Bảng giá đất Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Đắk Lắk là: 57.600.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Lắk là: 6.000
Giá đất trung bình tại Đắk Lắk là: 1.809.604
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Thành phố Buôn Ma Thuột Vạn Xuân Giải Phóng - Tây Sơn 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1102 Thành phố Buôn Ma Thuột Vạn Xuân Tây Sơn - 30 Tháng 4 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1103 Thành phố Buôn Ma Thuột Văn Cao Trần Nhật Duật - Trần Văn Phụ 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1104 Thành phố Buôn Ma Thuột Văn Tiến Dũng Nguyễn Chí Thanh - Lý Thái Tổ 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1105 Thành phố Buôn Ma Thuột Võ Duy Thanh Ngô Gia Tự - Chu Văn An 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1106 Thành phố Buôn Ma Thuột Võ Thị Sáu Nguyễn Văn Cừ - Hết đường 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1107 Thành phố Buôn Ma Thuột Võ Trung Thành Y Ngông - Lương Thế Vinh 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1108 Thành phố Buôn Ma Thuột Võ Văn Kiệt Phan Huy Chú - Cầu Duy Hòa 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1109 Thành phố Buôn Ma Thuột Võ Văn Kiệt Cầu Duy Hòa - Bên phải: Hết thửa 18, TBĐ số 142; Bên trái: Đường Tố Hữu 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1110 Thành phố Buôn Ma Thuột Võ Văn Kiệt Bên phải: Hết thửa 18, TBĐ số 142; Bên trái: Đường Tố Hữu - Hết ranh giới đất Trường tiểu học Trần Cao Vân 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1111 Thành phố Buôn Ma Thuột Võ Văn Kiệt Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân - Hết địa bàn phường Khánh Xuân 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1112 Thành phố Buôn Ma Thuột Xô Viết Nghệ Tĩnh Cầu suối Đốc học - Quang Trung 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1113 Thành phố Buôn Ma Thuột Xô Viết Nghệ Tĩnh Quang Trung - Trần Phú 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1114 Thành phố Buôn Ma Thuột Xô Viết Nghệ Tĩnh Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1115 Thành phố Buôn Ma Thuột Xô Viết Nghệ Tĩnh Nguyễn Thị Minh Khai - Cổng bệnh viện Thành phố cũ 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1116 Thành phố Buôn Ma Thuột Xuân Diệu Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Công Hoan 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1117 Thành phố Buôn Ma Thuột Xuân Thủy Phạm Văn Đồng - Hết đường 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1118 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Bhin Y Ni K'Sơr - Hết đường 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1119 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Bih Alêo Trần Hưng Đạo - Lê Thị Hồng Gấm 14.400.000 10.080.000 7.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1120 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Đôn Y Nuê - Âu Cơ 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1121 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jỗn Niê Y Nuê - Hết khu dân cư buôn Mduk 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1122 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jỗn Niê Hết khu dân cư buôn Mduk - Thửa 22, TBĐ số 124 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1123 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jỗn Niê Thửa 22, TBĐ số 124 - Hết địa bàn phường Ea Tam 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1124 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jút Nguyễn Công Trứ - Phan Bội Châu 46.080.000 32.256.000 23.040.000 - - Đất TM-DV đô thị
1125 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jút Phan Bội Châu - Hoàng Diệu 37.600.000 26.320.000 18.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1126 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jút Hoàng Diệu - Trần Phú 28.000.000 19.600.000 14.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1127 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jút Trần Phú - Nguyễn Thị Minh Khai 21.600.000 15.120.000 10.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1128 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jút Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Văn Trỗi 16.000.000 11.200.000 8.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1129 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jút Nguyễn Văn Trỗi - Hết nhà số 335 Y Jút 12.000.000 8.400.000 6.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1130 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Jút Hết nhà số 335 Y Jút - Hết đường (Gần suối Ea Nuôl) 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1131 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Khu Y Ni K'Sơr - Hết đường 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1132 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Linh Niê Kdăm Trường tiểu học Kim Đồng - Thế Lữ 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1133 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Moan Ê’nuôl Phan Chu Trinh - Hội trường Tổ dân phố 6A, Tân Lợi 11.200.000 7.840.000 5.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1134 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Moan Ê’nuôl Hội trường Tổ dân phố 6A, Tân Lợi - 10 tháng 3 8.800.000 6.160.000 4.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1135 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Moan Ê’nuôl 10 tháng 3 - Giáp ranh xã Cư Ebur 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1136 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Ngông Lê Duẩn - Dương Vân Nga 14.400.000 10.080.000 7.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1137 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Ngông Dương Vân Nga - Mai Xuân Thưởng 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1138 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Ngông nối dài Mai Xuân Thưởng - Nguyễn Thị Định 5.600.000 3.920.000 2.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1139 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Ni K'Sơr Ama Jhao - Hùng Vương 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1140 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Nuê Lê Duẩn - Hết đường 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1141 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Ơn Lê Duẩn - Hết đường 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1142 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Plô Ê Ban Ama Khê - Sang 2 phía đường Ama Khê 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1143 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Som Êban Y Ni K'Sơr - Hết đường 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1144 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Thuyên K'Sơr Y Ni K'Sơr - Hết đường 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1145 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Tlam Kbuôr 02 Lý Tự Trọng - Ngô Gia Tự 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1146 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Út Niê Phan Chu Trinh - Nguyễn Khuyến 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1147 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Wang Lê Duẩn - Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang 8.800.000 6.160.000 4.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1148 Thành phố Buôn Ma Thuột Y Wang Bên phải hẻm 112 và bên trái hẻm 173 đường Y Wang - Cầu Ea Kniêr 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1149 Thành phố Buôn Ma Thuột Yết Kiêu Nguyễn Tri Phương - Hết đường 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1150 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường giao thông Quốc lộ 14 đoạn nối từ Lê Duẩn - Võ Văn Kiệt Lê Duẩn - Phan Huy Chú - Đường 30/4 - Võ Văn Kiệt 7.680.000 5.376.000 3.840.000 - - Đất TM-DV đô thị
1151 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng Lý Tự Trọng - Ngô Gia Tự 6.800.000 4.760.000 3.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1152 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nối Nguyễn Văn Linh với Hà Huy Tập (Ranh giới phường Tân An với xã Ea Tu) Nguyễn Văn Linh - Hà Huy Tập 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1153 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường bao quanh Khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc tại Tổ dân phố 7, phường Tân An (Đường giao thông quy hoạch 24m) Nguyễn Chí Thanh - Hết thửa 147, TBĐ số 48 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1154 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường bao quanh Khu đô thị sinh thái văn hóa, du lịch dân tộc tại Tổ dân phố 7, phường Tân An Hết thửa 147, TBĐ số 48 - Nguyễn Xuân Nguyên 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1155 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng Trần Nhật Duật - Lê Thị Hồng Gấm 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1156 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ (Song song đường Ngô Quyền) Khu dân cư Tôn Đức Thắng Trần Nhật Duật - Phan Trọng Tuệ 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1157 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường trục chính vào buôn Akõ D'hõng (Đi qua nhà hàng Yang Sin) Nguyễn Khuyến - Ngã ba nhà Văn hóa cộng đồng 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1158 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nối dài với trục chính của buôn - Đường nội bộ trong buôn Akõ D'hõng Từ nhà văn hóa cộng đồng - đến Nguyễn Đình Chiểu nối dài 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1159 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường song song với trục chính của buôn - Đường nội bộ trong buôn Akõ D'hõng Từ đường Trục chính - đến đường nối dài 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1160 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư 560 Lê Duẩn Đường nội bộ khu dân cư (Rộng 10m ) 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1161 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư buôn Mduk phường Ea Tam Đường bao quanh khu dân quy hoạch cư rộng 18 m 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1162 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư buôn Mduk phường Ea Tam Trục dọc song song Y Jỗn Niê rộng 14 m 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1163 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư buôn Mduk phường Ea Tam (Các trục ngang giao Y Jỗn Niê (quy hoạch rộng 14 m)) Y Jỗn Niê - Đường bao quy hoạch rộng 18 m 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1164 Thành phố Buôn Ma Thuột Trục đường N1 - Khu dân cư trường Hành chính cũ, phường Ea Tam Nguyễn Văn Ninh - Hẻm 120/26 Y Wang 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1165 Thành phố Buôn Ma Thuột Trục đường D1 - Khu dân cư trường Hành chính cũ, phường Ea Tam Hẻm 120/26 Y Wang - Hết ranh giới quy hoạch khu dân cư trường Hành chính cũ 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1166 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư chợ Duy Hoà cũ Đường nội bộ khu dân cư rộng 8m 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1167 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư 47 Lý Tự Trọng, phường Tân An Đường ngang nối Tôn Đức Thắng - Tô Hiệu (Rộng 9m) 9.600.000 6.720.000 4.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1168 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ dân phố 1, phường Tân An (Khu đất đấu giá phía sau Sở Công Thương) - Đường quy hoạch 12m Song song với đường Nguyễn Kinh Chi 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1169 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ dân phố 1, phường Tân An (Khu đất đấu giá phía sau Sở Công Thương) - Đường quy hoạch 10m Nguyễn Kinh Chi - Đường quy hoạch rộng 12m 6.400.000 4.480.000 3.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1170 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ song song đường Nguyễn Thượng Hiền - Khu dân cư Km4-Km5, phường Tân An (Khu đất phân lô biệt thự) Văn Tiến Dũng - Hoàng Minh Thảo 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1171 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ song song đường Hoàng Minh Thảo - Khu dân cư Km4-Km5, phường Tân An (Khu đất phân lô biệt thự) Tôn Đức Thắng - Ngô Thị Nhậm 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1172 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường nội bộ song song đường Ngô Thị Nhậm - Khu dân cư Km4-Km5, phường Tân An (Khu đất phân lô biệt thự) Văn Tiến Dũng - Đoàn Khuê 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1173 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư đường Lê Vụ Đường giao với đường Lê Vụ quy hoạch 18m 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1174 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư đường Lê Vụ Đường song song với đường Lê Vụ quy hoạch 18m (Giao với hẻm 119 Nguyễn Văn Cừ) 8.000.000 5.600.000 4.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1175 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ dân phố 9, phường Tân An Đường giao với hẻm 146 Nguyễn Chí Thanh 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1176 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ dân phố 9, phường Tân An Đường giao với đường Dã Tượng 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1177 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư chợ Tân Hòa Đường giao nhau với đường Phạm Văn Đồng (QH 75m) 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1178 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tân Phong Đường quy hoạch rộng 24 m giao với Phạm Văn Đồng (Đường D5, Đường D6) 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1179 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tân Phong Đường quy hoạch rộng 24 m song song với Phạm Văn Đồng (Đường N14) 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
1180 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tân Phong Đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 15 m song song với Phạm Văn Đồng 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất TM-DV đô thị
1181 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 10m Giao với đường Trần Quý Cáp 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1182 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 8m, phía giáp suối Ea Nao Nối với đường quy hoạch rộng 10m 3.040.000 2.128.000 1.520.000 - - Đất TM-DV đô thị
1183 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 7m Giao với đường Trần Quý Cáp 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1184 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 7m, phía giáp suối Ea Nao Vuông góc với đường Trần Quý Cáp 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1185 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư tập thể Công An tỉnh Đắk Lắk (Trần Quý Cáp) - Các thửa đất ở vị trí đường nội bộ khu dân cư quy hoạch rộng 7m Song song với đường Trần Quý Cáp 2.800.000 1.960.000 1.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1186 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường hẻm - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập 23A Trần Quý Cáp quy hoạch rộng 15,5 m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Trần Quý Cáp - Giao với đường số 7, quy hoạch rộng 11,5 m 5.280.000 3.696.000 2.640.000 - - Đất TM-DV đô thị
1187 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Hẻm số 04 Võ Thị Sáu - Đường số 7, quy hoạch rộng 11,5 m 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1188 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 2 quy hoạch rộng 15,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường Võ Thị Sáu 5.280.000 3.696.000 2.640.000 - - Đất TM-DV đô thị
1189 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 3 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5 m 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1190 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 4 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5 m 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1191 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 5 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 1 quy hoạch rộng 11,5 m 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1192 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 6 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Đường số 2 quy hoạch rộng 11,5 m 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1193 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 7 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Đường hẻm 23A Trần Quý Cáp - Hết lô LK8-33 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1194 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường số 2 quy hoạch rộng 11,5m - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Đường số 2, bao quanh lô LK4 - Giao với đường số 2 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1195 Thành phố Buôn Ma Thuột Đường hẻm số 04 Võ Thị Sáu - Khu dân cư Tổ dân phố 7, Tân Lập Trần Quý Cáp - Hết lô BT2-02 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1196 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr - Đường ngang quy hoạch rộng 12m Giao với đường Ama Jhao 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1197 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr - Đường ngang quy hoạch rộng 10,5m Giao với đường Hùng Vương 4.400.000 3.080.000 2.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
1198 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư buôn Păm Lăm - Kôsiêr - Đường ngang quy hoạch rộng 12,5m Giao với đường Hùng Vương 4.800.000 3.360.000 2.400.000 - - Đất TM-DV đô thị
1199 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Tổ dân phố 10, phường Tân Lợi (Cạnh Thi hành án dân sự tỉnh) Đường ngang nối Hà Huy Tập - Ngô Văn Năm 7.200.000 5.040.000 3.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
1200 Thành phố Buôn Ma Thuột Khu dân cư Hiệp Phúc Các đường nối Ngô Văn Năm với Lý Thái Tổ 8.800.000 6.160.000 4.400.000 - - Đất TM-DV đô thị