301 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Nhà ông Lê Xuân Tỉnh - Ngã ba đường lên bãi vật liệu xưởng cưa
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
302 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Ngã ba đường lên bãi vật liệu xưởng cưa - Trường Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
303 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Trường Nguyễn Thị Minh Khai - Cầu buôn 9
|
2.552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
304 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Cầu buôn 9 - Ngã ba của Lâm Nghiệp 3
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
305 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Ngã ba lâm nghiệp 3 - Đường Thành Công (hết buôn 9)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
306 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Đường Thành Công (hết buôn 9) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hoàng
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
307 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hoàng - Cây xăng Công Nga
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
308 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Đoạn đường còn lại của đường Quốc lộ 28
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
309 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Thế Giới (Trường Mầm non Họa Mi) - Đường liên thôn Đắk Xuân cũ, Buôn K62 cũ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
310 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô |
Đường liên thôn Đắk Xuân cũ, Buôn K62 cũ - Hết đất ông Nguyễn Thanh Chánh
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
311 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô |
Hết đất ông Nguyễn Thanh Chánh - Giáp cống nước nhà ông Lưu Công Thường
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
312 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô |
Ngã ba xưởng cưa (ngã ba cây xăng Anh Tuấn) - Hết đất ông Trần Văn Khuê
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
313 |
Huyện Krông Nô |
Đường lên bãi vật liệu xưởng cưa giáp Quốc lộ 28 đến đường dây 500 Kv - Xã Đắk Drô |
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
314 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nâm Nung - Xã Đắk Drô |
Ngã ba Hầm Sỏi - Đường dây 500 Kv
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
315 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nâm Nung - Xã Đắk Drô |
Đường dây 500 Kv - Giáp ranh xã Nâm Nung
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
316 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn K62 cũ - Xã Đắk Drô |
Ngã ba Quốc lộ 28 - Ngã ba Buôn K62 cũ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
317 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn K62 cũ - Xã Đắk Drô |
Ngã ba Buôn K62 cũ - Đường dây 500 Kv (hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
318 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn K62 cũ - Xã Đắk Drô |
Ngã ba Buôn K62 cũ - Giáp ranh xã Tân Thành
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
319 |
Huyện Krông Nô |
Ngã tư cầu bốn bìa (Buôn K62 cũ) - Xã Đắk Drô |
Ngã tư Km 0 (hướng đi thị trấn Đắk Mâm) - Hết đất nhà bà Lê Thị Viện
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
320 |
Huyện Krông Nô |
Ngã tư cầu bốn bìa (Buôn K62 cũ) - Xã Đắk Drô |
Hết đất nhà bà Lê Thị Viện - Giáp ranh giới thị trấn Đắk Mâm
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
321 |
Huyện Krông Nô |
Đường ngang nối giáp Quốc lộ 28 với đường đi Buôn Choah - Xã Đắk Drô |
Giáp Quốc lộ 28 (ngã ba từ nhà ông Trần Văn Dần) - UBND xã Đắk Drô
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
322 |
Huyện Krông Nô |
Đường ngang nối giáp Quốc lộ 28 với đường đi Buôn Choah - Xã Đắk Drô |
Từ UBND xã - Ngã ba giáp đường đi Buôn Choah (hết đất nhà ông Nguyễn Viết Binh)
|
307.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
323 |
Huyện Krông Nô |
Tuyến đường Khu tái định cư Buôn 9 - Xã Đắk Drô |
Ngã ba Nông nghiệp 3 - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
324 |
Huyện Krông Nô |
Tuyến đường Khu tái định cư Buôn 9 - Xã Đắk Drô |
Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn - Khu đất ở 132
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
325 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Drô |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
326 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã năm xã Nam Đà (hướng Cư Jút) - Ngã năm xã Nam Đà (hướng Cư Jút) + 200m
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
327 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã năm xã Nam Đà (hướng Cư Jút) + 200m - Ngã ba vào Nghĩa địa Nam Đà
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
328 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã ba vào Nghĩa địa Nam Đà - Giáp ranh giới xã Đắk Sôr
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
329 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã năm Nam Đà (hướng Đắk Mâm) - Ngã năm Nam Đà (hướng Đắk Mâm) + 200m
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
330 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã năm Nam Đà (hướng Đắk Mâm) + 200m - Ngã ba trục 9
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
331 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã ba trục 9 - Cầu 1 (Giáp ranh giới thị trấn Đắk Mâm)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
332 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Ngã năm Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Hết Sân vận động
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
333 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Hết Sân vận động - Cầu Ông Thải
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
334 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Cầu Ông Thải - Hết đường nhựa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
335 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Hết đường nhựa - Cuối nhà ông Đích
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
336 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Cuối nhà ông Đích - Xã Đắk Rô
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
337 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Ngã ba nhà ông Tín (thôn Nam Hải) - Nhà ông Tùng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
338 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Ngã tư nhà ông Kha
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
339 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Ngã tư nhà ông Kha - Trường Mẫu Giáo (Nam Trung)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
340 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Trường Mẫu Giáo (Nam Trung) - Giáp cầu An Khê
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
341 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp trục 9 (Thôn Nam Trung) - Giáp cầu Đề Bô
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
342 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Các khu dân cư trên các trục đường số 10, 11
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
343 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Khu dân cư trên các trục 0-8; 12.
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
344 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi trạm 35Kv - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Hết đập tràn Đắk Mâm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
345 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi trạm 35Kv - Xã Nam Đà |
Đầu cầu dân sinh thôn Nam Thanh (cũ) - Giáp ranh thị trấn Đắk Mâm
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
346 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà |
Ngã năm Nam Đà - Ngã ba nhà ông Ninh
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
347 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà |
Ngã ba nhà ông Ninh - Cầu Nam Xuân
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
348 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà |
Cầu Nam Xuân - Nhà ông Mai Bàn
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
349 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nam Tân - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp cầu Đề Bô - Hết đường
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
350 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục ngang - Xã Nam Đà |
Nhà bà Dần - Trường Phan Chu Trinh
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
351 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục ngang - Xã Nam Đà |
Nhà thờ Quảng Đà - Giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
352 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
353 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nam Tân - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp đường nhựa thôn Nam Tân - Nhà ông Hoàng Văn Phóng (thôn Nam Tân)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
354 |
Huyện Krông Nô |
Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp Quốc lộ 28 (thôn Nam Cường) - Trạm Y tế xã Nam Đà
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
355 |
Huyện Krông Nô |
Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà |
Trạm Y tế xã Nam Đà - Giáp đường nhựa trục 9 thôn Nam Thuận
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
356 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Các khu dân cư trên trục đường bê tông còn lại cả thôn Nam Hiệp và Nam Thuận
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
357 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Ngã ba Gia Long (hướng Cư Jút) - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
358 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình - Hết đất nhà ông Mã Văn Chóng
|
572.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
359 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Mã Văn Chóng - Hết đất nhà ông Dương Ngọc Dinh
|
572.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
360 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Dương Ngọc Dinh - Hết đất nhà ông Trần Văn Nam
|
572.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
361 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Trần Văn Nam - Giáp huyện Cư Jút
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
362 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Ngã ba Gia Long (hướng đi thị trấn Đắk Mâm) - Hết đất ông Võ Thứ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
363 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Võ Thứ - Giáp ranh giới xã Nam Đà
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
364 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 nối với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Ngã ba Gia long - Hết đất ông Phạm Văn Lâm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
365 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 nối với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất ông Phạm Văn Lâm - Giáp ranh giới xã Nam Xuân
|
367.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
366 |
Huyện Krông Nô |
Các Trục đường quy hoạch khu dân cư mới - Xã Đắk Sôr |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
367 |
Huyện Krông Nô |
Khu dân cư thôn Đức Lập - Xã Đắk Sôr |
Đầu đường bê tông - Hết đất bà Bạch Thị Hiền
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
368 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi thôn Quảng Hà - Xã Đắk Sôr |
Nhà ông Nguyễn Xuân Thăng - Hết đất nhà ông Dương Đức Hòa
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
369 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Sôr |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
370 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nâm Nung - Xã Tân Thành |
Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đắk Ri) - Ngã ba Đắk Hoa (đi Đắk Drô)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
371 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nâm Nung - Xã Tân Thành |
Ngã ba Đắk Hoa - Giáp ranh xã Nam Nung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
372 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi thị trấn Đắk Mâm - Xã Tân Thành |
Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đăk Ri) - Hướng đi thị trấn Đắk Mâm + 200 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
373 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi thị trấn Đắk Mâm - Xã Tân Thành |
Các đoạn còn lại trên đường nhựa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
374 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi xã Đắk Drô - Xã Tân Thành |
Ngã ba Đắk Hoa (đi Đắk Drô) - Giáp ranh xã Đắk Drô
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
375 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi làng Dao (thôn Đắk Na) - Xã Tân Thành |
Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đắk Ri) - Km 0 +300 m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
376 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi làng Dao (thôn Đắk Na) - Xã Tân Thành |
Km 0 +300 m - Giáp ranh xã Đắk Sắk
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
377 |
Huyện Krông Nô |
Xã Tân Thành |
Các khu dân cư còn lại thôn Đắk Hoa, Đắk Lưu, Đắk Na, Đắk Ri, Đắk Rô
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
378 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã tư Chợ - Ngã ba ông Quân (về hướng Đắk Drô trước UBND xã)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
379 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã tư Chợ - Ngã ba ông Quân (về hướng Đắk Drô sau UBND xã)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
380 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba nhà ông Quân (hướng đi xã Đắk Drô) - Đường vào rãy giáp nhà ông Du
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
381 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Đường vào rãy giáp nhà ông Du - Ngã ba xuống sình (nhà ông Phong)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
382 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba xuống sình (nhà ông Phong) - Giáp Đắk Drô
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
383 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã tư chợ - Km0+500 m (về hướng Đức Xuyên)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
384 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Km0+500 m (về hướng Đức Xuyên) - Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Kim
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
385 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Kim - Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Quý
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
386 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Quý - Giáp Đức Xuyên
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
387 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Km0 (ngã tư đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Đường vào bon Đắk Prí
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
388 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Đường vào bon Đắk Prí - Ranh giới xã Nâm Nung
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
389 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Từ UBND xã - Ngã ba nhà văn hóa Đắk Prí
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
390 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba nhà ông Tuấn - Nhà Y Khôn (thôn Nâm Tân)
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
391 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm N'Đir |
Khu dân cư còn lại các thôn Nam Tân, Nam Hà, Nam Xuân, Nam Dao, Nam Ninh, thôn Quảng Hà, thôn Nam Thanh, bon Đắk Prí
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
392 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba cây đa (nhà ông Khôi) - Ngã tư (hết đất nhà ông Phúc)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
393 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba đường bê tông (hết đất nhà ông Dương Tấn Hùng) - Đầu đập Y- Thịnh
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
394 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba trường Hoa Ban - Ngã ba giáp trạm Y tế
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
395 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Giáp ranh xã Đắk Nang - Ngã ba Trường THPT Hùng Vương
|
466.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
396 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Ngã ba Trường THPT Hùng Vương - Trạm kiểm lâm
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
397 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Trạm kiểm lâm - Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
398 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B) - Cuối thôn Phú Sơn (giáp Quảng Sơn, huyện Đắk Glong)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
399 |
Huyện Krông Nô |
Đường liên thôn Phú Xuân - Phú Trung - Xã Quảng Phú |
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
400 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú |
Ngã ba xưởng cưa Hải Sơn - Bến nước Buôn K'tăh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |