Bảng giá đất Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Đắk Lắk là: 57.600.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Lắk là: 6.000
Giá đất trung bình tại Đắk Lắk là: 1.809.604
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
17401 Thị xã Buôn Hồ Tuyến buôn Dlung 2 - Xã Ea Siên Cầu tràn buôn Dlung 1B, giáp phường Thống Nhất, thị xã Buôn Hồ - Nhà ông Y War Ktla (thửa đất 604, TBĐ số 37) 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
17402 Thị xã Buôn Hồ Tuyến buôn Dlung 2 - Xã Ea Siên Nhà ông Y War Ktla (thửa đất 604, TBĐ số 37) - Thửa đất 5, TBĐ số 75 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
17403 Thị xã Buôn Hồ Đường đi thôn 6A, 6B - Xã Ea Siên Ngã ba cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73) - Hết ranh giới đất nhà ông Chu Văn Hiền (thôn 1B, thửa đất 130, TBĐ số 41) 144.000 100.800 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
17404 Thị xã Buôn Hồ Tuyến 1A, 1B - Xã Ea Siên Ngã tư ông Nông Trung Khợ - Ngã ba đất ông Hứa Văn Phiến (thửa đất 42, TBĐ số 73) 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
17405 Thị xã Buôn Hồ Khu vực còn lại - Xã Ea Siên 144.000 100.800 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
17406 Thị xã Buôn Hồ Đường vào Trung tâm xã - Xã Bình Thuận Quốc lộ 14 - Đầu ranh giới đất nhà thờ Mân Côi (thửa đất 75, TBĐ số 11) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17407 Thị xã Buôn Hồ Đường vào Trung tâm xã - Xã Bình Thuận Đầu ranh giới đất nhà thờ Mân Côi (thửa đất 75, TBĐ số 11) - Hết ranh giới đất cây xăng Thịnh Phong (thửa đất 62, TBĐ số 78) 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17408 Thị xã Buôn Hồ Đường vào Trung tâm xã - Xã Bình Thuận Hết ranh giới đất cây xăng Thịnh Phong (thửa đất 62, TBĐ số 78) - Hết ranh giới đất nhà bà Phan Thị Ngành (thửa đất 20, TBĐ số 85) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17409 Thị xã Buôn Hồ Khu vực ngã tư Bình Thành - Xã Bình Thuận Ngã tư Bình Thành (về hướng Bắc) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Phụng (thửa đất 01, TBĐ số 67) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17410 Thị xã Buôn Hồ Khu vực ngã tư Bình Thành - Xã Bình Thuận Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Phụng (thửa đất 01, TBĐ số 67) - Đường vào thôn Bình Thành 1 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17411 Thị xã Buôn Hồ Khu vực ngã tư Bình Thành - Xã Bình Thuận Ngã tư Bình Thành (về hướng Đông) - Hết ranh giới đất nhà ông Văn Đức Nghĩa (thửa đất 89, TBĐ số 67) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17412 Thị xã Buôn Hồ Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận Ngã tư Bình Hòa (về hướng Đông) - Hết Sân vận động của xã 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17413 Thị xã Buôn Hồ Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận Hết Sân vận động của xã - Hết ranh giới đất nhà bà Khiêm (thửa đất 09, TBĐ số 87) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17414 Thị xã Buôn Hồ Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận Ngã tư Bình Hoà (về phía Bắc) - Hết ranh giới đất Phan Thị Ngành (thửa đất 20, TBĐ số 85) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17415 Thị xã Buôn Hồ Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận Ngã tư Bình Hòa (về hướng Tây) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tấn (thửa đất 79, TBĐ số 85) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17416 Thị xã Buôn Hồ Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Minh Tấn (thửa đất 79, tờ bản đồ 85) - Hết ranh giới nhà ông Y Thanh Niê (thửa đất 47, tờ bản đồ 84) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17417 Thị xã Buôn Hồ Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận Ngã tư Bình Hòa (về hướng Nam) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa đất 88, TBĐ số 91) 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17418 Thị xã Buôn Hồ Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Chín (thửa đất 88, TBĐ số 91) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Sang (thửa đất 14, TBĐ số 42) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17419 Thị xã Buôn Hồ Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận Ngã ba vào đập Ea Phê - Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Văn Tuấn (thửa đất 27, TBĐ số 42) 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17420 Thị xã Buôn Hồ Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận Hết ranh giới đất nhà bà Khiêm (thửa đất 09, tờ bản đồ 87) - Hết ranh giới xã Bình Thuận 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17421 Thị xã Buôn Hồ Khu vực ngã tư Bình Hòa - Xã Bình Thuận Đầu buôn Jút (từ hết thửa đất nhà ông Y Thanh Niê, thửa đất 47, tờ bản đồ số 84) - Hết ranh giới xã Bình Thuận 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17422 Thị xã Buôn Hồ Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận Ngã ba vào thôn Bình Thành IV - Hết ranh giới đất nhà ông Trần Hợp (thửa đất 59, TBĐ số 67) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17423 Thị xã Buôn Hồ Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận Ngã ba vào thôn Bình Thành III - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương An (thửa đất 45, TBĐ số 67) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17424 Thị xã Buôn Hồ Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận Ngã ba vào thôn Bình Thành III - Hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Minh (thửa đất 25, TBĐ số 27) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17425 Thị xã Buôn Hồ Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận Ngã ba vào thôn Bình Thành II - Hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Hà (thửa đất 01, TBĐ số 68) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17426 Thị xã Buôn Hồ Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận Ngã ba vào thôn Bình Thành II - Hết ranh giới thửa đất ông Phạm Văn Phong (thửa đất 66, TBĐ số 62) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17427 Thị xã Buôn Hồ Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận Ngã ba vào thôn Bình Thành I - Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Bạo (thửa đất 22, TBĐ số 62) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17428 Thị xã Buôn Hồ Khu vực Bình Minh - Xã Bình Thuận Ngã ba Bình Minh 3 và Bình Minh 5 - Hết ranh giới đất nhà ông Mai Văn Kim (thửa đất 61, TBĐ số 76) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17429 Thị xã Buôn Hồ Khu vực Bình Minh - Xã Bình Thuận Ngã ba Bình Minh 3 - Hết ranh giới đất Chùa Phổ Tế (thửa đất 62, TBĐ số 70) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17430 Thị xã Buôn Hồ Khu vực Bình Minh - Xã Bình Thuận Từ cổng chào thôn Bình Minh 2 - Hết ranh giới đất nhà bà Trương Thị Cúc (thửa đất 06, TBĐ số 76) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17431 Thị xã Buôn Hồ Khu vực còn lại - Xã Bình Thuận 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17432 Thị xã Buôn Hồ Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao Đèo Hà Lan (giáp ranh giới phường Bình Tân) - Ngã ba nhà ông Điền đường vào đập Ea Kram (thửa đất 17, TBĐ số 60) 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17433 Thị xã Buôn Hồ Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao Ngã ba nhà ông Điền đường vào đập Ea Kram (thửa đất 17, TBĐ số 60) - Ngã ba nhà Thờ Công Chính- Cư Bao (thửa đất 22, TBĐ số 74) 810.000 567.000 405.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17434 Thị xã Buôn Hồ Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao Ngã ba nhà Thờ Công Chính- Cư Bao (thửa đất 22, TBĐ số 74) - Ngã ba nhà ông Thành, ông Tứ (thửa đất 122, TBĐ số 79) 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17435 Thị xã Buôn Hồ Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao Ngã ba nhà ông Thành, ông Tứ (thửa đất 122, TBĐ số 79) - Giáp ranh giới huyện CưMgar 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17436 Thị xã Buôn Hồ Đường vào buôn Gram - Xã Cư Bao Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà ông Cao Đình Phương (thửa đất 34, TBĐ số 73) 270.000 189.000 135.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17437 Thị xã Buôn Hồ Đường vào đập Ea Kram - Xã Cư Bao Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà ông Bùi Văn Hoà (thửa đất 29, TBĐ số 61) 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17438 Thị xã Buôn Hồ Đường đi Bình Hoà - Xã Cư Bao Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Trỗi (thửa đất 38, TBĐ số 80) 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17439 Thị xã Buôn Hồ Đường đi Bình Hoà - Xã Cư Bao Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Trỗi (thửa đất 38, TBĐ số 80) - Ngã tư trước cổng thôn Sơn Lộc 2 (thửa đất 105, TBĐ số 80) 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17440 Thị xã Buôn Hồ Đường đi Bình Hoà - Xã Cư Bao Ngã tư trước cổng thôn Sơn Lộc 2 (thửa đất 105, TBĐ số 80) - Ngã ba cổng chào đường vào thôn 8 nhà ông Lành (thửa đất 37, TBĐ số 88) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17441 Thị xã Buôn Hồ Đường đi Bình Hoà - Xã Cư Bao Ngã ba cổng chào đường vào thôn 8 nhà ông Lành (thửa đất 37, TBĐ số 88) - Ngã ba nhà bà Bùi Thị Liên - Thôn 8 (thửa đất 66, TBĐ số 77) 144.000 100.800 72.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17442 Thị xã Buôn Hồ Đường vào chợ Cư Bao - Xã Cư Bao Quốc lộ 14 - Đến cổng B chợ 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17443 Thị xã Buôn Hồ Đường vào Chùa Linh Thứu - Xã Cư Bao Quốc lộ 14 - Đến hết ranh giới đất trạm Y tế xã 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17444 Thị xã Buôn Hồ Đường vào Chùa Linh Thứu - Xã Cư Bao Hết ranh giới đất trạm Y tế xã - Nghĩa địa thôn Sơn Lộc 3 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17445 Thị xã Buôn Hồ Đường song song với Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao Dãy 1 162.000 113.400 81.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17446 Thị xã Buôn Hồ Các đường giao với Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao Quốc lộ 14 - Dãy 1 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17447 Thị xã Buôn Hồ Các đường giao với Quốc lộ 14 - Xã Cư Bao Dãy 1 - Dãy 2 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17448 Thị xã Buôn Hồ Các đường bao quanh chợ xã Cư Bao - Xã Cư Bao 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17449 Thị xã Buôn Hồ Khu vực còn lại - Xã Cư Bao 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17450 Thị xã Buôn Hồ Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang Đầu cầu buôn Tring - Hết ranh giới đất cây xăng Nhà ông Minh (thửa đất 23, TBĐ số 08) 270.000 189.000 135.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17451 Thị xã Buôn Hồ Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang Hết ranh giới đất cây xăng nhà ông Minh (thửa đất 23, TBĐ số 08) - Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ số 07) 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17452 Thị xã Buôn Hồ Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ số 07) - Hết ranh giới đất Trung Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ 576.000 403.200 288.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17453 Thị xã Buôn Hồ Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang Hết ranh giới đất Trung Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ - Giáp ranh giới xã Ea Siên 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17454 Thị xã Buôn Hồ Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang Ngã ba đi xã Ea Blang và Ea Drông - Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn Hồ 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17455 Thị xã Buôn Hồ Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn Hồ - Giáp ranh giới xã Ea Drông 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17456 Thị xã Buôn Hồ Khu vực chợ - Xã Ea BLang Đường bao quanh chợ 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17457 Thị xã Buôn Hồ Đường bao quanh chợ kéo dài - Xã Ea BLang Nhà ông Bùi Văn Tiên (thửa đất 96, TBĐ số 48) - Kênh cấp I - nhà ông Á (thửa đất 02, TBĐ số 05) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17458 Thị xã Buôn Hồ Trần Hưng Đạo kéo dài - Xã Ea BLang Cầu Rôsy - Cầu Rosy + 200m 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17459 Thị xã Buôn Hồ Trần Hưng Đạo kéo dài - Xã Ea BLang Cầu Rosy + 200m - Giáp xã Tân Lập huyện Krông Búk 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17460 Thị xã Buôn Hồ Trục chính thôn Tân Lập - Xã Ea BLang Nhà ông Nguyễn Thanh Hương (thửa đất 47, TBĐ số 2) - Hết ranh giới đất nhà ông Đặng Xuân Ngọc (thửa đất 52, TBĐ số 6) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17461 Thị xã Buôn Hồ Trục chính thôn Tân Tiến - Xã Ea BLang Nhà ông Trần Đình Thông (thửa đất 47, TBĐ số 3) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Khắc Nông (thửa đất 31, TBĐ số 3) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17462 Thị xã Buôn Hồ Trục chính thôn Tân Tiến - Xã Ea BLang Nhà ông Nguyễn Văn Trung (thửa đất 5, TBĐ số 2) - Hết ranh giới đất nhà bà Quách Thị Thành (thửa đất 72, TBĐ số 3) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17463 Thị xã Buôn Hồ Trục chính thôn Tân Hòa - Xã Ea BLang Nhà ông Y Hrah Mlô (thửa đất 20, TBĐ số 2) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Kiều (thửa đất 57, TBĐ số 1) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17464 Thị xã Buôn Hồ Trục chính buôn Trinh 4 - Xã Ea BLang Nhà ông Nguyễn Quang Tuấn (thửa đất 59, TBĐ số 51) - Hết ranh giới đất nhà ông Y Liêm Niê (thửa đất 17, TBĐ số 55) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17465 Thị xã Buôn Hồ Trục chính thôn Đông Xuân - Xã Ea BLang Nhà ông Trần Phải (thửa đất 34, TBĐ số 51) - Hết ranh giới đất nhà bà Trần Thị Thanh (thửa đất 104, TBĐ số 48) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17466 Thị xã Buôn Hồ Trục chính thôn Đông Xuân - Xã Ea BLang Nhà ông Lâm Tấn Khanh (thửa đất 49, TBĐ số 49) - Hết ranh giới đất nhà ông Hồ Ngọc Thế (thửa đất 92, TBĐ số 51) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17467 Thị xã Buôn Hồ Trục chính thôn Đông Xuân - Xã Ea BLang Nhà ông Phạm Văn Thắng (thửa đất 116, TBĐ số 51) - Nhà ông Nguyễn Văn Niên (thửa đất 04, TBĐ số 12) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17468 Thị xã Buôn Hồ Trục chính thôn Quyết Thắng - Xã Ea BLang Nhà ông Phạm Mông (thửa đất 06, TBĐ số 52) - Hết ranh giới đất nhà ông Võ Đình Mẹo (thửa đất 3, TBĐ số 47) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17469 Thị xã Buôn Hồ Trục chính thôn Quyết Thắng - Xã Ea BLang Nhà ông Nguyễn Quang Châu (thửa đất 102, TBĐ số 48) - Hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Diễm Như (thửa đất 49, TBĐ số 47) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17470 Thị xã Buôn Hồ Khu vực còn lại - Xã Ea BLang 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17471 Thị xã Buôn Hồ Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông UBND xã Ea Drông về hướng Nam - Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa đất 136, TBĐ số 74) 288.000 201.600 144.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17472 Thị xã Buôn Hồ Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông Đầu ranh giới đất nhà ông Y Bhum Niê (thửa đất 129, TBĐ số 74) - Ngã ba Trường tiểu học Nơ Trang Long (thửa đất 82, TBĐ số 81) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17473 Thị xã Buôn Hồ Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông Hết ranh giới Trường tiểu học Nơ Trang Lơng (thửa đất 82, TBĐ số 81) - Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất 82, TBĐ số 36) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17474 Thị xã Buôn Hồ Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông Hết ranh giới đất nhà ông Y BLơm Niê (thửa đất 82, TBĐ số 36) - Đầu ranh giới nhà ông Thịnh Đông (thửa đất 943, TBĐ số 38) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17475 Thị xã Buôn Hồ Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông Đầu ranh giới nhà ông Thịnh Đông (thửa đất 943, TBĐ số 38) - Nông trường 49 xã Phú Xuân, huyện Krông Năng (thửa đất 46, TBĐ số 92) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17476 Thị xã Buôn Hồ Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông UBND xã Ea Drông về hướng Bắc - Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất 196, TBĐ số 69) 288.000 201.600 144.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17477 Thị xã Buôn Hồ Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông Hết ranh giới nhà ông Hoàng Tân (thửa đất 196, TBĐ số 69) - Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) 216.000 151.200 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17478 Thị xã Buôn Hồ Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) - Giáp xã Ea Blang 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17479 Thị xã Buôn Hồ Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông Ngã ba Ama Luin (thửa đất 59, TBĐ số 66) - Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất 61, TBĐ số 63) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17480 Thị xã Buôn Hồ Trục đường 2C các tuyến đường Trung tâm xã - Xã Ea Drông Hết ranh giới đất nhà ông Y Trung Mlô (thửa đất 61, TBĐ số 63) - Giáp ranh giới xã Ea Hồ, huyện Krông Năng 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17481 Thị xã Buôn Hồ Khu vực còn lại - Xã Ea Drông 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17482 Thị xã Buôn Hồ Tuyến Trung tâm xã - Xã Ea Siên Cổng chào thôn 1A (thửa đất 27, TBĐ số 76) - Ngã tư nhà ông Pai (thửa đất 83, TBĐ số 79) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17483 Thị xã Buôn Hồ Tuyến Trung tâm xã - Xã Ea Siên Ngã 5 Trung tâm xã Ea Siên - Trường tiểu học Tô Hiệu (thửa đất 83, TBĐ số 79) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17484 Thị xã Buôn Hồ Tuyến 1A thôn 5, thôn 2A - Xã Ea Siên Trường tiểu học Tô Hiệu (thửa đất 83, TBĐ số 79) - Ngã ba trường mẫu giáo Hoa Sim (thôn 2, thửa đất 5, TBĐ số 89) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17485 Thị xã Buôn Hồ Tuyến đường vào Trung tâm xã - Xã Ea Siên Từ nhà ông Nguyễn Hứa Hiền (thửa đất 21, TBĐ số 76) - Cổng chào thôn 1A (thửa đất 27, TBĐ số 76) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17486 Thị xã Buôn Hồ Tuyến đường vào Trung tâm xã - Xã Ea Siên Các tuyến đường nhựa và bê tông trung tâm cụm xã Ea siên 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17487 Thị xã Buôn Hồ Tuyến đường vào Trung tâm xã - Xã Ea Siên Ngã 5 trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Piểu (thôn1, thửa đất 51, TBĐ số 79) 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17488 Thị xã Buôn Hồ Tuyến thôn 1B - Xã Ea Siên Ngã tư nhà ông Lê Quang Đức (thửa đất 32, TBĐ số 76) - Cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17489 Thị xã Buôn Hồ Tuyến thôn 1B - Xã Ea Siên Cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73) - Hết xã Ea siên 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17490 Thị xã Buôn Hồ Tuyến thôn 5, thôn 2A, 2B - Xã Ea Siên Ngã tư nhà ông Pai (thửa đất 83, TBĐ số 79) - Hết xã Ea siên 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17491 Thị xã Buôn Hồ Tuyến thôn 5, thôn 2A, 2B - Xã Ea Siên Từ nhà ông Trần Văn Ích (thửa đất 14, TBĐ số 84) - Thửa đất 7, TBĐ số 100 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17492 Thị xã Buôn Hồ Trục chính thôn 3 - Xã Ea Siên Ngã ba nhà ông Đồng (thôn 5, thửa đất 49, TBĐ số 79) - Trường tiểu học Hoàng Văn Thụ (thôn 3, thửa đất 42, TBĐ số 92) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17493 Thị xã Buôn Hồ Tuyến thôn 7 - Xã Ea Siên Cổng chào thôn 7 (thửa đất 100, TBĐ số 38) - Hết ranh giới đất nhà ông Xô (thôn 7, thửa đất 776, TBĐ số 50) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17494 Thị xã Buôn Hồ Tuyến thôn 7 đi thôn 8 - Xã Ea Siên Hết ranh giới đất nhà ông Xô (thôn 7, thửa đất 776, TBĐ số 50) - Hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Đức (thôn 8, thửa đất 64, TBĐ số 62) 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17495 Thị xã Buôn Hồ Tuyến buôn Dlung 2 - Xã Ea Siên Cầu tràn buôn Dlung 1B, giáp phường Thống Nhất, thị xã Buôn Hồ - Nhà ông Y War Ktla (thửa đất 604, TBĐ số 37) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17496 Thị xã Buôn Hồ Tuyến buôn Dlung 2 - Xã Ea Siên Nhà ông Y War Ktla (thửa đất 604, TBĐ số 37) - Thửa đất 5, TBĐ số 75 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17497 Thị xã Buôn Hồ Đường đi thôn 6A, 6B - Xã Ea Siên Ngã ba cổng chào thôn 1B (thửa đất 21, TBĐ số 73) - Hết ranh giới đất nhà ông Chu Văn Hiền (thôn 1B, thửa đất 130, TBĐ số 41) 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17498 Thị xã Buôn Hồ Tuyến 1A, 1B - Xã Ea Siên Ngã tư ông Nông Trung Khợ - Ngã ba đất ông Hứa Văn Phiến (thửa đất 42, TBĐ số 73) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17499 Thị xã Buôn Hồ Khu vực còn lại - Xã Ea Siên 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17500 Thị xã Buôn Hồ Đất trồng lúa nước 01 vụ - Phường An Lạc 23.800 - - - - Đất trồng lúa