| 5001 |
Huyện Đắk Mil |
Đường đi trạm Đăk Per - Xã Thuận An |
Ngã ba Đồng Đế - Trạm Đăk Per (cũ)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5002 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đắk Lao - Thuận An - Xã Thuận An |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Đập đội 2 (Thuận Hoà)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5003 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đắk Lao - Thuận An - Xã Thuận An |
Đập đội 2 (Thuận Hoà) - Giáp đường ngã ba Trần Xuân Thịnh đến Thị trấn Đắk Mil
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5004 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Thuận Hoà - Xã Thuận An |
Nhà ông Nguyễn Mạnh Dũng - Hết đất nhà bà Trần Thị Liễu
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5005 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Thuận Hoà - Xã Thuận An |
Ngã ba (Đập đội 2) - Hết vườn nhà ông Hoàng Văn Mến
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5006 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Thuận Sơn - Xã Thuận An |
Nhà ông Nguyễn Hữu Thịnh - Hết nhà bà Mai Thị The
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5007 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Thuận Sơn - Xã Thuận An |
Hết nhà bà Mai Thị The - Giáp ranh thị trấn Đắk Mil
|
179.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5008 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn Đức An - Đức Hoà - Xã Thuận An |
Nhà ông Nguyễn Hồng Nhiên - Giáp ranh vườn ông Lương Tài Sơn
|
145.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5009 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn Thuận Hạnh - Đức An 1 - Xã Thuận An |
Ngã ba nhà thờ - Đường đi bon Sa Pa (Sau chợ xã)
|
145.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5010 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ Quốc lộ14 đi bon Sa Pa - Xã Thuận An |
Ngã ba đi bon Sa Pa - Đi tỉnh lộ 683
|
124.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5011 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn Thuận Hạnh - Đức An 2 - Xã Thuận An |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Minh Tuấn (thôn Thuận Hạnh) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Hảo (thôn Đức An)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5012 |
Huyện Đắk Mil |
Đường đi Đồi Chim - Xã Thuận An |
Ngã ba Quốc lộ 14 (Nhà ông Trác Nhơn Diệu) - Hết đất nhà ông Dương Nghiêm
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5013 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Thuận An |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5014 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ QL 14 đi Công ty Cà Phê Thuận An - Xã Thuận An |
Đập Núi lửa - QL 14 (nhà ông Phạm Văn Tê)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5015 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nội thôn Thuận Hòa- Xã Thuận An |
Ngã ba (Đập đội 2) giáp ranh xã Đắk Lao - Cổng chào thôn Thuận Hòa
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5016 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Thuận An |
Thôn Đức Hòa, Đức An, Thuận Thành, Thuận Hạnh
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5017 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Thuận An |
Bon Sapa, Bon Bu Đắk, khu vực Đồng đế
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5018 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Khu vực các cánh Đồng: Đồng Sao, Phản Lực, Đồng Ruộng, Thổ Hoàng 4, Xuân Lộc 1, Dự án
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5019 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Xuân Tình 1, Khu vực Đắk Sô, khu vực đồi Đắk Mâm
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5020 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk N'Drót |
Toàn xã thuộc vị trí 3
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5021 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'la |
Thôn 4, 5
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5022 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'la |
Các thôn còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5023 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Gằn |
Vị trí 2: Thôn Tân Lợi, Tân Lập, Đăk Krai, Nam Định
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5024 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Minh |
Thôn Kẻ Đọng, Vĩnh Đức, Minh Đoài, Đức Đoài, Mỹ Yên, Mỹ Hòa, Thanh Lâm, Xuân Sơn, Xuân Trang, Bình Thuận
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5025 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Minh |
Thôn Bon Jun Juh
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5026 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Minh |
Gồm các thôn còn lại: Xuân Thành, Thanh Sơn, Thanh Hà
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5027 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Gồm các thôn: Nam Sơn, Đông Sơn, Tây Sơn
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5028 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Cánh đồng còn lại trên địa bàn xã
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5029 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Mạnh |
thôn Đức Lệ A, Đức Lệ B
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5030 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Mạnh |
thôn Đức Sơn, Đức Vinh, Đức Nghĩa, Đức Hòa
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 5031 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Thuận An |
Gồm các thôn: Đức Hòa, Đức An, Thuận Thành, Thuận Hạnh, Thuận Sơn, Thuận Hòa, Thuận Bắc, Thuận Nam (phía Tây QL14)
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5032 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Thuận An |
Gồm các thôn: Bon Sapa, Bon Bu Đắk, Thuận Nam (phía đông QL14)
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5033 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Lao |
Gồm các thôn: thuộc khu dân cư 17 thôn, vùng Đắk Ken, vùng Đắk La, Bò Vàng
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5034 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Lao |
Gồm các thôn: Vùng Đắk Mbai, khu vực sau đồi 759- Campuchia, Thôn Đắc Kim, thôn Đắk Tâm
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5035 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Lao |
Vùng buôn Xeri và các thôn còn lại
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5036 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Gồm các thôn: Thổ Hoàng 1, 2, 3, 4; Xuân Lộc 1, 2; Hòa Phong, Tân Bình, Xuân Tình 1,2,3; Bon Đắk Sắk, Đắk Mâm, Phương Trạch, Đắk Sô, Đức Long, Xuân B
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5037 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Gồm các thôn: khu vực Đồi Sao, Lo Ren, A3
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5038 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Gồm các thôn còn lại: khu vực Đồi Mỳ
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5039 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk N'Drót |
Gồm các thôn 3,4,7,8
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5040 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk N'Drót |
Gồm các thôn 1,5,9, bon Đắk Rla, bon Đắk Me
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5041 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk N'Drót |
Gồm các thôn còn lại
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5042 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'La |
Gồm các thôn 5, 6, 11
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5043 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'La |
Gồm các thôn 2, 3, 4, 7, 9
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5044 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'La |
Thôn 1, 8, 10, thôn 5 tầng
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5045 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Gằn |
Vị trí 1: Gồm các thôn: Nam Định, Tân Định, Bản Cao Lạng
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5046 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Gằn |
Vị trí 2: Gồm các thôn còn lại: Bon Đăk Gằn, Đăk Sra, Đăk Krai, Đăk Láp
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5047 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Minh |
Kẻ Đọng, Vinh Đức, Minh Đoài, Đức Đoài, Mỹ Hòa, Thanh Lâm, Xuân Sơn, Xuân Trang, Bình thuận, Xuân Phong, Xuân Thành, Xuân Hòa
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5048 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Minh |
Thôn Bon Jun Juh, Thanh Sơn, Thanh Hà, Mỹ Yên
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5049 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Thôn Tây Sơn
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5050 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Thôn Nam Sơn, Đông Sơn, khu suối hai
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5051 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Khu Đồi Mỳ, Khu Đắk Mâm, Tân Sơn.
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5052 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
TDP: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5053 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
TDP: 8, 9
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5054 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
TDP 10 và các TDP còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5055 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Mạnh |
Thôn Đức Tân, Đức Trung, Đức Ái
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5056 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Mạnh |
Thôn Đức Nghĩa, Đức Vinh, Đức Sơn, Đức Bình, Đức Thành, Đức Thắng, Đức Lợi, Đức Phúc, Đức Lệ A, Đức Lệ B, Đức Hiệp
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5057 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Mạnh |
Thôn Đức Hòa, Đức An, Đức Lộc, Đức Thuận và các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm
|
| 5058 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Thuận An |
Thôn Đức Hòa, Đức An, Thuận Thành, Thuận Hạnh, Thuận Sơn, Thuận Hòa, Thuận Bắc, Thuận Nam (phía Tây QL 14)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5059 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Thuận An |
Thôn Bon Sapa, Bon Bu Đắk, Thuận Nam (phía đông QL 14)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5060 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Lao |
Gồm các thôn: thuộc khu dân cư 17 thôn, vùng Đắk Ken, vùng Đắk La, Bò Vàng
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5061 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Lao |
Gồm các thôn: Vùng Đắk Mbai, khu vực sau đồi 759- Campuchia, Thôn Đắc Kim, thôn Đắk Tâm
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5062 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Lao |
Gồm các thôn còn lại: vùng buôn Xeri
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5063 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Trong khu vực dân cư và Đồi A3
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5064 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Khu vực Lo Ren, khu vực Đắk Mâm
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5065 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Khu vực Đồi Mỳ
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5066 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk N'Drót |
Thôn 8, Bon Đắk Me, Bon Đắk Rla
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5067 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk N'Drót |
Thôn 1, 3, 4
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5068 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk N'Drót |
Thôn 2, 5, 6, 7, 9
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5069 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'La |
Gồm các thôn 5, 6, 11
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5070 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'La |
Gồm các thôn 2, 3, 4, 7, 9
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5071 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'La |
Thôn 1, 8, 10, thôn 5 tầng
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5072 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Gằn |
Vị trí 1: Thôn Nam Định, Tân Định, Bắc Sơn, Tân Lập, Sơn Thượng, Trung Hòa, Thắng Lợi, Sơn Trung, Nam Sơn, Tân Lợi
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5073 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Gằn |
Vị trí 2: Thôn Bon Đăk Gằn, Đăk Sra, Đăk Krai, Đăk Láp, Bản Cao Lạng
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5074 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Minh |
Kẻ Đọng, Vinh Đức, Minh Đoài, Đức Đoài, Mỹ Hòa, Thanh Lâm, Xuân Sơn, Xuân Trang, Bình thuận, Xuân Phong, Xuân Thành, Xuân Hòa
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5075 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Minh |
Thôn Bon Jun Juh, Thanh Sơn, Thanh Hà, Mỹ Yên
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5076 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Thôn Tây Sơn
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5077 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Thôn Nam Sơn, Đông Sơn, khu suối hai
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5078 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Khu Đồi Mỳ, Khu Đắk Mâm, Tân Sơn.
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5079 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
TDP: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5080 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
TDP: 8, 9
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5081 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
TDP 10 và các TDP còn lại
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5082 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Mạnh |
Thôn Đức Tân, Đức Trung, Đức Ái
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5083 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Mạnh |
Thôn Đức Nghĩa, Đức Vinh, Đức Sơn, Đức Bình, Đức Thành, Đức Thắng, Đức Lợi, Đức Phúc, Đức Lệ A, Đức Lệ B, Đức Hiệp
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5084 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Mạnh |
Thôn Đức Hòa, Đức An, Đức Lộc, Đức Thuận và các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5085 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Thuận An |
Thôn Đức Hòa, Đức An, Thuận Thành, Thuận Hạnh, Thuận Sơn, Thuận Hòa, Thuận Bắc, Thuận Nam (phía Tây QL 14)
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5086 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Thuận An |
Thôn Bon Sapa, Bon Bu Đắk, Thuận Nam (phía đông QL 14)
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5087 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Lao |
Gồm các thôn: thuộc khu dân cư 17 thôn, vùng Đắk Ken, vùng Đắk La, Bò Vàng
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5088 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Lao |
Gồm các thôn: Vùng Đắk Mbai, khu vực sau đồi 759- Campuchia, Thôn Đắc Kim, thôn Đắk Tâm
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5089 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Lao |
Gồm các thôn còn lại: vùng buôn Xeri
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5090 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Trong khu vực dân cư và Đồi A3
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5091 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Khu vực Lo Ren, khu vực Đắk Mâm
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5092 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Sắk |
Khu vực Đồi Mỳ
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5093 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk N'Drót |
Thôn 8, Bon Đắk Me, Bon Đắk Rla
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5094 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk N'Drót |
Thôn 1, 3, 4
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5095 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk N'Drót |
Thôn 2, 5, 6, 7, 9
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5096 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'La |
Gồm các thôn 5, 6, 11
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5097 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'La |
Gồm các thôn 2, 3, 4, 7, 9
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5098 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'La |
Thôn 1, 8, 10, thôn 5 tầng
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5099 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Gằn |
Thôn Nam Định, Tân Định, Bắc Sơn, Tân Lập, Sơn Thượng, Trung Hòa, Thắng Lợi, Sơn Trung, Nam Sơn, Tân Lợi
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5100 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Gằn |
Thôn Bon Đắk Gằn, Đắk Sra, Đắk Krai, Đắk Láp, Bản Cao Lạng
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |