| 67 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Giáp lô cao su 19 gần khu đất đồi thông (Đường đi huyện) - Nông trường Công ty Cao su (Ea Hồ - Phú Lộc) |
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 68 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Trường Tiểu học Phú Lộc |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 69 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết Ngã ba Bệnh viện công ty cao su Krông Búk |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 70 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Hải (Thửa 37, TBĐ số 60) - Cổng chào thôn Lộc Tài |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 71 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 72 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) - Cổng chào thôn Lộc Tiến |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 73 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 169, TBĐ số 56) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 74 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) |
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 75 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Quang (Thửa 18, TBĐ số 63) - Hết Ranh giới đất nhà ông Lê Văn Hoàng (Thửa 122, TBĐ số 64) |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 76 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Cổng chào thôn Lộc Thịnh - Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Sim (Giáp lô cao su 25) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 77 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường sau trường mẫu giáo Phú Lộc |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 78 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ngã 3 nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 79 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) - Hết đường liên thôn (Thôn Lộc Tiến) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 80 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Khôi (Thửa 23, TBĐ số 64) - Cổng chào thôn Lộc Dũng |
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 81 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Lô cao su 35 thôn Lộc Dũng |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 82 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Giáp thôn Tân Mỹ (Xã Ea Tóh) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 83 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Trung (Thửa 202, TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh (Thửa 147, TBĐ số 61) |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 84 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Tôn (Thửa 184,TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà bà Trần Thị Cúc (Thửa 386,TBĐ số 61) |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 85 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường từ cổng chính đến cổng phụ chợ xã (2 bên) |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 86 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Cổng chào thôn Lộc Tài - Giáp ranh xã Ea Tóh (Thôn Tân Lộc) |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 87 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường nội bộ điểm dân cư thôn Lộc Tân |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 88 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Từ ngã 3 nhà ông Phan Văn Toàn (Thửa 35, TBĐ số 52) - Hết ranh giới đất nhà ông Phùng Đức Vận (Thửa 46, TBĐ số 06) |
260.000
|
182.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 89 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Giáp lô cao su 19 gần khu đất đồi thông (Đường đi huyện) - Nông trường Công ty Cao su (Ea Hồ - Phú Lộc) |
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 90 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Trường Tiểu học Phú Lộc |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 91 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết Ngã ba Bệnh viện công ty cao su Krông Búk |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 92 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Hải (Thửa 37, TBĐ số 60) - Cổng chào thôn Lộc Tài |
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 93 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 94 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) - Cổng chào thôn Lộc Tiến |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 95 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 169, TBĐ số 56) |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 96 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 97 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Quang (Thửa 18, TBĐ số 63) - Hết Ranh giới đất nhà ông Lê Văn Hoàng (Thửa 122, TBĐ số 64) |
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 98 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Cổng chào thôn Lộc Thịnh - Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Sim (Giáp lô cao su 25) |
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 99 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường sau trường mẫu giáo Phú Lộc |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 100 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ngã 3 nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 101 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) - Hết đường liên thôn (Thôn Lộc Tiến) |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 102 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Khôi (Thửa 23, TBĐ số 64) - Cổng chào thôn Lộc Dũng |
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 103 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Lô cao su 35 thôn Lộc Dũng |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 104 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Giáp thôn Tân Mỹ (Xã Ea Tóh) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 105 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Trung (Thửa 202, TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh (Thửa 147, TBĐ số 61) |
448.000
|
313.600
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 106 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Tôn (Thửa 184,TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà bà Trần Thị Cúc (Thửa 386,TBĐ số 61) |
448.000
|
313.600
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 107 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường từ cổng chính đến cổng phụ chợ xã (2 bên) |
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 108 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Cổng chào thôn Lộc Tài - Giáp ranh xã Ea Tóh (Thôn Tân Lộc) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 109 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường nội bộ điểm dân cư thôn Lộc Tân |
448.000
|
313.600
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 110 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Từ ngã 3 nhà ông Phan Văn Toàn (Thửa 35, TBĐ số 52) - Hết ranh giới đất nhà ông Phùng Đức Vận (Thửa 46, TBĐ số 06) |
208.000
|
145.600
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 111 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Giáp lô cao su 19 gần khu đất đồi thông (Đường đi huyện) - Nông trường Công ty Cao su (Ea Hồ - Phú Lộc) |
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 112 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Trường Tiểu học Phú Lộc |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 113 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết Ngã ba Bệnh viện công ty cao su Krông Búk |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 114 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Hải (Thửa 37, TBĐ số 60) - Cổng chào thôn Lộc Tài |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 115 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 116 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) - Cổng chào thôn Lộc Tiến |
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 117 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Trạm điện (Biến áp số 1) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Lê Văn Vũ (Thửa 169, TBĐ số 56) |
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 118 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đoàn Văn Minh (Thửa 122, TBĐ số 61) |
390.000
|
273.000
|
195.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 119 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hồ Xuân Quang (Thửa 18, TBĐ số 63) - Hết Ranh giới đất nhà ông Lê Văn Hoàng (Thửa 122, TBĐ số 64) |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 120 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Cổng chào thôn Lộc Thịnh - Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Sim (Giáp lô cao su 25) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 121 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường sau trường mẫu giáo Phú Lộc |
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 122 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ngã 3 nhà ông Trần Minh Châu (Thửa 231, TBĐ số 61) - Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) |
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 123 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Hầu Cường (Thửa 16, TBĐ số 64) - Hết đường liên thôn (Thôn Lộc Tiến) |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 124 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Khôi (Thửa 23, TBĐ số 64) - Cổng chào thôn Lộc Dũng |
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 125 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Lô cao su 35 thôn Lộc Dũng |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 126 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ngã tư nhà ông Phạm Ngọc Được (Thửa 37, TBĐ số 52) - Giáp thôn Tân Mỹ (Xã Ea Tóh) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 127 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Trần Trung (Thửa 202, TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thanh (Thửa 147, TBĐ số 61) |
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 128 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Tôn (Thửa 184,TBĐ số 61) - Hết Ranh giới đất nhà bà Trần Thị Cúc (Thửa 386,TBĐ số 61) |
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 129 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường từ cổng chính đến cổng phụ chợ xã (2 bên) |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 130 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Cổng chào thôn Lộc Tài - Giáp ranh xã Ea Tóh (Thôn Tân Lộc) |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 131 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Đường nội bộ điểm dân cư thôn Lộc Tân |
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 132 |
Huyện Krông Năng |
Tuyến đường chính thuộc khu vực Trung tâm xã - Xã Phú Lộc |
Từ ngã 3 nhà ông Phan Văn Toàn (Thửa 35, TBĐ số 52) - Hết ranh giới đất nhà ông Phùng Đức Vận (Thửa 46, TBĐ số 06) |
156.000
|
109.200
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |