| 501 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc |
Hết lô đất nhà ông Trần Châu - Hết ranh giới xã Phú Lộc (Đường đi xã Ea Tóh)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 502 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc |
Đập Đông Hồ - Hết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 503 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã đi Ea Tóh, thị trấn Krông Năng - Xã Phú Lộc |
Hết Ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Xê (Thửa 137, TBĐ số 43) - Hết Ranh giới đất nhà ông Võ Đình Tuấn (Thửa 9, TBĐ số 42)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 504 |
Huyện Krông Năng |
Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú Lộc |
Từ đường liên xã - Hết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 505 |
Huyện Krông Năng |
Đường vành đai xung quanh đập Đông Hồ - Xã Phú Lộc |
Hết Ranh giới đất nhà bà Đoàn Thị Liên (Thửa 69, TBĐ số 42) - Hết Ranh giới đất nhà bà Lê Văn Phố (Thửa 36, TBĐ số 42)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 506 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Phú Lộc |
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 507 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Púk |
Ranh giới đất nhà Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09), đi UBND xã - Trạm Y tế xã
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 508 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Púk |
Trạm Y tế xã - Hết vườn nhà ông Đinh Ngọc Tài (Thửa 102, TBĐ số 15)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 509 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Púk |
Cổng chào thôn Giang Thủy - Ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Phụng (Thửa 24, TBĐ số 55), hết tuyến đường nhựa
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 510 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Ea Púk |
Ngã ba (Đường vào thác) - Nhà ông Đinh Xuân Thanh (Thửa 1065, TBĐ số 09) - Đi UBND xã
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 511 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Ea Púk |
Ngã ba (Đi xã Ea Tam) - Ranh giới đất nhà ông Hồ Đăng Hùng (Thửa 26, TBĐ số 46)
|
530.000
|
371.000
|
265.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 512 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Ea Púk |
Ngã ba (Đi xã Tam Giang) - Ranh giới đất nhà ông Phan Luật (Thửa 23, TBĐ số 47)
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 513 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Ea Púk |
Phần còn lại của đường liên xã đi Ea Tam, Tam Giang
|
460.000
|
322.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 514 |
Huyện Krông Năng |
Các trục đường chính còn lại thuộc Quy hoạch trung tâm xã - Xã Ea Púk |
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 515 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Púk |
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 516 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Cổng chào Buôn Kmang
|
2.550.000
|
1.785.000
|
1.275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 517 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã tư nhà Bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112)
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 518 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112)
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 519 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư TT xã (Hiệu thuốc Lộc Hương - Thửa 174 tờ 112) - Hội trường thôn Trung Hòa (Thửa 257, TBĐ số 112)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 520 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba xăng dầu Quý Điều (Thửa 45 tờ 112) - Cầu suối Mơ
|
1.850.000
|
1.295.000
|
925.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 521 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cầu suối Mơ - Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Hết đất đại lý Giang Thanh - Thửa 91, TBĐ số 84)
|
1.250.000
|
875.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 522 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Trường Ama Trang Lơng - Ngã ba đội 2 (Thửa 7, TBĐ số 84)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 523 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cổng chào Buôn Kmang - Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109)
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 524 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Nhà văn hóa buôn Kmang (Thửa 8, TBĐ số 109) - Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 525 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 vào Ea Blông (Thửa 148, TBĐ số 63) - Giáp xã Ea Tân
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 526 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Tháp nước sạch (Thửa 46, TBĐ số 109)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 527 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Lợi Bích (Thửa 227, TBĐ số 112) - Ngã ba gần cầu Ama Khun (Hết đất nhà H'Djuk Niê Kđăm) (Thửa 22, TBĐ số 116)
|
2.050.000
|
1.435.000
|
1.025.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 528 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã ba gần cầu Ama Khun (Thửa 22, TBĐ số 116) - Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 529 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Cầu Ama Khun (Thửa 42, TBĐ số 116) - Giáp xã Ea Tóh
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 530 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư, hết đất ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 531 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112)
|
1.450.000
|
1.015.000
|
725.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 532 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư nhà ông Nghĩa (Thửa 33, TBĐ số 112) - Hết đất ông Y Pưt Niê (Thửa 49, TBĐ số 109)
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 533 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư bà Thảo Nguyên (Thửa 133, TBĐ số 112) - Niệm phật đường
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 534 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113) - Ngã ba gần cầu Ama Khun
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 535 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Dliê Ya |
Ngã tư nhà Thao Lục (Thửa 285, TBĐ số 112) - Ngã tư, nhà ông Y Duy (Thửa 115, TBĐ số 113)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 536 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Ngã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 537 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Hết nhà ông Phạm Hồng Nghĩa (Thửa 110, TBĐ số 101) - Giáp xã Phú Lộc
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 538 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Ngã tư thôn Ea Krái - Hết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 539 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Hết nhà ông Lương Minh Sâm (Thửa 96, TBĐ số 98) - Giáp xã Ea Tam
|
130.000
|
91.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 540 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Ngã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 541 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Nhà ông Thê (Thửa 32, TBĐ số 100) - Giáp xã Ea Tóh
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 542 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Krái - Xã Dliê Ya |
Ngã tư thôn Ea Krái - Nhà ông Năm (Thửa 28, TBĐ số 98)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 543 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Hết nhà ông Võ Văn Thượng (Thửa 29, TBĐ số 24)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 544 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 Ea Bi (Cổng chào) - Ngã 3 vào buôn Tleh
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 545 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 vào buôn Tleh - Giáp xã Cư Klông
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 546 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Bi - Xã Dliê Ya |
Ngã 3 đường nhựa thôn Ea Bi - Giáp xã Ea Tân
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 547 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Đồng Tâm - Xã Dliê Ya |
Nhà ông Nguyễn Hùng (Thửa 8, TBĐ số 70) - Ngã tư nhà ông Trần Đăng Khoa (Thửa 2, TBĐ số 70)
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 548 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực Buôn Yóh - Bình An - Xã Dliê Ya |
Tháp nước sạch - Cổng chào thôn Bình An
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 549 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực đất Hương Sang, thôn Trung Hoà - Xã Dliê Ya |
Ông Nguyễn Công Sửu (Thửa 52, TBĐ số 110) - Ông Đào Bôn (Thửa 94, TBĐ số 110)
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 550 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực thôn Ea Sim - Xã Dliê Ya |
Ngã ba Trường Ama Trang Lơng (Đi vào Tân Hiệp) - Ngã ba Đội 4 thôn Ea Sim
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 551 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Dliê Ya |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 552 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 85, TBĐ số 82) - Hồ Ea Tam (Thửa 152, TBĐ số 73)
|
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 553 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 51, TBĐ số 82) - Giáp xã Ea Puk (Thửa 24, TBĐ số 86)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 554 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã tư Tam thịnh Tam An (Thửa 48, TBĐ số 82) - Ngã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 26, TBĐ số 70)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 555 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Cổng trường Hoàng Văn Thụ (Thửa 93, TBĐ số 77) - Nhà ông La Khánh Sự (Thửa 375, TBĐ số 72)
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 556 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Trường Tiểu học Tam Trung (Thửa 51, TBĐ số 10) - Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 557 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn (Thửa 20, TBĐ số 09) - Cầu ngầm Ea Tam - Ea Tóh (42, TBĐ số 03)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 558 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Từ Trường Tiểu học Tam Trung (Thửa 67, TBĐ số 10) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 126, TBĐ số 12)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 559 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 163, TBĐ số 12) - Ngã ba nhà ông Phài đi xã Cư Klông+300m (Thửa 73, TBĐ số 13)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 560 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Nhà ông Thôn (Tam Lập) - Thửa 38, TBĐ số 58) - Ngã ba nhà ông Phài (Tam Lập) - Thửa 72, TBĐ số 22
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 561 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã ba đường rẽ buôn Chít (Thửa 10, TBĐ số 70) - Ngã ba nhà ông Lộc (Thửa 72, TBĐ số 29)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 562 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã ba nhà ông Lộc (Thửa 102, TBĐ số 29) - Ngã ba Tam Lực - Tam Liên (Thửa 06, TBĐ số 21)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 563 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Hồ Ea Tam (TBĐ số 107, TBĐ số 68) - Hết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 89, TBĐ số 69)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 564 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Hết khu đất đấu giá Trung tâm xã (Thửa 240, TBĐ số 69) - Ngã ba Tam Lập (Thửa 139, TBĐ số 64)
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 565 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tam |
Ngã ba Tam Lập (Thửa 124, TBĐ số 64) - Hết vườn nhà ông Nông Văn Đại (Tam Lập) - Thửa 42, TBĐ số 58
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 566 |
Huyện Krông Năng |
Khu dân cư xung quanh Chợ (Tờ bản đồ số 68) - Xã Ea Tam |
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 567 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Tam |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 568 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới đất nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Hết ranh giới nhà ông Hà Văn Thiếu (Thửa 83, TBĐ số 11)
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 569 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Từ nhà ông Kiều Đức Nhã (Thửa 35, TBĐ số 53) - Giáp chân đập Ea Tốc
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 570 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Ngã ba chợ trung tâm xã (UBND xã) - Giáp chân đập Ea Tốc
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 571 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Ngã tư Trung tâm xã (UBND xã) - Hết ranh giới nhà ông Phạm Văn Khánh thửa 14, TBĐ số 49 (Đi Tam Giang)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 572 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Trường mẫu giáo Hoa Cúc Trắng - Hết tuyến đường dự kiến khu đấu giá
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 573 |
Huyện Krông Năng |
Khu trung tâm xã - Xã Ea Dă |
Cổng chào thôn Giang Châu - Giáp ranh giới trường trung học cơ sở Chu Văn An
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 574 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Nhà ông Ngô Tường Sáng (Thửa 02, TBĐ số 01) - Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54)
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 575 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 576 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Tiến Sỹ (Thửa 16, TBĐ số 58) - Hết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60)
|
370.000
|
259.000
|
185.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 577 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới nhà Đinh Quang Hạ (Thửa 35, TBĐ số 60) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 578 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới nhà ông Đinh Huyền (Thửa 19, TBĐ số 61) - Hết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 579 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới nhà Phan Đình Lãm (Thửa 117, TBĐ số 33) - Giáp ranh giới Ea Kar
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 580 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Từ nhà ông Đinh Quang Cửu (Thửa 47, TBĐ số 59) - Hết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16)
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 581 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới nhà ông Quan Ngọc Lương (Thửa 365, TBĐ số 16) - Sông Krông Năng
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 582 |
Huyện Krông Năng |
Khu Minh Hà - Xã Ea Dă |
Đường vào UBND xã (Hết đất nhà ông Dương Văn Đề thửa 35, TBĐ số 59) - (Hết ranh giới nhà ông Đinh Văn Súy - Thửa 82, TBĐ số 17)
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 583 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn Xuân Hà 3 - Xã Ea Dă |
Hết ranh giới đất nhà ông Lương Văn Hiệp (Thửa 06, TBĐ số 54) - Hết ranh giới nhà ông Đinh Sỹ Cửu (Thửa 130, TBĐ số 16)
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 584 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn Xuân Lạng 1 - Xã Ea Dă |
Cổng chào Xuân Lạng 1 - Hết ranh giới nhà ông Nguyễn Văn Quý (Thửa 68, TBĐ số 43)
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 585 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Dă |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 586 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cầu Phú Xuân - Thị Trấn Krông Năng - Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73)
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 587 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ 73) - Cổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80)
|
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 588 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn Xuân Đoàn (Thửa 36, TBĐ số 80) - Cổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 589 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn Xuân Thành (Giáp Rừng già - Thửa 56, TBĐ số 83) - Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 590 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Cổng chào Thôn 7 (Thửa 10, TBĐ số 104)
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 591 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cầu tràn C6 (Thửa 19, TBĐ số 120) - Ngã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38)
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 592 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Ngã tư Thôn 10 (Giáp trường THPT Lý Tự Trọng, thửa 168, TBĐ số 38) - Hết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 593 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Hết Ranh giới hồ Ea Kmiên 1 (Giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Kế, thửa 280, TBĐ số 45) - Ngã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45)
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 594 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Ngã ba cây xăng Hoa Lánh (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ số 53)
|
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 595 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn thôn 9 (Thửa 49, TBĐ 53) - Ngã ba đường đi hồ đập C14 (Thửa 265, TBĐ số 54)
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 596 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn 1 (Thửa 15, TBĐ số 55) - Hết ranh giới thôn 8 (Giáp huyện Ea Kar)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 597 |
Huyện Krông Năng |
Đường Tỉnh lộ 3 - Xã Phú Xuân |
Phần còn lại hai bên trục đường tỉnh lộ 3
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 598 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên thôn Xuân Thủy - Xuân Trường - Xuân An - Xã Phú Xuân |
Ngã ba đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng, thửa 84, TBĐ số 92) - Ngã ba vườn nhà ông Lê Văn Sơn (Thửa 18, TBĐ số 94)
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 599 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực công ty 49 - Xã Phú Xuân |
Trụ sở Công ty cà phê 49 (Thửa 169, TBĐ 38) - Trường tiểu học Võ Thị Sáu (Thửa 414, TBĐ 39)
|
792.000
|
554.400
|
396.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 600 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba thôn Xuân Thuận (Thửa 159, TBĐ số 73) - Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72)
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |