| 5301 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 (Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Ngã ba đường vào cây đa di sản
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5302 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 (Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Ngã ba đường vào cây đa di sản
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5303 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào cây đa di sản - Hết đường rải nhựa
|
479.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5304 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào cây đa di sản - Hết đường rải nhựa
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5305 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) - Chân Đập Bon B'Sréa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5306 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) - Chân Đập Bon B'Sréa
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5307 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Chân Đập Bon B’Sréa - Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (cuối Bon)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5308 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Chân Đập Bon B’Sréa - Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (cuối Bon)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5309 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Các trục đường nhựa khác >=3,5 mét còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5310 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5311 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Đất ở các đường liên thôn cấp phối mặt đường >= 3,5 m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5312 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Đất ở các khu vực còn lại khác - Hết đường bê tông
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5313 |
Huyện Đắk GLong |
Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5314 |
Huyện Đắk GLong |
Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5315 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba đường nhựa bon B'Dơng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5316 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư bon B'Dơng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5317 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư thôn 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5318 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư thôn 2, 3
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5319 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư thôn 4
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5320 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Nam Sơ ni - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với đường Đắk Nang - Hết đường có rải nhựa thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5321 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m - Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Chu Trinh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5322 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Châu Trinh - Hết đường có rải nhựa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5323 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào trường THCS Phan Chu Trinh - Xã Đắk Som |
Hết đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5324 |
Huyện Đắk GLong |
Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5325 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao |
Giáp ranh xã Quảng Khê - Cầu Đắk Plao
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5326 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao |
Cầu Đắk Plao - Giáp ranh xã Đắk R'Măng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5327 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Các tuyến đường nhựa vào các khu dân cư thôn 1, 2, 3, 4, 5
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5328 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5329 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Đất ở các tuyến đường liên thôn cấp phối >=3,5m
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5330 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5331 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5332 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5333 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur
|
1.036.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5334 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur
|
835.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5335 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5336 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5337 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5338 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5339 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 200 mét - Giáp ranh xã Đắk Nia
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5340 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Km 0 Ngã năm Xí nghiệp lâm nghiệp Quảng Khê - Ngã ba trục đường số 2 (đường 45m)
|
2.784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5341 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Ngã ba trục đường số 2 (đường 45m) - Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m)
|
2.745.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5342 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong
|
1.824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5343 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5344 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5345 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m)
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5346 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5347 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5348 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5349 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5350 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5351 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5352 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5353 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5354 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) - Hướng về 2 phía 400 mét
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5355 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5356 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5357 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Quốc lộ 28 nhà ông Đặng Văn Trí - Hết Trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5358 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Quốc lộ 28 nhà ông Đặng Văn Trí - Hết Trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong
|
537.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5359 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Hết trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong - Ngã ba đường 135 (giáp đường vào Trung tâm Y tế huyện)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5360 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Hết trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong - Ngã ba đường 135 (giáp đường vào Trung tâm Y tế huyện)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5361 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 1 - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Km 0+100 mét
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5362 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 1 - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 100 mét - Ngã ba giao nhau với đường số 2 (đường 33 mét)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5363 |
Huyện Đắk GLong |
Trục Đường số 2 (đường 45 mét) - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5364 |
Huyện Đắk GLong |
Trục Đường số 8 (đường 33 mét) - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5365 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi vào thôn 7 (vào bến xe) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào xưởng đũa cũ hướng đường vào thôn 7 (Km 0) - Km 0 + 500 mét
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5366 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi vào thôn 7 (vào bến xe) - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 500 mét - Km 1
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5367 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào đập Nao Kon Đơi - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Hết đập tràn Nao Kon Đơi
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5368 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào đập Nao Kon Đơi - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường bê tông đi xã Đắk Plao - Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 (trụ sở hạt kiểm lâm)
|
526.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5369 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Hết đường rải nhựa (Hết Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5370 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bệnh viện huyện (Km 0)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5371 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê |
Km0 - Km 1
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5372 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê |
Km 1 - Công trình Thủy điện Đồng Nai 4
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5373 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bệnh viện huyện - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Bệnh viện huyện - Bệnh viện huyện
|
748.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5374 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bệnh viện huyện - Xã Quảng Khê |
Bệnh viện huyện - Ngã ba đường 135
|
739.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5375 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào thôn 4 - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Km 0 + 200 mét
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5376 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào thôn 4 - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 200 m - Hết đường
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5377 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao (Km0) - Km 0 + 300 mét
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5378 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 300 mét - Bon Cây Xoài
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5379 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê |
Bon Cây Xoài - Giáp ranh xã Đắk Plao
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5380 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D1 (Đường vào thủy điện Đồng Nai 4) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Bên trái đường hướng đi thủy điện Đồng Nai 4 từ Km 1 đến km 1 + 370 mét - Trọn đường
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5381 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D3 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5382 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D4 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5383 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N1 (mặt đường rộng 14 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5384 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N2 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5385 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N3 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5386 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N4 (mặt đường rộng 14 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5387 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N5 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5388 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D1 (mặt đường 1-1 rộng 17,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5389 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D2 (mặt đường 1-1 rộng 17,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5390 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N2 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5391 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N3 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5392 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N4 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5393 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quảng Khê, Đắk Ha - Xã Quảng Khê |
Đường Quốc lộ 28 (Đất Công ty Mai Khôi) - Giáp ranh xã Đắk Ha
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5394 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ven các đường rải nhựa còn lại >=3,5 mét
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5395 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ở các đường liên Thôn cấp phối >= 3,5 m
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5396 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ở các đường liên Thôn không cấp phối >= 3,5 m
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5397 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở Các tuyến đường bê tông ở các thôn; bon - Xã Quảng Khê |
Trong quy hoạch thị trấn
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5398 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở Các tuyến đường bê tông ở các thôn; bon - Xã Quảng Khê |
Ngoài quy hoạch thị trấn
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5399 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5400 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào đập Nao Kon Đơi |
Hết đập tràn Nao Kon Đơi - Ngã ba đường bê tông đi xã Đắk Plao
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |