| 11601 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 80, tờ bản đồ 28) - Hết ranh giới đất ông Trần Thanh Nam (thửa 07, tờ bản đồ 34)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11602 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 73, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Văn Chín (Thửa 177, tờ bản đồ 28)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11603 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Hậu (thửa 37, tờ bản đồ 34)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11604 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất nhà ông Lê Quang Liêm (thửa 210, tờ bản đồ 56) - Hết ranh giới đất ông Phan Thanh (thửa 62, tờ bản đồ 56)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11605 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư Nhà ông Lê Văn Minh (Thửa 35, tờ bản đồ 52) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Mẫn (thửa 303, tờ bản đồ 55)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11606 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư đất ông Nguyễn Đức (thửa 182, tờ bản đồ 53) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Việt (thửa 53, tờ bản đồ 56)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11607 |
Huyện Krông Năng |
Khu dân thôn Giang Thọ - Xã Tam Giang |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11608 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Tam Giang |
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11609 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Cư Klông |
Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62)
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11610 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Cư Klông |
Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58)
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11611 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Cư Klông |
Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11612 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông |
Hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba - Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61)
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11613 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông |
Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61) - Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11614 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông |
Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Giáp ranh xã Ea Tam
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11615 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông |
Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Nguyễn Văn Khách xóm 4
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11616 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông |
Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Ngã ba thôn Tam Khánh
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11617 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông |
Ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Rụi (Thửa 38, TBĐ số 33) - Cầu 135 thôn Tam Thuận
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11618 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Tam Khánh - Xã Cư Klông |
Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58) - Ngã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11619 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Tam Khánh - Xã Cư Klông |
Ngã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 93, TBĐ số 35)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11620 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông |
Hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Lập (Thửa 5, TBĐ số 353)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11621 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông |
Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 5, TBĐ số 353) - Ngã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11622 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông |
Ngã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ - Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11623 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Hợp - Xã Cư Klông |
Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp - Đường nhựa đi thôn Cư Klông
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11624 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Cư Klông - Xã Cư Klông |
Đường nhựa đi thôn Cư Klông - Đường nhựa đi thôn Ea Bir
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11625 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Ea Bir - Xã Cư Klông |
Đường nhựa đi thôn Ea Bir - Giáp xã Dliêya
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11626 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Cư Klông |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11627 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Ngã ba Trung tâm xã - Cổng chào thôn Tân Hà
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11628 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Cổng chào thôn Tân Hà - Ngã ba vào trường tiểu học Nguyễn Du
|
1.242.000
|
869.400
|
621.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11629 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Ngã ba vào trường TH Nguyễn Du - Ngã ba đường vào thôn Tân Hiệp
|
378.000
|
264.600
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11630 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Ngã ba đường vào thôn Tân Hiệp - Giáp ranh giới xã Ea Hồ
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11631 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Ngã ba Trung tâm xã - Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11632 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Hội trường thôn Tân Thành
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11633 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Hội trường thôn Tân Thành - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11634 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên - Cầu Ea Kanh
|
396.000
|
277.200
|
198.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11635 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Phú Lộc - Xã Ea Tóh |
Ngã ba Ea Tóh (Nhà ông Quỳnh) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3)
|
1.230.000
|
861.000
|
615.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11636 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Phú Lộc - Xã Ea Tóh |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3) - Giáp ranh giới xã Phú Lộc
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11637 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh |
Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã ba đường vào thôn Tân Quảng
|
1.242.000
|
869.400
|
621.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11638 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh |
Ngã ba đường vào thôn Tân Quảng - Ngã ba đường vào thôn Tân Trung A
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11639 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh |
Ngã ba đường vào hội trường thôn Tân Trung A - Giáp xã DLiê Ya
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11640 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã 3 nhà Châu Nga
|
1.296.000
|
907.200
|
648.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11641 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã 3 nhà Châu Nga - Ngã ba dốc Miếu vào thôn Tân Thành
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11642 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã ba dốc Miếu - Ngã ba Sình Kè đi Ea Tân
|
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11643 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã ba Sình Kè đi Ea Tân - Cầu ông Ký
|
378.000
|
264.600
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11644 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã ba đường trường TH Hà Huy Tập - Ngã 5 trường TH Ngô Quyền
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11645 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã 5 trường TH Ngô Quyền - Hội trường thôn Tân An
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11646 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Hội trường thôn Tân An - Giáp xã Cư Né, Krông Búk
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11647 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn - Xã Ea Tóh |
Cặp dọc lô ông Dĩnh thôn Tân Hà - Ngã 3 nhà ông Mỹ thôn Tân Hà
|
222.000
|
155.400
|
111.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11648 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn - Xã Ea Tóh |
Ngã ba nhà ông Hiền (Thôn Tân Hợp) - Ngã 3 nhà ông Thao (Thôn Tân Hợp)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11649 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn - Xã Ea Tóh |
Cổng chào thôn Tân Hà - Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái
|
366.000
|
256.200
|
183.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11650 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn - Xã Ea Tóh |
Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã ba Hiền Cường
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11651 |
Huyện Krông Năng |
Trục 2 liên thôn - Xã Ea Tóh |
Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái - Ngã 3 đường vào trường THPT Nguyễn Huê
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11652 |
Huyện Krông Năng |
Khu dân cư thôn Tân Quảng, thôn Tân Hà, thôn Tân Hợp, thôn Tân Thành - Xã Ea Tóh |
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11653 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Tóh |
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11654 |
Huyện Krông Năng |
Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ |
Ngã ba Giáp ranh với huyện Krông Búk - Hết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11655 |
Huyện Krông Năng |
Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ |
Hết ranh giới Trạm Y tế xã Ea Hồ - Hết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83)
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11656 |
Huyện Krông Năng |
Đường từ Buôn Hồ đi Krông Năng (Quốc lộ 29) - Xã Ea Hồ |
Hết ranh giới nhà bà Vĩnh (Thửa 02, TBĐ số 83) - Hết ranh giới xã Ea Hồ đi Krông năng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11657 |
Huyện Krông Năng |
Đường vào nghĩa địa xã Tân Lập - Xã Ea Hồ |
Ngã ba (Giáp ranh với huyện Krông Búk) - Giáp ranh Krông Búk
|
510.000
|
357.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11658 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ |
Ngã tư xã Ea Hồ - Đường vào nhà văn hóa Buôn hồ B
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11659 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ |
Đường vào nhà văn hóa Buôn hồ B - Ngã ba buôn Giêr
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11660 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tóh - Xã Ea Hồ |
Ngã ba đi buôn Giêr - Hết ranh giới Ea Hồ (Giáp Ea Tóh)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11661 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ |
Ngã tư xã Ea Hồ - Ngã tư đi buôn ALê
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11662 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ |
Ngã tư đi buôn ALê - Hết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49)
|
330.000
|
231.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11663 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Drông - Xã Ea Hồ |
Hết vườn nhà H Wiên Niê (Thửa 91, TBĐ số 49) - Giáp xã Ea Drông
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11664 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Phú Xuân - Xã Ea Hồ |
Ngã tư đi buôn ALê - Ngã tư sân bóng Buôn M'Ngoan
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11665 |
Huyện Krông Năng |
Đường vào rừng thủy tùng - Xã Ea Hồ |
Ngã ba buôn Giêr - Ngã ba giáp ranh xã Tân Lập
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11666 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Hồ |
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11667 |
Huyện Krông Năng |
Đường phía đông trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Krông Năng - Xã Ea Hồ |
Giáp Quốc lộ 29 (thửa 52, tờ bản đồ 76) - Ngã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11668 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Nghĩa trang huyện Krông Năng - Xã Ea Hồ |
Ngã tư nhà ông Khoa (thửa 07, tờ bản đồ 84) - Hết ranh giới thửa đất của ông Phan Lúa (thửa 64, tờ bản đồ 39)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11669 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Giáp lô cao su 19 gần khu đất đồi thông (Đường đi huyện) - Nông trường Công ty Cao su (Ea Hồ - Phú Lộc)
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11670 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Trường Tiểu học Phú Lộc
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11671 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết Ngã ba Bệnh viện công ty cao su Krông Búk
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11672 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Hải (Thửa 37, TBĐ số 60) - Cổng chào thôn Lộc Tài
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11673 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11674 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) - Cổng chào thôn Lộc Tiến
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11675 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 169, TBĐ số 56)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11676 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61)
|
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11677 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Quang (Thửa 18, TBĐ số 63) - Hết Ranh giới đất nhà ông Lê Văn Hoàng (Thửa 122, TBĐ số 64)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11678 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Cổng chào thôn Lộc Thịnh - Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Sim (Giáp lô cao su 25)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11679 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường sau trường mẫu giáo Phú Lộc
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11680 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ngã 3 nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11681 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) - Hết đường liên thôn (Thôn Lộc Tiến)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11682 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Khôi (Thửa 23, TBĐ số 64) - Cổng chào thôn Lộc Dũng
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11683 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Lô cao su 35 thôn Lộc Dũng
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11684 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Giáp thôn Tân Mỹ (Xã Ea Tóh)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11685 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Trung (Thửa 202, TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh (Thửa 147, TBĐ số 61)
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11686 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Tôn (Thửa 184,TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà bà Trần Thị Cúc (Thửa 386,TBĐ số 61)
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11687 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường từ cổng chính đến cổng phụ chợ xã (2 bên)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11688 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Cổng chào thôn Lộc Tài - Giáp ranh xã Ea Tóh (Thôn Tân Lộc)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11689 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường nội bộ điểm dân cư thôn Lộc Tân
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11690 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Từ ngã 3 nhà ông Phan Văn Toàn (Thửa 35, TBĐ số 52) - Hết ranh giới đất nhà ông Phùng Đức Vận (Thửa 46, TBĐ số 06)
|
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11691 |
Huyện Krông Năng |
Khu đấu giá thôn Lộc Tân - Xã Phú Lộc |
Đường ngang khu đấu giá A, B, C, D
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11692 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc |
Ngã ba UBND Xã - Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11693 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc |
Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Hết lô đất nhà ông Trần Châu
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11694 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc |
Hết lô đất nhà ông Trần Châu - Hết ranh giới xã Phú Lộc (Đường đi xã Ea Tóh)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11695 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc |
Đập Đông Hồ - Hết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11696 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc |
Hết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43) - Hết Ranh giới đất nhà ông Võ Đình Tuấn (Thửa 9, TBĐ số 42)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11697 |
Huyện Krông Năng |
Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú Lộc |
Từ đường liên xã - Hết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11698 |
Huyện Krông Năng |
Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú Lộc |
Hết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42) - Hết Ranh giới đất nhà bà Lê Văn Phố (Thửa 36, TBĐ số 42)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11699 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Phú Lộc |
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 11700 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Púk |
Ranh giới đất nhà Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09), đi UBND xã - Trạm Y tế xã
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |