STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Đầu cầu buôn Tring - Hết ranh giới đất cây xăng Nhà ông Minh (thửa đất 23, TBĐ số 08) | 450.000 | 315.000 | 225.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Hết ranh giới đất cây xăng nhà ông Minh (thửa đất 23, TBĐ số 08) - Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ số 07) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ số 07) - Hết ranh giới đất Trung Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Hết ranh giới đất Trung Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ - Giáp ranh giới xã Ea Siên | 300.000 | 210.000 | 150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Ngã ba đi xã Ea Blang và Ea Drông - Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn Hồ | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn Hồ - Giáp ranh giới xã Ea Drông | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Đầu cầu buôn Tring - Hết ranh giới đất cây xăng Nhà ông Minh (thửa đất 23, TBĐ số 08) | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Hết ranh giới đất cây xăng nhà ông Minh (thửa đất 23, TBĐ số 08) - Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ số 07) | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ số 07) - Hết ranh giới đất Trung Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ | 768.000 | 537.600 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Hết ranh giới đất Trung Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ - Giáp ranh giới xã Ea Siên | 240.000 | 168.000 | 120.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Ngã ba đi xã Ea Blang và Ea Drông - Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn Hồ | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn Hồ - Giáp ranh giới xã Ea Drông | 288.000 | 201.600 | 144.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Đầu cầu buôn Tring - Hết ranh giới đất cây xăng Nhà ông Minh (thửa đất 23, TBĐ số 08) | 270.000 | 189.000 | 135.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Hết ranh giới đất cây xăng nhà ông Minh (thửa đất 23, TBĐ số 08) - Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ số 07) | 720.000 | 504.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Hết ranh giới thửa đất Y Hao Mlô (thửa 54, TBĐ số 07) - Hết ranh giới đất Trung Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ | 576.000 | 403.200 | 288.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Hết ranh giới đất Trung Tâm dạy nghề TX Buôn Hồ - Giáp ranh giới xã Ea Siên | 180.000 | 126.000 | 90.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Ngã ba đi xã Ea Blang và Ea Drông - Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn Hồ | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Thị xã Buôn Hồ | Đường trục chính vào xã Ea Blang - Xã Ea BLang | Ngã tư đường đi vào Nghĩa địa Thị xã Buôn Hồ - Giáp ranh giới xã Ea Drông | 216.000 | 151.200 | 108.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Trục Chính Vào Xã Ea Blang - Xã Ea Blang, Thị xã Buôn Hồ
Bảng giá đất dưới đây được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk, áp dụng cho đoạn đường trục chính vào xã Ea Blang thuộc Xã Ea Blang, Thị xã Buôn Hồ. Đây là thông tin quan trọng cho việc định giá đất nông thôn trong khu vực này.
Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường trục chính vào xã Ea Blang có mức giá 450.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn, thường nằm ở những vị trí gần trung tâm hoặc có khả năng kết nối giao thông tốt.
Vị trí 2: 315.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 315.000 VNĐ/m². Giá tại vị trí này thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khoảng cách xa hơn từ các điểm tiện ích chính hoặc sự giao thông kém thuận tiện hơn.
Vị trí 3: 225.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 225.000 VNĐ/m², là khu vực có mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Giá thấp hơn có thể phản ánh khoảng cách xa hơn đến các yếu tố phát triển chính hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại đoạn đường trục chính vào xã Ea Blang. Thông tin này hữu ích cho việc ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai, giúp phản ánh chính xác giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.