| 4901 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56)
|
8.500.000
|
5.950.000
|
4.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4902 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng |
Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56) - Lê Thị Hồng Gấm
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4903 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng |
Lê Thị Hồng Gấm - Giải Phóng
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4904 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4905 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng |
Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40) - Giải Phóng
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4906 |
Huyện Ea H'Leo |
Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Nơ Trang Lơng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4907 |
Huyện Ea H'Leo |
Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Ama Khê
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4908 |
Huyện Ea H'Leo |
Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng |
Ama Khê - Hết đường
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4909 |
Huyện Ea H'Leo |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết thửa đất Nhà máy mủ Công ty cao su Ea H'Leo
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4910 |
Huyện Ea H'Leo |
Y Jút - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hết đường
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4911 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường xuống đập - Thị trấn Ea Drăng |
Tỉnh lộ 15 - Đập Ea Đrăng
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4912 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Ea Khăl - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Văn Cừ - Giáp Nông trường cao su Ea Khal
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4913 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường chợ thị trấn (Phân khu A, B) - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú
|
9.000.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4914 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi bãi rác - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết đường
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4915 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết đường
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4916 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Thủy điện thị trấn - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết đường
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4917 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng (Ngã ba nhà ông Lực) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi (Thửa 2, thửa 7, TBĐ số 23)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4918 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 7, TBĐ số 23 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4919 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 2, TBĐ số 23 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường)
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4920 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường) - Đến đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4921 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường) và đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long - Giải Phóng (Ngã ba Trường TH Thuần Mẫn)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4922 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi Nhà máy nước sạch - Thị trấn Ea Drăng |
Ngô Gia Tự (Ngã tư nhà ông Trần Văn Lễ - Thửa 144, TBĐ số 16) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Vũ Văn Thọ (Thửa 19, TBĐ số 16)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4923 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngô Gia Tự
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4924 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng |
Ngô Gia Tự - Đường đi bãi rác
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4925 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng |
Nút giao đường đi bãi rác huyện (Thửa đất nhà ông Bùi Văn Luận) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Tuấn Chính
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4926 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Đông (TDP8 đi TDP9) - Thị trấn Ea Drăng |
Lý Tự Trọng - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Ngọc Tuấn
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4927 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Drăng |
Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4928 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Drăng |
Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông (Nhân dân tự đầu tư)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4929 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Drăng |
Đường hiện trạng ≥3,5m cấp phối, đất (Tính cho cả tuyến đường, tính chiều rộng đoạn nhỏ nhất)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4930 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng |
Đường đã nhựa hoặc bê tông hóa
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4931 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng |
Đường đất, cấp phối
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4932 |
Huyện Ea H'Leo |
Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Trường Chinh
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4933 |
Huyện Ea H'Leo |
Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng |
Trường Chinh - Nguyễn Chí Thanh
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4934 |
Huyện Ea H'Leo |
Ama Khê - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Chí Thanh - Giải Phóng
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4935 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú (Ngã tư ngân hàng)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4936 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Trần Phú (Ngã tư ngân hàng) - Nguyễn Trãi
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4937 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Bệnh viện Đa khoa Ea H'leo - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4938 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Yên (Thửa 24, TBĐ số 42) - Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4939 |
Huyện Ea H'Leo |
Điện Biên Phủ (TL 15) - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới đất nhà ông Đỗ Văn Minh (Thửa 80, TBĐ số 42) - Giáp địa giới xã Dliê Yang
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4940 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường vào nghĩa địa thị trấn - Ngã ba đường vào thủy điện
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4941 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường vào thủy điện - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường)
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4942 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Năm (Thửa 25, TBĐ số 26, Phía Đông đường) và Trần Xuân Ba (Thửa 63, TBĐ số 26, Phía Tây đường) - Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường)
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4943 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường xuống hồ sinh thái (Ngã ba nhà ông Lực, phía Đông và đường hẻm đối diện Ngã ba, phía Tây đường) - Cầu Ea Khăl
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4944 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Cầu Ea Khăl - Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường)
|
2.640.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4945 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Cầu Ea Khăl - Trần Quốc Toản (Phía Đông đường)
|
2.640.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4946 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Văn Trỗi (Phía Tây đường) - Phan Chu Trinh (Phía Tây đường)
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4947 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Trần Quốc Toản (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy Đạt (Thửa 124, TBĐ số 39, Phía Đông đường)
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4948 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy Đạt (Thửa 124, TBĐ số 39, Phía Đông đường) - Lê Thị Hồng Gấm (Phía Đông đường)
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4949 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Phan Chu Trinh (Phía Tây đường) - Phạm Hồng Thái (Phía Tây đường)
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4950 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Lê Thị Hồng Gấm (Phía Đông đường) - Nguyễn Thị Minh Khai (Phía Đông đường)
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4951 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Phạm Hồng Thái (Phía Tây đường) - Hẻm Bình Tâm (Phía Tây đường)
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4952 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Thị Minh Khai (Phía Đông đường) - Lê Duẩn (Phía Đông đường)
|
6.800.000
|
4.760.000
|
3.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4953 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Hẻm Bình Tâm (Phía Tây đường) - Xô Viết Nghệ Tĩnh (Phía Tây đường)
|
6.800.000
|
4.760.000
|
3.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4954 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Lê Duẩn (Phía Đông đường) - Điện Biên Phủ (Phía Đông đường)
|
6.240.000
|
4.368.000
|
3.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4955 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh (Phía Tây đường) - Ngô Gia Tự (Phía Tây đường)
|
6.240.000
|
4.368.000
|
3.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4956 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Phạm Thị Nhơn (Thửa 45, TBĐ số 31, Phía Đông đường)
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4957 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngô Gia Tự (Phía Tây đường) - Đường vào Nghĩa địa thị trấn (Phía Tây đường)
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4958 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn (Phía Tây đường) và Hết ranh giới thửa đất nhà bà Phạm Thị Nhơn (Thửa 45, TBĐ số 31, Phía Đông đường) - Ngã ba (Trạm Khí tượng thủy văn)
|
2.720.000
|
1.904.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4959 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba (Trạm Khí tượng thủy văn) - Đường Ama Khê (Phía Đông đường) và đường hẻm (Phía Tây đường)
|
3.040.000
|
2.128.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4960 |
Huyện Ea H'Leo |
Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng |
Đường Ama Khê (Phía Đông đường) và đường hẻm (Phía Tây đường) - Giáp địa giới xã Ea Răl
|
2.720.000
|
1.904.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4961 |
Huyện Ea H'Leo |
Lê Duẩn - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Quang Trung
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4962 |
Huyện Ea H'Leo |
Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4963 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ (Ngã tư ngân hàng) - Nơ Trang Lơng
|
2.720.000
|
1.904.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4964 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Nguyễn Chí Thanh
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4965 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32)
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4966 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32) - Giải Phóng
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4967 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Quang Trung
|
3.680.000
|
2.576.000
|
1.840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4968 |
Huyện Ea H'Leo |
Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Nguyễn Chí Thanh
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4969 |
Huyện Ea H'Leo |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Y Jút
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4970 |
Huyện Ea H'Leo |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng |
Y Jút - Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4971 |
Huyện Ea H'Leo |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng |
Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới) - Hết đường (Giáp đường vành đai phía Tây)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4972 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Thị Minh Khai - Nơ Trang Lơng
|
3.680.000
|
2.576.000
|
1.840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4973 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Lý Tự Trọng
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4974 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng |
Lý Tự Trọng - Ama Khê
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4975 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4976 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Hết đường
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4977 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Giáp địa giới xã Ea Khăl
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4978 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phan Chu Trinh
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4979 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng |
Phan Chu Trinh - Giáp địa giới xã Ea Khăl (Đường dây 500KV)
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4980 |
Huyện Ea H'Leo |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trường Chinh
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4981 |
Huyện Ea H'Leo |
Phạm Hồng Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4982 |
Huyện Ea H'Leo |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4983 |
Huyện Ea H'Leo |
Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4984 |
Huyện Ea H'Leo |
Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn) - Trần Phú
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4985 |
Huyện Ea H'Leo |
Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng |
Trần Phú - Trần Quốc Toản
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4986 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56)
|
6.800.000
|
4.760.000
|
3.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4987 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng |
Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56) - Lê Thị Hồng Gấm
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4988 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng |
Lê Thị Hồng Gấm - Giải Phóng
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4989 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4990 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng |
Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40) - Giải Phóng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4991 |
Huyện Ea H'Leo |
Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Nơ Trang Lơng
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4992 |
Huyện Ea H'Leo |
Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Ama Khê
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4993 |
Huyện Ea H'Leo |
Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng |
Ama Khê - Hết đường
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4994 |
Huyện Ea H'Leo |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết thửa đất Nhà máy mủ Công ty cao su Ea H'Leo
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4995 |
Huyện Ea H'Leo |
Y Jút - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hết đường
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4996 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường xuống đập - Thị trấn Ea Drăng |
Tỉnh lộ 15 - Đập Ea Đrăng
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4997 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Ea Khăl - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Văn Cừ - Giáp Nông trường cao su Ea Khal
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4998 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường chợ thị trấn (Phân khu A, B) - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4999 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi bãi rác - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết đường
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5000 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết đường
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |