STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành IV - Hết ranh giới đất nhà ông Trần Hợp (thửa đất 59, TBĐ số 67) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành III - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương An (thửa đất 45, TBĐ số 67) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành III - Hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Minh (thửa đất 25, TBĐ số 27) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành II - Hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Hà (thửa đất 01, TBĐ số 68) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành II - Hết ranh giới thửa đất ông Phạm Văn Phong (thửa đất 66, TBĐ số 62) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành I - Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Bạo (thửa đất 22, TBĐ số 62) | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành IV - Hết ranh giới đất nhà ông Trần Hợp (thửa đất 59, TBĐ số 67) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành III - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương An (thửa đất 45, TBĐ số 67) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành III - Hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Minh (thửa đất 25, TBĐ số 27) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành II - Hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Hà (thửa đất 01, TBĐ số 68) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành II - Hết ranh giới thửa đất ông Phạm Văn Phong (thửa đất 66, TBĐ số 62) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành I - Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Bạo (thửa đất 22, TBĐ số 62) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành IV - Hết ranh giới đất nhà ông Trần Hợp (thửa đất 59, TBĐ số 67) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành III - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Lương An (thửa đất 45, TBĐ số 67) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành III - Hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Minh (thửa đất 25, TBĐ số 27) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành II - Hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Hà (thửa đất 01, TBĐ số 68) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành II - Hết ranh giới thửa đất ông Phạm Văn Phong (thửa đất 66, TBĐ số 62) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Thị xã Buôn Hồ | Khu vực Bình Thành - Xã Bình Thuận | Ngã ba vào thôn Bình Thành I - Hết ranh giới đất nhà ông Phạm Bạo (thửa đất 22, TBĐ số 62) | 120.000 | 84.000 | 60.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đắk Lắk Thị Xã Buôn Hồ Khu Vực Bình Thành - Xã Bình Thuận
Bảng giá đất tại khu vực Bình Thành, xã Bình Thuận, Thị xã Buôn Hồ, Đắk Lắk, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại các vị trí khác nhau trong đoạn đường từ Ngã ba vào thôn Bình Thành IV đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Hợp.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, cho thấy đây là vị trí có tiềm năng hơn về phát triển hoặc gần các tiện ích chính.
Vị trí 2: 140.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 140.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn vị trí 1, có thể do khoảng cách xa các tiện ích chính hoặc hạ tầng kém thuận tiện hơn.
Vị trí 3: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá thấp nhất là 100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể vì nằm xa các tiện ích hoặc hạ tầng giao thông hạn chế hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Bình Thành, xã Bình Thuận. Việc hiểu rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai hiệu quả.