450.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 10 |
Từ đất nhà bà Mai Thám- thửa 173 tờ bản đồ 15 - đến hết đất nhà Ông Cường- Dung- thửa 88 tờ bản đồ 15 |
1.800.000
|
900.000
|
650.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 10 |
từ đất nhà ông Trần Mạnh Tuấn- thửa 202 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà ông Biển Sâm- thửa 169 tờ bản đồ 21 bao gồm cả phía đối diện |
1.800.000
|
900.000
|
650.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 11 |
Từ đất nhà ông Vũ Ngọc Luyện- thửa 36 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà ông Gụ- thửa 194 tờ bản đồ 21 |
1.300.000
|
850.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 11 |
bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Bình- Thúy-thửa 32 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà ông Tuân- thửa 201 tờ bản đồ 21 |
1.300.000
|
850.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 12 |
Từ đất bến xe Khách huyện- thửa 38 tờ bản đồ 22 - đến đất bà Nguyễn Thị Hiên- thửa 91 tờ bản đồ 35 gần trạm biến áp bao gồm cả phía đối diện |
2.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 13 |
Từ đất nhà Xuyến Tuyên- thửa 205 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà ông Anh- thửa 202 tờ bản đồ 21; bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Trường- thửa 198 tờ bản đồ 21 đến hết đất nhà bà Phương Tuân- |
1.800.000
|
900.000
|
650.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 13 |
bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Trường- thửa 198 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà bà Phương Tuân- thửa 201 tờ bản đồ 21 |
1.800.000
|
900.000
|
650.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 14 |
Từ hết đất phía sau nhà ông Sơn- thửa 7 tờ bản đồ 22 vòng qua nhà Văn hóa Tổ dân phố Thắng Lợi 2 hết đất nhà ông Kiên- thửa 26 tờ bản đồ 22 gồm cả phí - đến hết lô đất thửa 82 tờ bản đồ 22 ( đằng sau đất nhà ông Khiêm) |
1.300.000
|
650.000
|
450.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 15 |
Từ đất nhà ông Hải Xoay- thửa 88 tờ bản đồ 04 - đến hết đất nhà Tuấn Ngân- thửa 100 tờ bản đồ 04 |
700.000
|
450.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 15 |
bao gồm cả phía đối diện, từ đất nhà ông Màng- thửa 86 tờ bản đồ 04 - đến hết đất nhà Biển Liên-thửa 79 tờ bản đồ 04 |
700.000
|
450.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Tủa Chùa |
Huyện Tủa Chùa |
Các đoạn đường bao xe công nông vào được (đường nhà nước đầu tư) |
600.000
|
350.000
|
250.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Tủa Chùa |
Huyện Tủa Chùa |
Các đoạn đường còn lại của thị trấn |
500.000
|
300.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 16: Từ Cầu Dốc Vàng- phía xã Mường Báng (nay thuộc địa phận thị trấn) đến hết đất nhà Muôn Hằng bản Tân Phong - thửa 223 tờ bản đồ 137, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện, không tính địa phận xã Mường Báng) - Xã Mường Báng |
Đoạn 1: Từ Cầu Dốc Vàng- phía Mường Báng cũ (nay thuộc địa phận thị trấn) - đến hết đất nhà ông Đoàn Hằng- thửa 58 tờ BĐ 108- giáp với đất nhà ông Thắng Dung- thửa 57 tờ BĐ 108 (bao gồm cả phía đối diện từ nhà ông Biên Xâm- th |
2.500.000
|
1.250.000
|
750.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 16: Từ Cầu Dốc Vàng- phía xã Mường Báng (nay thuộc địa phận thị trấn) đến hết đất nhà Muôn Hằng bản Tân Phong - thửa 223 tờ bản đồ 137, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện, không tính địa phận xã Mường Báng) - Xã Mường Báng |
Đoạn 2: Từ nhà ông Nguyên- thửa 59 tờ BĐ 108 (cạnh nhà Đoàn Hằng) - đến giáp đất mó nước- thửa 487 tờ BĐ 109 (bao gồm cả phía đối diện). |
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 16: Từ Cầu Dốc Vàng- phía xã Mường Báng (nay thuộc địa phận thị trấn) đến hết đất nhà Muôn Hằng bản Tân Phong - thửa 223 tờ bản đồ 137, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện, không tính địa phận xã Mường Báng) - Xã Mường Báng |
Đoạn 3: Từ hết đất mó nước - thửa 487 tờ BĐ 109 đến trụ sở UBND xã Mường Báng - thửa 107 tờ BĐ 122 (bao gồm cả phía đối diện). - đến trụ sở UBND xã Mường Báng - thửa 107 tờ BĐ 122 (bao gồm cả phía đối diện). |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 16: Từ Cầu Dốc Vàng- phía xã Mường Báng (nay thuộc địa phận thị trấn) đến hết đất nhà Muôn Hằng bản Tân Phong - thửa 223 tờ bản đồ 137, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện, không tính địa phận xã Mường Báng) - Xã Mường Báng |
Đoạn 4: Từ hết đất trụ sở UBND xã Mường Báng - thửa 107 tờ BĐ 122 - đến hết đất nhà Muôn Hằng bản Tân Phong-thửa 223 tờ BĐ 137, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện, không tính địa phận xã Mường Bán |
1.000.000
|
500.000
|
300.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 17: Từ nhà ông Giang - thửa 268 tờ bản đồ 121 dọc theo trục đường chính (đường Na Sang) đến hết đất bờ hồ Sông Ún, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện) - Xã Mường Báng |
Đoạn 1: Từ nhà ông Giang - thửa 268 tờ bản đồ 121 - đền hết đất nhà ông Lò Văn Phởi - thửa 559 tờ bản đồ 120 cạnh ngã ba (bao gồm cả phía đối diện) |
800.000
|
400.000
|
150.000
|
170.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 17: Từ nhà ông Giang - thửa 268 tờ bản đồ 121 dọc theo trục đường chính (đường Na Sang) đến hết đất bờ hồ Sông Ún, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện) - Xã Mường Báng |
Đoạn 2: Từ nhà ông Phong Liên - thửa 396 tờ BĐ 120 - đến hết đất nhà ông Chiến Vấn - thửa 76 tờ BĐ 145 (bao gồm cả phía đối diện) |
600.000
|
350.000
|
150.000
|
170.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 17: Từ nhà ông Giang - thửa 268 tờ bản đồ 121 dọc theo trục đường chính (đường Na Sang) đến hết đất bờ hồ Sông Ún, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện) - Xã Mường Báng |
Đoạn 3: Từ hết đất nhà ông Chiến Vấn - thửa 76 tờ BĐ 145 dọc theo trục đường chính (đường Na Sang) - đến hết đất bờ hồ sông Ún, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện) |
400.000
|
250.000
|
100.000
|
170.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Tủa Chùa |
Huyện Tủa Chùa |
Các đoạn đường còn lại trong khu tái định cư Huổi Lực |
300.000
|
150.000
|
100.000
|
65.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Tủa Chùa |
Huyện Tủa Chùa |
Các thôn bản còn lại vừa sáp nhập về thị trấn Tủa Chùa (trước thuộc xã Mường Báng) |
250.000
|
130.000
|
90.000
|
55.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Đường số 1 |
Từ giáp đất suối - phía đường vào Bản Cáp - đến hết đất trường THPT |
2.800.000
|
1.200.000
|
640.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Đường số 1 |
bao gồm cả phía đối diện từ hết đất nhà ông Xuân May- thửa 65 tờ bản đồ 8 - đến hết đất phòng Kinh tế- Hạ tầng thửa 8 tờ BĐ 20 |
2.800.000
|
1.200.000
|
640.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 2 - Đường số 1 |
Từ tiếp giáp hết đất phòng Kinh tế- Hạ Tầng thửa 8 tờ BĐ 20 - đến hết cầu Dốc Vàng - phía thị trấn |
2.400.000
|
1.040.000
|
640.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 2 - Đường số 1 |
bao gồm cả phía đối diện từ hết đất trường THPT Tủa Chùa- thửa 8 tờ bản đồ 20 - đến đầu cầu Dốc Vàng - phía Trạm Biến áp |
2.400.000
|
1.040.000
|
640.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 3 - Đường số 1 |
Từ giáp đất suối giáp đất nhà bà Nhuần Điềm-thửa 5 tờ BĐ 12 - đến hết đất Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Trung tâm GDTX- thửa 11 tờ bản đồ 01 |
2.000.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 3 - Đường số 1 |
bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà bà Xuyên- thửa 55 tờ bản đồ 8 (giáp suối) - đến hết đất nhà ông Vì A Mạnh- thửa 30 tờ bản đồ 02 |
2.000.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 4 - Đường số 1 |
Từ hết đất nhà ông Vì A Mạnh- thửa 30 tờ bản đồ 02 - đến hết đất ranh giới của Thị trấn Sính Phình; bao gồm cả phía đối diện (trục đường chính). |
1.200.000
|
640.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 5 - Đường số 1 |
Các thửa đất tiếp giáp sau Chợ thị trấn |
640.000
|
480.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Đường số 2 |
Từ đất nhà bà Hương- thửa 15 tờ bản đồ 13 - đến tiếp giáp đất Hạt Kiểm Lâm- thửa 33 tờ bản đồ 13 (phía nhà Sáu Nhàn- thửa 196 tờ bản đồ 13) |
2.800.000
|
1.200.000
|
640.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 2 - Đường số 2 |
Từ đất của Hạt Kiểm lâm- thửa 33 tờ bản đồ 13 - đến hết đất nhà ông Kế Liên- thửa 47 tờ bản đồ 15 |
1.440.000
|
720.000
|
480.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 3 - Đường số 3 |
Từ đất nhà ông Hưng Liên- thửa 4 tờ bản đồ 13 - đến hết đất nhà ông Hiến Nhạn-thửa 48 tờ bản đồ 9; bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Du đến hết đất nhà ông Ân- thửa 128 tờ bản đồ 9. |
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 3 - Đường số 3 |
bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Du - đến hết đất nhà ông Cường Tương- thửa 128 tờ bản đồ 9 |
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Đường số 4 |
Từ đất nhà ông Cảnh- Hạnh - đến hết đất trường Mầm non Thị trấn- thửa 25 tờ bản đồ 8 |
1.440.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Đường số 4 |
bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Trung- thửa 102 tờ bản đồ 8 - đến hết đất nhà ông Uyên- thửa 34 tờ bản đồ 9 bao gồm cả phía đối diện |
1.440.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 2 - Đường số 4 |
Từ đất nhà ông Giới Miến-thửa 21 tờ bản đồ số 8, qua cổng Huyện đội, UBND huyện - đến hết đất bà Nguyễn Thị Hiên- thửa 91 tờ bản đồ 35 gần trạm biến áp bao gồm cả phía đối diện |
1.280.000
|
560.000
|
240.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 5 |
Từ đất Ban quản lý dự án- thửa 65 tờ bản đồ 14, - đến hết đất Trung tâm dân số KHHGĐ- thửa tờ 15 tờ bản đồ 15 bao gồm cả phía đối diện |
2.000.000
|
960.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 6 |
Từ đất nhà ông Bình Lượt- thửa 16 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà Bà Hải- thửa 36 tờ bản đồ 15 bao gồm cả phía đối diện |
2.000.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 7 |
Từ đất nhà ông Trung - Tiện- thửa 120 tờ bản đồ 14 - đến hết đất Câu lạc bộ người cao tuổi- thửa 28 tờ bản đồ 14 bao gồm cả phía đối diện |
1.200.000
|
720.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 8 |
Từ đất nhà bà Đông- thửa số 33 tờ bản đồ 20 - đến hết đất nhà ông Sơn Phương- thửa số 28 tờ bản đồ 20 bao gồm cả phía đối diện |
640.000
|
400.000
|
280.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 9 |
Từ đất nhà Ông Hà- Xuyên- thửa 23 tờ bản đồ 04 - đến hết đất nhà ông Thào Chờ Dí- thửa 28 tờ bản đồ 03 |
560.000
|
360.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 9 |
từ đất nhà bà Lành- thửa 36 tờ bản đồ 04 - đến hết đất nhà bà Ái Khày- thửa 02 tờ bản đồ 06 bao gồm cả phía đối diện |
560.000
|
360.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 10 |
Từ đất nhà bà Mai Thám- thửa 173 tờ bản đồ 15 - đến hết đất nhà Ông Cường- Dung- thửa 88 tờ bản đồ 15 |
1.440.000
|
720.000
|
520.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 10 |
từ đất nhà ông Trần Mạnh Tuấn- thửa 202 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà ông Biển Sâm- thửa 169 tờ bản đồ 21 bao gồm cả phía đối diện |
1.440.000
|
720.000
|
520.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 11 |
Từ đất nhà ông Vũ Ngọc Luyện- thửa 36 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà ông Gụ- thửa 194 tờ bản đồ 21 |
1.040.000
|
680.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 11 |
bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Bình- Thúy-thửa 32 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà ông Tuân- thửa 201 tờ bản đồ 21 |
1.040.000
|
680.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 12 |
Từ đất bến xe Khách huyện- thửa 38 tờ bản đồ 22 - đến đất bà Nguyễn Thị Hiên- thửa 91 tờ bản đồ 35 gần trạm biến áp bao gồm cả phía đối diện |
2.000.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 13 |
Từ đất nhà Xuyến Tuyên- thửa 205 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà ông Anh- thửa 202 tờ bản đồ 21; bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Trường- thửa 198 tờ bản đồ 21 đến hết đất nhà bà Phương Tuân- |
1.440.000
|
720.000
|
520.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 13 |
bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Trường- thửa 198 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà bà Phương Tuân- thửa 201 tờ bản đồ 21 |
1.440.000
|
720.000
|
520.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 14 |
Từ hết đất phía sau nhà ông Sơn- thửa 7 tờ bản đồ 22 vòng qua nhà Văn hóa Tổ dân phố Thắng Lợi 2 hết đất nhà ông Kiên- thửa 26 tờ bản đồ 22 gồm cả phí - đến hết lô đất thửa 82 tờ bản đồ 22 ( đằng sau đất nhà ông Khiêm) |
1.040.000
|
520.000
|
360.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 15 |
Từ đất nhà ông Hải Xoay- thửa 88 tờ bản đồ 04 - đến hết đất nhà Tuấn Ngân- thửa 100 tờ bản đồ 04 |
560.000
|
360.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 15 |
bao gồm cả phía đối diện, từ đất nhà ông Màng- thửa 86 tờ bản đồ 04 - đến hết đất nhà Biển Liên-thửa 79 tờ bản đồ 04 |
560.000
|
360.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Tủa Chùa |
Huyện Tủa Chùa |
Các đoạn đường bao xe công nông vào được (đường nhà nước đầu tư) |
480.000
|
280.000
|
200.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Tủa Chùa |
Huyện Tủa Chùa |
Các đoạn đường còn lại của thị trấn |
400.000
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 16: Từ Cầu Dốc Vàng- phía xã Mường Báng (nay thuộc địa phận thị trấn) đến hết đất nhà Muôn Hằng bản Tân Phong - thửa 223 tờ bản đồ 137, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện, không tính địa phận xã Mường Báng) - Xã Mường Báng |
Đoạn 1: Từ Cầu Dốc Vàng- phía Mường Báng cũ (nay thuộc địa phận thị trấn) - đến hết đất nhà ông Đoàn Hằng- thửa 58 tờ BĐ 108- giáp với đất nhà ông Thắng Dung- thửa 57 tờ BĐ 108 (bao gồm cả phía đối diện từ nhà ông Biên Xâm- th |
2.000.000
|
1.000.000
|
600.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 16: Từ Cầu Dốc Vàng- phía xã Mường Báng (nay thuộc địa phận thị trấn) đến hết đất nhà Muôn Hằng bản Tân Phong - thửa 223 tờ bản đồ 137, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện, không tính địa phận xã Mường Báng) - Xã Mường Báng |
Đoạn 2: Từ nhà ông Nguyên- thửa 59 tờ BĐ 108 (cạnh nhà Đoàn Hằng) - đến giáp đất mó nước- thửa 487 tờ BĐ 109 (bao gồm cả phía đối diện). |
800.000
|
400.000
|
240.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 16: Từ Cầu Dốc Vàng- phía xã Mường Báng (nay thuộc địa phận thị trấn) đến hết đất nhà Muôn Hằng bản Tân Phong - thửa 223 tờ bản đồ 137, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện, không tính địa phận xã Mường Báng) - Xã Mường Báng |
Đoạn 3: Từ hết đất mó nước - thửa 487 tờ BĐ 109 đến trụ sở UBND xã Mường Báng - thửa 107 tờ BĐ 122 (bao gồm cả phía đối diện). - đến trụ sở UBND xã Mường Báng - thửa 107 tờ BĐ 122 (bao gồm cả phía đối diện). |
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 16: Từ Cầu Dốc Vàng- phía xã Mường Báng (nay thuộc địa phận thị trấn) đến hết đất nhà Muôn Hằng bản Tân Phong - thửa 223 tờ bản đồ 137, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện, không tính địa phận xã Mường Báng) - Xã Mường Báng |
Đoạn 4: Từ hết đất trụ sở UBND xã Mường Báng - thửa 107 tờ BĐ 122 - đến hết đất nhà Muôn Hằng bản Tân Phong-thửa 223 tờ BĐ 137, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện, không tính địa phận xã Mường Bán |
800.000
|
400.000
|
240.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 17: Từ nhà ông Giang - thửa 268 tờ bản đồ 121 dọc theo trục đường chính (đường Na Sang) đến hết đất bờ hồ Sông Ún, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện) - Xã Mường Báng |
Đoạn 1: Từ nhà ông Giang - thửa 268 tờ bản đồ 121 - đền hết đất nhà ông Lò Văn Phởi - thửa 559 tờ bản đồ 120 cạnh ngã ba (bao gồm cả phía đối diện) |
640.000
|
320.000
|
120.000
|
136.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 17: Từ nhà ông Giang - thửa 268 tờ bản đồ 121 dọc theo trục đường chính (đường Na Sang) đến hết đất bờ hồ Sông Ún, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện) - Xã Mường Báng |
Đoạn 2: Từ nhà ông Phong Liên - thửa 396 tờ BĐ 120 - đến hết đất nhà ông Chiến Vấn - thửa 76 tờ BĐ 145 (bao gồm cả phía đối diện) |
480.000
|
280.000
|
120.000
|
136.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 17: Từ nhà ông Giang - thửa 268 tờ bản đồ 121 dọc theo trục đường chính (đường Na Sang) đến hết đất bờ hồ Sông Ún, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện) - Xã Mường Báng |
Đoạn 3: Từ hết đất nhà ông Chiến Vấn - thửa 76 tờ BĐ 145 dọc theo trục đường chính (đường Na Sang) - đến hết đất bờ hồ sông Ún, hết địa phận thị trấn Tủa Chùa (bao gồm cả phía đối diện) |
320.000
|
200.000
|
80.000
|
136.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Tủa Chùa |
Huyện Tủa Chùa |
Các đoạn đường còn lại trong khu tái định cư Huổi Lực |
240.000
|
120.000
|
80.000
|
52.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Tủa Chùa |
Huyện Tủa Chùa |
Các thôn bản còn lại vừa sáp nhập về thị trấn Tủa Chùa (trước thuộc xã Mường Báng) |
200.000
|
104.000
|
72.000
|
44.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Đường số 1 |
Từ giáp đất suối - phía đường vào Bản Cáp - đến hết đất trường THPT |
2.450.000
|
1.050.000
|
560.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 186 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Đường số 1 |
bao gồm cả phía đối diện từ hết đất nhà ông Xuân May- thửa 65 tờ bản đồ 8 - đến hết đất phòng Kinh tế- Hạ tầng thửa 8 tờ BĐ 20 |
2.450.000
|
1.050.000
|
560.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 187 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 2 - Đường số 1 |
Từ tiếp giáp hết đất phòng Kinh tế- Hạ Tầng thửa 8 tờ BĐ 20 - đến hết cầu Dốc Vàng - phía thị trấn |
2.100.000
|
910.000
|
560.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 188 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 2 - Đường số 1 |
bao gồm cả phía đối diện từ hết đất trường THPT Tủa Chùa- thửa 8 tờ bản đồ 20 - đến đầu cầu Dốc Vàng - phía Trạm Biến áp |
2.100.000
|
910.000
|
560.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 189 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 3 - Đường số 1 |
Từ giáp đất suối giáp đất nhà bà Nhuần Điềm-thửa 5 tờ BĐ 12 - đến hết đất Trung tâm giáo dục nghề nghiệp - Trung tâm GDTX- thửa 11 tờ bản đồ 01 |
1.750.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 190 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 3 - Đường số 1 |
bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà bà Xuyên- thửa 55 tờ bản đồ 8 (giáp suối) - đến hết đất nhà ông Vì A Mạnh- thửa 30 tờ bản đồ 02 |
1.750.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 191 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 4 - Đường số 1 |
Từ hết đất nhà ông Vì A Mạnh- thửa 30 tờ bản đồ 02 - đến hết đất ranh giới của Thị trấn Sính Phình; bao gồm cả phía đối diện (trục đường chính). |
1.050.000
|
560.000
|
350.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 5 - Đường số 1 |
Các thửa đất tiếp giáp sau Chợ thị trấn |
560.000
|
420.000
|
350.000
|
245.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Đường số 2 |
Từ đất nhà bà Hương- thửa 15 tờ bản đồ 13 - đến tiếp giáp đất Hạt Kiểm Lâm- thửa 33 tờ bản đồ 13 (phía nhà Sáu Nhàn- thửa 196 tờ bản đồ 13) |
2.450.000
|
1.050.000
|
560.000
|
385.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 2 - Đường số 2 |
Từ đất của Hạt Kiểm lâm- thửa 33 tờ bản đồ 13 - đến hết đất nhà ông Kế Liên- thửa 47 tờ bản đồ 15 |
1.260.000
|
630.000
|
420.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 3 - Đường số 3 |
Từ đất nhà ông Hưng Liên- thửa 4 tờ bản đồ 13 - đến hết đất nhà ông Hiến Nhạn-thửa 48 tờ bản đồ 9; bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Du đến hết đất nhà ông Ân- thửa 128 tờ bản đồ 9. |
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 3 - Đường số 3 |
bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Du - đến hết đất nhà ông Cường Tương- thửa 128 tờ bản đồ 9 |
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Đường số 4 |
Từ đất nhà ông Cảnh- Hạnh - đến hết đất trường Mầm non Thị trấn- thửa 25 tờ bản đồ 8 |
1.260.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 1 - Đường số 4 |
bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Trung- thửa 102 tờ bản đồ 8 - đến hết đất nhà ông Uyên- thửa 34 tờ bản đồ 9 bao gồm cả phía đối diện |
1.260.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Tủa Chùa |
Đoạn 2 - Đường số 4 |
Từ đất nhà ông Giới Miến-thửa 21 tờ bản đồ số 8, qua cổng Huyện đội, UBND huyện - đến hết đất bà Nguyễn Thị Hiên- thửa 91 tờ bản đồ 35 gần trạm biến áp bao gồm cả phía đối diện |
1.120.000
|
490.000
|
210.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Tủa Chùa |
Đường số 5 |
Từ đất Ban quản lý dự án- thửa 65 tờ bản đồ 14, - đến hết đất Trung tâm dân số KHHGĐ- thửa tờ 15 tờ bản đồ 15 bao gồm cả phía đối diện |
1.750.000
|
840.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |