STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5301 | Huyện Đắk GLong | Đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Ngã ba Quốc lộ 28 (Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Ngã ba đường vào cây đa di sản | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5302 | Huyện Đắk GLong | Đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Ngã ba Quốc lộ 28 (Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Ngã ba đường vào cây đa di sản | 648.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5303 | Huyện Đắk GLong | Đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường vào cây đa di sản - Hết đường rải nhựa | 479.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5304 | Huyện Đắk GLong | Đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường vào cây đa di sản - Hết đường rải nhựa | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5305 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) - Chân Đập Bon B'Sréa | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5306 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) - Chân Đập Bon B'Sréa | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5307 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Chân Đập Bon B’Sréa - Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (cuối Bon) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5308 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Chân Đập Bon B’Sréa - Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (cuối Bon) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5309 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Som | Các trục đường nhựa khác >=3,5 mét còn lại | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5310 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Som | Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5311 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Som | Đất ở các đường liên thôn cấp phối mặt đường >= 3,5 m | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5312 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Som | Đất ở các khu vực còn lại khác - Hết đường bê tông | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5313 | Huyện Đắk GLong | Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som | Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5314 | Huyện Đắk GLong | Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som | Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5315 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som | Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba đường nhựa bon B'Dơng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5316 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som | Khu dân cư bon B'Dơng | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5317 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som | Khu dân cư thôn 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5318 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som | Khu dân cư thôn 2, 3 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5319 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som | Khu dân cư thôn 4 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5320 | Huyện Đắk GLong | Đường Nam Sơ ni - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som | Ngã ba giao nhau với đường Đắk Nang - Hết đường có rải nhựa thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5321 | Huyện Đắk GLong | Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som | Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m - Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Chu Trinh | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5322 | Huyện Đắk GLong | Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som | Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Châu Trinh - Hết đường có rải nhựa | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5323 | Huyện Đắk GLong | Đường vào trường THCS Phan Chu Trinh - Xã Đắk Som | Hết đường | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5324 | Huyện Đắk GLong | Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5325 | Huyện Đắk GLong | Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao | Giáp ranh xã Quảng Khê - Cầu Đắk Plao | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5326 | Huyện Đắk GLong | Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao | Cầu Đắk Plao - Giáp ranh xã Đắk R'Măng | 264.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5327 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Plao | Các tuyến đường nhựa vào các khu dân cư thôn 1, 2, 3, 4, 5 | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5328 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Plao | Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5329 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Plao | Đất ở các tuyến đường liên thôn cấp phối >=3,5m | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5330 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Plao | Đất ở các khu vực còn lại khác | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5331 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5332 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê | Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5333 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur | 1.036.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5334 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur | 835.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5335 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét | 1.232.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5336 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét | 816.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5337 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét | 624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5338 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê | Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5339 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê | Km 0 + 200 mét - Giáp ranh xã Đắk Nia | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5340 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê | Km 0 Ngã năm Xí nghiệp lâm nghiệp Quảng Khê - Ngã ba trục đường số 2 (đường 45m) | 2.784.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5341 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê | Ngã ba trục đường số 2 (đường 45m) - Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m) | 2.745.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5342 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong | 1.824.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5343 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê | Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5344 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5345 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m) | 784.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5346 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5347 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê | Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét | 324.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5348 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao | 832.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5349 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê | Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5350 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim | 512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5351 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim | 324.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5352 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5353 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê | Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5354 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê | Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) - Hướng về 2 phía 400 mét | 624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5355 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5356 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê | Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5357 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba Quốc lộ 28 nhà ông Đặng Văn Trí - Hết Trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5358 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê | Ngã ba Quốc lộ 28 nhà ông Đặng Văn Trí - Hết Trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong | 537.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5359 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Hết trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong - Ngã ba đường 135 (giáp đường vào Trung tâm Y tế huyện) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5360 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê | Hết trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong - Ngã ba đường 135 (giáp đường vào Trung tâm Y tế huyện) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5361 | Huyện Đắk GLong | Đường đi thôn 1 - Xã Quảng Khê | Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Km 0+100 mét | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5362 | Huyện Đắk GLong | Đường đi thôn 1 - Xã Quảng Khê | Km 0 + 100 mét - Ngã ba giao nhau với đường số 2 (đường 33 mét) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5363 | Huyện Đắk GLong | Trục Đường số 2 (đường 45 mét) - Xã Quảng Khê | Trọn đường | 864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5364 | Huyện Đắk GLong | Trục Đường số 8 (đường 33 mét) - Xã Quảng Khê | Trọn đường | 864.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5365 | Huyện Đắk GLong | Đường đi vào thôn 7 (vào bến xe) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào xưởng đũa cũ hướng đường vào thôn 7 (Km 0) - Km 0 + 500 mét | 540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5366 | Huyện Đắk GLong | Đường đi vào thôn 7 (vào bến xe) - Xã Quảng Khê | Km 0 + 500 mét - Km 1 | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5367 | Huyện Đắk GLong | Đường vào đập Nao Kon Đơi - Xã Quảng Khê | Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Hết đập tràn Nao Kon Đơi | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5368 | Huyện Đắk GLong | Đường vào đập Nao Kon Đơi - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường bê tông đi xã Đắk Plao - Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 (trụ sở hạt kiểm lâm) | 526.400 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5369 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du - Xã Quảng Khê | Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Hết đường rải nhựa (Hết Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5370 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bệnh viện huyện (Km 0) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5371 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê | Km0 - Km 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5372 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê | Km 1 - Công trình Thủy điện Đồng Nai 4 | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5373 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Bệnh viện huyện - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào Bệnh viện huyện - Bệnh viện huyện | 748.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5374 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Bệnh viện huyện - Xã Quảng Khê | Bệnh viện huyện - Ngã ba đường 135 | 739.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5375 | Huyện Đắk GLong | Đường vào thôn 4 - Xã Quảng Khê | Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Km 0 + 200 mét | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5376 | Huyện Đắk GLong | Đường vào thôn 4 - Xã Quảng Khê | Km 0 + 200 m - Hết đường | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5377 | Huyện Đắk GLong | Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê | Ngã ba Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao (Km0) - Km 0 + 300 mét | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5378 | Huyện Đắk GLong | Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê | Km 0 + 300 mét - Bon Cây Xoài | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5379 | Huyện Đắk GLong | Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê | Bon Cây Xoài - Giáp ranh xã Đắk Plao | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5380 | Huyện Đắk GLong | Đường D1 (Đường vào thủy điện Đồng Nai 4) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê | Bên trái đường hướng đi thủy điện Đồng Nai 4 từ Km 1 đến km 1 + 370 mét - Trọn đường | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5381 | Huyện Đắk GLong | Đường D3 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê | Trọn đường | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5382 | Huyện Đắk GLong | Đường D4 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê | Trọn đường | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5383 | Huyện Đắk GLong | Đường N1 (mặt đường rộng 14 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê | Trọn đường | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5384 | Huyện Đắk GLong | Đường N2 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê | Trọn đường | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5385 | Huyện Đắk GLong | Đường N3 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê | Trọn đường | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5386 | Huyện Đắk GLong | Đường N4 (mặt đường rộng 14 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê | Trọn đường | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5387 | Huyện Đắk GLong | Đường N5 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê | Trọn đường | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5388 | Huyện Đắk GLong | Đường D1 (mặt đường 1-1 rộng 17,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê | Trọn đường | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5389 | Huyện Đắk GLong | Đường D2 (mặt đường 1-1 rộng 17,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê | Trọn đường | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5390 | Huyện Đắk GLong | Đường N2 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê | Trọn đường | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5391 | Huyện Đắk GLong | Đường N3 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê | Trọn đường | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5392 | Huyện Đắk GLong | Đường N4 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê | Trọn đường | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5393 | Huyện Đắk GLong | Đường Quảng Khê, Đắk Ha - Xã Quảng Khê | Đường Quốc lộ 28 (Đất Công ty Mai Khôi) - Giáp ranh xã Đắk Ha | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5394 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Khê | Đất ven các đường rải nhựa còn lại >=3,5 mét | 384.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5395 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Khê | Đất ở các đường liên Thôn cấp phối >= 3,5 m | 272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5396 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Khê | Đất ở các đường liên Thôn không cấp phối >= 3,5 m | 192.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5397 | Huyện Đắk GLong | Đất ở Các tuyến đường bê tông ở các thôn; bon - Xã Quảng Khê | Trong quy hoạch thị trấn | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5398 | Huyện Đắk GLong | Đất ở Các tuyến đường bê tông ở các thôn; bon - Xã Quảng Khê | Ngoài quy hoạch thị trấn | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5399 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Khê | Đất ở các khu dân cư còn lại | 128.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
5400 | Huyện Đắk GLong | Đường vào đập Nao Kon Đơi | Hết đập tràn Nao Kon Đơi - Ngã ba đường bê tông đi xã Đắk Plao | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Đắk G’Long Đoạn Đường Vào Nhà Ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som
Bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som có mức giá là 720.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trong đoạn từ Ngã ba Quốc lộ 28 (Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) đến Ngã ba đường vào cây đa di sản. Mức giá này phản ánh vị trí đất nằm ở khu vực có điều kiện tự nhiên và giao thông thuận lợi, cùng với sự kết nối tốt đến các tuyến đường chính và các điểm di tích nổi bật. Điều này dẫn đến mức giá đất cao hơn so với các khu vực nông thôn khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som, huyện Đắk G’Long. Hiểu rõ mức giá tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Đắk G’Long Đoạn Đường Vào Nhà Ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som
Bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 648.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som có mức giá là 648.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trong đoạn từ Ngã ba Quốc lộ 28 (Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) đến Ngã ba đường vào cây đa di sản. Mức giá này phản ánh vị trí đất nằm gần các tuyến đường chính và các điểm di tích quan trọng, với điều kiện tự nhiên và giao thông thuận lợi, dẫn đến mức giá cao hơn so với các khu vực nông thôn khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som, huyện Đắk G’Long. Hiểu rõ mức giá tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Đắk G’Long Đoạn Đường Vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som
Bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trong đoạn từ Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) đến Chân Đập Bon B'Sréa. Mức giá này phản ánh vị trí đất nằm ở khu vực nông thôn với điều kiện tự nhiên và giao thông ít thuận lợi hơn, dẫn đến mức giá đất ở mức thấp hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som, huyện Đắk G’Long. Hiểu rõ mức giá tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Đắk G’Long Đoạn Đường Vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som
Bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 130.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som có mức giá là 130.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn từ Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) đến Chân Đập Bon B'Sréa. Mức giá này phản ánh vị trí đất nằm ở khu vực nông thôn với điều kiện tự nhiên và giao thông ít thuận lợi hơn, làm cho giá đất tại vị trí này thấp hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som, huyện Đắk G’Long. Hiểu rõ mức giá tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Đắk Glong: Xã Đắk Som
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Đắk Som, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ các trục đường nhựa khác có bề rộng >=3,5 mét còn lại, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Đắk Som có mức giá 100.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đất ở nông thôn nằm từ các trục đường nhựa khác có bề rộng từ 3,5 mét trở lên, còn lại. Mức giá phản ánh các yếu tố như vị trí đất so với các trục đường chính và các tiện ích cơ bản trong khu vực. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm đất với giá cả phải chăng hơn trong khu vực có khả năng phát triển.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Đắk Som, huyện Đắk Glong. Nắm rõ mức giá tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.