1101 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Vạn Xuân |
Giải Phóng - Tây Sơn
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1102 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Vạn Xuân |
Tây Sơn - 30 Tháng 4
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1103 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Văn Cao |
Trần Nhật Duật - Trần Văn Phụ
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1104 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Văn Tiến Dũng |
Nguyễn Chí Thanh - Lý Thái Tổ
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1105 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Võ Duy Thanh |
Ngô Gia Tự - Chu Văn An
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1106 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Võ Thị Sáu |
Nguyễn Văn Cừ - Hết đường
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1107 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Võ Trung Thành |
Y Ngông - Lương Thế Vinh
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1108 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Võ Văn Kiệt |
Phan Huy Chú - Cầu Duy Hòa
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1109 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Võ Văn Kiệt |
Cầu Duy Hòa - Bên phải: Hết thửa 18, TBĐ số 142; Bên trái: Đường Tố Hữu
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1110 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Võ Văn Kiệt |
Bên phải: Hết thửa 18, TBĐ số 142; Bên trái: Đường Tố Hữu - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Trần Cao Vân
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1111 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Võ Văn Kiệt |
Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân - Hết địa bàn phường Khánh Xuân
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1112 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Cầu suối Đốc học - Quang Trung
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1113 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Quang Trung - Trần Phú
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1114 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1115 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Nguyễn Thị Minh Khai - Cổng bệnh viện Thành phố cũ
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1116 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xuân Diệu |
Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Công Hoan
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1117 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Xuân Thủy |
Phạm Văn Đồng - Hết đường
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1118 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Bhin |
Y Ni K'Sơr - Hết đường
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1119 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Bih Alêo |
Trần Hưng Đạo - Lê Thị Hồng Gấm
|
14.400.000
|
10.080.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1120 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Đôn |
Y Nuê - Âu Cơ
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1121 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jỗn Niê |
Y Nuê - Hết khu dân cư buôn Mduk
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1122 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jỗn Niê |
Hết khu dân cư buôn Mduk - Thửa 22, TBĐ số 124
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1123 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jỗn Niê |
Thửa 22, TBĐ số 124 - Hết địa bàn phường Ea Tam
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1124 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jút |
Nguyễn Công Trứ - Phan Bội Châu
|
46.080.000
|
32.256.000
|
23.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1125 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jút |
Phan Bội Châu - Hoàng Diệu
|
37.600.000
|
26.320.000
|
18.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1126 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jút |
Hoàng Diệu - Trần Phú
|
28.000.000
|
19.600.000
|
14.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1127 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jút |
Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai
|
21.600.000
|
15.120.000
|
10.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1128 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jút |
Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Văn Trỗi
|
16.000.000
|
11.200.000
|
8.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1129 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jút |
Nguyễn Văn Trỗi - Hết nhà số 335 Y Jút
|
12.000.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1130 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Jút |
Hết nhà số 335 Y Jút - Hết đường (Gần suối Ea Nuôl)
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1131 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Khu |
Y Ni K'Sơr - Hết đường
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1132 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Linh Niê Kdăm |
Trường tiểu học Kim Đồng - Thế Lữ
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1133 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Moan Ê’nuôl |
Phan Chu Trinh - Hội trường Tổ dân phố 6A, Tân Lợi
|
11.200.000
|
7.840.000
|
5.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1134 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Moan Ê’nuôl |
Hội trường Tổ dân phố 6A, Tân Lợi - 10 tháng 3
|
8.800.000
|
6.160.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1135 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Moan Ê’nuôl |
10 tháng 3 - Giáp ranh xã Cư Ebur
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1136 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Ngông |
Lê Duẩn - Dương Vân Nga
|
14.400.000
|
10.080.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1137 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Ngông |
Dương Vân Nga - Mai Xuân Thưởng
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1138 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Ngông nối dài |
Mai Xuân Thưởng - Nguyễn Thị Định
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1139 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Ni K'Sơr |
Ama Jhao - Hùng Vương
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1140 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Nuê |
Lê Duẩn - Hết đường
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1141 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Ơn |
Lê Duẩn - Hết đường
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1142 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Plô Ê Ban |
Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1143 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Som Êban |
Y Ni K'Sơr - Hết đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1144 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Thuyên K'Sơr |
Y Ni K'Sơr - Hết đường
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1145 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Tlam Kbuôr |
02 Lý Tự Trọng - Ngô Gia Tự
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1146 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Út Niê |
Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1147 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Wang |
Lê Duẩn - Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang
|
8.800.000
|
6.160.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1148 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Y Wang |
Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang - Cầu Ea Kniêr
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1149 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Yết Kiêu |
Nguyễn Tri Phương - Hết đường
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1150 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường giao thông Quốc lộ 14 đoạn nối từ Lê Duẩn - Võ Văn Kiệt |
Lê Duẩn - Phan Huy Chú - Đường 30/4 - Võ Văn Kiệt
|
7.680.000
|
5.376.000
|
3.840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1151 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng |
Lý Tự Trọng - Ngô Gia Tự
|
6.800.000
|
4.760.000
|
3.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1152 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nối Nguyễn Văn Linh với Hà Huy Tập (Ranh giới phường Tân An với xã Ea Tu) |
Nguyễn Văn Linh - Hà Huy Tập
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1153 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường bao quanh Khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc tại Tổ dân phố 7, phường Tân An (Đường giao thông quy hoạch 24m) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết thửa 147, TBĐ số 48
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1154 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường bao quanh Khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc tại Tổ dân phố 7, phường Tân An |
Hết thửa 147, TBĐ số 48 - Nguyễn Xuân Nguyên
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1155 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng |
Trần Nhật Duật - Lê Thị Hồng Gấm
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1156 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng |
Trần Nhật Duật - Phan Trọng Tuệ
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1157 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường trục chính vào buôn Akõ D'hõng (Đi qua nhà hàng Yang Sin) |
Nguyễn Khuyến - Ngã ba nhà Văn hóa cộng đồng
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1158 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nối dài với trục chính của buôn - Đường nội bộ trong buôn Akõ D'hõng |
Từ nhà văn hóa cộng đồng - đến Nguyễn Đình Chiểu nối dài
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1159 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường song song với trục chính của buôn - Đường nội bộ trong buôn Akõ D'hõng |
Từ đường Trục chính - đến đường nối dài
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1160 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư 560 Lê Duẩn |
Đường nội bộ khu dân cư (Rộng 10m )
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1161 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư buôn Mduk phường Ea Tam |
Đường bao quanh khu dân quy hoạch cư rộng 18 m
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1162 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư buôn Mduk phường Ea Tam |
Trục dọc song song Y Jỗn Niê rộng 14 m
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1163 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư buôn Mduk phường Ea Tam (Các trục ngang giao Y Jỗn Niê (quy hoạch rộng 14 m)) |
Y Jỗn Niê - Đường bao quy hoạch rộng 18 m
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1164 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trục đường N1 - Khu dân cư trường Hành chính cũ, phường Ea Tam |
Nguyễn Văn Ninh - Hẻm 120/26 Y Wang
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1165 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Trục đường D1 - Khu dân cư trường Hành chính cũ, phường Ea Tam |
Hẻm 120/26 Y Wang - Hết ranh giới quy hoạch khu dân cư trường Hành chính cũ
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1166 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư chợ Duy Hoà cũ |
Đường nội bộ khu dân cư rộng 8m
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1167 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư 47 Lý Tự Trọng, phường Tân An |
Đường ngang nối Tôn Đức Thắng - Tô Hiệu (Rộng 9m)
|
9.600.000
|
6.720.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1168 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ dân phố 1, phường Tân An (Khu đất đấu giá phía sau Sở Công Thương) - Đường quy hoạch 12m |
Song song với đường Nguyễn Kinh Chi
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1169 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ dân phố 1, phường Tân An (Khu đất đấu giá phía sau Sở Công Thương) - Đường quy hoạch 10m |
Nguyễn Kinh Chi - Đường quy hoạch rộng 12m
|
6.400.000
|
4.480.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1170 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ song song đường Nguyễn Thượng Hiền - Khu dân cư Km4-Km5, phường Tân An (Khu đất phân lô biệt thự) |
Văn Tiến Dũng - Hoàng Minh Thảo
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1171 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ song song đường Hoàng Minh Thảo - Khu dân cư Km4-Km5, phường Tân An (Khu đất phân lô biệt thự) |
Tôn Đức Thắng - Ngô Thị Nhậm
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1172 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường nội bộ song song đường Ngô Thị Nhậm - Khu dân cư Km4-Km5, phường Tân An (Khu đất phân lô biệt thự) |
Văn Tiến Dũng - Đoàn Khuê
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1173 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư đường Lê Vụ |
Đường giao với đường Lê Vụ quy hoạch 18m
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1174 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư đường Lê Vụ |
Đường song song với đường Lê Vụ quy hoạch 18m (Giao với hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ)
|
8.000.000
|
5.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1175 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ dân phố 9, phường Tân An |
Đường giao với hẻm 146 Nguyễn Chí Thanh
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1176 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ dân phố 9, phường Tân An |
Đường giao với đường Dã Tượng
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1177 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư chợ Tân Hòa |
Đường giao nhau với đường Phạm Văn Đồng (QH 75m)
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1178 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tân Phong |
Đường quy hoạch rộng 24 m giao với Phạm Văn Đồng (Đường D5, Đường D6)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1179 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tân Phong |
Đường quy hoạch rộng 24 m song song với Phạm Văn Đồng (Đường N14)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1180 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tân Phong |
Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 15 m song song với Phạm Văn Đồng
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1181 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 10m |
Giao với đường Trần Quý Cáp
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1182 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 8m, phía giáp suối Ea Nao |
Nối với đường quy hoạch rộng 10m
|
3.040.000
|
2.128.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1183 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 7m |
Giao với đường Trần Quý Cáp
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1184 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 7m, phía giáp suối Ea Nao |
Vuông góc với đường Trần Quý Cáp
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1185 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 7m |
Song song với đường Trần Quý Cáp
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1186 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường hẻm - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập 23A Trần Quý Cáp quy hoạch rộng 15,5 m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Trần Quý Cáp - Giao với đường số 7, quy hoạch rộng 11,5 m
|
5.280.000
|
3.696.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1187 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Hẻm số 04 Võ Thị Sáu - Đường số 7, quy hoạch rộng 11,5 m
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1188 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 2 quy hoạch rộng 15,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường Võ Thị Sáu
|
5.280.000
|
3.696.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1189 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 3 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5 m
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1190 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 4 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5 m
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1191 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 5 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5 m
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1192 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 6 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 2 quy hoạch rộng 11,5 m
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1193 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 7 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Hết lô LK8-33
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1194 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường số 2 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Đường số 2, bao quanh lô LK4 - Giao với đường số 2
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1195 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đường hẻm số 04 Võ Thị Sáu - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập |
Trần Quý Cáp - Hết lô BT2-02
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1196 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr - Đường ngang quy hoạch rộng 12m |
Giao với đường Ama Jhao
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1197 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr - Đường ngang quy hoạch rộng 10,5m |
Giao với đường Hùng Vương
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1198 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr - Đường ngang quy hoạch rộng 12,5m |
Giao với đường Hùng Vương
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1199 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Tổ dân phố 10, phường Tân Lợi (Cạnh Thi hành án dân sự tỉnh) |
Đường ngang nối Hà Huy Tập - Ngô Văn Năm
|
7.200.000
|
5.040.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1200 |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Khu dân cư Hiệp Phúc |
Các đường nối Ngô Văn Năm với Lý Thái Tổ
|
8.800.000
|
6.160.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |