5001 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Thủy điện thị trấn - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết đường
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5002 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng (Ngã ba nhà ông Lực) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi (Thửa 2, thửa 7, TBĐ số 23)
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5003 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 7, TBĐ số 23 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5004 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 2, TBĐ số 23 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường)
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5005 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường) - Đến đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5006 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường) và đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long - Giải Phóng (Ngã ba Trường TH Thuần Mẫn)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5007 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi Nhà máy nước sạch - Thị trấn Ea Drăng |
Ngô Gia Tự (Ngã tư nhà ông Trần Văn Lễ - Thửa 144, TBĐ số 16) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Vũ Văn Thọ (Thửa 19, TBĐ số 16)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5008 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngô Gia Tự
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5009 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng |
Ngô Gia Tự - Đường đi bãi rác
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5010 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng |
Nút giao đường đi bãi rác huyện (Thửa đất nhà ông Bùi Văn Luận) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Tuấn Chính
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5011 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Đông (TDP8 đi TDP9) - Thị trấn Ea Drăng |
Lý Tự Trọng - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Ngọc Tuấn
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5012 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Drăng |
Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5013 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Drăng |
Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông (Nhân dân tự đầu tư)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5014 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Drăng |
Đường hiện trạng ≥3,5m cấp phối, đất (Tính cho cả tuyến đường, tính chiều rộng đoạn nhỏ nhất)
|
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5015 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng |
Đường đã nhựa hoặc bê tông hóa
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5016 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng |
Đường đất, cấp phối
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5017 |
Huyện Ea H'Leo |
Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Trường Chinh
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5018 |
Huyện Ea H'Leo |
Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng |
Trường Chinh - Nguyễn Chí Thanh
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5019 |
Huyện Ea H'Leo |
Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Chí Thanh - Giải Phóng
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5020 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú (Ngã tư ngân hàng)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5021 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) - Nguyễn Trãi
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5022 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Bệnh viện Đa khoa Ea H'leo - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5023 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) - Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5024 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) - Giáp địa giới xã Dliê Yang
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5025 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường vào nghĩa địa thị trấn - Ngã ba đường vào thủy điện
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5026 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường vào thủy điện - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5027 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) - Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường)
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5028 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) - Cầu Ea Khăl
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5029 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Cầu Ea Khăl - Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường)
|
1.980.000
|
1.386.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5030 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Cầu Ea Khăl - Trần Quốc Toản (Phía Đông đường)
|
1.980.000
|
1.386.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5031 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) - Phan Chu Trinh (Phía Tây đường)
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5032 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Trần Quốc Toản (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy Đạt (Thửa 124, TBĐ số 39, Phía Đông đường)
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5033 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy Đạt (Thửa 124, TBĐ số 39, Phía Đông đường) - Lê Thị Hồng Gấm (Phía Đông đường)
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5034 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Phan Chu Trinh (Phía Tây đường) - Phạm Hồng Thái (Phía Tây đường)
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5035 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Lê Thị Hồng Gấm (Phía Đông đường) - Nguyễn Thị Minh Khai (Phía Đông đường)
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5036 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Phạm Hồng Thái (Phía Tây đường) - Hẻm Bình Tâm (Phía Tây đường)
|
7.500.000
|
5.250.000
|
3.750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5037 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Thị Minh Khai (Phía Đông đường) - Lê Duẩn (Phía Đông đường)
|
5.100.000
|
3.570.000
|
2.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5038 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Hẻm Bình Tâm (Phía Tây đường) - Xô Viết Nghệ Tĩnh (Phía Tây đường)
|
5.100.000
|
3.570.000
|
2.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5039 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Lê Duẩn (Phía Đông đường) - Điện Biên Phủ (Phía Đông đường)
|
4.680.000
|
3.276.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5040 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh (Phía Tây đường) - Ngô Gia Tự (Phía Tây đường)
|
4.680.000
|
3.276.000
|
2.340.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5041 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Phạm Thị Nhơn (Thửa 45, TBĐ số 31, Phía Đông đường)
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5042 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngô Gia Tự (Phía Tây đường) - Đường vào Nghĩa địa thị trấn (Phía Tây đường)
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5043 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn (Phía Tây đường) và Hết ranh giới thửa đất nhà bà Phạm Thị Nhơn (Thửa 45, TBĐ số 31, Phía Đông đường) - Ngã ba (Trạm Khí tượng thủy văn)
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5044 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba (Trạm Khí tượng thủy văn) - Đường Ama Khê (Phía Đông đường) và đường hẻm (Phía Tây đường)
|
2.280.000
|
1.596.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5045 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Đường Ama Khê (Phía Đông đường) và đường hẻm (Phía Tây đường) - Giáp địa giới xã Ea Răl
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5046 |
Huyện Ea H'Leo |
Lê Duẩn - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Quang Trung
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5047 |
Huyện Ea H'Leo |
Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5048 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ (Ngã tư ngân hàng) - Nơ Trang Lơng
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5049 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Nguyễn Chí Thanh
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5050 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32)
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5051 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32) - Giải Phóng
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5052 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Quang Trung
|
2.760.000
|
1.932.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5053 |
Huyện Ea H'Leo |
Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Nguyễn Chí Thanh
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5054 |
Huyện Ea H'Leo |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Y Jút
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5055 |
Huyện Ea H'Leo |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng |
Y Jút - Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5056 |
Huyện Ea H'Leo |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng |
Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới) - Hết đường (Giáp đường vành đai phía Tây)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5057 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Thị Minh Khai - Nơ Trang Lơng
|
2.760.000
|
1.932.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5058 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Lý Tự Trọng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5059 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng |
Lý Tự Trọng - Ama Khê
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5060 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5061 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Hết đường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5062 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Giáp địa giới xã Ea Khăl
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5063 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phan Chu Trinh
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5064 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng |
Phan Chu Trinh - Giáp địa giới xã Ea Khăl (Đường dây 500KV)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5065 |
Huyện Ea H'Leo |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trường Chinh
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5066 |
Huyện Ea H'Leo |
Phạm Hồng Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5067 |
Huyện Ea H'Leo |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5068 |
Huyện Ea H'Leo |
Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5069 |
Huyện Ea H'Leo |
Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn) - Trần Phú
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5070 |
Huyện Ea H'Leo |
Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng |
Trần Phú - Trần Quốc Toản
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5071 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56)
|
5.100.000
|
3.570.000
|
2.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5072 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng |
Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56) - Lê Thị Hồng Gấm
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5073 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng |
Lê Thị Hồng Gấm - Giải Phóng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5074 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5075 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng |
Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40) - Giải Phóng
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5076 |
Huyện Ea H'Leo |
Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Nơ Trang Lơng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5077 |
Huyện Ea H'Leo |
Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Ama Khê
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5078 |
Huyện Ea H'Leo |
Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng |
Ama Khê - Hết đường
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5079 |
Huyện Ea H'Leo |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết thửa đất Nhà máy mủ Công ty cao su Ea H'Leo
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5080 |
Huyện Ea H'Leo |
Y Jút - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hết đường
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5081 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường xuống đập - Thị trấn Ea Drăng |
Tỉnh lộ 15 - Đập Ea Đrăng
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5082 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Ea Khăl - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Văn Cừ - Giáp Nông trường cao su Ea Khal
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5083 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường chợ thị trấn (Phân khu A, B) - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5084 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi bãi rác - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết đường
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5085 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết đường
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5086 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Thủy điện thị trấn - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết đường
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5087 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng (Ngã ba nhà ông Lực) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi (Thửa 2, thửa 7, TBĐ số 23)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5088 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 7, TBĐ số 23 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5089 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 2, TBĐ số 23 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường)
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5090 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường) - Đến đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5091 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường) và đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long - Giải Phóng (Ngã ba Trường TH Thuần Mẫn)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5092 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi Nhà máy nước sạch - Thị trấn Ea Drăng |
Ngô Gia Tự (Ngã tư nhà ông Trần Văn Lễ - Thửa 144, TBĐ số 16) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Vũ Văn Thọ (Thửa 19, TBĐ số 16)
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5093 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngô Gia Tự
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5094 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng |
Ngô Gia Tự - Đường đi bãi rác
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5095 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng |
Nút giao đường đi bãi rác huyện (Thửa đất nhà ông Bùi Văn Luận) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Tuấn Chính
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5096 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Đông (TDP8 đi TDP9) - Thị trấn Ea Drăng |
Lý Tự Trọng - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Ngọc Tuấn
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5097 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Drăng |
Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5098 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Drăng |
Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông (Nhân dân tự đầu tư)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5099 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Drăng |
Đường hiện trạng ≥3,5m cấp phối, đất (Tính cho cả tuyến đường, tính chiều rộng đoạn nhỏ nhất)
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5100 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng |
Đường đã nhựa hoặc bê tông hóa
|
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |