| 101 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quang Trung - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp - Hết nhà ông Nguyễn Văn Lộc
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Krông Nô |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường Quang Trung (giáp nhà ông Nguyễn Văn Lộc) - Hết nhà ông Nguyễn Văn Thuyên
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Krông Nô |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường Huỳnh Thúc Kháng (giáp nhà ông Nguyễn Văn Thuyên) - Giáp đường Trần Phú (Ngã tư Tổ dân phố 2 cũ)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Krông Nô |
Đường Trường Chinh - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường Trần Phú (Ngã tư Tổ dân phố 2 cũ ) - Hết nhà ông Nguyễn Văn Đức Tổ dân phố 3 (cũ)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Krông Nô |
Đường Trần Phú - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Bùng binh - Ngã ba Tổ dân phố 2 (cũ)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Krông Nô |
Đường N7 - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Tổ dân phố 2 (cũ) - Đường 10E (hết bến xe khách mới)
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Krông Nô |
Đường Võ Văn Kiệt - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã tư Ngân hàng Nông Nghiệp - Ngã ba giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 4 cũ) qua trụ sở UBND huyện
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Krông Nô |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba sân vận động - Giáp đường Phan Bội Châu (đi qua công an huyện đến hết Hội trường TDP 1 cũ)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Huyện Krông Nô |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba chợ huyện - Tổ dân phố 2 cũ (giáp đường nhựa)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Huyện Krông Nô |
Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba huyện Ủy (đi qua hội trường TDP 1 cũ) - Ngã ba Công an huyện
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Huyện Krông Nô |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba Tỉnh lộ 684 (cũ) - Đi đài truyền thanh huyện
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Huyện Krông Nô |
Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường N13 (gần chợ) - Đi Tổ dân phố 3 (cũ)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Huyện Krông Nô |
Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường N13 (gần chợ) - Giáp đường N7 (Tỉnh lộ 683 nối dài)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Huyện Krông Nô |
Đường An Dương Vương - Thị trấn Đắk Mâm |
Đường Lý Thái Tổ - Hết đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 115 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp Quốc lộ 28 - Hết đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Đắk Mâm |
Đầu đường Nguyễn Văn Linh - Đến ngã ba nhà ông Lương Văn Soạn
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Đắk Mâm |
Giáp đường Trần Hưng Đạo (hướng đi lên Trung tâm giáo dục thường xuyên) - Giáp Quốc lộ 28
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Đất ở các trục đường nhựa khu Trung tâm Thị trấn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Đất ở các ven trục đường còn lại của khu Trung tâm Thị trấn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Các tuyến đường bê tông trong khu trung tâm thị trấn Đắk Mâm (có tên đường) tính từ Tổ dân phố 1 (cũ) - đến Tổ dân phố 4 mới
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Các tuyến đường bê tông còn lại khu trung tâm thị trấn chưa có tên đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Các tuyến đường bê tông ngoài khu trung tâm thị trấn Đắk Mâm đối với khu vực 03 bon
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 123 |
Huyện Krông Nô |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Đắk Mâm |
Ngã ba Nông - Lâm (giáp Tỉnh lộ 683) - Đường vào nghĩa địa thị trấn (giáp Tỉnh lộ 683)
|
571.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Krông Nô |
Thị trấn Đắk Mâm |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
114.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Krông Nô |
Các tuyến đường nhựa ngoài khu trung tâm thị trấn (khu vực 3 bon) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Krông Nô |
Các tuyến đường bê tông ngoài khu trung tâm thị trấn Đắk Mâm đối với khu vực thôn Đắk Vượng và Đắk Hà - Thị trấn Đắk Mâm |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Thế Giới (Trường Mầm non Họa Mi) - Ngã ba vào Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Ngã ba vào Trung tâm giáo dục thường xuyên - Nhà ông Lê Xuân Tỉnh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Nhà ông Lê Xuân Tỉnh - Ngã ba đường lên bãi vật liệu xưởng cưa
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Ngã ba đường lên bãi vật liệu xưởng cưa - Trường Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Trường Nguyễn Thị Minh Khai - Cầu buôn 9
|
3.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Cầu buôn 9 - Ngã ba của Lâm Nghiệp 3
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Ngã ba lâm nghiệp 3 - Đường Thành Công (hết buôn 9)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Đường Thành Công (hết buôn 9) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hoàng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hoàng - Cây xăng Công Nga
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Đắk Drô |
Đoạn đường còn lại của đường Quốc lộ 28
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Thế Giới (Trường Mầm non Họa Mi) - Đường liên thôn Đắk Xuân cũ, Buôn K62 cũ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô |
Đường liên thôn Đắk Xuân cũ, Buôn K62 cũ - Hết đất ông Nguyễn Thanh Chánh
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô |
Hết đất ông Nguyễn Thanh Chánh - Giáp cống nước nhà ông Lưu Công Thường
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn Choáh - Xã Đắk Drô |
Ngã ba xưởng cưa (ngã ba cây xăng Anh Tuấn) - Hết đất ông Trần Văn Khuê
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Krông Nô |
Đường lên bãi vật liệu xưởng cưa giáp Quốc lộ 28 đến đường dây 500 Kv - Xã Đắk Drô |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nâm Nung - Xã Đắk Drô |
Ngã ba Hầm Sỏi - Đường dây 500 Kv
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nâm Nung - Xã Đắk Drô |
Đường dây 500 Kv - Giáp ranh xã Nâm Nung
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn K62 cũ - Xã Đắk Drô |
Ngã ba Quốc lộ 28 - Ngã ba Buôn K62 cũ
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn K62 cũ - Xã Đắk Drô |
Ngã ba Buôn K62 cũ - Đường dây 500 Kv (hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 10)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Buôn K62 cũ - Xã Đắk Drô |
Ngã ba Buôn K62 cũ - Giáp ranh xã Tân Thành
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Krông Nô |
Ngã tư cầu bốn bìa (Buôn K62 cũ) - Xã Đắk Drô |
Ngã tư Km 0 (hướng đi thị trấn Đắk Mâm) - Hết đất nhà bà Lê Thị Viện
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Krông Nô |
Ngã tư cầu bốn bìa (Buôn K62 cũ) - Xã Đắk Drô |
Hết đất nhà bà Lê Thị Viện - Giáp ranh giới thị trấn Đắk Mâm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Krông Nô |
Đường ngang nối giáp Quốc lộ 28 với đường đi Buôn Choah - Xã Đắk Drô |
Giáp Quốc lộ 28 (ngã ba từ nhà ông Trần Văn Dần) - UBND xã Đắk Drô
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Krông Nô |
Đường ngang nối giáp Quốc lộ 28 với đường đi Buôn Choah - Xã Đắk Drô |
Từ UBND xã - Ngã ba giáp đường đi Buôn Choah (hết đất nhà ông Nguyễn Viết Binh)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Krông Nô |
Tuyến đường Khu tái định cư Buôn 9 - Xã Đắk Drô |
Ngã ba Nông nghiệp 3 - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Krông Nô |
Tuyến đường Khu tái định cư Buôn 9 - Xã Đắk Drô |
Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn - Khu đất ở 132
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Drô |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã năm xã Nam Đà (hướng Cư Jút) - Ngã năm xã Nam Đà (hướng Cư Jút) + 200m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã năm xã Nam Đà (hướng Cư Jút) + 200m - Ngã ba vào Nghĩa địa Nam Đà
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã ba vào Nghĩa địa Nam Đà - Giáp ranh giới xã Đắk Sôr
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã năm Nam Đà (hướng Đắk Mâm) - Ngã năm Nam Đà (hướng Đắk Mâm) + 200m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã năm Nam Đà (hướng Đắk Mâm) + 200m - Ngã ba trục 9
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nam Đà |
Ngã ba trục 9 - Cầu 1 (Giáp ranh giới thị trấn Đắk Mâm)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Ngã năm Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Hết Sân vận động
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Hết Sân vận động - Cầu Ông Thải
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Cầu Ông Thải - Hết đường nhựa
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Hết đường nhựa - Cuối nhà ông Đích
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Cuối nhà ông Đích - Xã Đắk Rô
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Ngã ba nhà ông Tín (thôn Nam Hải) - Nhà ông Tùng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Ngã tư nhà ông Kha
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Ngã tư nhà ông Kha - Trường Mẫu Giáo (Nam Trung)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Trường Mẫu Giáo (Nam Trung) - Giáp cầu An Khê
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp trục 9 (Thôn Nam Trung) - Giáp cầu Đề Bô
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Các khu dân cư trên các trục đường số 10, 11
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Khu dân cư trên các trục 0-8; 12.
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi trạm 35Kv - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Hết đập tràn Đắk Mâm
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi trạm 35Kv - Xã Nam Đà |
Đầu cầu dân sinh thôn Nam Thanh (cũ) - Giáp ranh thị trấn Đắk Mâm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà |
Ngã năm Nam Đà - Ngã ba nhà ông Ninh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà |
Ngã ba nhà ông Ninh - Cầu Nam Xuân
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà |
Cầu Nam Xuân - Nhà ông Mai Bàn
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nam Tân - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp cầu Đề Bô - Hết đường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục ngang - Xã Nam Đà |
Nhà bà Dần - Trường Phan Chu Trinh
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục ngang - Xã Nam Đà |
Nhà thờ Quảng Đà - Giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nam Tân - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp đường nhựa thôn Nam Tân - Nhà ông Hoàng Văn Phóng (thôn Nam Tân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Krông Nô |
Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp Quốc lộ 28 (thôn Nam Cường) - Trạm Y tế xã Nam Đà
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Krông Nô |
Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà |
Trạm Y tế xã Nam Đà - Giáp đường nhựa trục 9 thôn Nam Thuận
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Các khu dân cư trên trục đường bê tông còn lại cả thôn Nam Hiệp và Nam Thuận
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Ngã ba Gia Long (hướng Cư Jút) - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình - Hết đất nhà ông Mã Văn Chóng
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Mã Văn Chóng - Hết đất nhà ông Dương Ngọc Dinh
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Dương Ngọc Dinh - Hết đất nhà ông Trần Văn Nam
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Trần Văn Nam - Giáp huyện Cư Jút
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Ngã ba Gia Long (hướng đi thị trấn Đắk Mâm) - Hết đất ông Võ Thứ
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Võ Thứ - Giáp ranh giới xã Nam Đà
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 nối với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Ngã ba Gia long - Hết đất ông Phạm Văn Lâm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 nối với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất ông Phạm Văn Lâm - Giáp ranh giới xã Nam Xuân
|
459.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Krông Nô |
Các Trục đường quy hoạch khu dân cư mới - Xã Đắk Sôr |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Krông Nô |
Khu dân cư thôn Đức Lập - Xã Đắk Sôr |
Đầu đường bê tông - Hết đất bà Bạch Thị Hiền
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi thôn Quảng Hà - Xã Đắk Sôr |
Nhà ông Nguyễn Xuân Thăng - Hết đất nhà ông Dương Đức Hòa
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Sôr |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nâm Nung - Xã Tân Thành |
Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đắk Ri) - Ngã ba Đắk Hoa (đi Đắk Drô)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nâm Nung - Xã Tân Thành |
Ngã ba Đắk Hoa - Giáp ranh xã Nam Nung
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi thị trấn Đắk Mâm - Xã Tân Thành |
Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đăk Ri) - Hướng đi thị trấn Đắk Mâm + 200 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |