| 501 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tân Phong |
Đường quy hoạch rộng 24 m song song với Phạm Văn Đồng (Đường N14)
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 502 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tân Phong |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 15 m song song với Phạm Văn Đồng
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 503 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 10m |
Giao với đường Trần Quý Cáp
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 504 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 8m, phía giáp suối Ea Nao |
Nối với đường quy hoạch rộng 10m
|
3.800.000
|
2.660.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 505 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 7m |
Giao với đường Trần Quý Cáp
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 506 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 7m, phía giáp suối Ea Nao |
Vuông góc với đường Trần Quý Cáp
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 507 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 7m |
Song song với đường Trần Quý Cáp
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 508 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường hẻm - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập 23A Trần Quý Cáp quy hoạch rộng 15,5 m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Trần Quý Cáp - Giao với đường số 7, quy hoạch rộng 11,5 m
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 509 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Hẻm số 04 Võ Thị Sáu - Đường số 7, quy hoạch rộng 11,5 m
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 510 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 2 quy hoạch rộng 15,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường Võ Thị Sáu
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 511 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 3 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5 m
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 512 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 4 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5 m
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 513 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 5 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5 m
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 514 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 6 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 2 quy hoạch rộng 11,5 m
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 515 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 7 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Hết lô LK8-33
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 516 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 2 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường số 2, bao quanh lô LK4 - Giao với đường số 2
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 517 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường hẻm số 04 Võ Thị Sáu - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Trần Quý Cáp - Hết lô BT2-02
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 518 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr - Đường ngang quy hoạch rộng 12m |
Giao với đường Ama Jhao
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 519 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr - Đường ngang quy hoạch rộng 10,5m |
Giao với đường Hùng Vương
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 520 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr - Đường ngang quy hoạch rộng 12,5m |
Giao với đường Hùng Vương
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 521 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ dân phố 10, phường Tân Lợi (Cạnh Thi hành án dân sự tỉnh) |
Đường ngang nối Hà Huy Tập - Ngô Văn Năm
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 522 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Hiệp Phúc |
Các đường nối Ngô Văn Năm với Lý Thái Tổ
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 523 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư TDP 7, phường Tân Lợi - Đường ngang nội bộ quy hoạch 13,5m |
Nguyễn Hữu Thấu - Đinh Lễ
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 524 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư TDP 7, phường Tân Lợi |
Đường nội bộ quy hoạch 13,5m song song với Nguyễn Hữu Thấu
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 525 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi |
Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 13m và 15,5m giao với đường Hà Huy Tập
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 526 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi |
Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 13m và 14m song song với đường Hà Huy Tập
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 527 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư đường Hà Huy Tập, phường Tân Lợi |
Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 36m giao với đường Hà Huy Tập
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 528 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất |
Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô F
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 529 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất |
Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô A
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 530 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư N1.4 - N1.5, phường Thành Nhất |
Đường nội bộ khu dân cư rộng 12 m
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 531 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ liên gia 33, Tổ dân phố 4, phường Thành Nhất - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư rộng 12m |
Giao với đường Phan Bội Châu
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 532 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ liên gia 33, Tổ dân phố 4, phường Thành Nhất - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư rộng 12m |
Song song với đường Phan Bội Châu
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 533 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ liên gia 33, Tổ dân phố 4, phường Thành Nhất - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư rộng 18m-20m |
Song song với đường Phan Bội Châu
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 534 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu tái định cư phường Thành Nhất |
Đường ngang song song đường Phan Bội Châu
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 535 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Các đoạn đường nhựa chưa đặt tên cắt ngang đường Ngô Quyền |
Nguyễn Đình Chiểu - Lê Thị Hồng Gấm
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 536 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm số 554 đường Lê Duẩn (Chỉ áp dụng cho các thửa đất mặt tiền hẻm 554) |
Lê Duẩn - Hết đường
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 537 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng |
Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 538 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng |
Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 539 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Lê Duẩn (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Đinh Tiên Hoàng đến Cầu trắng |
Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 540 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 28 Lê Thị Hồng Gấm |
Lê Thị Hồng Gấm - Nguyễn Kinh Chi
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 541 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 2 Phan Chu Trinh |
Nguyễn Tất Thành - Phan Chu Trinh
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 542 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ |
Nguyễn Văn Cừ - Lê Vụ
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 543 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao |
Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 544 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao |
Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 545 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Nguyễn Văn Cừ (Về phía bên phải): Trong khoảng từ Bùng binh Km3 đến cầu Ea Nao |
Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 546 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 166 Nguyễn Tri Phương (Sơn Khinh cũ) |
Nguyễn Tri Phương - Hết đường
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 547 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung |
Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 548 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung |
Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 549 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Lê Hồng Phong (Phía dọc suối Đốc học): Trong khoảng từ đường Nguyễn Công Trứ đến đường Quang Trung |
Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 550 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu |
Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 551 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu |
Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 552 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu |
Hẻm 52 Hồ Tùng Mậu (Đoạn 1) từ đường Hồ Tùng Mậu đến thửa 58, 59, 60, TBĐ số 16
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 553 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu |
Hẻm 52 Hồ Tùng Mậu (Đoạn 2) từ thửa 102, TBĐ số 16 đến hẻm 105 đường Lê Hồng Phong
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 554 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Hồ Tùng Mậu (Về phía bên phải): Trong khoảng từ đường Lê Hồng Phong đến hết hẻm 52 Hồ Tùng Mậu |
Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 555 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Quang Trung (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh đến đường Đinh Công Tráng |
Hẻm lớn hơn 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 556 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Quang Trung (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh đến đường Đinh Công Tráng |
Hẻm từ 3 mét đến 5 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 557 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm đường Quang Trung (Về phía bên trái): Trong khoảng từ đường Xô Viết Nghệ Tĩnh đến đường Đinh Công Tráng |
Hẻm dưới 3 mét (Trong khoảng 300m tính hết vị trí thửa đất)
|
1.300.000
|
910.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 558 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 131 - Hẻm đường Đinh Tiên Hoàng (Về phía bên trái) |
Đinh Tiên Hoàng - Nguyễn Du
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 559 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 185 - Hẻm đường Đinh Tiên Hoàng (Về phía bên trái) |
Đinh Tiên Hoàng - Bùi Huy Bích
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 560 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 203 - Hẻm đường Đinh Tiên Hoàng (Về phía bên trái) |
Đinh Tiên Hoàng - Hết đường
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 561 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Hẻm 02 Nguyễn Đình Chiểu (Đối diện Nhà thi đấu tỉnh) |
Nguyễn Đình Chiểu - đến hết đường (Nhà sách Giáo dục)
|
13.000.000
|
9.100.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 562 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Tôn Đức Thắng nối dài, QH 30m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An |
Phạm Hùng - Đường 2-D, đường nối từ Hà Huy Tập đến Quốc lộ 14
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 563 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường 2-D, QH 30m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An |
Hà Huy Tập - Quốc lộ 14
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 564 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N-1, QH 24m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An |
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 565 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 1-D, QH 16m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An |
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 566 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 3-N và 2-N, QH 16m - Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An |
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 567 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư 3,2ha, phường Tân An - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |
Hà Huy Tập - Quốc lộ 14
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 568 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N3, Quy hoạch 20m (đường vành đai cũ) - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 569 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D1, Quy hoạch 20m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 570 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 3, Quy hoạch 20m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 571 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 4, Quy hoạch 20m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 572 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 1, số 2, Quy hoạch 16m - Khu dân cư 5,4ha, phường Tân An |
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 573 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường KV2 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường D6 - Đường 10/3
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 574 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường KV3 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2
|
11.000.000
|
7.700.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 575 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D1 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 576 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D2 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 577 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D5 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Đường KV2
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 578 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D6 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường D5 - Đường KV2
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 579 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N4 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường D5 - Đường KV3
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 580 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N8 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường D1 - Đường D5
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 581 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N9 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường N8 (tại vị trí thửa số NP5-2.22) - Đường D5
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 582 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N11 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường N12 (tại vị trí thửa số NP2-1.20) - Giao với đường N12 (tại vị trí thửa NP2-1.37)
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 583 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N12 - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường Tôn Đức Thắng (tại vị trí thửa số NP2-2.14 và NP1 - 4.17) - Giao với đường Tôn Đức Thắng (tại vị trí thửa NP2-1.1 và NP1-1.17)
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 584 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường Tôn Đức Thắng nối dài - Khu dân cư Km7, phường Tân An |
Đường D5 - Đường KV3
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 585 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N1 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường Hà Huy Tập - Đường D7
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 586 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N8 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường D1 - Đường D6
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 587 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D1- Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường N6 - Đường N8
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 588 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D6 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường N1 - Đường N8
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 589 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D7 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường N1 - Đường N9
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 590 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N9 - Đường khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường D6 - Đường D7
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 591 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N2 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường D2 - Đường D4
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 592 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N3 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường Hà Huy Tập - Đường D6
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 593 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N4 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường D2 - Đường D4
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 594 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N5 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường D3 - Đường D6
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 595 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N6 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường Hà Huy Tập - Đường D6
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 596 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường N7 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường D2 - Đường D5
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 597 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D2 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường N1 - Đường N8
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 598 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D3 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường N4 - Đường N6
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 599 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D4 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường N1 - Đường N5
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 600 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường D5 - Đường phân khu vực Khu dân cư Hà Huy Tập, phường Tân An |
Đường N6 - Đường N8
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |