17401 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến buôn Dlung 2 - Xã Ea Siên |
Cầu tràn buôn Dlung 1B, giáp phường Thống Nhất, thị xã Buôn Hồ - Nhà ông Y War Ktla (thửa đất 604, TBĐ số 37)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
17402 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến buôn Dlung 2 - Xã Ea Siên |
Nhà ông Y War Ktla (thửa đất 604, TBĐ số 37) - Thửa đất 5, TBĐ số 75
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
17403 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường đi thôn 6A, 6B - Xã Ea Siên |
Ngã ba cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73) - Hết ranh giới đất nhà ông Chu Văn Hiền (thôn 1B, thửa đất 130, TBĐ số 41)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
17404 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến 1A, 1B - Xã Ea Siên |
Ngã tư ông Nông Trung Khợ - Ngã ba đất ông Hứa Văn Phiến (thửa đất 42, TBĐ số 73)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
17405 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực còn lại - Xã Ea Siên |
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
17406 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường vào Trung tâm xã - Xã Bình Thuận |
Quốc lộ 14 - Đầu ranh giới đất nhà thờ Mân Côi (thửa đất 75, TBĐ số 11)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17407 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường vào Trung tâm xã - Xã Bình Thuận |
Đầu ranh giới đất nhà thờ Mân Côi (thửa đất 75, TBĐ số 11) - Hết ranh giới đất cây xăng Thịnh Phong (thửa đất 62, TBĐ số 78)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17408 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường vào Trung tâm xã - Xã Bình Thuận |
Hết ranh giới đất cây xăng Thịnh Phong (thửa đất 62, TBĐ số 78) - Hết ranh giới đất nhà bà Phan Thị Ngành (thửa đất 20, TBĐ số 85)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17409 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Thành - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Thành (về hướng Bắc) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Phụng (thửa đất 01, TBĐ số 67)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17410 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Thành - Xã Bình Thuận |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Phụng (thửa đất 01, TBĐ số 67) - Đường vào thôn Bình Thành 1
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17411 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Thành - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Thành (về hướng Đông) - Hết ranh giới đất nhà ông Văn Đức Nghĩa (thửa đất 89, TBĐ số 67)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17412 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hòa (về hướng Đông) - Hết Sân vận động của xã
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17413 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết Sân vận động của xã - Hết ranh giới đất nhà bà Khiêm (thửa đất 09, TBĐ số 87)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17414 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hoà (về phía Bắc) - Hết ranh giới đất Phan Thị Ngành (thửa đất 20, TBĐ số 85)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17415 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hòa (về hướng Tây) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tấn (thửa đất 79, TBĐ số 85)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17416 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tấn (thửa đất 79, tờ bản đồ 85) - Hết ranh giới nhà ông Y Thanh Niê (thửa đất 47, tờ bản đồ 84)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17417 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã tư Bình Hòa (về hướng Nam) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa đất 88, TBĐ số 91)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17418 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa đất 88, TBĐ số 91) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Sang (thửa đất 14, TBĐ số 42)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17419 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Ngã ba vào đập Ea Phê - Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Văn Tuấn (thửa đất 27, TBĐ số 42)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17420 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Hết ranh giới đất nhà bà Khiêm (thửa đất 09, tờ bản đồ 87) - Hết ranh giới xã Bình Thuận
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17421 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận |
Đầu buôn Jút (từ hết thửa đất nhà ông Y Thanh Niê, thửa đất 47, tờ bản đồ số 84) - Hết ranh giới xã Bình Thuận
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17422 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận |
Ngã ba vào thôn Bình Thành IV - Hết ranh giới đất nhà ông Trần Hợp (thửa đất 59, TBĐ số 67)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17423 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận |
Ngã ba vào thôn Bình Thành III - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương An (thửa đất 45, TBĐ số 67)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17424 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận |
Ngã ba vào thôn Bình Thành III - Hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Minh (thửa đất 25, TBĐ số 27)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17425 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận |
Ngã ba vào thôn Bình Thành II - Hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Hà (thửa đất 01, TBĐ số 68)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17426 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận |
Ngã ba vào thôn Bình Thành II - Hết ranh giới thửa đất ông Phạm Văn Phong (thửa đất 66, TBĐ số 62)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17427 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận |
Ngã ba vào thôn Bình Thành I - Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Bạo (thửa đất 22, TBĐ số 62)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17428 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực Bình Minh - Xã Bình Thuận |
Ngã ba Bình Minh 3 và Bình Minh 5 - Hết ranh giới đất nhà ông Mai Văn Kim (thửa đất 61, TBĐ số 76)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17429 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực Bình Minh - Xã Bình Thuận |
Ngã ba Bình Minh 3 - Hết ranh giới đất Chùa Phổ Tế (thửa đất 62, TBĐ số 70)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17430 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực Bình Minh - Xã Bình Thuận |
Từ cổng chào thôn Bình Minh 2 - Hết ranh giới đất nhà bà Trương Thị Cúc (thửa đất 06, TBĐ số 76)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17431 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực còn lại - Xã Bình Thuận |
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17432 |
Thị xã Buôn Hồ |
Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao |
Đèo Hà Lan (giáp ranh giới phường Bình Tân) - Ngã ba nhà ông Điền đường vào đập Ea Kram (thửa đất 17, TBĐ số 60)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17433 |
Thị xã Buôn Hồ |
Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao |
Ngã ba nhà ông Điền đường vào đập Ea Kram (thửa đất 17, TBĐ số 60) - Ngã ba nhà Thờ Công Chính- Cư Bao (thửa đất 22, TBĐ số 74)
|
810.000
|
567.000
|
405.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17434 |
Thị xã Buôn Hồ |
Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao |
Ngã ba nhà Thờ Công Chính- Cư Bao (thửa đất 22, TBĐ số 74) - Ngã ba nhà ông Thành, ông Tứ (thửa đất 122, TBĐ số 79)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17435 |
Thị xã Buôn Hồ |
Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao |
Ngã ba nhà ông Thành, ông Tứ (thửa đất 122, TBĐ số 79) - Giáp ranh giới huyện CưMgar
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17436 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường vào buôn Gram - Xã Cư Bao |
Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà ông Cao Đình Phương (thửa đất 34, TBĐ số 73)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17437 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường vào đập Ea Kram - Xã Cư Bao |
Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà ông Bùi Văn Hoà (thửa đất 29, TBĐ số 61)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17438 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường đi Bình Hoà - Xã Cư Bao |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Trỗi (thửa đất 38, TBĐ số 80)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17439 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường đi Bình Hoà - Xã Cư Bao |
Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Trỗi (thửa đất 38, TBĐ số 80) - Ngã tư trước cổng thôn Sơn Lộc 2 (thửa đất 105, TBĐ số 80)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17440 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường đi Bình Hoà - Xã Cư Bao |
Ngã tư trước cổng thôn Sơn Lộc 2 (thửa đất 105, TBĐ số 80) - Ngã ba cổng chào đường vào thôn 8 nhà ông Lành (thửa đất 37, TBĐ số 88)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17441 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường đi Bình Hoà - Xã Cư Bao |
Ngã ba cổng chào đường vào thôn 8 nhà ông Lành (thửa đất 37, TBĐ số 88) - Ngã ba nhà bà Bùi Thị Liên - Thôn 8 (thửa đất 66, TBĐ số 77)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17442 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường vào chợ Cư Bao - Xã Cư Bao |
Quốc lộ 14 - Đến cổng B chợ
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17443 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường vào Chùa Linh Thứu - Xã Cư Bao |
Quốc lộ 14 - Đến hết ranh giới đất trạm Y tế xã
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17444 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường vào Chùa Linh Thứu - Xã Cư Bao |
Hết ranh giới đất trạm Y tế xã - Nghĩa địa thôn Sơn Lộc 3
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17445 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường song song với Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao |
Dãy 1
|
162.000
|
113.400
|
81.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17446 |
Thị xã Buôn Hồ |
Các đường giao với Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao |
Quốc lộ 14 - Dãy 1
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17447 |
Thị xã Buôn Hồ |
Các đường giao với Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao |
Dãy 1 - Dãy 2
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17448 |
Thị xã Buôn Hồ |
Các đường bao quanh chợ xã Cư Bao - Xã Cư Bao |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17449 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực còn lại - Xã Cư Bao |
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17450 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang |
Đầu cầu buôn Tring - Hết ranh giới đất cây xăng Nhà ông Minh (thửa đất 23, TBĐ số 08)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17451 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang |
Hết ranh giới đất cây xăng nhà ông Minh (thửa đất 23, TBĐ số 08) - Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ số 07)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17452 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang |
Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ số 07) - Hết ranh giới đất Trung Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17453 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang |
Hết ranh giới đất Trung Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ - Giáp ranh giới xã Ea Siên
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17454 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang |
Ngã ba đi xã Ea Blang và Ea Drông - Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn Hồ
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17455 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang |
Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn Hồ - Giáp ranh giới xã Ea Drông
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17456 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực chợ - Xã Ea BLang |
Đường bao quanh chợ
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17457 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường bao quanh chợ kéo dài - Xã Ea BLang |
Nhà ông Bùi Văn Tiên (thửa đất 96, TBĐ số 48) - Kênh cấp I - nhà ông Á (thửa đất 02, TBĐ số 05)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17458 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Hưng Đạo kéo dài - Xã Ea BLang |
Cầu Rôsy - Cầu Rosy + 200m
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17459 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trần Hưng Đạo kéo dài - Xã Ea BLang |
Cầu Rosy + 200m - Giáp xã Tân Lập huyện Krông Búk
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17460 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục chính thôn Tân Lập - Xã Ea BLang |
Nhà ông Nguyễn Thanh Hương (thửa đất 47, TBĐ số 2) - Hết ranh giới đất nhà ông Đặng Xuân Ngọc (thửa đất 52, TBĐ số 6)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17461 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục chính thôn Tân Tiến - Xã Ea BLang |
Nhà ông Trần Đình Thông (thửa đất 47, TBĐ số 3) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Khắc Nông (thửa đất 31, TBĐ số 3)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17462 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục chính thôn Tân Tiến - Xã Ea BLang |
Nhà ông Nguyễn Văn Trung (thửa đất 5, TBĐ số 2) - Hết ranh giới đất nhà bà Quách Thị Thành (thửa đất 72, TBĐ số 3)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17463 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục chính thôn Tân Hòa - Xã Ea BLang |
Nhà ông Y Hrah Mlô (thửa đất 20, TBĐ số 2) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Kiều (thửa đất 57, TBĐ số 1)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17464 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục chính buôn Trinh 4 - Xã Ea BLang |
Nhà ông Nguyễn Quang Tuấn (thửa đất 59, TBĐ số 51) - Hết ranh giới đất nhà ông Y Liêm Niê (thửa đất 17, TBĐ số 55)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17465 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục chính thôn Đông Xuân - Xã Ea BLang |
Nhà ông Trần Phải (thửa đất 34, TBĐ số 51) - Hết ranh giới đất nhà bà Trần Thị Thanh (thửa đất 104, TBĐ số 48)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17466 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục chính thôn Đông Xuân - Xã Ea BLang |
Nhà ông Lâm Tấn Khanh (thửa đất 49, TBĐ số 49) - Hết ranh giới đất nhà ông Hồ Ngọc Thế (thửa đất 92, TBĐ số 51)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17467 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục chính thôn Đông Xuân - Xã Ea BLang |
Nhà ông Phạm Văn Thắng (thửa đất 116, TBĐ số 51) - Nhà ông Nguyễn Văn Niên (thửa đất 04, TBĐ số 12)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17468 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục chính thôn Quyết Thắng - Xã Ea BLang |
Nhà ông Phạm Mông (thửa đất 06, TBĐ số 52) - Hết ranh giới đất nhà ông Võ Đình Mẹo (thửa đất 3, TBĐ số 47)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17469 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục chính thôn Quyết Thắng - Xã Ea BLang |
Nhà ông Nguyễn Quang Châu (thửa đất 102, TBĐ số 48) - Hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Diễm Như (thửa đất 49, TBĐ số 47)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17470 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực còn lại - Xã Ea BLang |
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17471 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
UBND xã Ea Drông về hướng Nam - Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa đất 136, TBĐ số 74)
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17472 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa đất 129, TBĐ số 74) - Ngã ba Trường tiểu học Nơ Trang Long (thửa đất 82, TBĐ số 81)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17473 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới Trường tiểu học Nơ Trang Lơng (thửa đất 82, TBĐ số 81) - Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất 82, TBĐ số 36)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17474 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất 82, TBĐ số 36) - Đầu ranh giới nhà ông Thịnh Đông (thửa đất 943, TBĐ số 38)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17475 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Đầu ranh giới nhà ông Thịnh Đông (thửa đất 943, TBĐ số 38) - Nông trường 49 xã Phú Xuân, huyện Krông Năng (thửa đất 46, TBĐ số 92)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17476 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
UBND xã Ea Drông về hướng Bắc - Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất 196, TBĐ số 69)
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17477 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất 196, TBĐ số 69) - Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66)
|
216.000
|
151.200
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17478 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) - Giáp xã Ea Blang
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17479 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) - Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất 61, TBĐ số 63)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17480 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông |
Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất 61, TBĐ số 63) - Giáp ranh giới xã Ea Hồ, huyện Krông Năng
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17481 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực còn lại - Xã Ea Drông |
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17482 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến Trung tâm xã - Xã Ea Siên |
Cổng chào thôn 1A (thửa đất 27, TBĐ số 76) - Ngã tư nhà ông Pai (thửa đất 83, TBĐ số 79)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17483 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến Trung tâm xã - Xã Ea Siên |
Ngã 5 Trung tâm xã Ea Siên - Trường tiểu học Tô Hiệu (thửa đất 83, TBĐ số 79)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17484 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến 1A thôn 5, thôn 2A - Xã Ea Siên |
Trường tiểu học Tô Hiệu (thửa đất 83, TBĐ số 79) - Ngã ba trường mẫu giáo Hoa Sim (thôn 2, thửa đất 5, TBĐ số 89)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17485 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến đường vào Trung tâm xã - Xã Ea Siên |
Từ nhà ông Nguyễn Hứa Hiền (thửa đất 21, TBĐ số 76) - Cổng chào thôn 1A (thửa đất 27, TBĐ số 76)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17486 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến đường vào Trung tâm xã - Xã Ea Siên |
Các tuyến đường nhựa và bê tông trung tâm cụm xã Ea siên
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17487 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến đường vào Trung tâm xã - Xã Ea Siên |
Ngã 5 trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Piểu (thôn1, thửa đất 51, TBĐ số 79)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17488 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến thôn 1B - Xã Ea Siên |
Ngã tư nhà ông Lê Quang Đức (thửa đất 32, TBĐ số 76) - Cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17489 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến thôn 1B - Xã Ea Siên |
Cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73) - Hết xã Ea siên
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17490 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến thôn 5, thôn 2A, 2B - Xã Ea Siên |
Ngã tư nhà ông Pai (thửa đất 83, TBĐ số 79) - Hết xã Ea siên
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17491 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến thôn 5, thôn 2A, 2B - Xã Ea Siên |
Từ nhà ông Trần Văn Ích (thửa đất 14, TBĐ số 84) - Thửa đất 7, TBĐ số 100
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17492 |
Thị xã Buôn Hồ |
Trục chính thôn 3 - Xã Ea Siên |
Ngã ba nhà ông Đồng (thôn 5, thửa đất 49, TBĐ số 79) - Trường tiểu học Hoàng Văn Thụ (thôn 3, thửa đất 42, TBĐ số 92)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17493 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến thôn 7 - Xã Ea Siên |
Cổng chào thôn 7 (thửa đất 100, TBĐ số 38) - Hết ranh giới đất nhà ông Xô (thôn 7, thửa đất 776, TBĐ số 50)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17494 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến thôn 7 đi thôn 8 - Xã Ea Siên |
Hết ranh giới đất nhà ông Xô (thôn 7, thửa đất 776, TBĐ số 50) - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Đức (thôn 8, thửa đất 64, TBĐ số 62)
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17495 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến buôn Dlung 2 - Xã Ea Siên |
Cầu tràn buôn Dlung 1B, giáp phường Thống Nhất, thị xã Buôn Hồ - Nhà ông Y War Ktla (thửa đất 604, TBĐ số 37)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17496 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến buôn Dlung 2 - Xã Ea Siên |
Nhà ông Y War Ktla (thửa đất 604, TBĐ số 37) - Thửa đất 5, TBĐ số 75
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17497 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đường đi thôn 6A, 6B - Xã Ea Siên |
Ngã ba cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73) - Hết ranh giới đất nhà ông Chu Văn Hiền (thôn 1B, thửa đất 130, TBĐ số 41)
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17498 |
Thị xã Buôn Hồ |
Tuyến 1A, 1B - Xã Ea Siên |
Ngã tư ông Nông Trung Khợ - Ngã ba đất ông Hứa Văn Phiến (thửa đất 42, TBĐ số 73)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17499 |
Thị xã Buôn Hồ |
Khu vực còn lại - Xã Ea Siên |
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
17500 |
Thị xã Buôn Hồ |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường An Lạc |
|
23.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |